Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn gặp khó khăn với việc sử dụng động từ “go” bởi vì có rất nhiều cụm từ đi với “go” đúng không nào? Quả thực, cách chia động từ go có cách dùng rất linh hoạt và đa dạng đối với mỗi cách diễn đạt các hoạt động khác nhau. Trong bài chia sẻ kiến thức hôm nay, bạn hãy cùng Jaxtina học thêm những kiến thức mới về cách sử dụng của động từ “GO” nhé!
Dưới đây là 1 số cách sử dụng phổ biến của động từ “go”
Các cụm từ đi với “go” | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
go to + place | /ɡəʊ tʊ pleɪs/ | đi (tới đâu) | I go to school by bus. Mình đi học bằng xe buýt.I go to the zoo with my friends. Mình đi tới vườn thú với các bạn của mình.She will go to America tomorrow. Cô ấy sẽ đi tới Mỹ vào ngày mai. |
go + prepositions (in/into, out, up, down) + place | /ɡəʊ/ /ˌprep.əˈzɪʃ.ən/ | đi (vào, ra, lên, xuống) | She goes into the classroom. Cô ấy đi vào lớp học.Anna goes out of the room. Anna đi ra khỏi phòng.You should go up/down the stairs carefully. Bạn nên đi lên/xuống cầu thang cẩn thận nhé. |
go + V-ing (activities) | /ɡəʊ/ | đi làm gì đó (đi với động từ chỉ hành động cụ thể) | Lucy wants to go shopping. Lucy muốn đi mua sắm.He goes fishing with his father. Anh ấy đi câu cá với bố anh ấy.Do you want to go skiing with me? Cậu có muốn đi trượt tuyết cùng mình không?Let’s go swimming! Cùng đi bơi thôi nào! |
be going to + V | /bɪ əʊ.ɪŋ tʊ/ | sẽ/ định làm gì | Nam is going to study abroad next year. Nam định đi du học nước ngoài vào năm tới.They are going to buy car next month. Họ sẽ mua xe hơi vào tháng tới. |
go + adj | /ɡəʊ/ | trở thành, trở nên như thế nào | She goes crazy when she hears that news. Cô ấy phát điên lên khi nghe thấy tin đó.If you leave you bike in the rain it will go rusty. Nếu bạn để xe đạp ở bên ngoài trời mưa thì nó sẽ bị han gỉ đó.The food goes bad because you leave it out. Đồ ăn bị thiu bởi vì bạn để nó ở ngoài. |
have a go (noun) | /hæv ə ɡəʊ/ | thử (1 cái gì đó) | Playing the guitar is interesting. I will have a go one day. Chơi ghi-ta thú vị lắm. Một hôm nào đó tôi sẽ thử. |
Hiện Jaxtina English Center đang cung cấp các khoá học giúp học viên tự tin sử dụng Tiếng Anh. Bạn hãy điền thông tin vào form dưới đây để được trung tâm liên hệ tư vấn lựa chọn chương trình học phù hợp nhé!
>>>> Khám Phá Ngay: Tìm hiểu về bảng động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
Bây giờ hãy cùng Jaxtina luyện thêm các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Match the English words with the appropriate meaning. (Nối từ tiếng Anh với nghĩa phù hợp.)
1. go camping | a. đi ngắm cảnh |
2. go to the church | b. thử xem |
3. go sightseeing | c. trở nên tức giận |
4. have a go | d. đi cắm trại |
5. go angry | e. đi chùa |
Xem đáp án
|
Practice 2. Use “be going to” to complete the sentences based on the following instruction table. (Dùng “be going to” để hoàn thành các câu dựa vào bảng gợi ý bên dưới.)
Monday: Go sightseeing with friends. |
Tuesday: Clean the house. |
Wednesday: Read book. |
Thursday: Go to the movies. |
Friday: Play badminton. |
Saturday and Sunday: Stay home. |
Example:
0. Monday: Lan is going to go camping. (Thứ 2: Lan sẽ đi cắm trại.)
1. Monday: | Lan ____________________________ |
2. Tuesday: | Lan ____________________________ |
3. Wednesday: | Lan ____________________________ |
4. Thursday: | Lan ____________________________ |
5. Friday: | Lan ____________________________ |
6. Saturday and Sunday: | Lan ____________________________ |
Xem đáp án
|
>>>> Đừng Bỏ Qua: Tìm hiểu về Động từ có quy tắc và bất quy tắc
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của động từ “GO”. Đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức nhé! Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Xem Thêm: Các Cách chia Động Từ Get