Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, tiếng anh giao tiếp công sở đã trở thành kỹ năng thiết yếu cho mọi nhân viên văn phòng. Việc học tiếng anh văn phòng không chỉ mở ra cơ hội thăng tiến mà còn giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tiếng anh giao tiếp văn phòng cho người đi làm đang trở thành xu hướng học tập phổ biến. Cùng Jaxtina English Center khám phá những bí quyết để thành thạo anh văn giao tiếp trong môi trường công sở một cách hiệu quả nhất.
>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp công sở cho người đi làm:
Giới thiệu bản thân | |
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Hello, I’m [Your Name], and I’m the [Your Position] at [Your Company]. It’s a pleasure to meet you. | Xin chào, tôi là [Tên của bạn] và tôi là [Vị trí của bạn] tại [Công ty của bạn]. Hân hạnh được gặp ông/bà. |
I have been in the [Your Industry] industry for over [Number of Years] years, specializing in [Your Specialization]. | Tôi đã làm việc trong ngành [Ngành của bạn] hơn [Số năm] năm, chuyên về [Chuyên môn của bạn]. |
If you have any questions or need assistance, please don’t hesitate to reach out to me. | Nếu ông/bà có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ với tôi. |
Feel free to contact me anytime if you need help or have any inquiries. | Hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào nếu ông/bà cần trợ giúp hoặc có bất kỳ thắc mắc nào. |
Once again, it’s a pleasure to meet you, and I’m excited about the opportunities that lie ahead. | Một lần nữa, rất vui được gặp ông/bà và tôi rất hào hứng với những cơ hội đang ở phía trước. |
Giới thiệu mục đích buổi gặp mặt |
|
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
The purpose of today’s meeting is to discuss [briefly describe the main topic or agenda] | Mục đích của cuộc họp hôm nay là để thảo luận [mô tả ngắn gọn chủ đề hoặc chương trình nghị sự chính] |
I’d like to outline the objectives of this meeting, which are [list the key goals or topics to be covered]. | Tôi muốn phác thảo các mục tiêu của cuộc họp này, đó là [liệt kê các mục tiêu hoặc chủ đề chính sẽ được đề cập]. |
This meeting is crucial because we need to address [mention the specific issue or challenge] | Cuộc họp này rất quan trọng vì chúng ta cần giải quyết [đề cập đến vấn đề hoặc thách thức cụ thể] |
We’re here to work together and make collective decisions on [the relevant topic] | Chúng tôi ở đây để làm việc cùng nhau và đưa ra quyết định tập thể về [chủ đề liên quan] |
We aim to achieve [mention a specific outcome, e.g., ‘alignment on the marketing strategy’] by the end of this meeting. | Chúng tôi mong muốn đạt được [đề cập đến một kết quả cụ thể, ví dụ: ‘sự nhất quán trong chiến lược tiếp thị’] vào cuối cuộc họp này. |
One of the key objectives is to [state a specific goal, e.g., ‘finalize the project timeline’]. | Một trong những mục tiêu chính là [nêu rõ mục tiêu cụ thể, ví dụ: ‘hoàn thiện tiến trình dự án’]. |
Thank you for joining us today. We look forward to a productive discussion. | Cảm ơn bạn đã tham gia với chúng tôi ngày hôm nay. Chúng tôi mong đợi một cuộc thảo luận hiệu quả. |
>>>> XEM THÊM: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: 5 bí quyết không phải ai cũng biết
Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm, đặc biệt là tiếng anh giao tiếp luôn là thách thức đối với nhiều dân công sở. Hiểu được điều này, Jaxtina đã tổng hợp những mẫu câu giao tiếp thông dụng với đồng nghiệp bằng tiếng Anh — giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy tham khảo bảng dưới đây để ứng dụng ngay vào thực tế!
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Good morning, [Colleague Name]. How was your weekend? | Chào buổi sáng, [Tên đồng nghiệp]. Cuối tuần của bạn thế nào? |
I wanted to touch base regarding the [Project name] project. How are things progressing? | Tôi muốn cập nhật nhanh về dự án [Tên dự án]. Mọi chuyện tiến triển thế nào rồi? |
Have you had a chance to review the latest report on [Report name]? | Bạn đã xem qua báo cáo mới nhất về [Tên báo cáo] chưa? |
Thanks for your assistance on the [Project name] project. Your insights were invaluable. | Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn với dự án [Tên dự án]. Những đóng góp của bạn thực sự rất quý giá. |
You did a fantastic job on the presentation yesterday, [Colleague Name]. | Bạn đã làm rất tốt bài thuyết trình hôm qua, [Tên đồng nghiệp]. |
Would you be available for a quick meeting later to discuss [topic]? I think your input would be valuable. | Bạn có rảnh để họp nhanh sau đó về [chủ đề] không? Tôi nghĩ ý kiến của bạn sẽ rất hữu ích. |
I was wondering if you could help me with [specific job]. | Tôi đang thắc mắc không biết bạn có thể hỗ trợ tôi việc [công việc cụ thể] không. |
I just received an update from the client, and they’re quite pleased with our progress. | Tôi vừa nhận được cập nhật từ khách hàng, và họ khá hài lòng với tiến độ của chúng ta. |
Thanks for the update, [Colleague Name]. I’ll talk to you later. | Cảm ơn bạn đã cập nhật, [Tên đồng nghiệp]. Tôi sẽ trao đổi thêm sau nhé. |
Well, I won’t keep you any longer, [Colleague Name]. Have a great day! | Thôi, tôi không làm mất thời gian của bạn nữa, [Tên đồng nghiệp]. Chúc bạn một ngày thật tuyệt! |
>>>> XEM NGAY: Tiếng Anh cho doanh nghiệp
Làm việc nhóm là một phần thiết yếu trong môi trường công sở hiện đại – nơi bạn không chỉ cần hoàn thành nhiệm vụ cá nhân mà còn phải phối hợp nhịp nhàng với đồng đội. Để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong quá trình làm việc nhóm, Jaxtina đã tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng dưới đây – dễ áp dụng, dễ ghi nhớ!
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Let’s start by brainstorming some ideas for the upcoming project. | Hãy bắt đầu bằng việc động não một số ý tưởng cho dự án sắp tới. |
How about we divide the tasks among ourselves to make the workload more manageable? | Chúng ta phân chia nhiệm vụ cho nhau để dễ quản lý khối lượng công việc hơn thì sao? |
Are there any roadblocks or challenges that need immediate attention? | Có trở ngại hoặc thách thức nào cần được xử lý ngay không? |
I’d love to hear your thoughts on how we can improve our current process. | Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về cách chúng ta có thể cải thiện quy trình hiện tại. |
It seems like we’re all in agreement about the direction we should take. Shall we move forward with this plan? | Có vẻ mọi người đều đồng thuận với hướng đi này. Vậy chúng ta tiến hành theo kế hoạch nhé? |
I’m in favor of the proposal. Can we go ahead and finalize it? | Tôi đồng ý với đề xuất này. Chúng ta có thể tiến hành hoàn thiện không? |
Who would like to take on the task of coordinating with the client? | Ai muốn đảm nhận việc liên hệ và phối hợp với khách hàng? |
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Khóa học tiếng Anh cho người đi làm – cam kết dùng được tiếng Anh
Tình huống | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa Tiếng Việt |
1. Chào hỏi & Làm quen (Greeting & Networking) | Hi, I’m [Name] from [Department/Company]. Nice to meet you. | Xin chào, tôi là [Tên] đến từ [Phòng ban/Công ty]. Rất vui được gặp bạn. |
How do you do? / How’s it going? | Bạn có khoẻ không? | |
Is this your first time at this event? | Đây có phải lần đầu bạn tham dự sự kiện này không? | |
