Menu

7 chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening mà bạn cần nhớ

Nghe luôn là một phần kỹ năng không hề dễ trong kỳ thi tiếng Anh nói chung và TOEIC nói riêng với rất nhiều thí sinh. Nhiều người học không biết phải luyện nghe từ đâu, luyện nghe về chủ đề nào và hoảng loạn khi không xác định được cuộc hội thoại bàn về chủ đề nào. Để giúp bạn học “gỡ rối” những hoang mang đó, bài viết đã tổng hợp các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening. Cùng trung tâm ôn thi TOEIC tìm hiểu nhé!

1. Những điều cần biết về TOEIC Listening

Để lên kế hoạch luyện đề TOEIC phù hợp, bạn cần nắm rõ một số thông tin sau đây về bài thi này:

Part 2 Hỏi đáp
(25 câu)

Thí sinh sẽ làm 25 câu trắc nghiệm. Bạn sẽ nghe một câu hỏi, sau đó nghe thêm 3 câu trả lời tương ứng với 3 đáp án A, B, C và chỉ chọn một đáp án chính xác nhất.

Các câu hỏi và các lựa chọn tương ứng với câu hỏi sẽ không được in trên đề. Câu hỏi có thể là yêu cầu cho thông tin hoặc để được hỗ trợ, và các câu thoại có thể là về nhu cầu, kế hoạch hoặc cảm xúc, …

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

Đọc Thêm: Cách luyện nghe TOEIC

2. 7 chủ đề thường gặp trong TOEIC

Dưới đây Jaxtina tổng hợp cho bạn 7 chủ đề thường xuyên xuất hiện trong Part 2 TOEIC. Ngoài những chủ đề sau, các bạn cũng nên ôn qua các chủ đề khác để không phải hoang mang khi vào thi. Bây giờ, bạn học hãy xem quá các từ vựng thuộc từng chủ đề trong bài thi để lên kế hoạch luyện thi TOEIC hiệu quả:

các chủ đề thường gặp trong toeic listening

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening

2.1 Business tasks (Hoạt động kinh doanh)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
submit (v) /səbˈmɪt/ nộp, giao

I will submit the official report tomorrow.

Tôi sẽ nộp báo cáo chính thức vào ngày mai.

review (v) /rɪˈvjuː/ xem xét

You should review this project.

Anh nên xem xét lại dự án này.

evaluate (v) /ɪˈvæl.ju.eɪt/ đánh giá, định giá

How to evaluate research?

Làm thế nào để đánh giá nghiên cứu?

supervise (v) /ˈsuː.pə.vaɪz/ giám sát, quản lý

We will supervise the construction.

Chúng tôi sẽ giám sát việc xây dựng.

duplicate (v) /ˈdʒuː.plɪ.keɪ/ bản sao

Prepare a contract in duplicate.

Soạn thảo hợp đồng thành hai bảng.

organize (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/ tổ chức

We organize the program.

Chúng tôi tổ chức chương trình.

project (n) /ˈprɒdʒ.ekt/ dự án

We should do the project soon.

Chúng ta nên sớm tiến hành dự án.

2.2 Occupations (Nghề nghiệp)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
accountant (n) /əˈkaʊn.tənt/ nhân viên kế toán, kế toán

I work as an accountant assistant.

Công việc của tôi là trợ lý kế toán.

lawyer (n) /ˈlɔɪ.ər/ luật sư

He is a silver-tongued lawyer.

Anh ấy là một luật sư hùng biện.

dentist (n) /ˈden.tɪst/ nha sĩ

Have you seen the dentist?

Bạn đi khám nha sĩ chưa?

engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư

I am a construction engineer.

Tôi là một kỹ sư xây dựng.

physician (n) /fɪˈzɪʃ.ən/ bác sĩ
(phẫu thuật)

He works as a practice physician.

Anh ấy là một bác sĩ đang hành nghề.

event (n) /ɪˈvent/ sự kiện

The concert is an annual event.

