Để thực hiện một bài thi Listening TOEIC bạn cần có một lượng từ vựng nhất định thuộc nhiều chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, sẽ rất khó cho các bạn nếu học từ một cách lan man, không có chủ đề cụ thể. Hôm nay, Jaxtina sẽ mang đến cho các bạn bộ từ vựng TOEIC Part 1 thường gặp. TOEIC Part 1 là phần nghe mô tả tranh, Part 2 là phần nghe hỏi đáp (question & response). Đây là hai phần khá dễ ôn tập trong bài thi TOEIC nên đừng bỏ qua bài viết này để có thêm cho mình những từ vựng cho luyện thi TOEIC thật bổ ích nhé.
1. Chủ đề Business (Kinh doanh):
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
1 |
agreement (n) |
/əˈɡriː.mənt/ |
sự thỏa thuận |
According to the agreement, your restaurant is responsible for supplying food for the party.
Theo thỏa thuận, nhà hàng của anh chịu trách nhiệm cung cấp đồ ăn cho bữa tiệc. |
2 |
cancellation (n) |
/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ |
hủy bỏ |
The cancellation of the flight prevented her from attending the event in time.
Việc hủy chuyến bay cản trở cô ấy có mặt ở sự kiện đúng giờ. |
3 |
assurance (n) |
/əˈʃɔː.rəns/ |
sự đảm bảo/bảo hành |
The shop gave me an assurance for my new computer in 6 months.
Cửa hàng bảo hành cho máy tính mới trong vòng 6 tháng. |
4 |
determine (v) |
/dɪˈtɜː.mɪn/ |
xác định |
You should read the contract carefully to determine working conditions.
Bạn nên đọc kỹ hợp đồng để xác định rõ các điều kiện làm việc. |
5 |
engage (v) |
/ɪnˈɡeɪdʒ/ |
tham gia |
You should learn a business course before engaging in a new business.
Bạn nên học một khóa kinh doanh trước khi tham gia việc kinh doanh mới. |
6 |
obligate (v) |
/ˈɒblɪɡeɪt/ |
bắt buộc |
The employees are obligated to work over 8 hours per day.
Công nhân bị bắt buộc làm việc hơn 8 giờ một ngày. |
7 |
resolve (v) |
/rɪˈzɒlv/ |
giải quyết |
They have to resolve the problems by the fifteenth of July.
Họ phải giải quyết vấn đề trước ngày 15/07. |
8 |
convince (v) |
/kənˈvɪns/ |
thuyết phục |
Their responsibility is to convince the customers to buy their products.
Trách nhiệm của họ là thuyết phục khách hàng mua sản phẩm. |
9 |
inspiration (n) |
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ |
cảm hứng |
His achievement is an inspiration to his subordinates.
Thành tựu của anh ấy là cảm hứng cho cấp dưới. |
10 |
productive (a) |
/prəˈdʌk.tɪv/ |
năng suất |
Although the pandemic is complex, the employees are productive in launching new products.
Mặc dù dịch bệnh phức tạp, các công nhân vẫn rất năng suất trong việc phát hành sản phẩm mới. |
Bộ từ vựng TOEIC Listening ai cũng cần phải biết
Cùng làm bài luyện tập dưới đây để củng cố lại từ vựng nhé!
Practice 1. Choose the suitable words to fill in the blanks. (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.)
cancel agreement assurance determine
obligates resolve engaging productive |
Contracts are an integral part of the workplace, in simple term, contracts are an (1) __________ between two or more parties that specifies terms and (2) __________ parties to follow them. Contracts often include the amount that a client will pay contractors and what services will be provided. For example, in your office, you may have a contract that provides (3) __________ that your copier machine or phones will be repaired within a certain amount of time. This service can either be done off-site or at your establishment. A contract often states ways to (4) __________ if quality of work delivered is acceptable and the operation is productive. Well-written contracts usually provide ways to (5) __________ problems like these when they happen. Before (6) __________ in a contract, both parties should think carefully, as they will have to abide by the conditions specified in it. A contract usually specifies how the two parties can (7) __________ it if either party fails to meet the terms.
Xem đáp án
- agreement
- obligates
- assurance
- determine
- resolve
- engaging
- cancel
Dịch nghĩa:
Hợp đồng là một phần không thể thiếu ở nơi làm việc, nói một cách dễ hiểu, hợp đồng là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên trong đó quy định các điều khoản và bắt buộc các bên phải tuân theo. Hợp đồng thường bao gồm số tiền khách hàng sẽ trả cho nhà thầu và những dịch vụ sẽ được cung cấp. Ví dụ, tại văn phòng, bạn có thể có một hợp đồng đảm bảo rằng máy photocopy hoặc điện thoại của bạn sẽ được sửa chữa trong một khoảng thời gian nhất định. Dịch vụ này có thể được thực hiện bên ngoài hoặc chính tại cơ sở. Hợp đồng thường nêu các cách xác định xem chất lượng công việc được giao có được chấp nhận hay không và hoạt động có hiệu quả hay không. Các hợp đồng được soạn thảo tốt thường cung cấp các cách giải quyết vấn đề như thế nào khi chúng xảy ra. Trước khi ký kết một hợp đồng, cả hai bên nên suy nghĩ cẩn thận, vì họ sẽ phải tuân theo các điều kiện quy định trong hợp đồng. Hợp đồng thường quy định cách thức hai bên có thể hủy bỏ nếu một trong hai bên không đáp ứng các điều khoản.
|
Tìm Hiểu Thêm: Luyện nghe TOEIC Part 1 có đáp án
2. Chủ đề Travel (Du lịch):
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
1 |
beverage (n) |
/ˈbev.ər.ɪdʒ/ |
đồ uống |
I am a big fan of the list of beverages in this restaurant.
