Tổng hợp từ vựng về âm nhạc thường dùng trong Tiếng Anh
Bá Đỗ Thế
Tổng hợp từ vựng về âm nhạc thường dùng trong Tiếng Anh
18.10.2023 32 phút đọc 36 xem

Âm nhạc (Music) là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi chúng ta, nghe nhạc giúp chúng ta thư giãn, quên đi những lo âu, khó khăn. Chủ đề từ vựng về âm nhạc cũng rất phổ biến và xuất hiện thường xuyên khi học giao tiếp, nghe nói tiếng Anh và cả các bài thi tiếng Anh nữa. Chính vì vậy, trong bài học Tiếng Anh hôm nay, Jaxtina sẽ chia sẻ đến bạn một số từ vựng tiếng Anh chủ đề music thông dụng nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Các từ vựng về nhạc cụ trong Tiếng Anh

Sau đây là một số từ vựng chỉ nhạc cụ trong Tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
Musical instrument (n.p) /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt / Nhạc cụ

Guitar is one of the most popular musical instruments.

(Đàn ghi-ta là một trong những trong những loại nhạc cụ phổ biến nhất.)

Guitar (n) /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi-ta
Cello (n) /ˈtʃel.əʊ/ Đàn xen-lô

He has played the cello since he was a child.

(Anh ấy chơi đàn xen-lô từ nhỏ.)

Violin (n) /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn vĩ cầm (vi-ô-lông)

She plays the violin everyday.

(Cô ấy chơi đàn vi-ô-lông mỗi ngày.)

Piano (n) /piˈæn.əʊ/ Đàn dương cầm

Piano is my favorite musical instrument.

(Piano là nhạc cụ yêu thích của tôi.)

Saxophone (n) /ˈsæk.sə.fəʊn/ Kèn saxophone

I was really impressed with the way he played the saxophone.

(Tôi đã thực sự ấn tượng với cách mà anh ấy thổi xắcxô.)

Drum (n) /drʌm/ Trống

He used to play the drum in a band.

(Anh ấy đã từng chơi trống trong một ban nhạc.)

Flute (n) /fluːt/ Sáo

I played the flute when I was in high school.

(Tôi đã từng thổi sáo khi tôi học cấp ba.)

Trumpet (n) /ˈtrʌm.pɪt/ Kèn trumpet

He is trying to earn enough money to buy a new trumpet.

(Anh ấy đang cố gắng kiếm đủ tiền để mua một chiếc trumpet mới.)

Trombone (n) /trɒmˈbəʊn/ Kèm trombone

I didn’t know Peter could play the trombone so well.

(Tôi đã không biết Peter có thể kèn trombone giỏi như thế.)

từ vựng về âm nhạc

Từ vựng về musical instrument

Tìm Hiểu Chi Tiết: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

2. Từ vựng Tiếng Anh về các thể loại nhạc

Các thể loại âm nhạc như nhạc cổ điển, nhạc dân gian... trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tìm hiểu thông qua bảng từ vựng sau đây nhé!

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ

Popular music

(pop music) (n)

/ˈpɑp·jə·lər ˈmju·zɪk/
/ˈpɒp ‘mjuːzɪk/
Nhạc pop

I like pop music because it helps me relax.

(Tôi thích nhạc pop vì nó giúp tôi thư giãn.)

Rock music (n) rɒk ‘mjuːzɪk/ Nhạc rock

My parents do not like rock music.

(Bố mẹ tôi không thích nhạc rock.)

Country music (n) /ˈkʌntri ‘mjuːzɪk/ Nhạc đồng quê

Country music is one of the most popular kinds of music in the United States.

(Nhạc đồng quê là một trong những thể loại nhạc phổ biến nhất ở Mỹ.)

Classical music (n) /ˌklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ Nhạc cổ điển

I like listening to classical music.

(Tôi thích nghe nhạc cổ điển.)

Folk music (n) /fəʊk ‘mjuːzɪk Nhạc dân gian

Folk music is the traditional music of a country.

(Nhạc dân gian là nhạc truyền thống của một nước.)

Chamber music (n) /ˈʧeɪmbə ˈmjuːzɪk/ Nhạc thính phòng

Last night, I had the pleasure of attending a chamber music concert where a talented ensemble performed classical pieces with incredible precision and passion.

(Tối qua, tôi có cơ hội tham dự một buổi hòa nhạc nhạc thính phòng thú vị, trong đó một tập thể tài năng biểu diễn các tác phẩm cổ điển với sự tinh tế và đam mê đáng kinh ngạc.)

Khám Phá Thêm: Từ vựng chủ đề Plays and Films

3. Từ vựng về nhạc công, người làm âm nhạc bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng chỉ những người nhạc công, người làm nhạc trong Tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng việt Ví dụ
Composer (n) /kəmˈpəʊ.zər/ Nhà soạn nhạc

Beethoven is one of the greatest composers in the world.

(Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới.)

Musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ

He is a famous musician.

(Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng.)

Cellist (n) /ˈtʃel.ɪst/ Người chơi xen-lô

I always want to become a cellist.

(Tôi luôn muốn trở thành người chơi cello.)

Violinist (n) /ˌvaɪəˈlɪn.ɪst/ Người chơi vĩ cầm

The violinist gave a masterful performance.

(Nghệ sĩ vĩ cầm đã có một màn trình diễn tuyệt vời.)

Pianist (n) /ˈpiː.ə n.ɪst/ Người chơi dương cầm

He is a talented pianist.

(Anh ấy là một nghệ sĩ dương cầm tài năng.)

Guitarist (n) /ɡɪˈtɑː.rɪst/ Người chơi ghi-ta

She is an amateur guitarist.

(Cô ấy là người chơi guitar nghiệp dư.)

Saxophonist (n) / sækˈsɒf. ən.ɪst/ Người thổi xắcxô

He’s performing with a saxophonist.

(Anh ấy đang biểu diễn cùng 1 nghệ sĩ xắcxô.)

Drummer (n) /ˈdrʌm.ər/ Người chơi trống

He was a drummer in a rock band.

(Anh ấy đã từng là 1 tay trống trong một ban nhạc rock.)

Flautist (n) /ˈflɔː.tɪst/ Người thổi sáo

He is an Italian flautist.

(Anh ấy là nghệ sĩ thổi sáo người Ý.)

Trombonist (n) /trɒmˈbəʊ.nɪst/ Người chơi kèn trombone

My cousin is a trombonist.

(Em họ tôi là nghệ sĩ kèn trombone.)

Trumpeter (n) /ˈtrʌm.pɪ.tər/ Người chơi kèn trumpet

It is hard to become a trumpeter.

(Thật khó để trở thành một nghệ sĩ thổi kèn trumpet.)

từ vựng tiếng anh về âm nhạc

Từ vựng về nhạc công, người làm âm nhạc

Có Thể Bạn Quan Tâm: Hoạt động thể chất Tiếng Anh

4. Một số từ vựng về âm nhạc khác

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Melody (n) /ˈmel.ə.di/ Giai điệu

The melody of this song is extremely attractive.

(Giai điệu của bài hát này thật ấn tượng.)

Lyrics (n) /ˈlɪɪks/ Lời bài hát

The lyrics of this song is so meaningful.

(Lời bài hát rất ý nghĩa.)

Rhythm (n) /ˈrɪð.ə m/ Nhịp điệu

I’ve got no sense of rhythm, so I cannot become a dancer.

(Tôi không có cảm giác về nhịp điệu, vì vậy tôi không thể trở thành một vũ công.)

Orchestra (n) /ˈɔː.kɪ.strə/ Dàn nhạc

People came to the concert hall to listen to the famous orchestra.

(Mọi người đến phòng hòa nhạc để nghe một dàn nhạc nổi tiếng biểu diễn.)

Conductor (n) /kənˈdʌk.tər/ Người chỉ huy dàn nhạc

He is a talented conductor.

(Anh ấy là một người chỉ huy dàn nhạc tài năng.)

To take up + a musical instrument /teɪk ʌp/ Bắt đầu học một loại nhạc cụ

I decided to take up the piano 2 months ago.

(Tôi đã quyết định học piano 2 tháng trước.)

Đừng Bỏ Qua: Tổng hợp từ vựng về biển trong Tiếng Anh

5. Bài tập vận dụng từ vựng Tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

Hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập dưới đây để ôn lại các từ vựng về âm nhạc đã học ở trên nhé!

Practice 1. Word Puzzle. How many words you can find? (Tìm các từ vựng có trong bảng sau.)

tiếng anh chủ đề âm nhạc

Xem đáp án
  1. Saxophonist: Người chơi saxophone
  2. Flautist: Người thổi sáo
  3. Trumpeter: Người thổi kèn trumpet
  4. Trombonist: Người thổi kèn trombone
  5. Cellist: Người chơi đàn xen-lô
  6. Drummer: Người chơi trống
  7. Musician: Nhạc sỹ
  8. Composer: Người sáng tác
  9. Guitarist: Nghệ sĩ ghi - ta
  10. Pianist: Người chơi đàn piano
  11. Violinist: Người chơi đàn violon

từ vựng về âm nhạc

Practice 2. Listen and fill in the gaps (Nghe và điền vào chỗ trống)


John: So Sarah, do you play any _____ _____?

Sarah: Yeah. I play two. I love to play the _____. I started playing in _____, and I like to play the _____, too. I started learning the _____ when I was really _____. How about you?

