Bạn đã bao giờ thắc mắc Access đi với giới từ gì? Các cấu trúc được dùng với Access như thế nào? Hãy xem ngay bài viết của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina để tìm kiếm đáp án cho các câu hỏi này nhé!
Góc Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Với vai trò là một danh từ, Access có ý nghĩa là cơ hội, quyền sử dụng cái gì đó hoặc sự đến gần, sự tiến thoái. Khi là một động từ, Access mang nghĩa là sự tiếp cận hay truy cập, thường và được sử dụng trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin và hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
Trong Tiếng Anh, Access đi với giới từ gì? Access có thể đi cùng với các giới từ For và To. Để có thể hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc Access với từng giới từ, bạn hãy xem ngay nội dung dưới đây.
Access for + nhóm người/mục đích
Đây là là cấu trúc được sử dụng để diễn tả quyền truy cập hoặc cơ hội được cung cấp cho ai đó, một nhóm người hoặc mục đích cụ thể. Cấu trúc này diễn tả sự cho phép hoặc cung cấp khả năng tiếp cận đến nguồn tài nguyên, thông tin hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
Access to + nguồn tài nguyên/thông tin/dịch vụ
Cấu trúc Access to nhấn mạnh việc có quyền truy cập hoặc khả năng tiếp cận đến một nguồn tài nguyên, thông tin hoặc dịch vụ nào đó. Bên cạnh đó, cấu trúc này còn diễn tả sự cho phép hoặc khả năng đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
Tìm Hiểu Thêm: Tired đi với giới từ gì?
Ngoài cấu trúc đi với các giới từ trên, Access còn được dùng trong các cụm từ như:
To access something via/through something | Truy cập vào cái gì thông qua |
The majority of companies agreed that it is easier to access modern technologies through business cooperation contracts with foreign companies. (Phần lớn các công ty đồng ý rằng việc tiếp cận công nghệ hiện đại sẽ dễ dàng hơn thông qua các hợp đồng hợp tác kinh doanh với các công ty nước ngoài.) |
Be accessed + adv/prep | Được tiếp cận hoặc đi vào | The front of the location is closed, but you can be accessed through the rear entrance. (Cửa trước của nơi đó bị đóng rồi nhưng bạn có thể vào bằng lối đằng sau.) |
To access something | Truy cập, tiếp cận cái gì | You have to use a password to access the database. (Anh phải dùng mật khẩu để truy cập cơ sở dữ liệu.) |
Gain access to something | Có quyền tiếp cận/sử dụng | He said that law enforcement must follow the procedures to gain access to approach a civilized, orderly society. (Ông cho rằng cơ quan thực thi pháp luật phải làm đúng thủ tục thì mới có thể tiếp cận được một xã hội văn minh, trật tự.) |
Xem Thêm: Angry đi với giới từ gì?
Điền giới từ Tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống trong danh sách các câu sau đây:
Trên đây là những kiến thức mà Jaxtina English Center đã tổng hợp được nhằm giúp bạn giải đáp Access đi với giới từ gì. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ hiểu rõ các cách dùng Access trong Tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!
Đừng Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]