Chắc chắn bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đều nghe đến đại từ và từ hạn định trong tiếng Anh. Chính chúng ta cũng sử dụng những loại từ này rất nhiều. Tuy nhiên, nhiều người học Tiếng Anh chưa chắc đã nắm rõ về từng loại đại từ từ hạn định, vị trí cũng như cách sử dụng chún. Bạn hãy cùng Jaxtina làm rõ một trong những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, đó là đại từ và từ hạn định (pronouns and determiners) nhé!
* Đại từ là gì:
Đại từ là các danh từ thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó nhằm tránh sự lặp lại.
Example:
Jane is talented in music. She plays piano well.
Jane có thiên phú về âm nhạc. Cô ấy chơi piano rất tốt.
(“She” là đại từ nhân xưng)
* Đại từ được chia làm 7 loại nhỏ:
đại từ nhân xưng (personal pronouns)
đại từ bất định (indefinite pronouns)
đại từ sở hữu (possessive pronouns)
đại từ phản thân (reflexive pronouns)
đại từ quan hệ (relative pronouns)
đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
đại từ nghi vấn (interrogative pronouns).
* Các loại đại từ
Loại đại từ | Bao gồm | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng |
- I/ She/ He/ We/ They/ You/ It - me/ her/ him/ us/ them/ you/ it |
He left his hometown 3 years ago. Anh ấy rời quê hương từ 3 năm trước. Maya gave me a book. Maya tặng tôi một cuốn sách. |
Đại từ bất định |
something/ someone/ anything/ anyone/ everything/ everyone/ somebody/ everybody/.... |
I need something to drink. Tôi muốn uống gì đó. |
Đại từ sở hữu | mine/ yours/ hers/ his/ ours/ yours/ theirs/ its |
The red book is mine. Quyển sách đỏ là của tôi. |
Đại từ phản thân | myself/ yourself/ himself/ herself/ itself/ ourselves/ yourselves/ themselves |
You should take care of yourself when you live far from your parents. Bạn nên tự chăm sóc bản thân khi sống xa bố mẹ. |
Đại từ quan hệ | who/ what/ which/ whose/ that/... |
The girl whom you met yesterday is my sister. Cô gái (người) mà cậu gặp hôm qua là chị tôi. |
Đại từ chỉ định | this/ that/ these/ those/... |
This is my phone. Đây là chiếc điện thoại của tôi. |
Đại từ nghi vấn | who/ whom/ whose /what/ which |
What version of Iphone do you want to buy? Bạn muốn mua phiên bản Iphone nào? |
* Lưu ý:
Đại từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu.
Example:
They are playing football.
(Họ đang chơi bóng đá.)
→ Đại từ “They” đóng vai trò làm chủ ngữ.
Jane should ask someone for helping her.
(Jane nên nhờ ai đó giúp đỡ.)
→ Đại từ “someone” đóng vai trò làm tân ngữ.
* Từ hạn định là gì?
Từ hạn định là từ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ để bổ sung ý nghĩa cho từ đó. Do đó, từ hạn định không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.
* Các loại từ hạn định:
Loại từ hạn định | Chức năng | Bao gồm | Ví dụ |
Mạo từ | bổ nghĩa cho danh từ | a/ an/ the |
I have an apple. Tôi có một quả táo. |
Từ hạn định chỉ định |
Xác định sự xa hay gần của danh từ | this/ that/ these/ those |
I want to buy this red dress. Tôi muốn mua chiếc váy đỏ này. |
Từ hạn định sở hữu |
Để chỉ sự sở hữu của ai đối với danh từ. | my/ his/ her/ our/ their/ its/ your |
Her watch is the latest version. Cái đồng hồ của cô ấy là phiên bản mới nhất. |
Từ chỉ số lượng | Dùng để mô tả số lượng của danh từ | all/ every/ most/ many/ much/ some/ few/ little/ any/no … |
All students in my class have good results in the end-term exam. Tất cả học sinh lớp tôi đều có kết quả tốt trong kỳ thi cuối kỳ. |
Số từ | Dùng để đếm hoặc chỉ thứ tự | one/ two/ three/ first/ second/ third/ ... |
He is the first person to attend the class. Anh ấy là người đầu tiên có mặt ở lớp. |
Từ hạn định nghi vấn |
Dùng để hỏi thông tin về điều gì đó | whose/ which/ what |
Which pens are yours? Những cái bút nào là của bạn? |
* Lưu ý:
Ngoài những loại từ hạn định nêu trên, chúng ta có thêm một số từ hạn định riêng biệt như:
Enough + N: đủ
Another/ other/ the other (nữa/ khác/ cái còn lại) (từ hạn định chỉ sự khác biệt)
Example:
Lan is the other student achieving the scholarship. (Lan là học sinh còn lại nhận được học bổng.)
>>>> Xem Thêm: Phân biệt các lượng từ trong Tiếng Anh
Đại từ | Từ hạn định |
Đại từ có thể đứng một mình đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu, không cần đi kèm một danh từ hoặc cụm danh từ. | Từ hạn định bắt buộc phải đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ. |
Sau khi tìm hiểu về đại từ (pronouns) và từ hạn định (determiners), các bạn hãy cùng Jaxtina làm bài luyện tập dưới đây để thành thạo và phân biệt rõ hơn các đại từ và từ hạn định trên nhé!
Practice 1. Put the pronouns into their groups. (Sắp xếp đại từ vào nhóm của chúng.)
somebody | his | whose | everything | this | |||
anybody | those | everybody | anyone | whom | |||
anything | hers | its | that | which | |||
what | these | who | mine | yours |
Đại từ sở hữu | Đại từ bất định | Đại từ nghi vấn | Đại từ chỉ định |
|
|
Xem đáp án
|
Practice 2. Identify the determiners and their type in the following sentences. (Xác định các từ hạn định và loại từ hạn định trong những câu sau đây.)
Xem đáp án
|
>>>> Đừng Bỏ Qua: Cách dùng this that these those trong tiếng Anh
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về đại từ (pronouns) và từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh. Đừng quên ôn tập và làm bài luyện tập để sớm làm chủ được chủ đề này nói riêng và ngữ pháp tiếng Anh nói chung nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc liên quan đến việc học tiếng Anh, bạn hãy liên hệ ngay tới hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp kịp thời nhé.
>>>> Tiếp Tục Với: Cách dùng a lot of much many? Sự Khác Nhau Giữa A lot/ Much /Many