Phrasal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bring about |
Tạo ra một tình huống hoặc kết quả. |
The new policy will bring about positive changes in the community. (Chính sách mới sẽ đem lại những thay đổi tích cực trong cộng đồng.) |
Bring up |
Nâng cao, đưa lên một vị trí cao hơn |
The recent success brought her up to a managerial position. (Sự thành công gần đây đã đưa cô lên một vị trí quản lý.) |
Nuôi dưỡng trẻ em |
She’s bringing up three children on her own. (Cô đang nuôi dưỡng ba đứa trẻ một mình.) |
Đề cập đến một chủ đề trong cuộc trò chuyện. |
During the meeting, the manager brought up the need for better communication. (Trong cuộc họp, người quản lý đề cập đến nhu cầu giao tiếp tốt hơn.) |
Bring down |
Giảm giá hoặc mức độ. |
The government aims to bring down inflation rates. (Chính phủ nhằm đến việc giảm giá lạm phát.) |
Làm suy giảm tinh thần hoặc tâm trạng. |
The bad news brought him down emotionally. (Tin tức xấu làm suy giảm tinh thần anh ấy.) |
Bring off |
Thành công trong việc khó khăn. |
Against all odds, the team managed to bring off a spectacular performance. (Đối mặt với mọi khó khăn, đội đã thành công trong một buổi biểu diễn ngoạn mục.) |
Bring out |
Phát hành một sản phẩm hoặc làm nổi bật. |
The author plans to bring out a new book next month. (Tác giả dự định phát hành một cuốn sách mới vào tháng tới.) |
Bring along |
Mang theo khi đi đâu đó. |
Don’t forget to bring along your passport when traveling internationally. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đi du lịch quốc tế.) |
Bring forward |
Đề xuất hoặc đề nghị một ý kiến, kế hoạch. |
The committee decided to bring forward a new proposal for consideration. (Hội đồng quyết định đề xuất một đề xuất mới để xem xét.) |
Bring down the house |
Làm cho đám đông vui sướng và cười nhiệt. |
The comedian’s jokes really brought down the house during the performance. (Những màn đùa của diễn viên hài thực sự làm cho đám đông vui sướng trong buổi biểu diễn.) |
Bring in |
Mang vào hoặc giới thiệu một ý kiến, hệ thống, hoặc người mới. |
The company decided to bring in a consultant to improve its efficiency. (Công ty quyết định mang vào một chuyên gia tư vấn để cải thiện hiệu suất.) |
Bring to |
Đưa vào trạng thái tỉnh táo. |
The splash of cold water helped to bring the fainting person to. (Giọt nước lạnh đã giúp đưa người ngất xỉu vào trạng thái tỉnh táo.) |
Bring out the best in |
Làm cho điều tốt nhất của một người hoặc một tình huống được thể hiện. |
Her encouragement always brings out the best in her students. (Sự động viên của cô luôn làm cho học sinh của cô trở nên xuất sắc nhất.) |
Bring to light |
Làm sáng tỏ hoặc phơi bày thông tin trước đây không được biết đến. |
The whistleblower’s testimony brought to light crucial details that reshaped the narrative of the corporate scandal. (Lời khai của người tố cáo đã làm sáng tỏ những chi tiết quan trọng, làm thay đổi cách kể chuyện về vụ bê bối doanh nghiệp.) |
Bring to a close |
Kết thúc một sự kiện hoặc một giai đoạn. |
The ceremony brought to a close a successful year for the organization. (Buổi lễ đã đưa một năm thành công của tổ chức này đến hồi kết.) |
Bring back |
Mang lại từ quá khứ hoặc làm cho điều gì đó trở lại. |
A single photograph from that day can bring back the intensity of emotions we shared during our expedition. (Một bức ảnh duy nhất từ ngày đó có thể đưa ta quay lại khoảnh khắc của những cảm xúc chúng ta đã có cùng nhau trong suốt chuyến đi.) |
Bring on |
Gây ra một tình huống hoặc điều gì đó, thường là không mong muốn. |
Eating too much sugar can bring on health problems. (Ăn quá nhiều đường có thể gây ra vấn đề sức khỏe.) |
Bring to mind |
Gợi nhớ hoặc nhắc nhở về một điều gì đó. |
The old photograph brings to mind happy days from the past. (Bức ảnh cũ gợi nhớ về những ngày hạnh phúc trong quá khứ.) |
Bring down on |
Gây ra hậu quả xấu hoặc trừng phạt cho ai đó. |
His irresponsible actions brought down harsh consequences on the entire team. (Hành động không chín chắn của anh ấy đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ đội.) |