Menu

Cách dùng some và any trong Tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

Cách dùng some và any trong Tiếng Anh như thế nào? Cần lưu ý gì dùng any và some? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp thông qua bài học Tiếng Anh sau đây nhé!

Tham Khảo Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Some và Any có nghĩa là gì?

Some và Any trong Tiếng Anh là đại từ bất định dạng biến thể số nhiều của a và an. Trong đó, Some có nghĩa là một vài, mốt số… Còn Any sẽ mang nghĩa là bất cứ, không chút gì…

Tìm Hiểu Ngay: Cách dùng a an the

2. Cách dùng Some và Any

2.1 Cách sử dụng Some và Any trong câu khẳng định và phủ định

Some Any

Dùng some trong các câu khẳng định.

Ví dụ:

  • I’m going to buy some clothes. (Tôi sẽ mua một ít áo quần.)
  • There’s some ice in fridge. (Có một ít đá trong tủ lạnh.)

Dùng any trong các câu phủ định.

Ví dụ:

  • I’m not going to buy any clothes. (Tôi sẽ không mua bất kỳ áo quần nào.)
  • There isn’t any ice in fridge. (Không có đá trong tủ lạnh.)

2.2 Cách dùng Any và some trong các câu hỏi

Some Any

Chúng ta thường sử dụng some (not any) trong câu hỏi lời mời, lời đề nghị.

Ví dụ:

  • Would you like some coffee? – Yes, please. (Bạn có muốn một chút cà phê không? – Vâng, có.)
  • Can you lend me some money? – Sure. How much do you need? (Bạn có thể cho mình mượn một ít tiền được không? – Chắc chắn rồi. Bạn cần bao nhiêu?)

Chúng ta dùng any trong câu hỏi đề hỏi vật hay thứ gì đó có còn hay không.

Ví dụ:

  • Is there any ice in the fridge? (Có đá trong tủ lạnh không?)
  • Do you need any help? (Bạn có cần giúp đỡ không?)
Cách dùng some và any

Cách dùng some và any

3. Một số cụm đi với Some và Any

Sau đây là một số cụm từ trong Tiếng Anh chứa Some và Any:

Something / somebody (hoặc someone)

Ví dụ:

  • She said something. (Cô ấy đã nói điều gì đó.)
  • I saw somebody (or someone). (Tôi đã thấy ai đó.)

Anything / anybody (hoặc anyone)

Ví dụ:

  • She didn’t say anything. (Cô ấy đã không nói gì cả.)
  • I didn’t see anybody (or anyone). (Tôi đã không thấy ai cả.)

Đừng Bỏ Qua: Cách dùng something anything nothing

4. Bài tập Some Any có đáp án

Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức về cách dùng some và any vừa học nhé!

Practice 1. Put in “some” or “any”. (Điền “some” hoặc “any” vào chỗ trống thích hợp.)

  1. I bought some cheese but I didn’t buy any bread.
  2. I’m going to the post office. I need _______ stamps.
  3. There aren’t _______ shops in this part of town.
  4. George and Alice haven’t got _______ children.
  5. Have you got _______ brothers or sisters?
  6. There are _______ beautiful flowers in the garden.
  7. Do you know _______ good hotels in London?
  8. ‘Would you like _______ tea?’ ‘ Yes, please.’
  9. Don’t buy _______ rice. We don’t need _______.
  10. I went out to buy _______ milk but they didn’t have _______ in the shop.
Xem đáp án

2. some => Giải thích: Câu khẳng định chúng ta dùng some.

3. any => Giải thích: Câu phủ định (aren’t) chúng ta dùng any.

4. any => Giải thích: Câu phủ định (haven’t) chúng ta dùng any.

5. any => Giải thích: Câu nghi vấn (Have you got…?) chúng ta dùng any.

6. some => Giải thích: Câu khẳng định chúng ta dùng some.

7. any => Giải thích: Câu phủ định (Do you know…?) chúng ta dùng any.

8. some => Giải thích: Lời mời chúng ta dùng some.

9. any … any =? Giải thích: Câu phủ định (Don’t buy, don’t need) chúng ta dùng any.

10. some … any => Giải thích: Vế đầu tiên là câu khẳng định chúng ta dùng some. Vế thứ hai là câu phủ định (didn’t have) chúng ta dùng any.

Practice 2. Complete the sentences. Use “some” or “any”. (Hoàn thành các câu sau. Sử dụng “some” hoặc “any”.)

  1. Ann didn’t take any photographs but I took some. (I/take)
  2. ‘Where’s your luggage?’ ‘I haven’t got any.’ (I/not/take)
  3. ‘Do you need any money?’ ‘No, thank you. ______________. (I/have)
  4. ‘Can you lend me some money?’ ‘I’m sorry but ______________. (I/not/have)
  5. The tomatoes in the shop didn’t look very good, so ______________. (I/not/buy)
  6. There were some nice oranges in the shop, so ______________. (I/buy)
Xem đáp án

3. I’ve got some / I have got some => Giải thích: I’ve got some / I have got some = I’ve got some money (Câu khẳng định)

4. I haven’t got any / I haven’t any / I don’t have any => Giải thích: I haven’t got any / I haven’t any / I don’t have any = I haven’t got any money (Câu phủ định)

5. I didn’t buy any => Giải thích:  I didn’t buy any = I didn’t buy any tomatoes (Câu phủ định)

6. I bought some => Giải thích: I bought some = I bought some oranges (Câu khẳng định)

(Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use)

Vậy là Jaxtina English Center và bạn vừa cùng nhau tìm hiểu về cách dùng some và any. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung những cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cần thiết.

Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận