Chắc hẳn các bạn đều đang loay hoay về cách dùng Being và không biết trong quá trình học tiếng Anh nên áp dụng như thế nào cho đúng. Hôm nay, Jaxtina sẽ bật mí cho bạn cách vận dụng Being sao cho chuẩn nhất. Cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!
Xem Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản
1. Cấu trúc và cách dùng Being trong câu
Chúng ta đều biết, “being” có nghĩa là một người hay một sự vật nào đó. Nó không chỉ là một thể của thì hiện tại tiếp diễn mà còn là một danh động từ (gerund) của động từ be. Vậy đâu mới là cấu trúc và cách dùng đúng. Mời bạn xem tiếp các phần dưới đây nhé
Cấu trúc và cách dùng của Being
1.1 Cấu trúc của Being
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Being thể hiện tại tiếp diễn |
Cấu trúc này thường dùng để diễn tả các hành động, cách hành xử của người khác không giống với thường ngày của họ |
Ex: He was walking on tiptoe and being very careful not to wake the baby
(Anh ta đang nhón chân để chuyển động và thật chăm chút để không đánh thức đứa bé.) |
Being + giới từ |
Ở cấu trúc này, Being sẽ mang chức năng là danh động từ đứng sau giới từ, liên từ hay một số động từ nhất định khác. |
Ex: I am grateful for being able to help others.
(Tôi biết ơn vì có thể giúp đỡ người khác.) |
Being + Adjective/Noun (Being + Tính từ/ Danh từ) |
Trong cấu trúc này, “being” là một danh động từ (gerund), có thể được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc, trạng thái, tính chất hoặc phẩm chất |
Ex: The children are being noisy.
(Bọn trẻ đang ồn ào.) |
Being đóng vai trò là một danh từ thường (common noun) |
Being có thể được sử dụng như một danh từ thường (common noun) trong tiếng Anh mang nghĩa là sự tồn tại, cuộc sống, hoặc cuộc sống con người. |
Ex: The being of God is beyond human understanding.
(Sự tồn tại của Chúa là điều vượt quá tầm hiểu biết của con người.) |
1.2 Cách dùng Being
Sau đây là một vài cách sử dụng being trong câu mà Jaxtina đã tổng hợp lại thông qua bảng dưới đây.
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng để nói về các hành động ngu ngốc, thiếu suy nghĩ |
The little boy was being silly by running around the pool without a float.
(Cậu bé nhỏ đã thật là ngớ ngẩn khi chạy xung quanh hồ bơi mà không có phao.) |
Dùng để nói về sự bất công, nói về những người không công bằng |
The company is being discriminatory against women.
(Công ty đang phân biệt đối xử với phụ nữ.) |
Dùng để khen ngợi ai đó khi họ làm việc có ích |
Your work is being really valuable. We are so lucky to have you on our team.
(Công việc của bạn rất có giá trị. Chúng tôi rất may mắn khi có bạn trong đội của chúng tôi.) |
Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Suggest
2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Being trong câu
Ngoài việc cần nắm cách dùng và cấu trúc của Being. Bạn cũng phải nắm một vài lưu ý thông qua bảng sau để tránh “mắc bẫy” cũng như vận dụng hiệu quả khi làm bài nhé!
Những lưu ý khi dùng Being
Đọc Thêm: Cấu trúc To Verb
3. Phân biệt Being và Been
Một số bạn học vẫn còn đang nhầm lẫn giữa being và been. Vì vậy thông qua bảng so sánh nhằm phân biệt Being và Been ở bảng đây se giúp bạn hiểu rõ hơn 2 từ này.
Sự khác nhau của being và been
4. Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết
Bài tập 1: Điền been hoặc being vào chỗ trống
1. I have __________ to the cinema twice this week.
2. The children are __________ very noisy today.
3. She has __________ a doctor for many years.
4. The house is still __________ built.
5. He is __________ a good student.
Xem đáp án
been
being
been
being
being
Bài tập 2: Chọn câu có từ being hoặc been đúng
1. She is being a good sister.
2. She has being a good sister.
Xem đáp án
Câu đúng là câu 1.
Giải thích:
Câu 1: being là thể hiện tại tiếp diễn của động từ be, có nghĩa là “đang là”.
Câu 2: been là quá khứ phân từ của động từ be, có nghĩa là “đã là”. Trong câu này, ta cần nói về hành động “là một người chị tốt” đang diễn ra trong hiện tại, nên ta dùng being.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Việt
1. The house has been built for many years.
2. The children are being very noisy today.
3. She has been a doctor for many years.
4. He is being a good student.
Xem đáp án
1. Ngôi nhà đã được xây dựng từ nhiều năm.
2. Trẻ con đang rất ồn ào hôm nay.
3. Cô ấy đã là bác sĩ trong nhiều năm.
4. Anh ấy đang là một học sinh ngoan.
Trên đây là cách dùng being bao gồm cấu trúc, những lưu ý cũng như cách phân biệt being và been. Rất mong bài viết trên sẽ giúp bạn cũng cố thêm kiến thức và hỗ trợ bạn trong việc giải quyết bài tập liên quan đến being. Nếu bạn đang có nhu cầu muốn nâng cao trình độ hơn nữa thì có thể tham khảo các Khóa học tiếng Anh tại Jaxtina English Center nhé.
Đừng Bỏ Qua: