Menu

Đại từ phản thân là gì? Vị trí và cách dùng trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt những hành động mà người nói là chủ thể chính của hành động. Vậy loại đại từ này thường đứng ở những vị trí nào trong câu? Cách dùng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center nhé!

>>>> Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Đại từ phản thân Tiếng Anh là gì?

Đại từ phản thân (hay còn gọi là reflexive pronouns) là một đại từ được sử dụng ở vị trí tân ngữ khi chủ ngữ và tân ngữ của câu giống nhau. Những đại từ này sẽ kết thúc bằng “­self” hoặc “­selves”: Ví dụ, “himself,” “myself,” “ourselves,” v.v. tương ứng với các ngôi khác nhau trong câu.

Để thay đổi đại từ nhân xưng sang đại từ phản thân, bạn cần chọn đại từ phản thân phù hợp với người, số và loại động từ trong câu. Cụ thể như sau:

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân Định nghĩa Ví dụ
I Myself Chỉ người nói. I explored the forest all by myself. (Tôi khám phá khu rừng một mình)
You Yourself Chỉ người nghe hoặc người nói (số ít). Did you fix this bike by yourself? (Bạn sửa chiếc xe này một mình?)
You Yourselves Chỉ người nghe hoặc người nói (số nhiều). You all organized the event yourselves. (Các bạn tự tổ chức sự kiện).
He Himself Chỉ người hoặc sự vật. The cat knocked the vase down by itself. (Con mèo đã đập vỡ bình vật phẩm một mình.)
She Herself Chỉ người hoặc sự vật. She painted the mural on the wall herself. (Cô ấy vẽ tranh tường một mình.).
It Itself Chỉ sự vật không sống (động vật, vật thể). The robot moved on its own, by itself. (Robot di chuyển tự động một mình.)
We Ourselves Chỉ nhóm người nói. We built this treehouse all by ourselves. (Chúng tôi xây căn nhà cây này tự mình.)
They Themselves Chỉ nhóm người nghe hoặc người nói. They assembled the furniture themselves. (Họ lắp ráp đồ nội thất tự mình)
Đại từ phản thân

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Emphatic pronouns là gì?

2. Vị trí của đại từ phản thân trong câu Tiếng Anh

Đại từ phản thân thường đứng sau động từ hoặc giữa động từ và đại từ nhân xưng. Tuy nhiên, cũng có trường hợp đặc biệt khi chúng đứng trước động từ trong các trường hợp như khi chúng ta muốn làm nổi bật hành động tự thực hiện.

Vị trí Định nghĩa Ví dụ
Vị trí sau động từ Đặt sau động từ để chỉ người làm hành động và là chủ thể được đề cập. She presented herself confidently at the interview. (Cô ấy tự tin tự thuyết trình trong buổi phỏng vấn.)
Vị trí sau giới từ Đặt sau giới từ để chỉ người nghe hoặc người nói (số ít) hoặc nhóm người nghe hoặc người nói (số nhiều) và đồng thời là chủ thể được đề cập trong câu. You can always count on support from your friends. (Bạn luôn có thể tin tưởng vào sự hỗ trợ từ bạn bè của mình.)
Vị trí sau danh từ làm chủ ngữ Đặt sau danh từ làm chủ ngữ để làm nổi bật người thực hiện hành động và đồng thời chịu tác động của hành động đó. Don’t blame yourself, it won’t solve the problem. (Đừng tự đổ lỗi cho bản thân, điều đó sẽ không giúp giải quyết vấn đề)
Vị trí cuối câu Đặt cuối câu để làm nổi bật người chủ thể thực hiện hành động và là chủ thể được nhắc đến . They managed the project excellently themselves. (Họ tự mình quản lý dự án tốt.)
Vị trí sau ‘each other’ và ‘one another’ Đặt sau cấu trúc “each other” hoặc “one another” để chỉ người thực hiện hành động và đồng thời chịu tác động của hành động đó. They gave gifts to each other on their anniversary. (Họ tặng quà cho nhau trong ngày kỷ niệm của họ.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Đại từ sở hữu

3. Cách dùng đại từ phản thân

3.1 Làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp

Đại từ phản thân được sử dụng như tân ngữ trực tiếp có chức năng nhấn mạnh rằng người thực hiện hành động cũng chịu tác động của hành động đó. Ví dụ: She hurt herself while playing badminton. (Cô ấy làm tổn thương bản thân khi chơi cầu lông.) => Trong ví dụ này, đại từ phản thân “herself” được sử dụng như tân ngữ trực tiếp của động từ “hurt” để nhấn mạnh rằng cô ấy không chỉ chơi quần vợt mà còn gặp chấn thương.

Đại từ phản thân được sử dụng như tân ngữ gián tiếp sẽ thường xuất hiện sau một động từ hoặc cấu trúc để chỉ rõ người thực hiện hành động cũng là người chịu ảnh hưởng của hành động đó. Ví dụ: He treated herself to a spa day after acing her final exams. (Cô ấy đã tự thưởng cho mình một ngày spa sau khi thi đạt xuất sắc trong kỳ thi cuối kỳ.) => Trong câu này, đại từ phản thân “herself” được sử dụng như một tân ngữ gián tiếp. Điều này nhấn mạnh rằng người thực hiện hành động (she) cũng là chủ thể được đề cập.

3.2 Dùng như đại từ nhấn mạnh

Khi được sử dụng như một đại từ nhấn mạnh, đại từ phản thân sẽ có chức năng làm nổi bật người thực hiện hành động.

Ví dụ: The chef himself prepared our meal. (Đầu bếp chính anh ấy đã chuẩn bị bữa ăn của chúng tôi) => Ở ví dụ này, đại từ phản thân “himself” đang muốn nhấn mạnh rằng đầu bếp chính (the chef) là người đã chuẩn bị bữa ăn.

3.3 “By” + đại từ phản thân

Cấu trúc “by” + đại từ phản thân thường được sử dụng để diễn đạt việc ai đó thực hiện một hành động hoặc gặp một tình huống mà họ tự mình thực hiện hoặc trải qua mà không có sự giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ: The musician played a beautiful melody by himself, without any accompaniment. (Người nhạc sĩ chơi một giai điệu đẹp bởi chính mình, không có sự đồng hành nào.) => Ở ví dụ này, “himself” đang muốn đề cập đến người nhạc sĩ đã chơi giai điệu một mình, không có sự trợ giúp nào.

3.4 Làm tân ngữ cho giới từ

Đại từ phản thân cũng có thể được sử dụng làm tân ngữ cho một giới từ để nhấn mạnh sự tương tác giữa người thực hiện hành động và giới từ đó.

Ví dụ: She is proud of herself. (Cô ấy tự hào về bản thân.) => Trong câu này, “of” là giới từ và đại từ phản thân “herself” là tân ngữ của giới từ này và thể hiện rõ cô ấy tự hào về bản thân.

Cách dùng đại từ phản thân

Cách dùng đại từ phản thân

4. Những lỗi thường gặp khi dùng đại từ phản thân trong Tiếng Anh

Sau đây là một số lỗi mà mọi người thường mắc phải khi dùng đại từ phản thân trong Tiếng Anh:

Đặt đại từ phản thân sai vị trí: Thường xảy ra khi đại từ phản thân được đặt sai vị trí trong câu, không tương ứng với người thực hiện hành động.

Ví dụ: She gave the gift to himself. (Cô ấy tặng quà cho bản thân anh ấy.)

  • Lỗi: Ở đây, đại từ phản thân “himself” không tương ứng với người nhận quà và cần được thay bằng một đại từ nhân xưng để thể hiện việc cô ấy tặng món quà đó cho 1 người khác.
  • Sửa: She gave the gift to him.

Sử dụng sai đại từ phản thân: Một số người sử dụng sai đại từ phản thân khi đang cố gắng nhấn mạnh người thực hiện hành động.

Ví dụ: He built the house by herself. (Anh ấy xây nhà bởi chính cô ấy.)

  • Lỗi: Ở đây, đại từ phản thân “herself” không phù hợp vì người xây nhà là nam (he)
  • Sửa: He built the house by himself.

Sử dụng đại từ phản thân không cần thiết: Sử dụng đại từ phản thân một cách vô tội vạ sẽ dẫn đến việc câu trở nên lặp đi lặp lại hoặc không rõ ràng.

Ví dụ: He blamed the accident on himself for no reason. (Anh ấy đổ lỗi tai nạn lên bản thân mình mà không có lý do.)

  • Lỗi: Ở đây, việc sử dụng đại từ phản thân “himself” không cần thiết, làm câu trở nên lặp đi lặp lại và mơ hồ.
  • Sửa: He blamed the accident on the situation for no reason.

Không sử dụng đại từ phản thân khi cần: Ngược lại việc không sử dụng đại từ phản thân khi cần thiết cũng dẫn đến việc người đọc hoặc nghe có thể hiểu sai người thực hiện hành động.

Ví dụ: She introduced John to the new neighbors. (Cô ấy giới thiệu John cho hàng xóm mới.)

  • Lỗi: Trong trường hợp này, việc sử dụng đại từ phản thân không cần thiết, vì cô ấy chỉ là người giới thiệu.
  • Sửa: She introduced herself and John to the new neighbors.

5. Bài tập về đại từ phản thân

Nhằm tránh mắc phải các lỗi sai bên trên, bạn hãy làm cái bài tập chọn đáp án đúng sau đây để kiểm tra xem bản thân đã thật sự hiểu cách dùng đại từ phản thân trong Tiếng Anh hay chưa.

1. She always takes care of _____.

  1. her
  2. herself
  3. she

2. We should be proud of _____ for completing the project.

  1. we
  2. ourselves
  3. us

3. He hurt _____ while playing football.

  1. herself
  2. his
  3. himself

4. They can do the work _____ without any help.

  1. they
  2. their
  3. themselves

5. I can’t believe I did that to _____.

  1. me
  2. myself
  3. I

Đáp án: b) myself

6. She always takes time for _____ to relax.

  1. herself
  2. himself
  3. she

7. You should be proud of _____ for your achievements.

  1. youselves
  2. yourselves
  3. your

8. He bought _____ a gift for his birthday.

  1. he
  2. him
  3. himself

9. We enjoyed _____ at the beach yesterday.

  1. we
  2. ourselves
  3. us

10. She taught _____ how to swim.

  1. she
  2. her
  3. herself
Xem đáp án
  1. b
  2. b
  3. c
  4. c
  5. b
  6. a
  7. b
  8. b
  9. b
  10. b

Jaxtina English Center hy vọng rằng qua bài viết tổng hợp về đại từ phản thân ngày hôm nay sẽ giúp bạn dễ dàng dễ dàng sử dụng loại từ này trong câu Tiếng Anh. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào về chủ điểm ngữ pháp này, bạn có thể để lại câu hỏi trong phần bình luận bên dưới để được trung tâm giải đáp chi tiết nhé!

>>>> Đừng Bỏ Qua:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận