Trong tiếng Anh, những trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) rất phổ biến và được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong cả văn viết và văn nói. Các từ chỉ cách thức có chức năng mô tả một sự việc, hiện tượng ra sao hoặc cách thức thực hiện hành động. Những từ này được dùng để trả lời câu hỏi How? (như thế nào?). Cùng Jaxtina tìm hiểu về trạng từ chỉ cách thức trong bài học tiếng Anh dưới đây nhé.
Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner) là những trạng từ cho biết sự vật, việc việc, hành động được diễn ra như thế nào và ra sao. Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi “how”. Chúng đứng trước động từ hoặc sau động từ và tân ngữ (nếu có). Các trạng từ này được hình thành từ tính từ.
Dưới đây là một vài quy tắc để tạo nên trạng từ chỉ cách thức:
Tính từ | Trạng từ | Ví dụ |
slow (adj) | slowly (adv) |
This car goes very slowly. It’s a slow car. (Chiếc xe này đi rất chậm. Nó là một chiếc xe chậm chạp.) |
loud (adj) | loudly (adv) |
She shouted loudly. Her voice was loud. (Cô ấy hét lên một cách ầm ĩ. Giọng cô ấy rất lớn.) |
quiet (adj) | quietly (adv) |
The library is very quiet, so we also speak quietly. (Thư viện rất yên tĩnh nên chúng tôi cũng nói chuyện một cách nhẹ nhàng.) |
bad (adj) | badly (adv) |
She is a bad singer. She sings badly. (Cô ấy là một ca sĩ tồi. Cô ấy hát dở.) |
Tính từ | Trạng từ | Ví dụ |
happy (adj) | happily (adv) |
Their marriage is very happy. They live happily together. (Hôn nhân của họ rất hạnh phúc. Họ sống cùng nhau rất hạnh phúc.) |
lucky (adj) | luckily (adv) |
John luckily survived a car crash. He was very lucky to be alive after that accident. (John đã may mắn sống sót sau vụ đâm xe. Anh ấy đã rất may mắn khi còn sống sau vụ tai nạn đó.) |
Tính từ | Trạng từ | Ví dụ |
simple (adj) | simply (adv) |
That exercise was very simple. I solved it quite simply. (Bài tập đó rất đơn giản. Tôi giải nó khá dễ dàng.) |
gentle (adj) | gently (adv) |
My mother is a gentle woman. She always speaks gently. (Mẹ của tôi là một người phụ nữ dịu dàng. Bà luôn nói năng nhẹ nhàng.) |
Tính từ | Trạng từ | Ví dụ |
basic (adj) | basically (adv) |
Happiness basically depends on being able to meet the basic needs of life such as food, clothing and shelter. (Hạnh phúc về cơ bản phụ thuộc vào khả năng đáp ứng những nhu cầu cơ bản của cuộc sống như thức ăn, quần áo và nơi ở.) |
tragic (adj) | tragically (adv) |
Let me tell you a tragic story about a girl who tragically died young. (Để tôi kể bạn nghe một câu chuyện bi thương về một cô gái đã chết bi thảm khi còn rất trẻ.) |
Tính từ | Trạng từ |
Ví dụ |
fast (adj) | fast (adv) |
This car goes very fast. It’s a fast car. (Chiếc xe này đi rất nhanh. Đó là một chiếc xe chạy nhanh.) |
hard (adj) | hard (adv) |
Maths is very hard for me, so I have to study hard to get a good mark on the Maths test. (Môn Toán rất khó đối với tôi, vì vậy, tôi phải học hành chăm chỉ để đạt điểm cao trong bài kiểm tra Toán.) |
Lưu ý: Từ “hard” ở dạng tính từ và trạng từ có nghĩa khác nhau. Ở dạng tính từ có nghĩa là “khó khăn, hóc búa”, nhưng ở dạng trạng từ thì mang nghĩa “một cách vất vả, chăm chỉ, chật vật”. Ngoài ra, từ “hardly” là một trạng từ mang nghĩa “hầu như không” và nó không phải là dạng trạng từ của tính từ “hard”.
- Một trường hợp đặc biệt khác là từ “good”. Dạng trạng từ của “good” trông hoàn toàn khác với dạng tính từ.
Tính từ | Trạng từ | Ví dụ |
good (adj) | well (adv) |
He is a good driver. He drives very well. (Anh ấy là một tài xế giỏi. Anh ấy lái xe rất tốt.) |
>>>> Đọc Ngay: Cách dùng ever và never trong Tiếng Anh
Cấu trúc: S + V + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)
Ví dụ: My sister speaks Chinese fluently - Chị tôi nói tiếng Trung trôi chảy
Cấu trúc: S + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V
Ví dụ: She quickly finishes his homework - Cô ấy nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà
Cấu trúc: Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S + V
Ví dụ: Slowly, he opened the door - Anh ấy mở của một cách chầm chậm
Practice 1. Choose the odd one out. (Chọn từ không giống với các từ còn lại.)
(1) A. good B. bad C. loud D. simply
(2) A. basic B. well C. quiet D. slow
(3) A. gently B. basically C. loudly D. bad
(4) A. slowly B. loudly C. well D. quietly
Xem đáp án
|
Practice 2. Choose one of the underlined words to complete the sentence. (Hãy chọn một trong những từ gạch dưới để hoàn thành câu.)
Xem đáp án
|
Vậy là hôm nay bạn đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích về các trạng từ chỉ cách thức rồi. Cũng không quá khó đúng không nào? Bạn đừng quên ôn bài và luyện tập thật nhiều để sử dụng các từ trên thật chính xác nhé! Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này cũng như nhiều chủ đề thú vị khác, hãy liên hệ ngay với Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ tận tình nhé.
Nguồn tham khảo: Basic Vocabulary in use
>>>> Tiếp Tục Với: Cách dùng just already yet