Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc phân biệt Sometime và Sometimes, Some time? Đừng lo lắng, bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center sẽ giúp bạn hiểu rõ về Some time, Sometime và Sometimes để từ đó dễ dàng phân biệt cách dùng của từng từ. Xem ngay nhé!
Tìm Hiểu Về: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Sometime /ˈsʌm.taɪm/ là một trạng từ được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong tương lai. Đây thường là điểm thời gian mà người nói hoặc viết không biết chính xác khi nào sự kiện sẽ xảy ra.
Ví dụ:
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ là một trạng từ diễn đạt mức độ không đều của hành động hoặc sự kiện. Từ này được sử dụng để biểu thị sự xuất hiện không đều của một hành động hoặc tình trạng trong một chu kỳ thời gian nhất định.
Ví dụ:
Some time là từ ghép từ hai chữ some và time. Từ này đề cập đến một khoảng thời gian không xác định trong tương lai hoặc quá khứ, không chỉ đơn thuần là một lúc nhất định mà có thể kéo dài.
Ví dụ:
Tìm Hiểu Chi Tiết: Adverb là gì?
Sometime được sử dụng để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai. Trong khi đó, Sometimes thường xuất hiện trong ngữ cảnh của sự không đều hoặc xuất hiện không đều của hành động.
Ví dụ về "Sometime": We should catch up sometime next month, what do you think? (Chúng ta nên gặp nhau vào tháng tới, bạn nghĩ sao?)
⇨ Hai người bạn đang thảo luận về việc gặp nhau sau một thời gian dài. Ở đây, Sometime được sử dụng để đề cập đến một thời điểm chưa xác định trong tương lai khi họ có thể gặp nhau.
Ví Dụ về "Sometimes": Sometimes, I prefer working in the morning, but other times, I'm more productive in the afternoon. (Đôi khi, tôi thích làm việc vào buổi sáng hơn, nhưng những lúc khác, tôi làm việc hiệu quả hơn vào buổi chiều.)
⇨ Một nhóm đang thảo luận về lịch làm việc và sở thích cá nhân của từng người. Trong trường hợp này, Sometimes được sử dụng để diễn đạt về mức độ không đều của việc làm và sự ưa thích cá nhân trong một chu kỳ thời gian nhất định.
Qua 2 ví dụ trên, bạn đã có thể thấy rằng Sometime thường liên quan đến một điểm thời gian cụ thể chưa xác định còn Sometimes đề cập đến tần suất không đều của hành động hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể.
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa Some time và Sometime, bạn hãy xem ngay bảng so sánh sau đây:
Some time | Sometime | |
Loại từ | Là một cụm danh từ, đề cập đến một khoảng thời gian không xác định. | Là một trạng từ, chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai. |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường xuất hiện trong ngữ cảnh của việc diễn đạt về một khoảng thời gian dài không cụ thể. | Thường được sử dụng khi muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch xảy ra vào một thời điểm không chính xác trong tương lai. |
Cách sử dụng | Được sử dụng khi muốn nói về một khoảng thời gian dài cụ thể.
Liên quan đến việc mô tả về tần suất hoặc khoảng thời gian dài trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. |
Được sử dụng khi muốn chỉ một thời điểm không xác định, thường trong ngữ cảnh của việc đề xuất kế hoạch hoặc ý định tương lai. Chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai, thường không liên quan đến tần suất. |
Kết hợp trong câu | Thường xuất hiện sau các động từ như "need," "take," "spend,"... để chỉ một khoảng thời gian dài. | Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc sau các động từ như "meet," "have," "plan,"... để chỉ một thời điểm không xác định. |
Ví dụ | - It took me some time to complete the project. (Việc hoàn thành dự án mất tôi một khoảng thời gian.)
- He spent some time pondering the meaning of life. (Anh ấy dành một khoảng thời gian suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.) |
- Let's catch up for coffee sometime. (Hãy gặp nhau uống cà phê một lúc nào đó.) - Sometime, I'd like to travel to Japan. (Một lúc nào đó, tôi muốn du lịch đến Nhật Bản.) |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Điền Some time, Sometime hoặc Sometimes vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
Bài viết trên đây của Jaxtina English Center đã chia sẻ về cách phân biệt Sometime và Sometimes, Some time. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi dùng Sometime, Sometimes và Some time.
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]