Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về Busy to V hay Ving hay từ này thường đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Bạn hãy xem ngay để học thêm nhiều kiến thức hữu ích và đừng quên làm các bài tập ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản để kiểm tra mức độ hiểu của bản thân về cấu trúc câu với Busy nhé!
Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh
Busy không chỉ đơn thuần là trạng thái bận rộn, mà còn ám chỉ sự sôi nổi, hoạt động tích cực và nhiều công việc diễn ra. Cụ thể như sau:
Vậy Busy to V hay Ving? Câu trả lời chính là Busy + Ving mới là cấu trúc chính xác. Trong công thức này, Busy là tính từ diễn tả trạng thái bận rộn và đi kèm phía sau chính là Ving.
Ví dụ: She is busy working on a project that is due next week. (Cô ấy đang bận thực hiện một dự án sẽ hoàn thành vào tuần tới.)
Tìm Hiểu Thêm: Postpone to v hay ving?
Dưới đây là một số giới từ phổ biến được sử dụng sau Busy:
Busy + with: Cấu trúc này diễn tả một người đang bận rộn với một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ngoài ra, cấu trúc còn chỉ ra nguyên nhân, hoạt động hoặc tình trạng mà người đó đang vô cùng bận rộn.
Ví dụ:
Busy + at: Cấu trúc này được dùng để chỉ địa điểm hoặc nơi mà người đó đang bận rộn.
Ví dụ: He is always busy at the office, even on weekends. (Anh ấy luôn bận rộn ở văn phòng, kể cả vào cuối tuần.)
Busy + for: Cấu trúc này được dùng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà người đó đang bận rộn.
Ví dụ: Unloading our cargo kept us plenty busy for the seven days at Jeju. (Dỡ hàng làm chúng tôi quá sức bận bịu suốt bảy ngày liền ở Jeju.)
Tìm Hiểu Về: Go on to V hay Ving?
Sau đâu là các thành ngữ trong Tiếng Anh có chứa Busy:
Busy as a bee |
Chỉ ai đó rất bận rộn và hoạt động nhanh chóng được ví như một con ong chăm chỉ làm việc. Ví dụ: She's been busy as a bee all day, cleaning the house, cooking, and running errands. (Cả ngày cô ấy bận rộn như ong, dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn và chạy việc vặt.) |
Busy doing nothing |
Trạng thái khi ai đó bận rộn với những công việc không có giá trị hoặc không có ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: Despite having a lot of free time, he spent the entire weekend busy doing nothing productive. (Mặc dù có rất nhiều thời gian rảnh nhưng anh ấy vẫn bận rộn suốt cả ngày cuối tuần mà không làm được việc gì hiệu quả.) |
A busy tone |
Âm thanh báo hiệu rằng số điện thoại hoặc đường dẫn đang bận và không thể tiếp nhận cuộc gọi tại thời điểm đó. Ví dụ: Every time I call John at lunch, all I hear is a busy tone on the phone. (Mỗi khi tôi gọi cho john vào bữa trưa, tôi chỉ nghe được âm thanh báo bận trong điện thoại.) |
Lead a busy life |
Diễn tả một người đang sống và trải nghiệm cuộc sống hàng ngày, và có thể biểu thị mức độ bận rộn của cuộc sống đó. Ví dụ: She leads a busy life, juggling her job, family responsibilities, and social commitments. (Cô ấy có một cuộc sống bận rộn, phải xoay sở giữa công việc, trách nhiệm gia đình và các cam kết xã hội.) |
Busy signal | Tín hiệu báo hiệu rằng số điện thoại hoặc đường dẫn đang bận và không thể kết nối cuộc gọi vào thời điểm đó.
Ví dụ: When you dial a wrong number, you never get a busy signal and someone always answers. (Khi bạn quay nhầm số điện thoại, bạn không bao giờ gặp tín hiệu máy bận mà sẽ luôn có ai đó trả lời điện thoại.) |
Viết lại các câu đã cho sao cho nghĩa không thay đổi và sử dụng từ Busy:
Trên đây là bài chia sẻ về câu hỏi Busy to V hay Ving trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center hy vọng sau khi đọc bài viết này bạn đã nắm rõ cách dùng Busy trong Tiếng Anh.
Đừng Bỏ Qua: