11. Where do you live? |
11. Bạn sống ở đâu? |
(A) I live on Church Street. |
(A) Tôi sống trên đường Church. |
(B) My parents are still alive. |
(B) Cha mẹ tôi vẫn còn sống. |
(C) You’re in Room C. |
(C) Bạn đang ở Phòng C. |
12. Can we reschedule our meeting for Friday? |
12. Chúng ta có thể dời lịch lại cuộc họp vào thứ Sáu không? |
(A) Here’s the plane schedule. |
(A) Đây là lịch trình máy bay. |
(B) No, I didn’t eat meat on Friday. |
(B) Không, tôi đã không ăn thịt vào thứ Sáu. |
(C) No, I’m busy then. |
(C) Không, tôi bận. |
13. Who are you sending this memo to? |
13. Bạn gửi bản ghi nhớ này cho ai vậy? |
(A) I’ll send both memos. |
(A) Tôi sẽ gửi cả hai bản ghi nhớ. |
(B) To the housekeeping staff. |
(B) Gửi cho nhân viên dọn phòng. |
(C) My secretary sent it. |
(C) Thư ký của tôi đã gửi nó. |
14. What do you think of her idea? |
14. Bạn nghĩ gì về ý tưởng của cô ấy? |
(A) I didn’t do it. |
(A) Tôi đã không làm điều đó. |
(B) He’s very clever. |
(B) Anh ấy rất thông minh. |
(C) I wasn’t impressed. |
(C) Tôi không ấn tượng. |
15. Has this product been tested yet? |
15. Sản phẩm này đã được thử nghiệm chưa? |
(A) It’s being tested now. |
(A) Hiện nó đang được thử nghiệm. |
(B) He failed the class. |
(B) Anh ấy đã trượt lớp này. |
(C) She won’t pass the exam. |
(C) Cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi. |
16. When will the weather get warmer? |
16. Khi nào thời tiết sẽ ấm hơn? |
(A) Not until July. |
(A) Thời tiết sẽ không ấm lên cho đến tháng Bảy. |
(B) Her sweater is very warm. |
(B) Áo len của cô ấy rất ấm. |
(C) December isn’t very warm. |
(C) Tháng mười hai không ấm lắm. |
17. How long have you been working here? |
17. Bạn đã làm việc ở đây bao lâu? |
(A) I’m busy. |
(A) Tôi bận. |
(B) Not until five. |
(B) Không cho đến năm giờ. |
(C) For three months now. |
(C) Ba tháng rồi. |
18. Would you like more coffee? |
18. Bạn có muốn uống thêm cà phê không? |
(A) The coffee is very good. |
(A) Cà phê rất ngon. |
(B) Yes, thank you. |
(B) Vâng, cảm ơn bạn. |
(C) You like coffee, don’t you? |
(C) Bạn thích cà phê, phải không? |
19. When are you leaving? |
19. Khi nào bạn đi? |
(A) At six tonight. |
(A) Lúc sáu giờ tối nay. |
(B) To San Francisco. |
(B) Đến San Francisco. |
(C) By plane. |
(C) Bằng máy bay. |
20. I can return this if it doesn’t match, can’t I? |
20. Tôi có thể trả lại cái này nếu nó không khớp, phải không? |
(A) Sorry. I don’t have a match. |
(A) Xin lỗi. Tôi không có một trận đấu. |
(B) Yes, we have a return policy. |
(B) Có, chúng tôi có một chính sách hoàn trả. |
(C) It’s not too much. |
(C) Nó không quá nhiều. |
21. How fast can you read? |
21. Bạn có thể đọc nhanh đến mức nào? |
(A) I learned in school. |
(A) Tôi đã học ở trường. |
(B) I write fast, too. |
(B) Tôi cũng viết nhanh. |
(C) Only 90 words a minute. |
(C) Chỉ 90 từ một phút. |
22. Why don’t we plan a picnic for Sunday? |
22. Tại sao chúng ta không lên kế hoạch cho một chuyến dã ngoại vào Chủ nhật nhỉ? |
(A) I’ve lost the map. |
(A) Tôi đã làm mất bản đồ. |
(B) Use a blanket instead. |
(B) Dùng chăn thay thế. |
(C) Sure. That sounds fun. |
(C) Chắc chắn. Nghe vui đó. |
23. Does every employee have to fill out this form? |
23. Có phải mọi nhân viên đều phải điền vào biểu mẫu này không? |
(A) Sign your name here. |
(A) Ký tên của bạn ở đây. |
(B) Your interview is at one. |
(B) Cuộc phỏng vấn của bạn vào lúc 1 giờ. |
(C) Yes. It’s required by law. |
(C) Có. Nó được yêu cầu bởi luật pháp. |
24. What’s good at this restaurant? |
24. Có gì ngon ở nhà hàng này không? |
(A) We’re ready to order. |
(A) Chúng tôi đã sẵn sàng để đặt hàng. |
(B) I recommend the grilled fish. |
(B) Tôi đề xuất món cá nướng. |
(C) The check, please. |
(C) Vui lòng dùng Séc. |
25. Can you pick up the package when you go? |
25. Bạn có thể nhận gói hàng khi bạn đi không? |
(A) I’m sorry. I won’t have time. |
(A) Tôi xin lỗi. Tôi sẽ không có thời gian. |
(B) It’s too heavy for her. |
(B) Nó quá nặng đối với cô ấy. |
(C) I’m going to the park soon. |
(C) Tôi sắp đến công viên. |
26. Why didn’t you call the repairperson earlier? |
