Tại sao nên học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ? Học từ vựng theo cụm từ như thế nào? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu lời giải đáp cho các câu hỏi này thông qua nội dung bài viết chia sẻ về kinh nghiệm học tiếng Anh sau đây nhé!
Học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ là cách học áp dụng theo phương pháp học theo cụm từ mang ý nghĩa kèm theo ngữ cảnh mà không phải học các từ riêng lẻ. Lợi ích của cách học này là giúp bạn biết được cách dùng từ và hành văn Tiếng Anh, bổ sung thêm các kiến thức về ngữ pháp và thành phần câu. Hơn hết, đây còn là cách học tiếng Anh hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều.
Đọc thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Bước đầu tiên bạn cần làm trong quá trình học từ vựng theo cụm từ là ghi chú lại các từ cần nhớ. Bạn hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay và ghi chú tất cả cụm từ cần học vào trong. Khi ghi chú, bạn nên lưu ý không nên ghi chú những từ đơn lẻ mà nên ghi cả cụm từ. Với cách này, bạn sẽ tạo được cho bản thân mình một cuốn sổ cụm từ. Nhờ đó, bạn có thể nói Tiếng Anh theo các cụm từ một cách chính xác, hiệu quả hơn.
Tham Khảo Thêm: Sơ đồ tư duy Tiếng Anh
Ôn tập các cụm từ đã ghi chú chính là bước quan trọng trong quá trình học tập. Nếu bạn chỉ đơn thuần ghi tất cả các cụm từ lại mà không có sự ôn tập thì điều này không mang lại bất cứ ý nghĩa nào cả. Tất cả những cụm từ bạn vừa tiếp xúc sẽ chỉ được lưu vào bộ nhớ ngắn hạn. Để ghi nhớ, vận dụng từ vựng Tiếng Anh hiệu quả, bạn cần ôn tập lại các cụm từ nhiều lần và đưa chúng vào bộ nhớ dài hạn của bản thân.
Khám Phá Ngay: Học từ vựng Tiếng Anh bằng flashcard
Học cách nhận diện cụm từ cũng là bước quan trọng trong quá trình học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ. Ở bước này, khi đọc sách, lướt web hay bắt gặp bất cứ nguồn Tiếng Anh nào thì bạn đều phải nhận biết được những từ nào có xu hướng đi bên nhau để tạo thành một cụm. Với cách học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc này, bạn có thể nhận diện và lý giải nhanh chóng ý nghĩa của các cụm từ. Nhờ đó mà trình độ Tiếng Anh của bạn có thể được cải thiện đáng kể.
Để quá trình học tập của bạn đạt hiệu quả tốt nhất thì bạn cần phải vận dụng các từ đã học vào thực tế. Nếu bạn chỉ học từ vựng một cách máy móc mà không có sự vận dụng vào trong quá trình giao tiếp thì chúng chỉ trở thành những “từ ngữ chết”.
Do đó, bạn cần học cách vận dụng các cụm từ đã học vào thực tế để có thể nắm vững cách sử dụng, biến kiến thức trên giấy thành “của mình”. Các cụm từ này cũng nên được vận dụng càng thường xuyên càng tốt để rèn luyện khả năng phản xạ Tiếng Anh hiệu quả hơn.
Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
All the rage | /ɔːl ðə reɪdʒ/ | mốt thịnh hành |
Around the clock | /əˈraʊnd ðə klɒk/ | mọi lúc |
At death's door | /æt deθz dɔːr/ | sắp chết, thập tử nhất sinh |
Back to square one | /bæk tə skweər wʌn/ | trở lại điểm xuất phát |
Be careful | /bi ˈkeəfl/ | Cẩn thận, chú ý. |
Belong to someone | /bɪˈlɒŋ tə ˈsʌmwʌn/ | thuộc về ai đó |
Break down | /breɪk daʊn/ | hỏng |
Bring in something | /brɪŋ ɪn ˈsʌmθɪŋ/ | mang về |
By the book | /baɪ ðə bʊk/ | Đúng theo chỉ dẫn |
Come up with something | /kʌm ʌp wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | nảy ra, nghĩ ra, xuất hiện |
Carry the day | /ˈkæri ðə deɪ/ | thành công, thắng lợi |
Call time | /kɔːl taɪm/ | kết thúc |
Call off something | /kɔːl ɒf ˈsʌmθɪŋ/ | hủy bỏ |
Check in | /ʧɛk ɪn/ | đi vào, đăng ký |
Check out | /ʧɛk aʊt/ | đi ra |
Don't worry | /doʊnt ˈwɜːri/ | Đừng lo |
Thanks a lot | /θæŋks ə lɒt/ | Cảm ơn nhiều. |
Just let it be | /ʤʌst lɛt ɪt bi/ | Kệ nó đi. |
Get all bent out of shape | /ɡɛt ɔl bɛnt aʊt ʌv ʃeɪp/ | nổi giận |
Good idea | /ɡʊd aɪˈdiə/ | Ý kiến hay |
Have a good trip | /hæv ə ɡʊd trɪp/ | Chúc một chuyến đi tốt đẹp |
Hit the hay | /hɪt ðə heɪ/ | Đi ngủ |
Hold one's peace | /hoʊld wʌnz pis/ | im lặng |
How's work going? | /haʊz wɜːrk ˈɡoʊɪŋ/ | Việc làm thế nào? |
Hit the books | /hɪt ðə bʊks/ | học bài |
In touch | /ɪn tʌʧ/ | giữ liên lạc |
In one's cups | /ɪn wʌnz kʌps/ | say xỉn |
It's up to you | /ɪts ʌp tə juː/ | Tùy bạn. |
It's awful | /ɪts ˈɔːfəl/ | Thật kinh khủng. |
It's a deal | /ɪts ə diːl/ | Nhất trí thế nhé. |
I'm broke | /aɪm broʊk/ | Tôi viêm màng túi |
Enjoy your meal | /ɛnˈdʒɔɪ jʊr mil/ | Ăn ngon miệng nhé. |
Cheer up | /ʧɪr ʌp/ | Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào. |
Call it a day | /kɔːl ɪt ə deɪ/ | Dừng làm việc |
Exactly | /ɪɡˈzæktli/ | Chính xác là vậy. |
I got it | /aɪ ɡɒt ɪt/ | Tôi hiểu rồi. |
In the nick of time | /ɪn ðə nɪk əv taɪm/ | rất đúng lúc |
My bad | /maɪ bæd/ | Là lỗi của tôi. |
I think so | /aɪ θɪŋk soʊ/ | Tôi nghĩ vậy. |
That's it | /ðæts ɪt/ | Thế đấy, hết. |
So do I | /soʊ duː aɪ/ | Tôi cũng vậy. |
No problem | /noʊ ˈprɑːbləm/ | Dễ thôi |
No offense | /noʊ əˈfɛns/ | Không phản đối |
Not long ago | /nɒt lɔːŋ əˈɡoʊ/ | cách đây không lâu |
On the spot | /ɒn ðə spɒt/ | Ngay lập tức |
On the left | /ɒn ðə lɛft/ | Bên trái |
On the right | /ɒn ðə raɪt/ | Bên phải |
On cloud nine | /ɒn klaʊd naɪn/ | rất hạnh phúc |
Over here | /ˈoʊvər hɪr/ | Ở đây |
Over there | /ˈoʊvər ðer/ | Ở đằng kia |
Out of order | /aʊt əv ˈɔːrdər/ | Hư, hỏng |
Out of one's gourd | /aʊt əv wʌnz ɡɔːrd/ | điên khùng |
Out of luck | /aʊt əv lʌk/ | Không may |
Out of question | /aʊt əv ˈkwɛsʧən/ | Không thể được |
Out of the blue | /aʊt əv ðə bluː/ | Gây ra sự bất ngờ bất thình lình |
Out of touch | /aʊt əv tʌʧ/ | Không còn liên lạc |
One way or another | /wʌn weɪ ɔr əˈnʌðər/ | Không cách này thì ta làm cách khác |
One thing leads to another | /wʌn θɪŋ lidz tuː əˈnʌðər/ | Hết chuyện này đến chuyện khác |
Piece of cake | /pis əv keɪk/ | Dễ thôi mà, dễ ợt |
Please call me | /pliːz kɔːl miː/ | Làm ơn gọi cho tôi |
Poor thing | /pʊr θɪŋ/ | Thật tội nghiệp |
Last but not least | /læst bʌt nɒt list/ | Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng |
Little by little | /ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/ | Từng li, từng tí |
Let me go | /lɛt miː ɡoʊ/ | Để tôi đi |
Let me be | /lɛt miː bi/ | Kệ tôi |
Long time no see | /lɔːŋ taɪm noʊ siː/ | Lâu quá không gặp |
Lose touch | /luːz tʌʧ/ | Mất liên lạc |
Make yourself at home | /meɪk jɔːrˈsɛlf æt hoʊm/ | Cứ tự nhiên |
Make yourself comfortable | /meɪk jɔːrˈsɛlf ˈkʌmfərtəbl/ | Cứ tự nhiên |
My pleasure | /maɪ ˈplɛʒər/ | Hân hạnh |
Make the best use of | /meɪk ðə bɛst jus əv/ | Tận dụng tối đa |
Nothing | /ˈnʌθɪŋ/ | Không có gì |
Nothing at all | /ˈnʌθɪŋ ət ˈɔːl/ | Không có gì cả |
No choice | /noʊ ʧɔɪs/ | Không có sự lựa chọn |
No hard feelings | /noʊ hɑːrd ˈfiːlɪŋz/ | Thực sự không giận chứ |
Not a chance | /nɒt ə ʧæns/ | Có lẽ chẳng bao giờ như vậy |
Now or never | /naʊ ɔr ˈnɛvər/ | Ngay bây giờ hoặc là không bao giờ |
No way out/dead end | /noʊ weɪ aʊt/dɛd ɛnd/ | Không lối thoát, cùng đường |
No more | /noʊ mɔːr/ | Không hơn |
No more, no less | /noʊ mɔːr noʊ lɛs/ | Không hơn, không kém |
No kidding? | /noʊ ˈkɪdɪŋ/ | Không đùa đấy chứ? |
Never say never | /ˈnɛvər seɪ ˈnɛvər/ | Không bao giờ nói chẳng bao giờ |
None of your business | /nʌn əv jɔːr ˈbɪznəs/ | Đó không phải là việc của anh |
No way | /noʊ weɪ/ | Còn lâu |
Pull the plug on | /pʊl ðə plʌɡ ɒn/ | Ngừng, chấm dứt. |
So so | /soʊ soʊ/ | Thường thôi |
So what? | /soʊ wɒt/ | Vậy thì sao? |
Stay in touch | /steɪ ɪn tʌʧ/ | Giữ liên lạc |
Step by step | /stɛp baɪ stɛp/ | Từng bước một |
See? | /siː/ | Thấy chưa? |
Seize the day | /siːz ðə deɪ/ | Nắm lấy thời cơ |
Sooner or later | /ˈsuːnər ɔːr ˈleɪtər/ | Sớm hay muộn |
Take one's time | /teɪk wʌnz taɪm/ | Không cần vội, cứ từ từ. |
That's all | /ðæts ɔːl/ | Có thế thôi, chỉ vậy thôi |
Too good to be true | /tuː ɡʊd tuː biː truː/ | Thật khó tin |
Too bad | /tuː bæd/ | Ráng chịu |
The sooner the better | /ðə ˈsuːnər ðə ˈbɛtər/ | Càng sớm càng tốt |
The whole day | /ðə hoʊl deɪ/ | Cả ngày |
Take it or leave it | /teɪk ɪt ɔr liv ɪt/ | Chịu hay không |
There is no denial that… | /ðer ɪz noʊ dɪˈnaɪəl ðæt/ | Không thể chối cãi là… |
Viewed from different angles… | /vjuːd frəm ˈdɪfərənt ˈæŋɡəlz/ | nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau |
What is mentioning is that… | /wɒt ɪz ˈmɛnʃənɪŋ ɪz ðæt/ | Điều đáng nói là …. |
What is more dangerous,… | /wɒt ɪz mɔːr ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm hơn là |
Well? | /wɛl/ | Sao hả? |
Well then | /wɛl ðɛn/ | Vậy thì |
Who knows | /huː noʊz/ | Ai biết |
Way to go | /weɪ tuː ɡoʊ/ | Khá lắm, được lắm |
Why not ? | /waɪ nɒt/ | Sao lại không? |
You see | /juː siː/ | Anh thấy đó |
Your days are numbered | /jʊr deɪz ɑːr ˈnʌmbərd/ | Sẽ chết sớm |
Mong rằng bài viết trên của Jaxtina English Center đã giúp bạn hiểu hơn về cách học từ vựng Tiếng Anh theo cụm từ. Hãy áp dụng ngay phương pháp này để có thể trau dồi vốn từ của mình nhanh chóng và hiệu quả hơn nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]