John: Oh that's interesting. For me, I started playing the _____ when I was really young, and I don't play it much anymore. But I started playing the _____ when I finished _____ _____, and I still play it now.

Sarah: Oh wow. So you started learning the _____ when you were older.

John: Yes.

Sarah: Do you think people can start to learn an _____ at any age?

John: Yes, I think so. Do you have a theory about that?

Sarah: Yeah. I think that if people start to play an _____ when they're older, I think they enjoy it more because they choose to learn it. And I think they're going to play it longer. But if you have to learn an ______ when you're younger, I think you won't continue playing it.

Xem đáp án
  • John: So Sarah, do you play any musical instruments?
  • Sarah: Yeah. I play two. I love to play the guitar. I started playing in college, and I like to play the piano, too. I started learning the piano when I was really young. How about you?
  • John: Oh that's interesting. For me, I started playing the trumpet when I was really young, and I don't play it much anymore. But I started playing the piano when I finished high school, and I still play it now.
  • Sarah: Oh wow. So you started learning the piano when you were older.
  • John: Yes.
  • Sarah: Do you think people can start to learn an instrument at any age?
  • John: Yes, I think so. Do you have a theory about that?
  • Sarah: Yeah. I think that if people start to play an instrument when they're older, I think they enjoy it more because they chose to learn it. And I think they're going to play it longer. But if you have to learn an instrument when you're younger, I think you won't continue playing it.
Xem bản dịch
  • John: Sarah, cậu có chơi loại nhạc cụ nào không?
  • Sarah: Có, mình chơi hai loại nhạc cụ. Mình thích chơi ghi-ta. Mình bắt đầu chơi khi học đại học, mình còn thích chơi piano nữa. Mình bắt đầu học piano khi mình còn rất nhỏ. Còn cậu thì sao, John?
  • John: Ồ, thật thú vị! Còn mình, mình bắt đầu chơi kèn trumpet khi còn nhỏ nhưng giờ mình không chơi nữa. Mình cũng chơi piano khi tốt nghiệp cấp ba và bây giờ mình vẫn còn chơi nó.
  • Sarah: Ồ. Cậu bắt đầu chơi piano khi cậu lớn hơn.
  • John: Đúng vậy
  • Sarah: Cậu có nghĩ rằng mọi người có thể bắt đầu chơi một loại nhạc cụ ở bất kỳ lứa tuổi nào không?
  • John: Có, mình nghĩ là vậy. Bạn có ý kiến gì về vấn đề này không?
  • Sarah: Có đấy. Mình nghĩ nếu mọi người bắt đầu chơi nhạc cụ khi họ trưởng thành hơn, họ sẽ thích nó hơn bởi vì họ đã chọn học nó. Mình nghĩ rằng họ cũng sẽ chơi loại nhạc cụ đó lâu hơn. Nhưng nếu họ phải học một loại nhạc cụ nào đó khi còn nhỏ, họ có thể sẽ không tiếp tục chơi nó nữa.

Practice 3. Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải)

1. Classical music a. The traditional music of a country
2. Rock music b. A tune, often forming part of a larger piece of music
3. Folk music c. A type of music which the generally considered to be serious and have a lasting value.
4. Melody d. Someone who directs the performance of musicians
5. Orchestra e. A type of music with a strong beat played on electric guitars and drums
6. Conductor f. A large of musicians who play many different instruments together
7. Lyrics g. The words of a song
Xem đáp án
  1. c – Nhạc cổ điển (Một loại âm nhạc thường được coi là nghiêm túc và có giá trị lâu dài.)
  2. e – Nhạc rock (Một loại nhạc có nhịp mạnh được chơi trên ghi-ta điện và trống.)
  3. a – Nhạc dân gian (Âm nhạc truyền thống của một quốc gia.)
  4. b – Giai điệu (Một giai điệu, thường tạo thành một phần của một bản nhạc lớn hơn.)
  5. f – Dàn nhạc (Một số lượng lớn các nhạc sĩ chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.)
  6. d – Người chỉ huy dàn nhạc (Người chỉ đạo việc biểu diễn của các nhạc công.)
  7. g – Lời bài hát (Các lời (câu từ) của một bài hát.)

Qua bài viết này, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina hy vọng bạn đã biết thêm những từ vựng về âm nhạc (Music). Hãy ôn tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các từ vựng chủ đề music trên nhé. Chúc bạn học tốt!

Tiếp Tục Với:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
28.01.2024 11 phút đọc 163 xem
Bá Đỗ Thế
26.01.2024 17 phút đọc 124 xem
Cô Đào Thị Mỹ Ngọc
25.01.2024 26 phút đọc 179 xem
Cô Tống Thị Mai Hương