Từ vựng về cooking và chế độ ăn là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi hoặc các chủ đề thảo luận. Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng thuộc chủ đề này? Có những từ vựng nào về chủ đề nấu ăn, chế độ ăn mà bạn chưa biết? Hãy cùng Jaxtina bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nấu ăn, chế độ ăn thông qua bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
Sau đây là một số từ vựng chủ đề cooking về các thao tác khi chế biến:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Add |
/æd/ | thêm, bỏ thêm |
Beat |
/biːt/ | trộn nhanh |
Chop | /tʃɒp/ | Thái |
Carve |
/kɑːv/ | thái lát |
Crush |
/krʌʃ/ | băm nhỏ |
Knead |
/niːd/ | nhào, ấn nén |
Melt |
/mɛlt/ | làm tan chảy |
Slice | /slaɪs/ | Thái lát mỏng |
Dice | /daɪs/ | Thái hạt lựu |
Peel | /piːl/ | Gọt vỏ |
Pour |
/pɔː/ | đổ, chan |
Mash | /mæʃ/ | Nghiền |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 300+ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Air-fry |
/eə-fraɪ/ | Rán, chiên (không dùng dầu mỡ) |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc |
Fry | /fraɪ/ | Rán/Chiên |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng trên lửa |
Toast | /təʊst/ | Nướng (bánh mì) |
Bake | /beɪk/ | Nướng trong lò (các món ăn làm từ bột mì) |
Saute |
/ˈsəʊteɪ/ | áp chảo |
Steam | /stiːm/ | Hấp |
Stir fry |
/stɜː fraɪ/ | Xào qua |
Roast | /rəʊst/ | Nướng (trong lò) |
>>>> Xem Thêm: [Nằm lòng] Từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Organic food | /ɔːˈɡænɪk fuːd/ | Thực phẩm hữu cơ |
Convenience food | /kənˈviːniəns ˌfuːd/ | Thực phẩm ăn liền |
Junk food | /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ | Đồ ăn vặt |
Fast food | /fɑːst ˈfuːd/ | Thức ăn nhanh |
Beef | /biːf/ | thịt bò |
Beef chuck | /biːf ʧʌk/ | nạc vai |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | thịt gà |
Chicken breast | /ˈʧɪkɪn brɛst/ | ức gà |
Chinese sausage | /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ | lạp xưởng |
Chop | /ʧɒp/ | thịt sườn |
Fat | /fæt/ | thịt mỡ |
Goat | /gəʊt/ | thịt dê |
Ham | /hæm/ | giăm bông |
Lamb | /læm/ | thịt cừu |
Meat | /miːt/ | thịt |
Anchovy | /ˈænʧəvi/ | cá cơm |
Codfish | /ˈkɒdfɪʃ/ | cá thu |
Herring | /ˈhɛrɪŋ/ | cá trích |
Skate | /skeɪt/ | cá đuối |
Salmon | /ˈsæmən/ | cá hồi |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | tôm |
Mantis shrimp | /ˈmæntɪs ʃrɪmp/ | tôm tích |
Lobster | /ˈlɒbstə/ | tôm hùm |
Cuttlefish | /ˈkʌtlfɪʃ/ | mực nang |
Oyster | /ˈɔɪstə/ | hàu |
Crab | /kræb/ | cua |
Cockle | /ˈkɒkl/ | sò |
Sea cucumber | /siː ˈkjuːkʌmbə/ | hải sâm |
Celery | /ˈsɛləri/ | Cần tây |
Cauliflower | /ˈkɒlɪflaʊə/ | Súp lơ |
Lettuce | /lɛtɪs/ | Rau diếp |
Green onion | /griːn ˈʌnjən/ | Hành lá |
Seaweed | /siːwiːd/ | Rong biển |
Spinach | /spɪnɪʤ/ | Rau chân vịt |
Corn | /kɔːn/ | bắp |
Cucumber | /kjuːkʌmbə/ | Dưa leo |
Bell pepper | /bɛl ˈpɛpə/ | Ớt chuông |
Tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
Sweet potato | /swiːt pəˈteɪtəʊ/ | Khoai lang |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Củ khoai tây |
Onion | /ʌnjən/ | Hành tây |
Carrot | /kærət/ | Củ cà rốt |
Eggplant | /ɛgˌplɑːnt/ | Cà tím |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
Healthy diet | /ˈhelθi ˈdaɪət/ | Chế độ ăn lành mạnh |
Balanced diet | /bælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn cân bằng |
Vegetarian diet | /vedʒɪˈteəriən ˈdaɪət / | Chế độ ăn chay |
Unhealthy diet | /ʌnˈhelθi ˈdaɪət/ | Chế độ ăn không lành mạnh |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Nutrient | /ˈnjuːtriənt/ | Chất dinh dưỡng |
Carbohydrate | /kɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ | Một chất dinh dưỡng cơ thể cần/ tinh bột |
Lipid | /ˈlɪpɪd/ | Chất béo |
Protein | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Vi-ta-min |
Mineral | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
Trên đây là một số từ vựng chủ đề nấu ăn và chế độ ăn. Bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập dưới đây để hiểu thêm nghĩa cũng như cách dùng của các từ này nhé.
Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)
1. Fast food | a. Food such as hamburgers and chips, that is served very quickly and can be taken away to be eaten in the street. |
2. Slice | b. To cut something into small square pieces. |
3. Dice | c. To cook something in boiling water. |
4. Peel | e. To cook food over a fire, especially outdoors. |
5. Boil | f. To cut something into slices. |
6. Grill | g. To make food into a soft mass. |
7. Fry | h. To take the outer layer off fruit, vegetables, etc. |
8. Mash | i. To cook something in hot oil. |
Qua bài viết này, Jaxtina English Center hy vọng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng về cooking và chế độ ăn. Bạn hãy ôn tập thật chăm chỉ để sử dụng thành thục các từ vựng về chủ đề cooking trên nhé. Chúc bạn học tốt!
>>>> Tham khảo thêm:
[custom_author][/custom_author]