Học tiếng anh giao tiếp bán hàng với 100 mẫu câu thông dụng nhất
Cô Trần Thị Anh
14.07.2025 35 phút đọc 595 xem
Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng hiệu quả thông qua 100 mẫu câu thông dụng nhất mà người làm trong ngành sales không thể bỏ qua. Đặc biệt, qua bài viết của Jaxtina English Center còn giúp bạn tiếp cận khách hàng quốc tế, gia tăng doanh số và xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp hơn.
Để học tiếng anh giao tiếp bán hàng hiệu quả, bạn cần nắm vững từ vựng liên quan đến ngành bán lẻ, dịch vụ khách hàng và thương mại. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
Customer service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ (n): Dịch vụ khách hàng
Sales /seɪlz/ (n): Bán hàng
Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ (n): Tiếp thị
Product/items /ˈprɒdʌkt/ /ˈaɪtəmz/ (n): Sản phẩm / Mặt hàng
Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Khuyến mãi
Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ (n): Quảng cáo
Brand /brænd/ (n): Thương hiệu
Inventory /ˈɪnvəntɔːri/ (n): Hàng tồn kho
Price /praɪs/ (n): Giá cả
Discount /ˈdɪskaʊnt/ (n): Giảm giá
Sales pitch /seɪlz pɪtʃ/ (n): Bài thuyết trình bán hàng
Closing a sale /ˈkloʊzɪŋ ə seɪl/ (n): Hoàn tất giao dịch bán hàng
Cross-selling /krɔːsˈsɛlɪŋ/ (n): Bán thêm sản phẩm khác
Up-selling /ʌpˈsɛlɪŋ/ (n): Bán sản phẩm cao cấp hơn
Customer retention /ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/ (n): Giữ chân khách hàng
Refund /ˈriːfʌnd/ (n): Hoàn tiền
Return policy /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ (n): Chính sách đổi trả
Complaint /kəmˈpleɪnt/ (n): Khiếu nại
Customer satisfaction /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ (n): Sự hài lòng của khách hàng
After-sales service /ˈæftər-ˈseɪlz ˈsɜːrvɪs/ (n): Dịch vụ hậu mãi
Customer /ˈkʌstəmər/ (n): Khách hàng
Salesperson/Sales representative /seɪlzˈpɜːrsən/ /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ (n): Nhân viên bán hàng
Purchase /ˈpɜːrʧəs/ (v, n): Mua hàng
Stock /stɒk/ (n): Hàng tồn kho
Payment /ˈpeɪmənt/ (n): Thanh toán
Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt
Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ (n): Thẻ tín dụng
Receipt /rɪˈsiːpt/ (n): Biên lai
Exchange /ɪksˈʧeɪnʤ/ (v): Đổi hàng
Size /saɪz/ (n): Kích cỡ
Color /ˈkʌlər/ (n): Màu sắc
Availability /əˌveɪləˈbɪləti/ (n): Sẵn có
Out of stock /aʊt əv stɒk/ (phr): Hết hàng
Loyalty program /ˈlɔɪəlti ˈproʊgræm/ (n): Chương trình khách hàng thân thiết
Customer support /ˈkʌstəmər səˈpɔːrt/ (n): Hỗ trợ khách hàng
Target audience /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ (n): Đối tượng khách hàng
Market research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ (n): Nghiên cứu thị trường
Competitive advantage /kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ/ (n): Lợi thế cạnh tranh
Học tiếng anh giao tiếp bán hàng dành cho người bán
Mẫu câu giao tiếp bán hàng dùng để chào hỏi, đề nghị giúp đỡ
Chào hỏi và đề nghị hỗ trợ là bước đầu tiên để học tiếng Anh giao tiếp bán hàng. Dưới đây là một số mẫu câu:
Good morning/afternoon/evening! How can I assist you today? – Xin chào! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
Hello! How may I help you, sir/ma’am? – Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ông/bà không ạ?
Welcome to [store name]! Is there anything I can do for you? – Chào mừng quý khách đến với [tên cửa hàng]! Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách không ạ?
Hi there! Are you looking for something specific? – Xin chào! Quý khách đang tìm một sản phẩm cụ thể nào không ạ?
Please feel free to ask if you need any assistance. – Đừng ngần ngại cho tôi biết nếu quý khách cần hỗ trợ nhé!
Let me know if there’s anything I can help you with. – Hãy cho tôi biết nếu quý khách cần tôi giúp gì nhé!
Good day! Would you like some help finding the right product? – Chào quý khách! Tôi có thể giúp quý khách tìm sản phẩm phù hợp không ạ?
