Menu

Câu trực tiếp gián tiếp: Khái niệm, quy tắc chuyển đổi và bài tập

Chắc hẳn những ai học tiếng Anh cũng đều biết đến câu trực tiếp gián tiếp (câu tường thuật – reported speech). Tuy nhiên để hiểu rõ cùng như vận dụng thành thạo loại câu này thì không phải là dễ. Do đó, trong bài viết hôm nay, Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc cũng như những lưu ý đối với phần ngữ pháp này nhé. Hãy xem ngay nhé!

1. Câu trực tiếp là gì? Câu gián tiếp là gì?

Câu trực tiếp (direct speech) là câu dùng để trích dẫn chính xác lời nói của người khác. Mệnh đề được tường thuật lại sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.

  • Cấu trúc của câu trực tiếp: Mệnh đề tường thuật + “mệnh đề được tường thuật”
  • Ví dụ: Jane said: “I will visit my grandparents tomorrow.” (Jane nói: “Tôi sẽ đến thăm ông bà của tôi vào ngày mai.”)

Câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật – indirect speech) là loại câu dùng để diễn tả lại, thuật lại lời nói của người khác bằng lời của mình. Câu tường thuật không đặt trong dấu ngoặc kép.

  • Cấu trúc của câu gián tiếp: Mệnh đề tường thuật + (that) + mệnh đề được tường thuật.
  • Ví dụ: Jane said she would visit her grandparents the next day. (Jane nói rằng cô ấy sẽ đến thăm ông bà vào ngày hôm sau.)
Câu trực tiếp gián tiếp

Câu trực tiếp gián tiếp trong Tiếng Anh

>>>> Khám Phá Thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) trong Tiếng Anh

2. Các loại câu gián tiếp trực tiếp thường gặp

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Câu tường thuật dạng kể

S + say(s) + S + V(không lùi thì)

(LƯU Ý: động từ tường thuật ở thì hiện tại thì ta không lùi thì, không biến đổi các đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn)

S + said (that) + S + V (đã lùi thì)

She said: “I am doing my homework now”.

→ She said she was doing her homework then. 

(Cô ấy nói bây giờ cô ấy đang làm bài tập về nhà).

Câu tường thuật dạng câu hỏi yes/no S + asked/wanted to know + If/whether + S + V(đã lùi thì)

My mom asked: “Can you help me prepare for dinner?”

→ My mom asked if I could help her prepare for dinner. (Mẹ tôi hỏi rằng tôi có thể giúp bà làm bữa tối được không?)

Câu tường thuật dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh-words) S + asked/wanted to know  (O) + Wh-word + S + V(đã lùi thì)

My brother asked: “What do you prepare for the party?”

→ My brother asked me what I prepared for the party. 

(Anh trai hỏi tôi rằng tôi đã chuẩn bị những gì cho buổi tiệc). 

Câu tường thuật dạng mệnh lệnh S + told + O + (not) to V

Jane said to her brother: “ Close the door, please!”

→ Jane told her brother to close the door.

(Jane nhờ anh trai đóng cửa hộ).

Ngoài những loại câu trên, trong Tiếng Anh còn có câu trực tiếp gián tiếp đặc biệt khác là câu tường thuật diễn tả đề nghị, lời mời (có “shall/would”):

  • S + offered to V
  • S + suggested V-ing

Ví dụ: John said: “Shall I drive you to school?

→ John offered to drive me to school.

→ John suggested driving me to school. 

>>>> Đọc Thêm: Câu Bị Động (PASSIVE VOICE) Trong Tiếng Anh

3. Nguyên tắc chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp

Bước 1: Biến đổi đại từ và từ hạn định

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
(câu tường thuật)
Ví dụ
I
you
we
he/she
I/we
we/they
John said: “I want to buy this book”.
John said he wanted to buy that book.
me
you
us
him/her
me/us/them
us/them
Lora promised: “I will drive you to school”.
Lora promised she would drive me to school.
my
your
our
his/her
my/our/their
our/their
John asked: “Can I borrow your book?”
John asked if he could borrow my book.
mine
yours
ours
his/hers
mine/ours/theirs
ours/theirs
She said: “The red book is mine”.
She said the red book was hers.
this
these
that
those
John said: “I want to buy this book”.
John said he wanted to buy that book.

Bước 2: Lùi thì

Thì trong câu trực tiếp Thì trong câu gián tiếp
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn (will) Tương lai trong quá khứ (would)
Tương lai gần (am/is/are + going to V) was/ were going to V
Shall / Can / May Should / Could / Might
Must / Have to Must / Had to
Should / Could / Might / Would  giữ nguyên

Bước 3: Biến đổi trạng ngữ thời gian/ nơi chốn:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
here there
now then
today/ tonight that day/ that night
tomorrow the next day/ the following day/ the day after
next (week) the following (week)
yesterday the previous day/ the day before
last (week) the (week) before/ the previous (week)
ago before

Một số trường hợp đặc biệt không lùi thì:

  • Nói về chân lý, sự thật hiển nhiên
  • Thì quá khứ hoàn thành
  • Câu trực tiếp có năm cụ thể
cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp

Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp

4. Bài tập câu trực tiếp gián tiếp

Rewrite the sentences without changing the meanings. (Viết lại các câu dưới đây mà không thay đổi nghĩa của chúng.)

  1. Khoa said: “I have to complete my homework today”.

Khoa said that __________________.

  1. “What can I prepare for your birthday party?” Hoa asked me.

Hoa wanted to know what __________________.

  1. “Are you going to visit your grandparents this weekend?” He asked me.

He asked me if __________________.

  1. “Be quick!” He said.

He told me __________________.

  1. “Don’t go out too late!” My mom said.

My mom told me __________________.

  1. The English teacher said to us: “ Remember to complete your homework!”.

The English teacher told us to __________________.

  1. She asked me: “Have you ever been to HCM city?”

She asked me if __________________.

  1. My friend said: “ I’ll go fishing next week”.

My friend said that __________________.

  1. “Are you sick?” He asked.

He asked __________________.

  1. John said to me: “ I gave Lora a birthday present yesterday”.

John said to me that __________________.

Xem đáp án
  1. Khoa said that he had to complete his homework that day. (“Khoa nói rằng anh ấy phải hoàn thành bài tập hôm nay”.)
  2. Hoa wanted to know what she could prepare for my birthday party. (“Hoa muốn biết cô ấy có thể chuẩn bị gì cho buổi tiệc sinh nhật của tôi”.)
  3. He asked me if I was going to visit my grandparents that weekend. (“Anh ấy hỏi tôi rằng tôi có đi thăm ông bà tôi vào cuối tuần này không”.)
  4. He told me to be quick. ( Anh ấy bảo tôi nhanh lên”.)
  5. My mom told me not to go out too late. (“Mẹ bảo tôi không được ra ngoài quá muộn”.)
  6. The English teacher told us to remember to complete our homework. (Giáo viên tiếng Anh nhắc chúng tôi nhớ hoàn thành bài tập về nhà”.)
  7. She asked me if I had ever been to HCM city. (Cô ấy hỏi tôi đã bao giờ đến thành phố HCM chưa”.)
  8. My friend said that he would go fishing the following week. (“Bạn tôi nói rằng anh ấy sẽ đi câu cá vào tuần sau”.)
  9. He asked If I was sick. (“Anh ấy hỏi tôi bị ốm rồi phải không”.)
  10. John said to me that he had given Lora a birthday present the previous day. (“John nói với tôi rằng hôm qua anh ấy đã tặng Lora một món quà sinh nhật”.)

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Cấu trúc wish – Câu điều ước ở quá khứ trong tiếng Anh

Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu rất chi tiết về câu trực tiếp gián tiếp trong Tiếng Anh. Bạn đừng quên ôn tập và làm thêm bài tập về phần này để sớm hoàn thành mục tiêu làm chủ ngữ pháp Tiếng Anh nhé. Nếu có thắc mắc hay câu hỏi liên quan đến việc học Tiếng Anh hoặc về các khóa học ở Jaxtina, đừng ngần ngại liên hệ hotline 0983 155 544 – 1900 63 65 64 hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức nhé!

>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: “Câu mệnh lệnh” trong tiếng Anh (The imperative)

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận