20 quy tắc đánh trọng âm là một trong những kiến thức mà người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm được để có thể phát âm chuẩn xác. Vậy các quy tắc đánh trọng âm đó bao gồm những gì? Hãy theo dõi bài viết sau của Jaxtina để tìm hiểu chi tiết các quy tắc nhé!
Trọng âm là âm tiết được phát âm to, rõ, nhấn mạnh hơn so với các âm khác còn lại trong từ. Trọng âm còn có thể được sử dụng để phân biệt được các từ với nhau. Trong phiên âm của từ Tiếng Anh, trọng âm được xác định bằng dấu (‘). Dấu này sẽ được đặt trước âm cần nhấn trọng âm trong câu.
Âm tiết là bộ phận để cấu tạo nên một từ trong Tiếng Anh. Đây là một đơn vị phát âm gồm có một nguyên âm và các phụ âm (có thể không có) bao quanh. Số âm tiết trong mỗi từ là khác biệt, có thể là một, hai, ba hoặc nhiều hơn.
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Bảng phiên âm Tiếng Anh
Quy tắc | Nội dung | Ví dụ |
Quy tắc 1 | Danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm thứ nhất |
monkey /´mʌηki/ center /ˈsentər/ angry /´æηgri/ nervous /ˈnɜrvəs/ |
Quy tắc 2 | Một số động từ có âm tiết thứ 2 là âm ngắn, trọng âm rơi vào âm thứ nhất |
enter /ˈentər/ prefer /pri’fə:/ |
Quy tắc 3 | Các động từ và giới từ thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 |
design /di´zain/ include /ɪnˈkluːd/ among /əˈmʌŋ/ |
Quy tắc 4 | Với các danh từ, tính từ có nguyên âm dài ở âm tiết thứ hai thì trọng âm thường rơi vào chính âm đó. |
correct /kəˈrekt/ belief /bɪˈliːf/ perfume /pərˈfjuːm/ |
Quy tắc 5 | Các từ chỉ số lượng thường nhấn trọng âm vào từ cuối nếu kết thúc bằng đuôi - Teen và âm tiết đầu tiên nếu đuôi - Ty. |
fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ thirteen /θɜːˈtiːn/ thirty /ˈθɜː.ti/ |
Quy tắc 6 | Từ vừa là danh từ và động từ thì nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất. |
Produce /ˈprɒdjuːs/ Protest /ˈprəʊtɛst/ Object /ˈɒbʤɪkt/ |
Quy tắc 7 | Trọng âm của danh từ ghép ở âm tiết đầu tiên |
sunrise /ˈsʌnraɪz/ passport /ˈpɑːspɔːt/ bookshop /ˈbʊkʃɒp/ |
Quy tắc 8 | Các tính từ tận cùng là al, ant, able, ful, less, y sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên. |
rocky /ˈrɒki/ distant /ˈdɪstᵊnt/
|
2.2 Quy tắc đánh trọng âm 3 âm tiết trở lên
Quy tắc | Nội dung | Ví dụ |
Quy tắc 9 | Danh từ có có âm tiết thứ 2 là /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. |
exercise /’eksəsaiz/ compromise /’kɑmprə,maɪz/ |
Quy tắc 10 | Danh từ/ tính từ/ động từ có âm tiết thứ nhất là /ə/ hoặc /i/, kết thúc bằng một phụ âm thì trọng âm rơi vào âm thứ 2. |
consider /kənˈsɪdər/ familiar /fəˈmɪliər/ current /ˈkʌrᵊnt/ |
Quy tắc | Nội dung | Ví dụ |
Quy tắc 11 | Trọng âm trong các từ có hậu tố -ic, -tion, -ish, -ical, -sion, -ance, -eous, -ence, -idle, -ious, -ian, -iar, -ience, -id,-ity được đặt vào âm tiết ngay trước đó |
Childish: /ˈtʃaɪldɪʃ/ Logical: /ˈlɒdʒɪkəl/ Familiar: /fəˈmɪliər/ Efficiency: /ɪˈfɪʃənsi/ |
Quy tắc 12 | Trọng âm trong các từ có hậu tố -ee, -ique, -eer, -esque, -ain, -ese sẽ rơi vào chính âm tiết đó. |
Campaign: /kæmˈpeɪn/ Refugee: /ˌrɛfjʊˈʤi/ Domain: /doʊˈmeɪn/ |
Quy tắc 13 | Trọng âm chính của từ gốc trong các từ có hậu tố -ship, -ness, -ment, -er/or, -ing, -en, -hood, -ful, -ous, -able, -less không thay đổi |
Development /dɪˈvɛləpmənt/ Friendship /ˈfrɛndʃɪp/ Happiness /ˈhæpinɪs/ Worker /ˈwɜrkər/ |
Quy tắc 14 | Trọng âm trong các từ có hậu tố -ate, -al, -gy, -cy, -phy, -graphy, -ity rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. |
Animal /ˈænɪməl/ Celebrate /ˈsɛlɪbreɪt/ Geography /dʒiˈɒgrəfi/ Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ |
Quy tắc 15 | Trọng âm chính trong các từ kết thúc bằng các đuôi -what, -how, -where,... nhấn vào âm tiết thứ nhất. |
Somehow (/ˈsʌm.haʊ/) Whatever (/wɒtˈɛv.ər/) Nowhere (/ˈnəʊ.weər/) However (/haʊˈɛv.ər/) |
Quy tắc 16 | Các tiền tố thường sẽ không nhận trọng âm. |
Unhappy /ʌnˈhæpi/ Preheat /ˌpriːˈhiːt/ Disappear /ˌdɪsəˈpɪr/ Nonstop /nɒnˈstɒp/ Misunderstand /ˌmɪsʌndərˈstænd/ |
Quy tắc 17 | Trọng âm Tiếng Anh thường không rơi vào các âm yếu như là /ə/ hoặc /i/. |
Banana /bəˈnænə/ Chocolate /ˈtʃɒklət/ Elephant /ˈɛlɪfənt/ Computer /kəmˈpjuːtər/ Guitar /ɡɪˈtɑr/ |
Quy tắc | Nội dung | Ví dụ |
Quy tắc 18 | Đối với danh từ ghép, trọng âm thường được nhấn vào âm tiết đầu tiên. |
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ Breakfast /ˈbrɛkfəst/ Airport /ˈɛrˌpɔrt/ Bedroom /ˈbɛdˌrum/ Blackboard /ˈblækˌbɔrd/ |
Quy tắc 19 | Đối với tính từ ghép, trọng âm thường được nhấn vào âm tiết đầu tiên. |
Water-proof: /ˈwɔːtərˌpruːf/ Sun-kissed: /ˈsʌnˌkɪst/ Eco-friendly: /ˈiːkoʊˌfrɛndli/ Noise-canceling: /ˈnɔɪzˌkænsəlɪŋ/ |
Quy tắc 20 | Trọng âm của động từ ghép thường rơi vào âm tiết thứ 2. |
Outweigh: /ˌaʊtˈweɪ/ Misbehave: /ˌmɪsbɪˈheɪv/ Overwhelm: /ˌoʊvərˈhwɛlm/ Outsource: /ˌaʊtˈsɔrs/ Overcook: /ˌoʊvərˈkʊk/ Underestimate: /ˌʌndərˈɛstɪˌmeɪt/ |
>>>> Tham Khảo Thêm: Top 7 app xác định trọng âm Tiếng Anh miễn phí, chuẩn nhất
Trọng âm là một phần quan trọng không thể thiếu trong Tiếng Anh. Việc biết được quy tắc đánh trọng âm trong từ sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích, cụ thể như:
Trong bài viết trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp đến bạn 20 quy tắc đánh trọng âm được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn biết được các nguyên tắc “vàng” để phát âm chuẩn xác hơn.
>>>> Bài Viết Hữu Ích:
[custom_author][/custom_author]