Tôi là một fan bự của đồ uống ở nhà hàng này. |
2 |
embarkation (n) |
/ˌem.bɑːˈkeɪ.ʃən/ |
bắt đầu, khởi hành, cất cánh |
The passengers are checked the documents carefully before embarkation.
Hành khách được kiểm tra giấy tờ cẩn thận trước khi khởi hành. |
3 |
itinerary (n) |
/aɪˈtɪn.ər.ər.i/ |
hành trình |
She followed her traveling itinerary until she met Jane.
Cô ấy đi theo hành trình du lịch cho tới khi gặp Jane. |
4 |
agent (n) |
/ˈeɪ.dʒənt/ |
đại lý |
You can buy authentic products from the agents of the head company.
Bạn có thể mua sản phẩm chính hãng ở các đại lý của công ty mẹ. |
5 |
prohibit (v) |
/prəˈhɪb.ɪt/ |
cấm |
Visitors are prohibited to cave the rock.
Khách du lịch bị cấm khắc vào đá. |
6 |
luggage (n) |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
hành lý |
The airline office can help you to find your lost luggage.
Cơ quan hàng không có thể giúp bạn tìm lại hành lý bị mất. |
7 |
delay (v) |
/dɪˈleɪ/ |
trì hoãn |
The flight was delayed due to the bad weather.
Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu. |
8 |
depart (v) |
/dɪˈpɑːt/ |
khởi hành |
They are going to depart for their honeymoon in Dalat.
Họ chuẩn bị khởi hành đi tuần trăng mật ở Đà Lạt. |
9 |
announcement (n) |
/əˈnaʊns.mənt/ |
thông báo |
She did not hear the announcement of her flight.
Cô ấy không nghe thấy thông báo về chuyến bay của mình. |
10 |
destination (n) |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
điểm đến |
He did not have a plan for his next destination.
Anh ấy không có dự định gì cho điểm đến tiếp theo. |
Cùng làm bài luyện tập dưới đây để củng cố từ vựng vừa học được nhé!
Practice 2. Choose the suitable answer (Chọn đáp án thích hợp):
1. The receptionist that the rooms are occupied.
A. announcement |
C. announcer |
B. announcing |
D. announced |
2. It is time to create a new kind of ____________ for the next festival.
A. announcement |
C. agent |
B. beverage |
D. destination |
3. She decided to change her ____________ because of bad weather.
A. itinerary |
C. itinerant |
B. iterative |
D. iteratively |
4. John had to ____________ his traveling plan because of emergency work.
A. delay |
C. delayed |
B. delaying |
D. delays |
5. The trip’s ____________ was canceled because of the storm.
A. departure |
C. departs |
B. departed |
D. depart |
Xem đáp án
- D. announced
Ở vị trí sau chủ ngữ và trước “that” là động từ nên chọn D.
The receptionist announced that the rooms are occupied.
(Lễ tân thông báo các phòng đã đầy.)
- B. beverage
Vị trí này cần một danh từ, cả 4 đáp án đều là danh từ nên ta phải dựa vào nghĩa của câu để chọn đáp án.
It is time to create a new kind of beverage for the next festival.
(Đến lúc tạo ra loại đồ uống mới cho lễ hội sắp tới rồi.)
- A. itinerary
Sau tính từ sở hữu chúng ta cần một danh từ, nên loại đáp án B và D.
Dựa vào nghĩa của từ, itinerary là hành trình; itinerant là người du lịch chọn A. itinerary hợp lý hơn.
She decided to change her itinerary because of bad weather.
(Cô ấy quyết định thay đổi hành trình vì thời tiết xấu.)
- A. delay
have to + V: phải làm gì
John had to delay his traveling plan because of emergency work.
(John phải hoãn kế hoạch du lịch vì công việc đột xuất.)
- A. departure
Sau ‘trip’ có sở hữu cách nên cần một danh từ chọn departure.
The trip’s departure was canceled because of the storm.
(Sự khởi hành của chuyến đi bị hủy do cơn bão.)
|
Khám Phá Về: Questions and responses
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu bộ từ vựng toeic part 1, bạn có thể xem bài viết tiếp theo về bộ từ vựng ở Part 3 và Part 4 ở đây (Gắn link TR21 bộ từ vựng ở Part 3 và Part 4). Hãy học tiếng Anh thật chăm chỉ để đạt kết quả tốt trong các kỳ thi, đặc biệt là trong kỳ thi TOEIC nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn trong việc học tiếng Anh hay về các khóa học ở Jaxtina thì đừng ngần ngại liên hệ hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức. Jaxtina chúc bạn học tốt!
Kiến Thức Liên Quan:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".