Hello! Is there anything I can help you with? – Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?
Hi! How’s it going? Can I help you with anything today? – Xin chào! Hôm nay mọi thứ thế nào ạ? Tôi có thể giúp gì cho quý khách không?
Welcome! Let me know if you need any help or recommendations. – Chào mừng quý khách! Hãy cho tôi biết nếu quý khách cần hỗ trợ hoặc gợi ý nhé!
Good afternoon! Are you shopping for something in particular? – Chào buổi chiều! Quý khách đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể nào phải không ạ?
Hello! Do you need help finding anything special today? – Xin chào! Quý khách có cần giúp tìm món hàng gì đặc biệt hôm nay không ạ?
Hi there! Can I show you something or assist you with your purchase? – Xin chào! Tôi có thể giới thiệu hoặc hỗ trợ quý khách trong việc mua hàng không ạ?
Good morning! Let me know if there’s anything I can help you find. – Chào buổi sáng! Quý khách cần tìm sản phẩm gì, cứ cho tôi biết nhé!
Welcome! How can I make your shopping experience better today? – Chào mừng quý khách! Tôi có thể làm gì để việc mua sắm của quý khách thuận tiện hơn hôm nay ạ?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng khi hỏi thông tin khách
Hiểu nhu cầu của khách hàng là yếu tố quan trọng để tư vấn hiệu quả:
What are you looking for, sir/ma’am? – Ông/Bà đang tìm kiếm sản phẩm gì ạ?
Who is that for? – Món đồ này là để dành cho ai ạ?
May I have your/his/her height and weight? – Vui lòng cho tôi biết chiều cao và cân nặng của bạn/anh ấy/cô ấy nhé!
What color/size do you need? – Quý khách cần màu sắc hoặc kích thước nào ạ?
What type of [product] do you need? – Quý khách cần loại [sản phẩm] nào ạ?
How many/much [product] do you need? – Quý khách cần bao nhiêu [sản phẩm] ạ?
What brand are you looking for? – Quý khách đang tìm nhãn hiệu nào ạ?
Is this for yourself or a gift for someone? – Món đồ này dành cho quý khách hay là một món quà tặng ai đó ạ?
Do you have a specific model or style in mind? – Quý khách có mẫu mã hoặc kiểu dáng cụ thể nào trong ý định không ạ?
What features are you looking for in this product? – Quý khách đang tìm những tính năng nào ở sản phẩm này?
Do you prefer a particular material or fabric? – Quý khách có ưa chuộng chất liệu hoặc vải cụ thể nào không ạ?
Are you looking for something casual or formal? – Quý khách đang tìm sản phẩm cho dịp thường ngày hay trang trọng ạ?
What’s your preferred price range? – Quý khách mong muốn mức giá nào phù hợp ạ?
Do you have any preferred color options? – Quý khách có màu sắc nào ưu tiên không ạ?
Would you like to see other options in a similar style? – Quý khách có muốn xem thêm các lựa chọn khác có kiểu dáng tương tự không ạ?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi tư vấn bán hàng
Khi tư vấn, hãy sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và thân thiện:
What do you think about this/these + [product]? – Quý khách thấy [sản phẩm] này như thế nào ạ?
How about this/these? – (Những) cái này thì sao ạ?
I think this one will suit you/him/her. – Tôi nghĩ cái này sẽ rất hợp với bạn/anh ấy/cô ấy đấy!
I think this one will fit you/him/her. – Tôi nghĩ cái này sẽ vừa với bạn/anh ấy/cô ấy ạ.
Would you like to try it on? – Quý khách có muốn mặc/thử nó không ạ?
This is one of our best-sellers. What do you think? – Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của cửa hàng. Quý khách thấy sao ạ?
I highly recommend this. – Tôi đặc biệt đề cử sản phẩm này cho quý khách.
I think this is a good option for you. – Tôi nghĩ đây sẽ là một lựa chọn tốt dành cho quý khách đấy!
I think this is a more economical option. – Đây là một lựa chọn “kinh tế” hơn – vừa tiết kiệm mà vẫn rất chất lượng.
This style is very popular right now. It might suit you perfectly. – Kiểu này đang rất thịnh hành đấy ạ. Nó sẽ rất hợp với quý khách.
Would you like to see other colors or sizes? – Quý khách có muốn xem thêm màu sắc hoặc kích cỡ khác không ạ?
This product comes with a warranty of 12 months. – Sản phẩm này có bảo hành 12 tháng ạ.
This material is very durable and comfortable to use. – Chất liệu này rất bền và tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng đấy ạ.
