Trong Tiếng Anh, mọi người thường dùng Start to V hay Ving? Đâu mới là cấu trúc câu với Start đúng ngữ pháp? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Có Thể Bạn Đang Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Start có nghĩa là gì?
Start trong Tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ mang nghĩa là bắt đầu, mở đầu một sự kiện, hành động hay quá trình nào đó. Ngoài ra, Start còn có nghĩa là khởi động cái gì đó.
Ví dụ:
- She will start her new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tuần tới.)
- The start of the meeting was delayed due to technical issues. (Sự bắt đầu của cuộc họp bị trì hoãn do vấn đề kỹ thuật.)
- He will start the engine and get the car ready. (Anh ấy sẽ khởi động động cơ và chuẩn bị xe ô tô.)
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Understand to V hay Ving?
2. Cấu trúc câu với Start trong Tiếng Anh
2.1 Start to V hay Ving
Start + to V/Ving... : Bắt đầu làm việc gì đó...
Ví dụ:
- She started to learn a new language last month. (Cô ấy bắt đầu học một ngôn ngữ mới vào tháng trước.)
- I started to feel a bit anxious as the deadline approached. (Tôi bắt đầu cảm thấy một chút lo lắng khi hạn chót đến gần.)
- She started studying for the exam early in the morning. (Cô ấy bắt đầu học cho kỳ thi sớm vào buổi sáng.)
- The team started working on the project as soon as they received the instructions. (Nhóm bắt đầu làm việc vào dự án ngay sau khi họ nhận được hướng dẫn.)
Start to V hay Ving?
Khám Phá Ngay: Discuss to V hay Ving?
2.2 Start + Noun
Start + Noun: Bắt đầu một việc, sự kiện, hành động nào đó.
Ví dụ:
- They started negotiations to reach a mutual agreement. (Họ bắt đầu đàm phán để đạt được một thỏa thuận chung.)
- She started her day with a healthy breakfast. (Cô ấy bắt đầu ngày của mình với một bữa sáng lành mạnh.)
- The teacher started the class by reviewing the previous lesson. (Giáo viên bắt đầu bài giảng bằng việc xem lại bài học trước đó.)
- They started the project with enthusiasm and determination. (Họ bắt đầu dự án với sự hăng hái và quyết tâm.)
Start + Noun
3. Các cụm từ Tiếng Anh với Start
Sau đây là một số cụm từ Tiếng Anh được tạo nên từ Start:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Start over |
Bắt đầu lại |
After making a mistake in the recipe, she decided to start over from the beginning. (Sau khi phạm phải sai lầm trong công thức, cô ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu.) |
Start up |
Khởi nghiệp |
John is excited about starting up his own business next month. (John rất hào hứng về việc khởi động doanh nghiệp của mình vào tháng sau.) |
Start off |
Bắt đầu cuộc hành trình |
Let's start off the meeting with a brief overview of our goals for the quarter. (Hãy bắt đầu cuộc họp bằng một tổng quan ngắn gọn về mục tiêu của chúng ta cho quý.) |
Start out |
Bắt đầu làm gì đó (kinh doanh, công việc) |
Many successful entrepreneurs start out with small businesses before expanding. (Nhiều doanh nhân thành công bắt đầu với các doanh nghiệp nhỏ trước khi mở rộng.) |
4. Bài tập về cấu trúc câu với Start
Tìm lỗi sai trong các câu sau đây và sửa lỗi:
- They started at implement the new policy in the workplace.
- We started cleaned the house together to prepare for the guests.
- The chef started cook the pasta while the sauce was simmering.
- He started be a fire to keep warm during the camping trip.
- The teacher started in the class by reviewing the previous lesson.
Đáp án:
- They started at implement the new policy in the workplace. => started to
- We started cleaned the house together to prepare for the guests. => started cleaning
- The chef started cook the pasta while the sauce was simmering. => started cooking
- He started be a fire to keep warm during the camping trip. => started a fire
- The teacher started in the class by reviewing the previous lesson. => started the class
Bài viết trên đây của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn giải đáp Start to V hay Ving mới đúng ngữ pháp. Hãy đọc kỹ phần lý thuyết cũng như làm các bài tập vận dụng để có thể ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]