26. Tại sao bạn không gọi cho nhân viên sửa chữa sớm hơn? |
(A) He couldn’t hear me. |
(A) Anh ấy không thể nghe thấy tôi. |
(B) I didn’t know there was a problem. |
(B) Tôi không biết có vấn đề. |
(C) She’s always late. |
(C) Cô ấy luôn đến muộn. |
27. Do you know her? |
27. Bạn có biết cô ấy không? |
(A) Yes, but not well. |
(A) Có, nhưng không nhiều. |
(B) I’ll show up on time. |
(B) Tôi sẽ xuất hiện đúng giờ. |
(C) She won’t say no. |
(C) Cô ấy sẽ không nói không. |
28. I think it’s a big risk, don’t you? |
28. Tôi nghĩ đó là một rủi ro lớn, bạn có nghĩ vậy không? |
(A) I ruined the disk. |
(A) Tôi đã làm hỏng đĩa. |
(B) It’s too small. |
(B) Nó quá nhỏ. |
(C) I certainly agree. |
(C) Tôi chắc chắn đồng ý. |
29. When will the speeches be over? |
29. Khi nào các bài phát biểu sẽ kết thúc? |
(A) The president is speaking. |
(A) Tổng thống đang phát biểu. |
(B) Probably about ten o’clock. |
(B) Có lẽ là khoảng mười giờ. |
(C) They’ll come over after lunch. |
(C) Họ sẽ đến sau bữa trưa. |
30. Why aren’t they taking the subway? |
30. Tại sao họ không đi tàu điện ngầm? |
(A) There’s a delay on the tracks. |
(A) Có một sự chậm trễ trên đường ray. |
(B) I took the pictures on the way. |
(B) Tôi đã chụp những bức ảnh trên đường đi. |
(C) We should stop for the day. |
(C) Chúng ta nên dừng lại trong ngày. |
31. Do you bring lunch from home every day? |
31. Bạn có mang bữa trưa từ nhà mỗi ngày không? |
(A) I commute by car. |
(A) Tôi đi làm bằng ô tô. |
(B) No. It’s too cold at noon. |
(B) Không. Trời quá lạnh vào buổi trưa. |
(C) Yes. It’s expensive to eat out. |
(C) Có. Đi ăn ở ngoài thì tốn kém. |
32. May I help you? |
32. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
(A) She doesn’t know where. |
(A) Cô ấy không biết ở đâu. |
(B) I’ll help you into the car. |
(B) Tôi sẽ giúp bạn vào xe. |
(C) Yes, I’m looking for the shoe department. |
(C) Vâng, tôi đang tìm bộ phận giày. |
33. I can’t find my briefcase. |
33. Tôi không thể tìm thấy chiếc cặp của mình. |
(A) I like short speeches. |
(A) Tôi thích những bài phát biểu ngắn. |
(B) Did you leave it in the conference room? |
(B) Bạn có để nó trong phòng họp không? |
(C) He’s doing fine, thank you. |
(C) Anh ấy đang làm tốt, cảm ơn bạn. |
34. Is that coat comfortable? |
34. Chiếc áo khoác đó có thoải mái không? |
(A) Yes, he was able to afford a coat. |
(A) Vâng, anh ấy đã có thể mua một chiếc áo khoác. |
(B) I could do it. |
(B) Tôi có thể làm được. |
(C) No, it’s tight in the shoulders. |
(C) Không, nó rất chật ở vai. |
35. Who are they talking about? |
35. Họ đang nói về ai? |
(A) Because they’re both cooks. |
(A) Vì cả hai đều là đầu bếp. |
(B) His latest game. |
(B) Trò chơi mới nhất của anh ấy. |
(C) The new assistant manager. |
(C) Trợ lý giám đốc mới. |
36. How does the camera work? |
36. Máy ảnh này hoạt động như thế nào? |
(A) Just push the button on top. |
(A) Chỉ cần nhấn nút trên cùng. |
(B) I need to get it fixed. |
(B) Tôi cần mang nó đi sửa. |
(C) She works very quickly. |
(C) Cô ấy làm việc rất nhanh chóng. |
37. Are you the head of security? |
37. Bạn có phải là trưởng bộ phận an ninh không? |
(A) Yes, she will. |
(A) Có, là cô ấy. |
(B) No, he can’t. |
(B) Không, anh ấy không thể. |
(C) Yes, I am. |
(C) Vâng, là tôi. |
38. What’s wrong with the fax machine? |
38. Máy fax bị lỗi gì? |
(A) The room was very clean. |
(A) Căn phòng rất sạch sẽ. |
(B) It won’t send documents. |
(B) Nó sẽ không gửi tài liệu. |
(C) It’s too long. |
(C) Nó quá dài. |
39. Will you be able to attend the reception? |
39. Bạn sẽ có thể tham dự tiệc chiêu đãi chứ? |
(A) No, I’ll be out of town. |
(A) Không, tôi sẽ ra khỏi thành phố. |
(B) The reservations clerk is on duty. |
(B) Nhân viên đặt phòng đang làm nhiệm vụ. |
(C) She likes to stay home. |
(C) Cô ấy thích ở nhà. |
40. Do we have enough time? |
40. Chúng ta có đủ thời gian không? |
(A) There are always too many limes. |
(A) Luôn luôn có quá nhiều chanh. |
(B) Stay until six thirty. |
(B) Ở lại cho đến sáu giờ ba mươi. |
(C) No, we’ll have to finish tomorrow. |
(C) Không, chúng ta sẽ phải hoàn thành vào ngày mai |