Nhiều người học Tiếng Anh thường phân vân trong việc nên dùng cấu trúc Consider to V hay Ving để diễn tả sự cân nhắc, đắn đo. Do đó, thông qua bài học Tiếng Anh bên dưới, Jaxtina English Center đã tổng hợp các cấu trúc câu đúng với Consider trong Tiếng Anh. Bạn hãy xem ngay để hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này nhé!
Khám Phá Ngay: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Consider trong Tiếng Anh mang nghĩa là xem xét hay cân nhắc về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Consider thường được dùng khi muốn bày tỏ sự suy nghĩ và xem xét kỹ lưỡng, cẩn thận trước khi đưa ra quyết định hoặc ý kiến gì đó.
Ví dụ:
Sau Consider thường sẽ là các loại từ sau đây:
Consider to V hay Consider Ving? Câu trả lời là Consider + Ving mới là cấu trúc đúng ngữ pháp.
Consider + Ving: Xem xét hoặc cân nhắc về một hành động hoặc tình trạng nào đó
Ví dụ:
Tìm Hiểu Thêm: Think Ving hay to V?
Consider + sb/sth + (as) + sb/sth: Xem ai/cái gì đó là...
Ví dụ:
Consider + sb/sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì đó như thế nào.
C + consider + sb/sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì đó như thế nào.
Ví dụ:
Consider + (that) + S + V + O: Cho rằng...
Consider + WH + to V: Cho rằng...
Ví dụ:
Góc Giải Đáp: Start to V hay Ving?
Sau đây là bảng tổng hợp các cụm từ với Consider thường gặp trong Tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be well/highly considered | Được ngưỡng mộ, đánh giá cao | The new product design, with its innovative features and modern aesthetics, is expected to be highly considered in the upcoming industry awards. (Thiết kế sản phẩm mới, với các tính năng cải tiến và tính thẩm mỹ hiện đại, dự kiến sẽ được đánh giá cao trong các giải thưởng sắp tới của ngành.) |
Take something into consideration | Cân nhắc, xem xét | Before finalizing the project plan, it is essential to take into consideration the feedback from all team members to ensure a well-rounded and effective approach. (Trước khi hoàn thiện kế hoạch dự án, điều cần thiết là phải xem xét phản hồi từ tất cả các thành viên trong nhóm để đảm bảo một cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả.) |
Under consideration | Đang được xem xét, thảo luận kỹ lưỡng | The proposed changes to the company's remote work policy are currently under consideration by the human resources department. (Những thay đổi được đề xuất đối với chính sách làm việc từ xa của công ty hiện đang được bộ phận nhân sự xem xét.) |
Consider is done | Một việc đã được hoàn thành | Đi you complete the report? - Yes, consider it done. (Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa? Vâng, đã xong rồi nhé.) |
Hoàn thành các câu sau đây:
Đáp án:
Qua bài viết trên đây, Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp chi tiết về thắc mắc Consider to V hay Ving cũng như chia sẻ các cấu trúc câu với động từ này. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ có thể sử dụng Consider đúng ngữ pháp trong khi nói hay viết Tiếng Anh.
Đừng Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]