Câu trả lời của Jaxtina là bạn hãy bắt đầu bằng những kiến thức căn bản nhất như trật tự tính từ. Và với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh thì chắc chắn các bạn sẽ có một câu hỏi: Mình nên bắt đầu từ đâu trước nhỉ? Và ngày hôm nay, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn trật tự của tính từ (order of adjectives). Bạn hãy cùng Jaxtina làm quen với kiến thức ngữ pháp này nhé!
Khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước một danh từ, các tính từ thường được xếp theo một thứ tự cụ thể. Các tính từ mô tả ý kiến hoặc thái độ (ví dụ: awesome - tuyệt vời) thường xuất hiện trước những tính từ mang tính chất thực tế hơn (ví dụ: pink - màu hồng). Mẹo nhớ trật tự của tính từ, chúng ta sẽ nhớ những chữ cái đầu tiên của mỗi loại nhé: OPSASCOMP (các bạn hãy chú ý đến những chữ cái in hoa nhé!)
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z
Đối với trật từ tính từ trong câu thường phải tuân thủ quy tắc trật tự tính từ OPSASCOMP là Opinion - Size - Age - Shape - Color - Origin - Material - Purpose (Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.) Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết hơn về quy tắc này ngay sau đây nhé.
STT | Tính từ chỉ | Ví dụ |
1 | OPinion (ý kiến) |
strange, pretty lạ, đẹp |
2 | Size (kích cỡ) |
big, small to, nhỏ |
3 | Age (tuổi) |
young, old trẻ, già |
4 | Shape (hình dáng) |
triangle, square tam giác, vuông |
5 | Colour (màu sắc) |
green, black màu xanh, đen |
6 | Origin (nguồn gốc) |
Vietnamese, Korean Việt Nam, Hàn Quốc |
7 | Material (chất liệu) |
brick, steel gạch, thép |
8 | Purpose (mục đích) |
sweeping, playing quét, chơi |
>>>> Đọc Thêm: Adverb Là Gì Và Nên Dùng Như Thế Nào?
Dưới đây là ví dụ về trật từ của tính từ trong câu (Các số bên dưới tương ứng với các loại tính từ trong bảng bên trên nhé!)
1 5 7
It was made of an odd purple steel material. (Nó được làm bằng một vật liệu thép, màu tím, kỳ lạ.)
2 4 7
It’s a long thin plastic broom. (Đó là một cây chổi dài, mỏng, bằng nhựa.)
*Lưu ý:
Ví dụ:
The atmosphere is polluted, dark and chilly. (Không khí ô nhiễm, mù mịt và lạnh lẽo.)
Ví dụ: an energetic, young man (một người đàn ông trẻ và đầy năng lượng)
Ví dụ:
It is a green and blue sweater. (Đó là một chiếc áo thu đông có màu xanh lá cây và xanh dương.)
Bây giờ các bạn hãy cùng Jaxtina làm bài luyện tập dưới đây nhé!
Practice 1. Put the adjectives in the right order. (Sắp xếp các tính từ theo đúng thứ tự.)
Xem đáp án
|
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
Vậy là các bạn vừa cùng Jaxtina học về trật tự tính từ (order of adjectives) trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh cũng không quá khó phải không nào? Nếu có vấn đề gì cần thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh, các bạn có thể liên hệ Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ ngay và luôn nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: