Advise /ədˈvaɪz/ là một động từ mang nghĩa lời khuyên. Nhưng với cấu trúc advise thì sẽ có 3 dạng, mỗi dạng sẽ có mỗi cách dùng khác nhau. Hôm nay, Jaxtina sẽ cùng bạn học tiếng Anh khám phá các cấu trúc của Advised. Thông qua bài dưới đây bạn sẽ tường tận hơn về kiến thức này nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản
1. Cấu trúc advise dùng để làm gì?
Cấu trúc của Advised thường dùng trong việc đưa ra một lời khuyên, lời hướng dẫn người khác nên làm gì. Ngoài ra, đây còn là một ngoại động từ nên advise sẽ luôn có một một tân ngữ đi sau nó. Mỗi cấu trúc advise sẽ có ý nghĩa và cách dùng khác nhau, hãy cùng tìm hiểu tiếp phần dưới đây để nắm rõ hơn nhé.
Cấu trúc và các dùng của Advise
Xem Thêm: Cấu trúc Waiting For
2. Ba cấu trúc advise trong tiếng Anh thường gặp
Cùng xem qua ba cấu trúc advise thường gặp ngay dưới đây nhé.
2.1 Cấu trúc advise với mệnh đề
Cấu trúc hoàn chỉnh:
S + advise + that + S + (should) + V |
Cấu trúc này thường được sử dụng để khuyên ai đó nên làm gì đó một cách mạnh mẽ, thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc lịch sự.
Ex:
- My mom advised me that I should call my grandparents more often.
(Mẹ tôi khuyên tôi nên gọi điện cho ông bà thường xuyên hơn.)
- My parents advised that we stay home from school if we are feeling sick.
(Bố mẹ tôi khuyên chúng tôi nên ở nhà nếu cảm thấy ốm.)
2.2 Cấu trúc advise với động từ có to
Cấu trúc hoàn chỉnh:
S + advise + O + to/not to V |
Đối với cấu trúc advised to v, người nói thường áp dụng khi muốn khuyên ai đó nên hoặc không nên một việc gì đó.
Ex: The teacher advised the students to start working on their projects early.
(Giáo viên khuyên học sinh nên bắt đầu làm dự án sớm.)
The doctor advised the patient not to smoke.
(Bác sĩ khuyên bệnh nhân không nên hút thuốc.)
Ngoài ra, cấu trúc trên có phần giống với cấu trúc advise trong câu gián tiếp. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần lưu ý và nắm cấu trúc chuyển từ câu gián tiếp sang câu trực tiếp dưới đây nhé.
S + advised + sb + (not) to V |
Cấu trúc này được áp dụng trong câu điều kiện loại 2. Trong trường hợp nếu muốn thuật lại một câu nói của ai đó (đang có hướng khuyên nhủ) thì bạn nên sử dụng cấu trúc này.
Ex:
- “You should go to the doctor for a regular checkup.”, my mother advised.
Chuyển sang câu trực tiếp: My mother advised me to go to the doctor for a regular checkup.
(Mẹ tôi khuyên tôi nên đi khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ.)
- “You’d better not stay up too late.”, he advised.
Chuyển sang câu trực tiếp: He advised me not to stay up too late.
(Anh ấy khuyên tôi không nên thức khuya quá nhiều.)
Cấu trúc advise với động từ có to
2.3 Cấu trúc advise + giới từ
Đối với cấu trúc advise đi với giới từ. Chúng ta có thể sử dụng advise đi với against hoặc on và about. Cùng xem tiếp để hiểu rõ hơn nhé.
Cấu trúc Advise đi với against
S + advise + O + against + Ving |
Dạng cấu trúc này thường dùng để khuyên ai đó không nên làm gì. Nó có nghĩa giống với cấu trúc advise not to V.
Ex:
- The teacher advised the students against cheating on the test.
(Giáo viên khuyên học sinh không nên gian lận trong bài kiểm tra.)
- The lawyer advised the client against speaking to the police without a lawyer present.
(Luật sư khuyên khách hàng không nên nói chuyện với cảnh sát nếu không có luật sư có mặt.)
Cấu trúc Advise đi với on/about
S + advise + O + on/about + N |
Dạng cấu trúc này thường dùng để khuyên ai đó trong một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể nào đó.
Ex:
- My friend advised me on my career path.
(Bạn tôi khuyên tôi về con đường sự nghiệp.)
- The financial advisor advised me on how to invest my money.
(Chuyên gia tài chính khuyên tôi cách đầu tư tiền của mình.)
Cấu trúc advise + giới từ
Đọc Ngay: Cấu trúc Would You Like
3. Lưu ý tránh nhầm lẫn giữa Advise và Advice
Vì hai từ này giống nhau về ngữ nghĩa nên có rất nhiều bạn học còn dễ nhầm lẫn. Sau đây là sự khác biệt giữa hai từ vựng này.
Advise luôn đi với tân ngữ, trong khi advice có thể đi với tân ngữ hoặc không. Nó còn thường đi với các cấu trúc đã đề cập ở trên. Còn Advice thường được sử dụng trong các cụm từ sau:
- Ask for advice
- Take someone’s advice
- Give advice
Ex:
- I asked for advice from my friend about what to do with my career.
(Tôi hỏi ý kiến bạn bè về việc tôi nên làm gì với sự nghiệp của mình.)
- I took my parents’ advice and applied for a job at that company.
(Tôi nghe theo lời khuyên của bố mẹ và nộp đơn xin việc tại công ty đó.)
4. Bài tập vận dụng
Hãy sắp xếp và thêm các từ vựng thích hợp trong các câu dưới đây thành một câu hoàn chỉnh
Gợi ý: Hãy áp dụng các cấu trúc đã học ở trên
1. the doctor/patient/against/smoking
2. the teacher / students / on / how to write an essay
3. My friend/me/to/study hard
4. my parents/me/about/my career
5. the lawyer/client/not to/sign/any contract
Xem đáp án
1. The doctor advised the patient against smoking.
2. The teacher advised the students on how to write an essay.
3. My friend advised me to study hard.
4. My parents advised me about my career.
5. The lawyer advised the client not to sign any contract.
Trên đây là bài viết về các “cấu trúc advised”, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc trau dồi và củng cố kiến thức. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc vẫn đang loay hoay về những điểm ngữ pháp khác, nhanh tay đăng ký các khóa học tiếng Anh tại Jaxtina. Chúng tôi luôn cam kết và đảm bảo đầu ra cho bạn ở bất cứ khóa học nào.
Có Thể Bạn Quan Tâm: