Câu phức trong Tiếng Anh là gì? Các loại câu phức Tiếng Anh
Bá Đỗ Thế
Câu phức trong Tiếng Anh là gì? Các loại câu phức Tiếng Anh
27.11.2023 12 phút đọc 134 xem

Bạn muốn tìm hiểu câu phức trong Tiếng Anh là gì? Các loại câu phức Tiếng Anh? Làm thế nào để tạo thành câu phức? Tất cả câu hỏi này sẽ được Jaxtina English Center giải đáp chi tiết thông qua bài học Tiếng Anh dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Câu phức Tiếng Anh là gì?

Câu phức (Complex sentence) trong tiếng Anh là một trong các loại câu Tiếng Anh được tạo thành từ một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ thường được sử dụng để cung cấp, bổ sung thông tin, mở rộng ý nghĩa hoặc giải thích cho mệnh đề chính.

Ví dụ: Because the road was full of traffic, I was late for work. (Bởi vì con đường có nhiều phương tiện đi lại, nên tôi đã đi làm trễ.)

  • Because the road was full of traffic - mệnh đề phụ.
  • I was late for work - mệnh đề chính
Câu phức trong tiếng anh

Câu phức (Complex sentence)

Tìm Hiểu Thêm: Câu đơn trong Tiếng Anh

2. Các loại câu phức trong Tiếng Anh

2.1 Câu phức chứa liên từ

Câu phức chứa liên từ (Complex sentence with conjunction) là một dạng câu mà trong đó mệnh đề chính và mệnh đề phụ được kết hợp bằng sử dụng liên từ (conjunction). Liên từ được sử dụng để kết nối và thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu phức.

Công thức:

Mệnh đề chính + Liên từ + Mệnh đề phụ

Trong công thức trên, liên từ được đặt trước mệnh đề chính hoặc giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ để thể hiện mối quan hệ giữa hai mệnh đề. Các liên từ được sử dụng phổ biến trong câu phức bao gồm: "and" (và), "but" (nhưng), "or" (hoặc), "so" (vì thế), "although" (mặc dù), "while" (trong khi), "because" (bởi vì), "if" (nếu) và nhiều liên từ khác.

Ví dụ:

  • While we were eating dinner, Helen came knocking on my door. (Trong khi chúng tôi đang ăn bữa tối thì Helen đến gõ cửa nhà tôi.)
  • Although she eats a lot, she still does not get fat. (Mặc dù cô ấy ăn rất nhiều, nhưng cô ấy vẫn không béo lên.)

2.2 Câu phức chứa mệnh đề quan hệ

Câu phức chứa mệnh đề quan hệ là một dạng câu gồm mệnh đề chính và một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ - relative clause) kết hợp với nhau. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một từ quan hệ như "who" (người), "which" (vật), "that" (người hoặc vật), "where" (nơi chốn), "when" (thời gian), "why" (lý do).

Công thức

Mệnh đề chính + Mệnh đề quan hệ

Trong công thức trên, mệnh đề quan hệ được đặt ngay sau từ hoặc cụm từ mà mệnh đề mô tả và cung cấp thông tin bổ sung về người, vật, nơi chốn, thời gian hoặc lý do liên quan đến mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • The postman comes at 6.30 in the morning, at which time I'm usually fast asleep. (Người đưa thư đến lúc sáu giờ rưỡi sáng, lúc đó thường là tôi đang ngủ say.)
  • He is working on a production activities report, which will be used for next week's meeting. (Anh ấy đang làm báo cáo hoạt động sản xuất, bản báo cáo sẽ dùng cho cuộc họp tuần tới.)
Các loại câu phức trong tiếng Anh

Các loại câu phức trong Tiếng Anh

3. Cách tạo câu phức từ câu đơn

3.1 Dùng mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung, mô tả, ý tưởng hoặc xác định về người, vật, sự việc được đề cập trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như "who", "whom", "whose", "which", "that" và có thể có vai trò như một từ hoặc một bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • John is the person whom I met yesterday. (John là người mà tôi đã gặp hôm qua.)
  • I have a dog that loves to play in the park. (Tôi có một con chó thích chơi trong công viên.)
  • I have a very beautiful doll, which my father bought for my 7th birthday. (Tôi có một con búp bê rất đẹp, bố tôi đã mua nhân dịp sinh nhật lần thứ 7 của tôi.)

3.2 Dùng mệnh đề danh từ

Trong câu phức, mệnh đề danh từ thường thay thế cho một danh từ hoặc hoàn thành chức năng của danh từ trong câu chính. Mệnh đề danh từ thường thay thế cho một danh từ hoặc làm chủ từ, tân ngữ, bổ ngữ, hay đuôi của động từ trong câu.

Mệnh đề danh từ thường được bắt đầu bằng các từ hoặc cụm từ như "that", "whether", "if", "who", "what", "where", "when", "why" và "how". Mệnh đề này có thể diễn đạt ý kiến, tình cảm, thông tin, câu hỏi hoặc mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • His question is if we have any plans for the weekend. (Câu hỏi của anh ấy là liệu chúng ta có kế hoạch gì cho cuối tuần hay không.)
  • He is an excellent football player who has won 7 golden cups. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá xuất sắc, người đã dành 7 chiếc cúp vàng.)
  • London is a very wonderful country, where I have studied and worked for 7 years. (London là một đất nước rất tuyệt vời, nơi mà tôi đã học tập và làm việc 7 năm rồi.)

3.3 Dùng mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ thường diễn đạt thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, phạm vi, cách thức, tình trạng, so sánh hoặc kết quả của hành động trong câu chính. Mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng các từ hoặc cụm từ như "when", "where", "while", "since", "because", "if", "although", "so that", "in order that", "as though" và "so". Mệnh đề này thường được đặt ở trước hoặc sau mệnh đề chính và giúp các ý trong câu phức trong Tiếng Anh mạch lạc với nhau.

Ví dụ:

  • We went to the park where we used to play as children. (Chúng tôi đến công viên nơi chúng tôi thường chơi khi còn nhỏ.)
  • The company decided to outsource IT so that it could concentrate on its key business area – marketing. (Công ty quyết định thuê dịch vụ IT bên ngoài, vì thế công ty có thể tập trung vào lĩnh vực kinh doanh then chốt là tiếp thị.)
  • It was the first time I met Anna since I transferred school to study here. (Đó là lần đầu tiên tôi gặp lại Anna kể từ khi tôi chuyển trường đến học tại đây.)

4. Bài tập với câu phức trong Tiếng Anh

Viết lại câu đã cho thành câu phức:

  1. He missed the bus. He didn't set the alarm clock. (as)
  2. They visited the museum. They learned about the history of the country there. (where)
  3. The girl can play the piano. Her mother is a piano teacher. (whose)
  4. He had a flat tire. He was late for the meeting. (which)
  5. He had a sore throat. He couldn't sing at the concert. (which)
Xem đáp án
  1. He missed the bus as he didn't set the alarm clock.
  2. They visited the museum where they learned about the history of the country.
  3. The girl whose mother is a piano teacher can play the piano.
  4. He had a flat tire, which made him late for the meeting.
  5. He had a sore throat, which prevented him from singing at the concert.

Như vậy, bài viết trên của Jaxtina English Center đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, các loại câu phức trong tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết này bạn sẽ hiểu rõ về loại câu Tiếng Anh này.

Đừng Bỏ Qua:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 64 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 100 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 86 xem
Thầy Phan Đình Tương