Buổi hòa nhạc này là một sự kiện hàng năm.

planner (n) /ˈplæn.ər/ nhà hoạch định

He is a good strategic planner.

Anh ấy là nhà hoạch định chiến lược tài ba.

2.3 Travel and Transportation (Du lịch và Giao thông)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
reservation (n) /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ dải phân cách

This is a central reservation.

Đây là dải phân cách giữa đường.

transfer (v) /trænsˈfɜːr/ di chuyển, chuyển sang

I must transfer to another flight.

Tôi phải chuyển sang chuyến bay khác.

luggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý

I’m arranging the luggage.

Tôi đang sắp xếp hành lý.

fare (n) /feər/ giá vé, tiền xe

The total fare is $100.

Giá vé tổng là 100 đô la.

passenger (n) /ˈpæs.ən.dʒər/ hành khách

Room for only one passenger.

Chỗ chỉ dành riêng cho một hành khách.

gate (n) /ɡeɪt/ cổng, cửa vào

She crashed the gate.

Cô ấy đâm sầm vào cổng.

boarding pass  (n) /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ giấy phép, vé, thẻ (lên máy bay, tàu,…)

Here’s your boarding pass.

Thẻ lên máy bay của bà đây.

2.4 Banking (Ngân hàng)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
deposit (n) /dɪˈpɒz.ɪt/ tiền đặt cọc, tiền gửi (trước)

What is a bank deposit?

Tiền gửi ngân hàng là gì?

withdraw (v) /wɪðˈdrɔː/ rút (tiền)

I went to withdraw the money this morning.

Tôi đi rút tiền sáng nay.

account (n) /əˈkaʊnt/ tài khoản

I just have a credit account.

Tôi chỉ có một tài khoản tín dụng.

teller (n) /ˈtel.ər/ nhân viên ngân hàng

Are you a teller?

Bạn là nhân viên ngân hàng phải không?

loan (n) /ləʊn/ tiền cho vay, nợ

Have you redeemed your loan?

Bạn đã trả hết nợ chưa?

mortgage (n) /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ thế chấp, cầm đồ

Apply for a mortgage.

Xin vay có thế chấp.

interest rate (n.p) /ˈɪn.trəst ˌreɪt/ lãi suất

Interest rate has been cut by half of a percentage point this year.

Năm nay, lãi suất bị giảm 0,5%.

percentage (n) /pəˈsen.tɪdʒ/ phần trăm, %

2.5 Sports and Entertainment (Mua sắm và Giải trí)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
player (n) /ˈpleɪ.ər/ người chơi, đấu thủ

He’s a useless player.

Anh ấy là một người chơi kém cỏi.

ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/ vé, thẻ

Here’s your claim ticket.

Đây là thẻ nhận hành lý của bạn.

performance (n) /pəˈfɔː.məns/ màn/buổi biểu diễn

It’s a wonderful performance.

Đó là một buổi biểu diễn tuyệt vời.

program (n) /ˈprəʊ.ɡræm/ chương trình

Tonight’s program is for you.

Chương trình tối nay là dành cho em.

applaud (v) /əˈplɔːd/ vỗ tay, hoan hô

We rose to applaud the speaker.

Chúng tôi đứng dậy vỗ tay hoan hô cho người diễn thuyết.

musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ

He is a hot musician and a great all-round entertainer.

Ông ấy vừa là một nhạc sĩ giỏi vừa là một người pha trò đa tài.

entertainer (n) /en.təˈteɪ.nər/ người pha trò, người tiếp đãi

2.6 Dining out (Ăn ngoài)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
waiter (n) /ˈweɪ.tər/ người hầu bàn, người phục vụ

She calls the waiter.

Cô ấy gọi người phục vụ.

appetizer (n) /ˈæp.ə.taɪ.zər/ món khai vị, rượu khai vị

What is an appetizer?

Món khai vị là gì vậy?

beverage (n) /ˈbev.ər.ɪdʒ/ đồ uống, đồ giải khát

They’re drinking a beverage.

Họ đang uống nước giải khát.

menu (n) /ˈmen.juː/ thực đơn

Give me the menu, please.

Cho tôi xem thực đơn, cảm ơn.

chef (n) /ʃef/ bếp trưởng

I’m also head chef.

Tôi cũng là bếp trưởng.

tip (n) /tɪp/ tiền bo

They leave a tip.

Họ để lại tiền bo.

2.7 Hotels (Khách sạn)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
check in (v.p) /tʃek ɪn/ nhận phòng

They have to check in and check out at the front desk.

Họ phải làm thủ tục nhận phòng trả phòng quầy lễ tân.

check out (v.p) /tʃek aʊt/ trả phòng
front desk (n.p) /frʌnt desk/ quầy lễ tân
service (n) /ˈsɜː.vɪs/ dịch vụ

How about room service for you, madam?

Thế còn dịch vụ phòng thì sao, thưa bà?

bellhop (n) /ˈbel.hɒp/ nhân viên khuân vác

He is a bellhop.

Anh ấy là một nhân viên khuân vác.

concierge (n) /ˌkɒn.siˈeəʒ/ người giữ cửa

What are the duties of a concierge?

Nhiệm vụ của người giữ cửa là gì?

Lưu ý: Trên đây là các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening chứ không phải là Part 2 TOEIC Listening chỉ gồm những chủ đề này. Vì đề thi TOEIC thường ra những câu hỏi xoay quanh các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày, nên bạn học cũng nên tham khảo các chủ điểm khác như thời tiết, trang phục, trường học,…

Sau khi đã học qua phần từ vựng của 7 chủ đề trên và xem qua những lưu ý cần biết về Part 2 TOEIC Listening thì hãy chuyển qua phần bài tập nhé!

Tìm Hiểu Về: Sách luyện nghe TOEIC

3. Bài tập

Sau đây là một phần bài thi TOEIC Listening Part 2 mẫu. Part 2 gồm 30, bắt đầu từ câu 11 và kết thúc ở câu 40. (Đề mẫu này là theo format cũ. Với format mới, Part 2 sẽ có 25 câu hỏi trải dài từ câu 7 đến câu 31.)

Practice 1. You will hear a question or statement and three responses. You will hear them only once, and they are not printed in your test book. Mark the letter of the best response on your answer sheet. (Bạn sẽ nghe thấy một câu hỏi hoặc câu thoại và ba câu trả lời. Bạn sẽ chỉ nghe câu hỏi và câu trả lời một lần và các câu không được in trong đề của bạn. Đánh dấu chữ cái của câu trả lời đúng nhất trên phiếu trả lời của bạn.)

Chèn file nghe TL42_1 11. (A) (B) (C)
  12. (A) (B) (C)
  13. (A) (B) (C)
  14. (A) (B) (C)
  15. (A) (B) (C)
  16. (A) (B) (C)
  17. (A) (B) (C)
  18. (A) (B) (C)
  19. (A) (B) (C)
  20. (A) (B) (C)

 

Chèn file nghe TL42_2

 

21.

 

(A)

 

(B)

 

(C)

  22. (A) (B) (C)
  23. (A) (B) (C)
  24. (A) (B) (C)
  25. (A) (B) (C)
  26. (A) (B) (C)
  27. (A) (B) (C)
  28. (A) (B) (C)
  29 (A) (B) (C)
  30. (A) (B) (C)

 

Chèn file nghe TL42_3

 

31.

 

(A)

 

(B)

 

(C)

  32. (A) (B) (C)
  33. (A) (B) (C)
  34. (A) (B) (C)
  35. (A) (B) (C)
  36. (A) (B) (C)
  37. (A) (B) (C)
  38. (A) (B) (C)
  39. (A) (B) (C)
  40. (A) (B) (C)
Xem đáp án
  • Đáp án Chủ đề Đáp án Chủ đề
    11. A Personal information 12. C Business tasks
    13. B Business tasks 14. C Business tasks
    15. A Business tasks 16. A Weather
    17. C Occupations 18. B Dining out
    19. A Business tasks 20. B Shopping
    21. C Business tasks 22. C Entertainment
    23. C Business tasks 24. B Dining out
    25. A Travel 26. B Business tasks
    27. A Personal information 28. C Occupation
    29. B Business tasks 30. A Transportation
    31. C Dining out 32. C Occupation
    33. B Occupation 34. C Shopping
    35. C Occupation 36. A Business tasks
    37. C Banking 38. B Business tasks
    39. A Occupation 40. C Occupation

     

    Transcript + Dịch nghĩa

    11. Where do you live? 11. Bạn sống ở đâu?
    (A) I live on Church Street. (A) Tôi sống trên đường Church.
    (B) My parents are still alive. (B) Cha mẹ tôi vẫn còn sống.
    (C) You’re in Room C. (C) Bạn đang ở Phòng C.

     

    12. Can we reschedule our meeting for Friday?

     

    12. Chúng ta có thể dời lịch lại cuộc họp vào thứ Sáu không?

    (A) Here’s the plane schedule. (A) Đây là lịch trình máy bay.
    (B) No, I didn’t eat meat on Friday. (B) Không, tôi đã không ăn thịt vào thứ Sáu.
    (C) No, I’m busy then. (C) Không, tôi bận.

     

    13. Who are you sending this memo to?

     

    13. Bạn gửi bản ghi nhớ này cho ai vậy?

    (A) I’ll send both memos. (A) Tôi sẽ gửi cả hai bản ghi nhớ.
    (B) To the housekeeping staff. (B) Gửi cho nhân viên dọn phòng.
    (C) My secretary sent it. (C) Thư ký của tôi đã gửi nó.

     

    14. What do you think of her idea?

     

    14. Bạn nghĩ gì về ý tưởng của cô ấy?

    (A) I didn’t do it. (A) Tôi đã không làm điều đó.
    (B) He’s very clever. (B) Anh ấy rất thông minh.
    (C) I wasn’t impressed. (C) Tôi không ấn tượng.

     

    15. Has this product been tested yet?

     

    15. Sản phẩm này đã được thử nghiệm chưa?

    (A) It’s being tested now. (A) Hiện nó đang được thử nghiệm.
    (B) He failed the class. (B) Anh ấy đã trượt lớp này.
    (C) She won’t pass the exam. (C) Cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi.

     

    16. When will the weather get warmer?

     

    16. Khi nào thời tiết sẽ ấm hơn?

    (A) Not until July. (A) Thời tiết sẽ không ấm lên cho đến tháng Bảy.
    (B) Her sweater is very warm. (B) Áo len của cô ấy rất ấm.
    (C) December isn’t very warm. (C) Tháng mười hai không ấm lắm.

     

    17. How long have you been working here?

     

    17. Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?

    (A) I’m busy. (A) Tôi bận.
    (B) Not until five. (B) Không cho đến năm giờ.
    (C) For three months now. (C) Ba tháng rồi.

     

    18. Would you like more coffee?

     

    18. Bạn có muốn uống thêm cà phê không?

    (A) The coffee is very good. (A) Cà phê rất ngon.
    (B) Yes, thank you. (B) Vâng, cảm ơn bạn.
    (C) You like coffee, don’t you? (C) Bạn thích cà phê, phải không?

     

    19. When are you leaving?

     

    19. Khi nào bạn đi?

    (A) At six tonight. (A) Lúc sáu giờ tối nay.
    (B) To San Francisco. (B) Đến San Francisco.
    (C) By plane. (C) Bằng máy bay.

     

    20. I can return this if it doesn’t match, can’t I?

     

    20. Tôi có thể trả lại cái này nếu nó không khớp, phải không?

    (A) Sorry. I don’t have a match. (A) Xin lỗi. Tôi không có một trận đấu.
    (B) Yes, we have a return policy. (B) Có, chúng tôi có một chính sách hoàn trả.
    (C) It’s not too much. (C) Nó không quá nhiều.

     

    21. How fast can you read?

     

    21. Bạn có thể đọc nhanh đến mức nào?

    (A) I learned in school. (A) Tôi đã học ở trường.
    (B) I write fast, too. (B) Tôi cũng viết nhanh.
    (C) Only 90 words a minute. (C) Chỉ 90 từ một phút.

     

    22. Why don’t we plan a picnic for Sunday?

     

    22. Tại sao chúng ta không lên kế hoạch cho một chuyến dã ngoại vào Chủ nhật nhỉ?

    (A) I’ve lost the map. (A) Tôi đã làm mất bản đồ.
    (B) Use a blanket instead. (B) Dùng chăn thay thế.
    (C) Sure. That sounds fun. (C) Chắc chắn. Nghe vui đó.

     

    23. Does every employee have to fill out this form?

     

    23. Có phải mọi nhân viên đều phải điền vào biểu mẫu này không?

    (A) Sign your name here. (A) Ký tên của bạn ở đây.
    (B) Your interview is at one. (B) Cuộc phỏng vấn của bạn vào lúc 1 giờ.
    (C) Yes. It’s required by law. (C) Có. Nó được yêu cầu bởi luật pháp.

     

    24. What’s good at this restaurant?

     

    24. Có gì ngon ở nhà hàng này không?

    (A) We’re ready to order. (A) Chúng tôi đã sẵn sàng để đặt hàng.
    (B) I recommend the grilled fish. (B) Tôi đề xuất món cá nướng.
    (C) The check, please. (C) Vui lòng dùng Séc.

     

    25. Can you pick up the package when you go?

     

    25. Bạn có thể nhận gói hàng khi bạn đi không?

    (A) I’m sorry. I won’t have time. (A) Tôi xin lỗi. Tôi sẽ không có thời gian.
    (B) It’s too heavy for her. (B) Nó quá nặng đối với cô ấy.
    (C) I’m going to the park soon. (C) Tôi sắp đến công viên.

     

    26. Why didn’t you call the repairperson earlier?

     

    26. Tại sao bạn không gọi cho nhân viên sửa chữa sớm hơn?

    (A) He couldn’t hear me. (A) Anh ấy không thể nghe thấy tôi.
    (B) I didn’t know there was a problem. (B) Tôi không biết có vấn đề.
    (C) She’s always late. (C) Cô ấy luôn đến muộn.

     

    27. Do you know her?

     

    27. Bạn có biết cô ấy không?

    (A) Yes, but not well. (A) Có, nhưng không nhiều.
    (B) I’ll show up on time. (B) Tôi sẽ xuất hiện đúng giờ.
    (C) She won’t say no. (C) Cô ấy sẽ không nói không.

     

    28. I think it’s a big risk, don’t you?

     

    28. Tôi nghĩ đó là một rủi ro lớn, bạn có nghĩ vậy không?

    (A) I ruined the disk. (A) Tôi đã làm hỏng đĩa.
    (B) It’s too small. (B) Nó quá nhỏ.
    (C) I certainly agree. (C) Tôi chắc chắn đồng ý.

     

    29. When will the speeches be over?

     

    29. Khi nào các bài phát biểu sẽ kết thúc?

    (A) The president is speaking. (A) Tổng thống đang phát biểu.
    (B) Probably about ten o’clock. (B) Có lẽ là khoảng mười giờ.
    (C) They’ll come over after lunch. (C) Họ sẽ đến sau bữa trưa.

     

    30. Why aren’t they taking the subway?

     

    30. Tại sao họ không đi tàu điện ngầm?

    (A) There’s a delay on the tracks. (A) Có một sự chậm trễ trên đường ray.
    (B) I took the pictures on the way. (B) Tôi đã chụp những bức ảnh trên đường đi.
    (C) We should stop for the day. (C) Chúng ta nên dừng lại trong ngày.

     

    31. Do you bring lunch from home every day?

     

    31. Bạn có mang bữa trưa từ nhà mỗi ngày không?

    (A) I commute by car. (A) Tôi đi làm bằng ô tô.
    (B) No. It’s too cold at noon. (B) Không. Trời quá lạnh vào buổi trưa.
    (C) Yes. It’s expensive to eat out. (C) Có. Đi ăn ở ngoài thì tốn kém.

     

    32. May I help you?

     

    32. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

    (A) She doesn’t know where. (A) Cô ấy không biết ở đâu.
    (B) I’ll help you into the car. (B) Tôi sẽ giúp bạn vào xe.
    (C) Yes, I’m looking for the shoe department. (C) Vâng, tôi đang tìm bộ phận giày.

     

    33. I can’t find my briefcase.

     

    33. Tôi không thể tìm thấy chiếc cặp của mình.

    (A) I like short speeches. (A) Tôi thích những bài phát biểu ngắn.
    (B) Did you leave it in the conference room? (B) Bạn có để nó trong phòng họp không?
    (C) He’s doing fine, thank you. (C) Anh ấy đang làm tốt, cảm ơn bạn.

     

    34. Is that coat comfortable?

     

    34. Chiếc áo khoác đó có thoải mái không?

    (A) Yes, he was able to afford a coat. (A) Vâng, anh ấy đã có thể mua một chiếc áo khoác.
    (B) I could do it. (B) Tôi có thể làm được.
    (C) No, it’s tight in the shoulders. (C) Không, nó rất chật ở vai.

     

    35. Who are they talking about?

     

    35. Họ đang nói về ai?

    (A) Because they’re both cooks. (A) Vì cả hai đều là đầu bếp.
    (B) His latest game. (B) Trò chơi mới nhất của anh ấy.
    (C) The new assistant manager. (C) Trợ lý giám đốc mới.

     

    36. How does the camera work?

     

    36. Máy ảnh này hoạt động như thế nào?

    (A) Just push the button on top. (A) Chỉ cần nhấn nút trên cùng.
    (B) I need to get it fixed. (B) Tôi cần mang nó đi sửa.
    (C) She works very quickly. (C) Cô ấy làm việc rất nhanh chóng.

     

    37. Are you the head of security?

     

    37. Bạn có phải là trưởng bộ phận an ninh không?

    (A) Yes, she will. (A) Có, là cô ấy.
    (B) No, he can’t. (B) Không, anh ấy không thể.
    (C) Yes, I am. (C) Vâng, là tôi.

     

    38. What’s wrong with the fax machine?

     

    38. Máy fax bị lỗi gì?

    (A) The room was very clean. (A) Căn phòng rất sạch sẽ.
    (B) It won’t send documents. (B) Nó sẽ không gửi tài liệu.
    (C) It’s too long. (C) Nó quá dài.

     

    39. Will you be able to attend the reception?

     

    39. Bạn sẽ có thể tham dự tiệc chiêu đãi chứ?

    (A) No, I’ll be out of town. (A) Không, tôi sẽ ra khỏi thành phố.
    (B) The reservations clerk is on duty. (B) Nhân viên đặt phòng đang làm nhiệm vụ.
    (C) She likes to stay home. (C) Cô ấy thích ở nhà.

     

    40. Do we have enough time?

     

    40. Chúng ta có đủ thời gian không?

    (A) There are always too many limes. (A) Luôn luôn có quá nhiều chanh.
    (B) Stay until six thirty. (B) Ở lại cho đến sáu giờ ba mươi.
    (C) No, we’ll have to finish tomorrow. (C) Không, chúng ta sẽ phải hoàn thành vào ngày mai

     

Khám Phá Ngay: Mẹo thi TOEIC phần nghe

Jaxtina hi vọng bạn sẽ giúp bạn nắm được các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening, hy vọng bạn chăm chỉ luyện tập để nâng cao khả năng làm bài thi TOEIC nhé! Nếu như bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với hotline của Jaxtina để được giải đáp. Bạn cũng có thể đến cơ sở Jaxtina gần nhất để tìm hiểu về các khóa học giao tiếp và luyện thi TOEIC, IELTS cực kỳ hiệu quả và có cam kết đầu ra dành cho các bạn học viên đăng ký.

Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Nguồn tham khảo: Collins: Skills for the TOEIC Test Listening and Reading

Building Skill for The New TOEIC Test

Tiếp Tục Với: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận