Bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng
Bá Đỗ Thế
Bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng
22.10.2023 15 phút đọc 8 xem

Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông luôn là chủ đề từ vựng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, kiểm tra ngôn ngữ. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina English Center khám phá ngay bộ từ vựng về phương tiện giao thông thông qua bài viết sau để có thể làm tốt các câu hỏi về chủ đề này trong bài thi Tiếng Anh nhé!

Tư Vấn Thêm: Học Tiếng Anh

1. Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông đường bộ được sử dụng phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Bicycle  /baɪsɪkl/ Xe đạp
Motorbike  /məʊtəˌbaɪk/ Xe máy
Scooter /ˈskuːtə/ Xe tay ga 
Tram /træm/ Xe điện
Car  /ka:/ Ô tô
Truck /trək/ Xe tải
Van  /væn/ Xe tải có kích thước nhỏ
Caravan  /ˈkerəˌvan/ Xe lưu động
Moped  /məʊpɛd/ Xe máy có bàn đạp
Minicab /ˈmɪnɪkæb/ Xe cho thuê
từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông

Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ

Khám Phá Thêm: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

2. Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thuỷ

Phương tiện giao thông đường thuỷ là các phương tiện lưu thông ở sông, biển,...

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Boat /baɪsɪkl/ Thuyền
Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch
Cargo ship /kɑːgəʊ ʃɪp/ Tàu chở hàng hóa trên biển
Canoe /kəˈnuː/ Xuồng
Hovercraft  /ˈhɒvəkrɑːft/ Tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Ferry /ˈfɛri/ Phà
Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ Tàu siêu tốc
Ship /ʃɪp/ Tàu thủy
Sailboat /seɪlbəʊt/ Thuyền buồm
Rowing boat /rəʊɪŋ bəʊt/ Thuyền buồm loại có mái chèo

Có Thể Bạn Quan Tâm: Biển báo giao thông Tiếng Anh

3. Từ vựng phương tiện hàng không bằng Tiếng Anh

Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông di chuyển bằng đường hàng không:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/ Trực thăng

Airplane

Plan

/ˈeəpleɪn/ 

/plæn/

Máy bay
Propeller plane /prəˈpɛlə pleɪn/ Máy bay động cơ cánh quạt
Hot-air balloon /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/ Khinh khí cầu
Glider /ˈglaɪdə/ Tàu lượn
từ vựng về phương tiện giao thông

Từ vựng phương tiện hàng không bằng Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng chỉ vị trí trong Tiếng Anh

4. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông công cộng

Phương tiện giao thông công cộng là loại phương tiện giao thông khá là thông dụng với mọi người bởi vì tính tiện lợi của chúng. Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh chỉ các loại phương tiện này:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Bus /bəs/ Xe buýt
Subway /ˈsʌb.weɪ/ Tàu điện ngầm
Railway train /treɪn/ Tàu hỏa
Coach /kōch/ Xe khách
High-speed train /hī spēd treɪn/ Tàu cao tốc
Taxi /ˈtaksē/ Xe taxi
Underground /ˈʌn.dɚ.ɡraʊnd/ Tàu điện ngầm

5. Một số mẫu câu sử dụng từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông

Sau đây là một vài mẫu câu Tiếng Anh thông dụng về phương tiện giao thông thường xuyên được sử dụng trong đời sống hàng ngày mà bạn nên ghi nhớ:

  • How do you travel to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)
  • I ride my scooter to work every day because it's a convenient and eco-friendly mode of transportation. (Tôi đi xe tay ga đến công việc mỗi ngày vì nó là phương tiện tiện lợi và thân thiện với môi trường.)
  • Should Tom go by bus or taxi? (Tom nên đi bằng xe buýt hay taxi?)
  • Speed limit (Giới hạn tốc độ)
  • How can she ride a bike? (Làm sao cô ấy lái xe được?)
  • My family usually go out by car (Gia đình tôi thường xuyên ra ngoài bằng xe ô tô)
  • I took the railway train to travel from New York to Washington, D.C. The journey was comfortable and efficient. (Tôi đã sử dụng tàu hoả để đi từ New York đến Washington, D.C. Hành trình rất thoải mái và hiệu quả.)
  • Excuse me, I'm new in town. Can you help me find the right bus stop? (Xin lỗi, tôi mới đến thành phố. Bạn có thể giúp tôi tìm điểm dừng xe bus đúng không?)
  • How often do the trains run on this route? (Tàu chạy trên tuyến đường này có tần suất như thế nào?)
  • How long does it take to reach the airport by tram? (Mất bao lâu để đến sân bay bằng xe điện?)
  • Is there a subway station nearby? (Có ga tàu điện ngầm gần đây không?)
  • The public transportation system here is very efficient. I'm impressed. (Hệ thống giao thông công cộng ở đây rất hiệu quả. Tôi rất ấn tượng.)

Bài viết trên đây của Jaxtina English Center tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông cũng như những mẫu câu sử dụng từ vựng thuộc chủ đề này. Bạn hãy lưu lại các từ vựng về phương tiện giao thông này vào sổ tay để có thể học mỗi ngày nhé!

Đọc Thêm:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
28.01.2024 11 phút đọc 12 xem
Bá Đỗ Thế
26.01.2024 17 phút đọc 21 xem
Cô Đào Thị Mỹ Ngọc
25.01.2024 26 phút đọc 27 xem
Cô Tống Thị Mai Hương