Chắc hẳn những ai học tiếng Anh cũng đều biết đến câu trực tiếp gián tiếp (câu tường thuật - reported speech). Tuy nhiên để hiểu rõ cùng như vận dụng thành thạo loại câu này thì không phải là dễ. Do đó, trong bài viết hôm nay, Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc cũng như những lưu ý đối với phần ngữ pháp này nhé. Hãy xem ngay nhé!
Câu trực tiếp (direct speech) là câu dùng để trích dẫn chính xác lời nói của người khác. Mệnh đề được tường thuật lại sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.
Câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật – indirect speech) là loại câu dùng để diễn tả lại, thuật lại lời nói của người khác bằng lời của mình. Câu tường thuật không đặt trong dấu ngoặc kép.
>>>> Khám Phá Thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) trong Tiếng Anh
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu tường thuật dạng kể |
S + say(s) + S + V(không lùi thì) (LƯU Ý: động từ tường thuật ở thì hiện tại thì ta không lùi thì, không biến đổi các đại từ chỉ định và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn) S + said (that) + S + V (đã lùi thì) |
She said: “I am doing my homework now”. → She said she was doing her homework then. (Cô ấy nói bây giờ cô ấy đang làm bài tập về nhà). |
Câu tường thuật dạng câu hỏi yes/no | S + asked/wanted to know + If/whether + S + V(đã lùi thì) |
My mom asked: “Can you help me prepare for dinner?” → My mom asked if I could help her prepare for dinner. (Mẹ tôi hỏi rằng tôi có thể giúp bà làm bữa tối được không?) |
Câu tường thuật dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh-words) | S + asked/wanted to know (O) + Wh-word + S + V(đã lùi thì) |
My brother asked: “What do you prepare for the party?” → My brother asked me what I prepared for the party. (Anh trai hỏi tôi rằng tôi đã chuẩn bị những gì cho buổi tiệc). |
Câu tường thuật dạng mệnh lệnh | S + told + O + (not) to V |
Jane said to her brother: “ Close the door, please!” → Jane told her brother to close the door. (Jane nhờ anh trai đóng cửa hộ). |
Ngoài những loại câu trên, trong Tiếng Anh còn có câu trực tiếp gián tiếp đặc biệt khác là câu tường thuật diễn tả đề nghị, lời mời (có “shall/would”):
Ví dụ: John said: “Shall I drive you to school?
→ John offered to drive me to school.
→ John suggested driving me to school.
>>>> Đọc Thêm: Câu Bị Động (PASSIVE VOICE) Trong Tiếng Anh
Bước 1: Biến đổi đại từ và từ hạn định
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp (câu tường thuật) |
Ví dụ |
I you we |
he/she I/we we/they |
John said: “I want to buy this book”. John said he wanted to buy that book. |
me you us |
him/her me/us/them us/them |
Lora promised: “I will drive you to school”. Lora promised she would drive me to school. |
my your our |
his/her my/our/their our/their |
John asked: “Can I borrow your book?” John asked if he could borrow my book. |
mine yours ours |
his/hers mine/ours/theirs ours/theirs |
She said: “The red book is mine”. She said the red book was hers. |
this these |
that those |
John said: “I want to buy this book”. John said he wanted to buy that book. |
Bước 2: Lùi thì
Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu gián tiếp |
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành | Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Tương lai đơn (will) | Tương lai trong quá khứ (would) |
Tương lai gần (am/is/are + going to V) | was/ were going to V |
Shall / Can / May | Should / Could / Might |
Must / Have to | Must / Had to |
Should / Could / Might / Would | giữ nguyên |
Bước 3: Biến đổi trạng ngữ thời gian/ nơi chốn:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
here | there |
now | then |
today/ tonight | that day/ that night |
tomorrow | the next day/ the following day/ the day after |
next (week) | the following (week) |
yesterday | the previous day/ the day before |
last (week) | the (week) before/ the previous (week) |
ago | before |
Một số trường hợp đặc biệt không lùi thì:
Rewrite the sentences without changing the meanings. (Viết lại các câu dưới đây mà không thay đổi nghĩa của chúng.)
Khoa said that __________________.
Hoa wanted to know what __________________.
He asked me if __________________.
He told me __________________.
My mom told me __________________.
The English teacher told us to __________________.
She asked me if __________________.
My friend said that __________________.
He asked __________________.
John said to me that __________________.
Xem đáp án
|
>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Cấu trúc wish - Câu điều ước ở quá khứ trong tiếng Anh
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu rất chi tiết về câu trực tiếp gián tiếp trong Tiếng Anh. Bạn đừng quên ôn tập và làm thêm bài tập về phần này để sớm hoàn thành mục tiêu làm chủ ngữ pháp Tiếng Anh nhé. Nếu có thắc mắc hay câu hỏi liên quan đến việc học Tiếng Anh hoặc về các khóa học ở Jaxtina, đừng ngần ngại liên hệ hotline 0983 155 544 - 1900 63 65 64 hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức nhé!
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: "Câu mệnh lệnh" trong tiếng Anh (The imperative)