If you’re looking for something more premium, I’d recommend this model. – Nếu quý khách muốn tìm một sản phẩm cao cấp hơn, tôi xin gợi ý mẫu này ạ.
This design is exclusive to our store and very unique. – Mẫu thiết kế này là độc quyền của cửa hàng chúng tôi và rất độc đáo đấy ạ.
Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi giới thiệu sản phẩm
Giới thiệu sản phẩm cần nhấn mạnh lợi ích và tính năng nổi bật:
This is a product of [brand’s name]. – Đây là một sản phẩm của [tên nhãn hàng].
It was made in [country’s name]. – Sản phẩm này được sản xuất ở [tên quốc gia].
It was made of/from high-quality materials. – Sản phẩm này được làm từ những vật liệu chất lượng cao.
It was made of/from fresh and high-quality ingredients. – Sản phẩm này được làm từ những nguyên liệu tươi sạch và chất lượng cao.
This product is on sale right now. It’s …% off. – Sản phẩm này hiện đang được giảm giá …% ạ.
I’m sorry, but the color/size you want is sold out. May I show you another color/design? – Tôi xin lỗi nhưng màu sắc/kích thước quý khách muốn đã hết hàng rồi. Tôi có thể giới thiệu một màu hoặc mẫu khác không ạ?
I’m sorry, but the product you want is sold out. May I show you another one? – Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm quý khách muốn đã hết hàng. Tôi giới thiệu sản phẩm khác cho quý khách nhé?
This is one of our newest arrivals. – Đây là một trong những sản phẩm mới nhất của cửa hàng.
This product is made with the latest technology. – Sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ mới nhất đấy ạ.
It’s lightweight and very easy to use. – Sản phẩm này rất nhẹ và dễ sử dụng.
This design is exclusive to our store. – Mẫu thiết kế này là độc quyền của cửa hàng chúng tôi.
This product is perfect for daily use. – Sản phẩm này rất phù hợp cho việc sử dụng hằng ngày.
It’s a limited edition, so there aren’t many left in stock. – Đây là phiên bản giới hạn, nên số lượng còn lại không nhiều đâu ạ.
This model comes with a 12-month warranty. – Mẫu sản phẩm này có bảo hành 12 tháng.
This item is very popular among our customers. – Sản phẩm này đang rất được khách hàng ưa chuộng đấy ạ.
Mẫu câu giới thiệu thông tin sản phẩm bán hàng bằng Tiếng Anh
>>>> XEM THÊM: Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cho giáo viên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Mẫu câu tiếng Anh bán hàng khi hướng dẫn vị trí gian hàng
Hướng dẫn khách hàng đến đúng khu vực trong cửa hàng:
Just follow me. I’ll take you there. – Hãy theo tôi. Tôi sẽ đưa bạn đến đó.
This way, please. – Làm ơn đi lối này.
The clothing section is on the second floor. – Khu quần áo nằm ở tầng hai.
Our electronics department is located at the back of the store. – Bộ phận điện tử của chúng tôi nằm ở phía sau cửa hàng.
You can find the grocery aisle in the middle of the store. – Bạn có thể tìm thấy lối đi tạp hóa ở giữa cửa hàng.
The cosmetics counter is near the entrance. – Quầy mỹ phẩm ở gần lối vào.
The furniture section is on the third floor. – Phần nội thất nằm trên tầng ba.
Our bakery is located at the front of the store. – Tiệm bánh của chúng tôi nằm ở phía trước cửa hàng.
The toy department is on the ground floor. – Khu đồ chơi nằm ở tầng trệt.
You’ll find the bookshelf in the corner of the store. – Bạn sẽ tìm thấy giá sách ở góc cửa hàng.
The pharmacy is next to the cash registers. – Hiệu thuốc nằm cạnh máy tính tiền.
The shoe section is on the first floor. – Khu vực giày nằm ở tầng một.
Mẫu câu giới thiệu vị trí các gian hàng bằng Tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhắc nhở khách hàng
Trong một số trường hợp, bạn cần nhắc nhở khách hàng một cách lịch sự:
Please remember that our store has a no return policy. – Hãy nhớ rằng cửa hàng của chúng tôi không có chính sách hoàn trả.
Don’t forget to check the expiration date before purchasing. – Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn trước khi mua hàng.
Just a friendly reminder, this item is on sale for a limited time. – Chỉ là một lời nhắc nhở thân thiện, mặt hàng này được bán trong thời gian có hạn.
We recommend trying the product before making a final decision. – Chúng tôi đề nghị thử sản phẩm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Remember to keep your receipt for warranty purposes. – Hãy nhớ giữ lại biên nhận của bạn cho mục đích bảo hành.
Please handle the products with care to avoid any damages. – Vui lòng xử lý sản phẩm cẩn thận để tránh gây hỏng hóc.
We encourage customers to ask any questions they may have about the product. – Chúng tôi khuyến khích khách hàng hỏi bất kỳ câu hỏi nào họ có thể có về sản phẩm.
Don’t hesitate to seek assistance from our staff if you need any help. – Đừng ngần ngại nhờ sự trợ giúp từ nhân viên nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.
Please be aware that our store operates on a first-come, first-served basis. – Xin lưu ý rằng cửa hàng của chúng tôi hoạt động theo nguyên tắc ai đến trước được phục vụ trước.
We kindly ask customers to respect our store policies and guidelines. – Chúng tôi kính nhờ khách hàng tôn trọng các quy định và hướng dẫn của cửa hàng.
Mẫu câu giao tiếp dùng để thanh toán
Học tiếng Anh giao tiếp bán hàngthông qua mẫu câu hướng dẫn thanh toán :
Please follow me to the cashier’s desk. – Vui lòng theo tôi đến quầy thu ngân.
Would you like to pay in cash or with cards? – Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
Would you like to get a membership card? – Quý khách có muốn mở thẻ thành viên không ạ?
Here is your receipt and change. – Đây là hóa đơn và tiền thừa của quý khách.
Thank you for shopping with us! Hope to see you soon! – Cảm ơn vì đã mua sắm cùng chúng tôi! Mong sớm gặp lại quý khách!
Your total comes to [amount]. – Tổng hóa đơn của quý khách là [số tiền].
Would you like a printed receipt or an e-receipt? – Quý khách muốn nhận hóa đơn giấy hay hóa đơn điện tử ạ?
Do you have any vouchers, coupons, or discounts to apply? – Quý khách có phiếu giảm giá hay mã khuyến mãi nào muốn áp dụng không ạ?
We’re currently offering a promotion: Buy 2, get 1 free. Would you like to check it out? – Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi: Mua 2 tặng 1. Quý khách có muốn tham khảo thêm không ạ?
Please insert or tap your card here. – Vui lòng cắm thẻ hoặc chạm thẻ tại đây ạ.
Could you enter your PIN, please? – Quý khách vui lòng nhập mã PIN nhé.
Would you like a bag for your items? – Quý khách có cần túi để đựng sản phẩm không ạ?
Your payment has been approved. Thank you! – Thanh toán của quý khách đã thành công. Cảm ơn quý khách!
We have a loyalty program. Would you like to join to receive points and discounts? – Chúng tôi có chương trình khách hàng thân thiết. Quý khách có muốn tham gia để tích điểm và nhận ưu đãi không ạ?
Here’s your purchase. Have a great day! – Đây là sản phẩm của quý khách. Chúc quý khách một ngày tốt lành!
Học tiếng anh giao tiếp bán hàng dành cho người mua
Yêu cầu thường gặp của người mua hàng
Người mua thường có các câu hỏi hoặc yêu cầu cụ thể:
Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này được không?
Do you have this in [color]/[size]? – Có mẫu này mà màu [màu sắc]/size [kích thước] không?
I’m looking for [noun (phrase)]. – Tôi đang tìm mua [tên sản phẩm].
Do you have [noun (phrase)]? – Ở đây có [tên sản phẩm] không?
Do you have any other options? – Còn sự lựa chọn nào khác không?
I need a smaller/larger size. – Tôi cần một size nhỏ hơn/lớn hơn.
Can I pay in/by installments? – Tôi có thể trả góp được không?
Can you introduce your installment payment policy? – Bạn có thể giới thiệu chính sách trả góp bên bạn được không?
Do you have this but from [brand’s name]? – Bạn có sản phẩm này nhưng của [tên nhãn hàng] không?
I would like to exchange this [noun (phrase)] for another one. – Tôi muốn đổi cái [tên sản phẩm] này lấy một cái khác.
Is there any discount if I buy more than one? – Có giảm giá gì không nếu tôi mua nhiều hơn một cái?
What material is this made of? – Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì vậy?
Can I see a different color or style? – Tôi có thể xem mẫu khác hoặc màu khác được không?
I would like to return and get a refund for this [noun (phrase)]. I bought it [point of time]. Here’s the receipt. – Tôi muốn trả lại cái [tên sản phẩm] này và nhận lại tiền. Tôi đã mua nó vào [thời gian]. Đây là hóa đơn.
Is this available in other sizes/colors? – Sản phẩm này còn size hoặc màu nào khác không?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi trả giá
Trả giá là kỹ năng giao tiếp phổ biến ở nhiều quốc gia:
Will you take [the price that you suggest]? – [Mức giá đề xuất] được không?
How about [the price that you suggest]? – [Mức giá đề xuất] thì sao?
What’s your best price? – Mức giá tốt nhất của bên bạn là bao nhiêu?
Do you have any flexibility on the price? – Bên bạn có linh động về giá không?
How far can you come down in price? – Bên bạn có thể giảm được tối đa bao nhiêu?
Could you give me a discount on this item? – Bạn có thể giảm giá cho sản phẩm này được không?
Is this the final price, or can we negotiate? – Đây là giá cuối cùng rồi hay còn có thể thương lượng thêm?
Do you offer any special deals or promotions? – Bên bạn có chương trình khuyến mãi hay ưu đãi đặc biệt nào không?
Can I get a better price if I buy in bulk? – Nếu tôi mua số lượng lớn thì có thể giảm giá hơn không?
What’s the lowest you can go on this item? – Bạn có thể giảm giá thấp nhất là bao nhiêu cho sản phẩm này?
Do you have any bundle deals or packages? – Bên bạn có chương trình bán theo gói hay combo nào không?
Is there a discount for first-time customers? – Có giảm giá nào dành cho khách hàng lần đầu không?
How much would it cost if I take two (or more)? – Nếu tôi mua hai cái (hoặc nhiều hơn), thì giá bao nhiêu?
Are there any additional fees or charges? – Có phụ phí hay chi phí phát sinh nào khác không?
What’s included in this price? – Mức giá này bao gồm những gì?
Trong lĩnh vực bán hàng, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh không chỉ là lợi thế mà đang trở thành kỹ năng thiết yếu giúp bạn tiếp cận khách hàng quốc tế, tạo ấn tượng chuyên nghiệp và gia tăng doanh số. Việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp bán hàng sẽ giúp bạn tự tin giới thiệu sản phẩm, thương lượng giá cả, xử lý phản hồi và xây dựng mối quan hệ bền vững với đối tác từ khắp nơi trên thế giới.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Anh giao tiếp bán hàng uy tín, Jaxtina chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh giao tiếp 4 kỹ năng, luyện thi IELTS và TOEIC theo lộ trình cá nhân hóa, Jaxtina đã đồng hành cùng hơn 60.000 học viên chinh phục tiếng Anh một cách toàn diện và thực tiễn.
Điểm nổi bật tại Jaxtina chính là:
Phương pháp đào tạo đột phá: Ứng dụng mô hình Flipped Learning kết hợp 3C (Communicative – Cooperative – Cognitive), Jaxtina tạo ra môi trường học linh hoạt, giúp học viên phản xạ nhanh và tư duy tốt hơn.
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: 100% giảng viên sở hữu chứng chỉ quốc tế như CELTA, TESOL, TEFL hoặc tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu.
Môi trường học hiện đại, truyền cảm hứng: Lớp học tối ưu tương tác hai chiều, không gian thoáng đãng, khu tự học và phòng lab giúp học viên rèn luyện thêm sau giờ học chính thức.
Jaxtina không chỉ đào tạo tiếng Anh mà còn kết nối cơ hội học tập, làm việc cho học viên
Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng là bước đi cần thiết nếu bạn muốn nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường toàn cầu. Với 100 mẫu câu thông dụng nhất, bạn đã có trong tay một “cẩm nang giao tiếp” cực kỳ hữu ích để tự tin tư vấn, bán hàng và chốt đơn thành công.
Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng hiệu quả thông qua 100 mẫu câu thông dụng nhất mà người làm trong ngành sales không thể bỏ qua. Đặc biệt, qua bài viết của Jaxtina English Center còn giúp bạn tiếp cận khách hàng quốc tế, gia tăng doanh số và xây dựng thương hiệu chuyên […]
Share This Article
Cô Trần Thị Anh
Là một người trẻ đầy nhiệt huyết với công việc và luôn mong muốn trải nghiệm những điều mới mẻ, cô có khả năng thích nghi rất nhanh với mọi tình huống và môi trường. Xác định giảng dạy là sự nghiệp lâu dài, cô luôn nỗ lực vượt qua giới hạn của bản thân và mang lại nhiều giá trị hơn cho học viên. Trở thành một giáo viên truyền cảm hứng là mục tiêu lớn nhất của cô