Trong Tiếng Anh, Admire thuộc loại từ nào và mang những nghĩa gì? Sau Admire đi với giới từ gì? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp thông qua nội dung bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
Xem Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Admire là gì?
Trong Tiếng Anh, Admire là một động từ mang nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng hay có cảm giác tôn trọng và hâm mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó về phẩm chất, thành tựu hoặc tác động tích cực.
Ví dụ:
- I admire her dedication to her work; she always gives her best effort. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy trong công việc; cô ấy luôn cố gắng hết mình.)
- We all admire the way he handled the challenging situation with grace and wisdom. (Chúng tôi đều ngưỡng mộ cách anh ấy xử lý tình huống khó khăn với sự duyên dáng và khôn ngoan.)
- Many people admire the beauty and elegance of classical art. (Nhiều người ngưỡng mộ vẻ đẹp và thanh lịch của nghệ thuật cổ điển.)
Admire có nghĩa là gì?
Đừng Bỏ Qua: Confide đi với giới từ gì?
2. Admire đi với giới từ gì?
Sau Admire thường đi với giới từ For để tạo thành các cấu trúc câu sau đây:
S + admire + sth/sb + for + sth
Cấu trúc trên được dùng để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với một người hoặc điều gì đó về một đặc điểm cụ thể hoặc một hành động tích cực.
Ví dụ:
- I admire her for her dedication to charitable work. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự tận tụy của cô ấy trong công việc từ thiện.)
- We admire the team for their perseverance and hard work throughout the project. (Chúng tôi ngưỡng mộ đội ngũ vì sự kiên trì và làm việc chăm chỉ của họ suốt dự án.)
- Many people admire him for his humility despite his success. (Nhiều người ngưỡng mộ anh ấy vì tính khiêm tốn mặc dù đã đạt được thành công.)
S + admire + sb+ for + doing sth
Cấu trúc này được dùng khi nói về việc ngưỡng mộ ai đó vì đã làm gì đó.
Ví dụ:
- I admire her for taking the initiative to start a community service project. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì đã chủ động bắt đầu một dự án phục vụ cộng đồng.)
- She admires her friend for dedicating weekends to volunteer work at the local shelter. (Cô ấy ngưỡng mộ người bạn vì dành những ngày cuối tuần để làm công việc tình nguyện tại nơi ở tạm thời địa phương.)
- Many people admire the athlete for overcoming obstacles and achieving excellence in the sport. (Nhiều người ngưỡng mộ vận động viên vì vượt qua những trở ngại và đạt được xuất sắc trong môn thể thao.)
Admire đi với giới từ gì?
Còn khi không sử dụng giới từ, cấu trúc câu với Admire sẽ được dùng theo công thức sau đây:
S + admire + sb/sth
Cấu trúc này mang nghĩa là khâm phục, ngưỡng mộ ai/điều gì đó.
Ví dụ:
- I greatly admire her success. (Tôi rất ngưỡng mộ sự thành công của cô ấy.)
- I really admire the love between Sam and her. (Tôi rất ngưỡng mộ tình yêu của Sam và cô ấy.)
Giải Đáp Thắc Mắc: Nervous đi với giới từ gì?
3. Bài tập về cấu trúc câu với Admire
Sau khi đã hiểu rõ Admire đi với giới từ gì, bạn hãy làm bài tập dưới đây để ôn tập lại những gì đã học.
Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa chúng:
- I admire my grandmother about her wisdom and kindness throughout her life.
- We admire the team captain in his leadership skills and dedication to the sport.
- She admire the author for the way he captures emotions in his novels.
- He admires his mentor for doing the guidance and support provided during challenging times.
- Many students admires their teacher for the passion and enthusiasm she brings to the classroom.
- We all admires the resilience of the community in the face of adversity.
- She admires the environmentalist about his tireless efforts to promote sustainable practices.
- He admires his colleague in consistently delivering outstanding presentations.
- People around the world admires the humanitarian work of certain organizations.
- I admire the artist on the unique perspective and creativity expressed in each piece of art.
Xem đáp án
- about => I admire my grandmother for her wisdom and kindness throughout her life.
- in => We admire the team captain for his leadership skills and dedication to the sport.
- admire => She admires the author for the way he captures emotions in his novels.
- doing the guidance => He admires his mentor for the guidance and support provided during challenging times.
- admires => Many students admire their teacher for the passion and enthusiasm she brings to the classroom.
- admires => We all admire the resilience of the community in the face of adversity.
- about => She admires the environmentalist for his tireless efforts to promote sustainable practices.
- in => He admires his colleague for consistently delivering outstanding presentations.
- admires => People around the world admire the humanitarian work of certain organizations.
- on => I admire the artist for the unique perspective and creativity expressed in each piece of art.
Trên đây là bài viết giải đáp cho câu hỏi Admire đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ luôn sử dụng giới từ phù hợp sau Admire khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
Khám Phá Ngay:
[custom_author][/custom_author]