What brings you here today? | Điều gì đưa bạn đến đây hôm nay? | |
2. Bắt chuyện & Duy trì hội thoại (Small Talk) | The venue is really nice, isn’t it? | Địa điểm này đẹp quá, phải không? |
The keynote speech was very inspiring. What did you think? | Bài phát biểu chính rất truyền cảm hứng. Bạn nghĩ sao? | |
How long have you been working in this industry? | Bạn đã làm trong ngành này bao lâu rồi? | |
Have you attended this event before? | Bạn đã từng tham gia sự kiện này trước đây chưa? | |
3. Trao đổi danh thiếp & Liên lạc (Exchanging Contacts) | Here’s my business card. | Đây là danh thiếp của tôi |
May I have your card, please? | Tôi có thể xin danh thiếp của bạn không? | |
Let’s connect on LinkedIn. What’s your profile name? | Chúng ta kết nối trên LinkedIn nhé. Tên tài khoản của bạn là gì? | |
4. Trong hội thảo & thuyết trình (During Conference / Presentation) | May I ask a question? | Tôi có thể đặt câu hỏi không? |
Could you elaborate on that point? | Bạn có thể giải thích rõ hơn điểm đó không? | |
That was a very insightful presentation. | Bài thuyết trình của bạn thật sự sâu sắc. | |
I completely agree with your perspective. | Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn. | |
5. Mời dùng tiệc / đồ uống (Inviting for Food/Drinks) | Would you like something to drink? | Bạn có muốn uống gì không? |
Let’s grab a coffee during the break. | Chúng ta uống cà phê trong giờ nghỉ nhé. | |
Have you tried the appetizers? They’re delicious. | Bạn đã thử món khai vị chưa? Ngon lắm đấy. | |
6. Chuyển chủ đề / Kết thúc trò chuyện (Changing Topic / Ending Conversation) | It’s been great talking to you. I should let you mingle. | Thật vui khi trò chuyện với bạn. Tôi sẽ để bạn giao lưu với mọi người. |
Let’s catch up again later during the event. | Chúng ta nói chuyện tiếp sau trong sự kiện nhé. | |
I’ll send you an email to follow up on our discussion. | Tôi sẽ gửi email để trao đổi tiếp về cuộc trò chuyện của chúng ta. |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch sang tiếng Việt |
I’m sorry I’m late. There was heavy traffic this morning. | Xin lỗi vì tôi đến muộn. Sáng nay đường bị kẹt xe. |
Sorry for being late. I had an unexpected delay. | Xin lỗi vì đến muộn. Tôi gặp một sự cố bất ngờ. |
I apologize for the delay. My meeting earlier ran over time. | Tôi xin lỗi vì bị trễ. Cuộc họp trước của tôi kéo dài hơn dự kiến. |
I’m running a bit late but I’ll be there in [X] minutes. | Tôi sẽ đến muộn một chút nhưng sẽ có mặt trong [X] phút nữa. |
Thank you for waiting. I appreciate your patience. | Cảm ơn vì đã chờ. Tôi rất trân trọng sự thông cảm của bạn. |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch sang tiếng Việt |
I’d like to request a day off on [date] due to [reason]. | Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào [ngày] vì [lý do]. |
Could I take half a day off tomorrow for [reason]? | Tôi có thể xin nghỉ nửa ngày vào ngày mai vì [lý do] được không? |
I’d like to request annual leave from [start date] to [end date]. | Tôi muốn xin nghỉ phép năm từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc]. |
I need to take a personal day due to [reason]. | Tôi cần xin nghỉ một ngày vì lý do cá nhân [lý do]. |
I will make sure to hand over my work before my leave. | Tôi sẽ bàn giao công việc trước khi nghỉ. |
Việc chào đón nhân viên mới một cách chuyên nghiệp tạo ấn tượng tốt và môi trường làm việc thân thiện:
Người giới thiệu: “I’d like to introduce you to our new team member, Sarah. She has just joined our team as Marketing Coordinator.” (Tôi muốn giới thiệu với các bạn thành viên mới của nhóm chúng ta, Sarah. Cô ấy vừa gia nhập đội ngũ của chúng ta với vai trò Điều phối viên Marketing.)
Nhân viên mới: “Hello everyone! I’m excited to join the team and look forward to working with you all.” (Chào mọi người! Tôi rất vui mừng gia nhập đội ngũ và mong đợi được làm việc với tất cả các bạn.)
Khi thảo luận về dự án, việc thể hiện ý kiến một cách rõ ràng và có logic là rất quan trọng:
A: “What do you think about the current project timeline?” (Bạn nghĩ gì về tiến độ dự án hiện tại?)
B: “I think we should consider extending the deadline by one week to ensure quality. The additional time would allow us to conduct thorough testing.” (Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét gia hạn thêm một tuần để đảm bảo chất lượng. Thời gian bổ sung sẽ cho phép chúng ta tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng.)
Các tình huống giao tiếp thực tế nơi công sở
Cuộc gặp với khách hàng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và khả năng tạo ấn tượng tốt:
Nhân viên: “Good afternoon, Mr. Johnson. Thank you for taking the time to meet with us today.” (Chào buổi chiều, ông Johnson. Cảm ơn ông đã dành thời gian gặp gỡ chúng tôi hôm nay.)
Khách hàng: “Good afternoon. I’m interested in learning more about your services.” (Chào buổi chiều. Tôi quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về dịch vụ của các bạn.)
Nhân viên: “Certainly. I’d be happy to walk you through our solutions and how they can benefit your business.” (Chắc chắn rồi. Tôi rất vui được hướng dẫn ông qua các giải pháp của chúng tôi và cách chúng có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp của ông)
>>>> ĐỌC THÊM: 200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Board of Directors | /bɔːd əv dɪˈrektəz/ | Ban giám đốc |
Chief Executive Officer (CEO) | /tʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsə/ |
Giám đốc điều hành
|
Manager | /ˈmænɪdʒə/ |
Trưởng phòng, Quản lý
|
Team Leader | /tiːm ˈliːdə/ | Trưởng nhóm |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Colleague/Co-worker | /ˈkɒliːɡ/ /ˈkəʊˌwɜːkə/ | Đồng nghiệp |
Human Resources (HR) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ | Phòng Nhân sự |
Marketing Department | /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng Marketing
|
Sales Department | /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng Kinh doanh
|
Accounting Department | /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kế toán |
Customer Service | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ khách hàng
|
>>> Xem Thêm: [Full] 999+ từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
As soon as possible (ASAP) | /əz suːn əz ˈpɒsəbl/ |
Càng sớm càng tốt
|
For your information (FYI) | /fə jɔːr ɪnfəˈmeɪʃən/ |
Thông tin đến bạn
|
Follow up | /ˈfɒləʊ ʌp/ |
Theo dõi, tiếp nối
|
Keep me posted/updated | /kiːp miː ˈpəʊstɪd/ˈʌpdeɪtɪd/ |
Cập nhật thông tin cho tôi
|
Agenda | /əˈdʒendə/ |
Chương trình nghị sự
|
Proposal | /prəˈpəʊzəl/ | Đề xuất |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót |
CC (Carbon Copy) | /ˌsiː ˈsiː/ |
Gửi đồng thời (email)
|
BCC (Blind Carbon Copy) | /ˌbiː siː ˈsiː/ |
Gửi đồng thời (email) một cách riêng tư
|
Attachment | /əˈtætʃmənt/ |
Tài liệu đính kèm
|
Sincerely / Best regards | /sɪnˈsɪəli/ /best rɪˈɡɑːdz/ |
Trân trọng / Lời chúc tốt đẹp nhất (cuối thư)
|
>>> Xem Thêm: Format viết email bằng Tiếng Anh đúng chuẩn [Kèm mẫu]
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Schedule a meeting | /ˈʃedjuːl ə ˈmiːtɪŋ/ |
Lên lịch một cuộc họp
|
Confirm attendance | /kənˈfɜːm əˈtendəns/ |
Xác nhận tham dự
|
Brainstorm | /ˈbreɪnstɔːm/ |
Động não, thảo luận ý tưởng
|
Go over the main points | /ɡəʊ ˈəʊvə ðə meɪn pɔɪnts/ |
Điểm qua các ý chính
|
To be on the same page | /tə bi ɒn ðə seɪm peɪdʒ/ |
Hiểu và đồng thuận với nhau
|
Let’s get down to business | /lets ɡet daʊn tə ˈbɪznəs/ |
Bắt đầu vào việc chính thôi
|
To wrap up | /tə ræp ʌp/ | Kết thúc, tóm lại |
Minutes of meeting (MOM) | /ˈmɪnɪts əv ˈmiːtɪŋ/ |
Biên bản cuộc họp
|
Action items | /ˈækʃən ˈaɪtəmz/ |
Các mục công việc cần thực hiện
|
Give a presentation | /ɡɪv ə ˌpreznˈteɪʃn/ | Thuyết trình |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Task | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ |
Project | /ˈprɒdʒekt/ | Dự án |
Deliverable | /dɪˈlɪvərəbl/ |
Sản phẩm/kết quả cần bàn giao
|
Milestone | /ˈmaɪlstəʊn/ |
Cột mốc quan trọng (của dự án)
|
Performance review | /pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/ |
Đánh giá hiệu suất công việc
|
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi, góp ý |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm |
Workload | /ˈwɜːkləʊd/ |
Khối lượng công việc
|
To delegate tasks | /tə ˈdelɪɡeɪt tɑːsks/ |
Giao phó nhiệm vụ
|
Multitask | /ˌmʌltiˈtɑːsk/ |
Làm nhiều việc cùng lúc
|
Go the extra mile | /ɡəʊ ði ˈekstrə maɪl/ |
Nỗ lực làm hơn mong đợi
|
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Revenue | /ˈrevənjuː/ | Doanh thu |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Negotiation | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ |
Đàm phán, thương lượng
|
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Target market | /ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/ |
Thị trường mục tiêu
|
Brand awareness | /brænd əˈweənəs/ |
Mức độ nhận diện thương hiệu
|
Competitive advantage | /kəmˈpetətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/ |
Lợi thế cạnh tranh
|
Khi học Tiếng Anh văn phòng, thay vì học thuộc lòng các mẫu câu, hãy tập trung vào việc hiểu cấu trúc ngữ pháp. Điều này giúp bạn linh hoạt tạo ra nhiều câu khác nhau phù hợp với từng tình huống cụ thể. Ví dụ, khi nắm vững cấu trúc “Could you please + V”, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như “Could you please send me the report?” hoặc “Could you please schedule a meeting?”
Việc thực hành tiếng anh trong công sở trong môi trường 100% tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Tham gia các lớp học giao tiếp, tìm kiếm cơ hội thực tập tại các công ty có môi trường quốc tế, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh chuyên về business sẽ mang lại hiệu quả cao.
>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: Học tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, doanh nghiệp hiệu quả
Tập trung vào việc học từ vựng liên quan đến lĩnh vực công việc của bạn khi học tiếng anh công sở. Sử dụng phương pháp mind mapping để ghi nhớ từ vựng theo chủ đề, tạo ra sự liên kết logic giữa các từ và giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện tập các tình huống anh văn giao tiếp công sở. Bạn có thể tự diễn xuất các cuộc hội thoại, ghi âm lại và nghe để tự đánh giá và cải thiện.
Tiếng Anh giao tiếp công sở không chỉ là một kỹ năng bổ sung mà đã trở thành yêu cầu thiết yếu trong môi trường làm việc hiện đại. Việc thành thạo tiếng anh trong công sở không chỉ giúp bạn thực hiện công việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. Học tiếng anh công sở đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Hãy bắt đầu từ những bước đơn giản, kiên trì luyện tập hàng ngày và không ngại thử thách bản thân trong các tình huống thực tế. Với sự nỗ lực và học tiếng anh giao tiếp văn phòng bài bản, Jaxtina English Center tin rằng bạn sẽ sớm tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống công việc.
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.