Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là một chủ đề ngữ pháp mà nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh thường hay nhầm lẫn. Do đó, trong bài viết hôm nay, Jaxtina English sẽ chia sẻ đến bạn cách dùng loại đại từ này. Bạn hãy đọc bài viết để hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là một loại đại từ trong Tiếng Anh chỉ sự sở hữu. Đại từ này cho biết một người hay vật thuộc sở hữu của người hoặc vật nào đó. Đại từ sở hữu còn thường dùng để thay thế danh từ được nhắc đến trong vế trước của câu hoặc câu trước đó để tránh trùng lặp.
Ví dụ: Her pen is red and mine is blue. (Bút của cô ấy màu đỏ còn của tôi thì màu xanh.)
=> Ở ví dụ trên, ta có thể thấy sự xuất hiện của đại từ sở hữu “mine”, dùng để thay thế cho cụm từ “my car” để tránh sự lặp lại.
Các loại đại từ sở hữu trong Tiếng Anh:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
I | mine | It’s my car. → It’s mine. |
it | its | Dolphins has long lifespan, but its lifespan is not as long as shark’s. → Dolphins has long lifespan, but its is not as long as shark’s. |
we | ours | It’s our car. → It’s ours. |
you | yours |
It’s your car. → It’s yours |
he | his | It’s his car. → It’s his. |
she | hers | It’s her car. → It’s hers. |
they | theirs |
It’s their car. → It’s theirs. |
>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: Cách sử dụng one và ones đa số người mới học đều nhầm lẫn
Vị trí và cách sử dụng đại từ sở hữu trong Tiếng Anh:
Cách dùng | Example |
Làm chủ ngữ |
Her bag is blue and my back is pink. → Her bag is blue and mine is pink. (Túi của cô ấy màu xanh và của tôi màu hồng.) |
Làm tân ngữ |
They received her diploma two years ago but she received her diploma 3 weeks ago. → They received her diploma two years ago but she received hers 3 weeks ago. (Họ đã nhận bằng tốt nghiệp cách đây hai năm nhưng cô ấy thì nhận bằng tốt nghiệp cách đây 3 tuần.) |
Dùng đại từ sở hữu để thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ. |
It’s her problem, not his problem. → It’s her problem, not his. (Đó là vấn đề của cô ấy chứ không phải của anh ấy.) |
Đi kèm với giới từ “of” để sử sở hữu của một người/vật nào đó |
We hang out with a friend of us. (Chúng tôi đi chơi với một người bạn của chúng tôi.) |
Dùng để trả lời cho câu hỏi Whose…? |
Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?) It’s mine. (Đó là của tôi.) Hoặc: Whose pens are these? (Những cái bút này là của ai?) They’re Marry’s. (Chúng là của Marry.) |
Sau đây là một số điểm khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu mà bạn nên nắm rõ để phân biệt hai loại từ này:
Ví dụ:
=> Trong hai ví dụ trên, “mine” ở câu đầu là đại từ sở hữu. Còn “my” trong câu sau là tính từ sở hữu bổ nghĩa của danh từ "pen" đừng sau.
>>>> Đọc Thêm: Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Cách dùng và bài tập
Để có thể nhớ rõ hơn về cách dùng các đại từ sở hữu trên, bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập ôn luyện nhé!
Practice 1. Complete the sentences with suitable possessive pronouns. (Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng các đại từ sở hữu thích hợp.)
Ví dụ: It’s your money. → It’s yours.
1. My pen is blue and your pen is red. → My pen is blue and ______ is red.
2. It’s our car. → It’s _______.
3. They’re her books. → They’re _______.
4. They’re your shoes. → They’re ________.
5. It’s their garden. → It’s _________.
6. I play tennis with a friend of _______.
7. It’s his bag. It’s ______.
=> Đáp án:
Practice 2. Choose the right word. (Chọn các từ đúng.)
=> Đáp án:
Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use
Hy vọng sau bài học cách dùng các đại từ sở hữu trong Tiếng Anh hôm nay bạn sẽ có thể biết thêm một chủ đề ngữ pháp quan trọng. Jaxtina English hy vọng rằng bạn sẽ có thể sử dụng các đại từ sở hữu một cách thành thạo hơn và tránh được các nhầm lẫn khi làm bài tập hoặc các bài kiểm tra trình độ Tiếng Anh.
>>>> Tiếp Tục Với: