Bạn muốn tìm hiểu Tired đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Ngoài giới từ, Tired còn thường được dùng với các loại từ nào? Tired và Tiring có gì khác nhau? Vậy thì bạn đừng nên bỏ qua bài viết dưới đây vì trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina đã giải đáp tất cả các thắc mắc này. Hãy xem ngay để hiểu rõ hơn về cách dùng Tired trong Tiếng Anh nhé!
Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Tired là một từ Tiếng Anh mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc cảm giác mệt mỏi trong thể chất lẫn tinh thần.
Ví dụ:
Vậy Tired đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Câu trả lời là Tired thường đi với các giới từ là of, with và from để biểu đạt nhiều tầng nghĩa như nguyên nhân, nguồn gốc hoặc tình huống cụ thể gây ra trạng thái mệt mỏi. Cụ thể như sau:
S + be + tired of + [điều gì đó gây mệt mỏi hoặc chán chường]
Cấu trúc trên thường được sử dụng để diễn đạt sự mệt mỏi tinh thần và chán chường đối với một tình huống cụ thể, một đối tượng hoặc một hành động nào đó.
Ví dụ:
S + be + tired with + [nguyên nhân, công việc, hoặc tình trạng gì đó gây mệt mỏi]
Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả mệt mỏi do một nguyên nhân hoặc áp lực cụ thể trong một hoàn cảnh nào đó.
Ví dụ:
S + be + tired from + [nguồn gốc hoặc lý do gì đó gây mệt mỏi]
Cấu trúc này được dùng để nói về nguồn gốc hoặc sự kiện đặc biệt làm cho người nói cảm thấy mệt mỏi.
Ví dụ:
Đọc Thêm: Angry đi với giới từ gì?
Sau đây là một số động từ Tiếng Anh thường được dùng với Tired:
Động từ | Cách dùng | Ví dụ |
Feel | Cảm thấy, cảm giác mệt mỏi | She feels tired from the demanding workload. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi từ khối lượng công việc đòi hỏi.) |
Become | Thay đổi, trở nên mệt mỏi | I become tired of the constant noise. (Tôi trở nên mệt mỏi với tiếng ồn liên tục.) |
Grow | Chán chường với điều gì đó sau thời gian dài | His voice grows tired from speaking all day. (Giọng anh ta mệt mỏi do việc nói suốt cả ngày.) |
Get | Sự thay đổi từ không mệt mỏi sang mệt mỏi | I get tired of the monotonous routine. (Tôi chán chường với lịch trình đơn điệu.) |
Look | Mô tả ngoại hình, nhấn mạnh trạng thái mệt mỏi | His bloodshot eyes and disheveled appearance made him look tired. (Đôi mắt đỏ ngầu và vẻ ngoài nhếch nhác khiến anh trông mệt mỏi.) |
Run | Mô tả trạng thái mệt mỏi sau hoạt động năng động | After completing her morning run, Jane felt a satisfying exhaustion settling in, grateful for the endorphin rush despite the run-tired feeling in her muscles. (Sau khi hoàn thành cuộc chạy bộ buổi sáng, Jane cảm thấy kiệt sức một cách thỏa mãn, biết ơn vì lượng endorphin tăng vọt bất chấp cảm giác mệt mỏi trong cơ bắp.) |
Stay | Duy trì trạng thái mệt mỏi sau một sự kiện cụ thể | I stay tired from the long journey. (Tôi vẫn mệt mỏi từ chuyến đi dài.) |
Tired còn được dùng với trạng từ để thể hiện mức độ mệt mỏi hoặc chán nản/
Trạng từ | Cách dùng | Ví dụ |
Terribly/Desperately/Awfully/Extremely/Very | Diễn tả tình trạng cực kỳ mệt mỏi và chán nản | He was terribly tired from the demanding project at work. (Anh ấy cực kỳ mệt mỏi với dự án đòi hỏi ở nơi làm việc.) |
Pretty/A bit/A little/Quite/Rather/Just | Diễn tả tình trạng hơi mệt mỏi, chán nản | She is just a bit tired after the long meeting. (Cô ấy chỉ hơi mệt sau cuộc họp dài.) |
Enough | Diễn tả tình trạng vừa đủ chán nản hay mệt mỏi để làm điều gì | She was tired enough not to have to work today. (Cô ấy đã đủ mệt mỏi để không phải làm việc ngày hôm nay.) |
Physically/Mentally/Visibly | Diễn tả loại hình thái của việc mệt mỏi, chán nản | After hours of solving complex problems and making critical decisions, the CEO felt mentally tired, craving a moment of solitude to rejuvenate her mind. (Sau nhiều giờ giải quyết những vấn đề phức tạp và đưa ra những quyết định quan trọng, vị CEO cảm thấy mệt mỏi, thèm một giây phút một mình để lấy lại tinh thần.) |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Ashamed đi với giới từ gì?
Tired và Tiring đều là tính từ trong Tiếng Anh diễn tả sự mệt mỏi nhưng lại có cách dùng khác nhau. Trong đó, Tired mô tả trạng thái mệt mỏi của một người hoặc vật và diễn đạt sự kiệt sức, mất năng lượng sau một khoảng thời gian hoặc hoạt động. Còn Tiring miêu tả sự kiện hoặc hoạt động làm mất đi năng lượng, gây mệt mỏi.
Ví dụ:
Hãy điền cấu trúc Tired với giới từ Tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
Hy vọng bài chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm được Tired đi với giới từ gì hay các động từ, trạng từ nào trong Tiếng Anh. Hãy liên tục theo dõi website của Jaxtina English Center để đọc thêm bài viết chia sẻ các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!
Click Để Tìm Hiểu:
[custom_author][/custom_author]