Menu

Busy to V hay Ving? Busy đi với giới từ gì trong Tiếng Anh?

Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về Busy to V hay Ving hay từ này thường đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Bạn hãy xem ngay để học thêm nhiều kiến thức hữu ích và đừng quên làm các bài tập ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản để kiểm tra mức độ hiểu của bản thân về cấu trúc câu với Busy nhé!

Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh

1. Busy + gì? To V hay Ving?

Busy không chỉ đơn thuần là trạng thái bận rộn, mà còn ám chỉ sự sôi nổi, hoạt động tích cực và nhiều công việc diễn ra. Cụ thể như sau:

  • Bận rộn: Đây là ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của Busy được dùng diễn tả trạng thái khi có nhiều hoạt động, nhiệm vụ, và công việc đang diễn ra, tạo ra sự áp lực và sự hối hả.
  • Đông đúc, náo nhiệt: Khi một nơi hoặc một khu vực được mô tả là Busy sẽ có ngụ ý rằng đó là một nơi với nhiều hoạt động, sự sôi nổi và đông đúc.
  • Không rảnh, không có thời gian: Diễn tả một sự việc không có thời gian hoặc không rảnh rỗi để làm gì đó.
  • Bận tâm: Ám chỉ trạng thái tâm lý của một người bận tâm hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó.

Vậy Busy to V hay Ving? Câu trả lời chính là Busy + Ving mới là cấu trúc chính xác. Trong công thức này, Busy là tính từ diễn tả trạng thái bận rộn và đi kèm phía sau chính là Ving.

Ví dụ: She is busy working on a project that is due next week. (Cô ấy đang bận thực hiện một dự án sẽ hoàn thành vào tuần tới.)

Busy to V hay Ving

Busy to V hay Ving?

Tìm Hiểu Thêm: Postpone to v hay ving?

2. Busy + giới từ gì?

Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng sau Busy:

Busy + with: Cấu trúc này diễn tả một người đang bận rộn với một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ngoài ra, cấu trúc còn chỉ ra nguyên nhân, hoạt động hoặc tình trạng mà người đó đang vô cùng bận rộn.

Ví dụ:

  • Peter is busy with some customers. (Peter đang bận chào đón một vài khách hàng.)
  • Being busy with family is happiness. (Bận bịu gia đình chính là một niềm hạnh phúc.)

Busy + at: Cấu trúc này được dùng để chỉ địa điểm hoặc nơi mà người đó đang bận rộn.

Ví dụ: He is always busy at the office, even on weekends. (Anh ấy luôn bận rộn ở văn phòng, kể cả vào cuối tuần.)

Busy + for: Cấu trúc này được dùng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà người đó đang bận rộn.

Ví dụ: Unloading our cargo kept us plenty busy for the seven days at Jeju. (Dỡ hàng làm chúng tôi quá sức bận bịu suốt bảy ngày liền ở Jeju.)

busy + giới từ

Busy + giới từ gì?

Tìm Hiểu Về: Go on to V hay Ving?

3. Các idioms Tiếng Anh với Busy

Sau đâu là các thành ngữ trong Tiếng Anh có chứa Busy:

Busy as a bee

Chỉ ai đó rất bận rộn và hoạt động nhanh chóng được ví như một con ong chăm chỉ làm việc.

Ví dụ: She’s been busy as a bee all day, cleaning the house, cooking, and running errands. (Cả ngày cô ấy bận rộn như ong, dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn và chạy việc vặt.)

Busy doing nothing

Trạng thái khi ai đó bận rộn với những công việc không có giá trị hoặc không có ý nghĩa đặc biệt.

Ví dụ: Despite having a lot of free time, he spent the entire weekend busy doing nothing productive. (Mặc dù có rất nhiều thời gian rảnh nhưng anh ấy vẫn bận rộn suốt cả ngày cuối tuần mà không làm được việc gì hiệu quả.)

A busy tone

Âm thanh báo hiệu rằng số điện thoại hoặc đường dẫn đang bận và không thể tiếp nhận cuộc gọi tại thời điểm đó.

Ví dụ: Every time I call John at lunch, all I hear is a busy tone on the phone. (Mỗi khi tôi gọi cho john vào bữa trưa, tôi chỉ nghe được âm thanh báo bận trong điện thoại.)

Lead a busy life

Diễn tả một người đang sống và trải nghiệm cuộc sống hàng ngày, và có thể biểu thị mức độ bận rộn của cuộc sống đó.

Ví dụ: She leads a busy life, juggling her job, family responsibilities, and social commitments. (Cô ấy có một cuộc sống bận rộn, phải xoay sở giữa công việc, trách nhiệm gia đình và các cam kết xã hội.)

Busy signal Tín hiệu báo hiệu rằng số điện thoại hoặc đường dẫn đang bận và không thể kết nối cuộc gọi vào thời điểm đó.

Ví dụ: When you dial a wrong number, you never get a busy signal and someone always answers. (Khi bạn quay nhầm số điện thoại, bạn không bao giờ gặp tín hiệu máy bận mà sẽ luôn có ai đó trả lời điện thoại.)

4. Bài tập với Busy

Viết lại các câu đã cho sao cho nghĩa không thay đổi và sử dụng từ Busy:

  1. He is engaged with his studies for most of the day.
  2. She is preoccupied with her research project this week.
  3. They are occupied with household chores on the weekends.
  4. I am engaged in volunteer work in my spare time.
  5. We are preoccupied with planning our upcoming trip.
Xem đáp án
  1. He is busy with his studies for most of the day.
  2. She is busy with her research project this week.
  3. They are busy with household chores on the weekends.
  4. I am busy with volunteer work in my spare time.
  5. We are busy planning our upcoming trip.

Trên đây là bài chia sẻ về câu hỏi Busy to V hay Ving trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center hy vọng sau khi đọc bài viết này bạn đã nắm rõ cách dùng Busy trong Tiếng Anh.

Đừng Bỏ Qua:

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận