Âm nhạc (Music) là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi chúng ta, nghe nhạc giúp chúng ta thư giãn, quên đi những lo âu, khó khăn. Chủ đề từ vựng về âm nhạc cũng rất phổ biến và xuất hiện thường xuyên khi học giao tiếp, nghe nói tiếng Anh và cả các bài thi tiếng Anh nữa. Chính vì vậy, trong bài học Tiếng Anh hôm nay, Jaxtina sẽ chia sẻ đến bạn một số từ vựng tiếng Anh chủ đề music thông dụng nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Sau đây là một số từ vựng chỉ nhạc cụ trong Tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
Musical instrument (n.p) | /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt / | Nhạc cụ |
Guitar is one of the most popular musical instruments. (Đàn ghi-ta là một trong những trong những loại nhạc cụ phổ biến nhất.) |
Guitar (n) | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi-ta | |
Cello (n) | /ˈtʃel.əʊ/ | Đàn xen-lô |
He has played the cello since he was a child. (Anh ấy chơi đàn xen-lô từ nhỏ.) |
Violin (n) | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn vĩ cầm (vi-ô-lông) |
She plays the violin everyday. (Cô ấy chơi đàn vi-ô-lông mỗi ngày.) |
Piano (n) | /piˈæn.əʊ/ | Đàn dương cầm |
Piano is my favorite musical instrument. (Piano là nhạc cụ yêu thích của tôi.) |
Saxophone (n) | /ˈsæk.sə.fəʊn/ | Kèn saxophone |
I was really impressed with the way he played the saxophone. (Tôi đã thực sự ấn tượng với cách mà anh ấy thổi xắcxô.) |
Drum (n) | /drʌm/ | Trống |
He used to play the drum in a band. (Anh ấy đã từng chơi trống trong một ban nhạc.) |
Flute (n) | /fluːt/ | Sáo |
I played the flute when I was in high school. (Tôi đã từng thổi sáo khi tôi học cấp ba.) |
Trumpet (n) | /ˈtrʌm.pɪt/ | Kèn trumpet |
He is trying to earn enough money to buy a new trumpet. (Anh ấy đang cố gắng kiếm đủ tiền để mua một chiếc trumpet mới.) |
Trombone (n) | /trɒmˈbəʊn/ | Kèm trombone |
I didn’t know Peter could play the trombone so well. (Tôi đã không biết Peter có thể kèn trombone giỏi như thế.) |
Tìm Hiểu Chi Tiết: 1000 từ Tiếng Anh thông dụng
Các thể loại âm nhạc như nhạc cổ điển, nhạc dân gian... trong Tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tìm hiểu thông qua bảng từ vựng sau đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Popular music (pop music) (n) |
/ˈpɑp·jə·lər ˈmju·zɪk/ /ˈpɒp ‘mjuːzɪk/ |
Nhạc pop |
I like pop music because it helps me relax. (Tôi thích nhạc pop vì nó giúp tôi thư giãn.) |
Rock music (n) | /ˈrɒk ‘mjuːzɪk/ | Nhạc rock |
My parents do not like rock music. (Bố mẹ tôi không thích nhạc rock.) |
Country music (n) | /ˈkʌntri ‘mjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê |
Country music is one of the most popular kinds of music in the United States. (Nhạc đồng quê là một trong những thể loại nhạc phổ biến nhất ở Mỹ.) |
Classical music (n) | /ˌklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
I like listening to classical music. (Tôi thích nghe nhạc cổ điển.) |
Folk music (n) | /fəʊk ‘mjuːzɪk | Nhạc dân gian |
Folk music is the traditional music of a country. (Nhạc dân gian là nhạc truyền thống của một nước.) |
Chamber music (n) | /ˈʧeɪmbə ˈmjuːzɪk/ | Nhạc thính phòng |
Last night, I had the pleasure of attending a chamber music concert where a talented ensemble performed classical pieces with incredible precision and passion. (Tối qua, tôi có cơ hội tham dự một buổi hòa nhạc nhạc thính phòng thú vị, trong đó một tập thể tài năng biểu diễn các tác phẩm cổ điển với sự tinh tế và đam mê đáng kinh ngạc.) |
Khám Phá Thêm: Từ vựng chủ đề Plays and Films
Dưới đây là một số từ vựng chỉ những người nhạc công, người làm nhạc trong Tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt | Ví dụ |
Composer (n) | /kəmˈpəʊ.zər/ | Nhà soạn nhạc |
Beethoven is one of the greatest composers in the world. (Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất thế giới.) |
Musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
He is a famous musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng.) |
Cellist (n) | /ˈtʃel.ɪst/ | Người chơi xen-lô |
I always want to become a cellist. (Tôi luôn muốn trở thành người chơi cello.) |
Violinist (n) | /ˌvaɪəˈlɪn.ɪst/ | Người chơi vĩ cầm |
The violinist gave a masterful performance. (Nghệ sĩ vĩ cầm đã có một màn trình diễn tuyệt vời.) |
Pianist (n) | /ˈpiː.ə n.ɪst/ | Người chơi dương cầm |
He is a talented pianist. (Anh ấy là một nghệ sĩ dương cầm tài năng.) |
Guitarist (n) | /ɡɪˈtɑː.rɪst/ | Người chơi ghi-ta |
She is an amateur guitarist. (Cô ấy là người chơi guitar nghiệp dư.) |
Saxophonist (n) | / sækˈsɒf. ən.ɪst/ | Người thổi xắcxô |
He’s performing with a saxophonist. (Anh ấy đang biểu diễn cùng 1 nghệ sĩ xắcxô.) |
Drummer (n) | /ˈdrʌm.ər/ | Người chơi trống |
He was a drummer in a rock band. (Anh ấy đã từng là 1 tay trống trong một ban nhạc rock.) |
Flautist (n) | /ˈflɔː.tɪst/ | Người thổi sáo |
He is an Italian flautist. (Anh ấy là nghệ sĩ thổi sáo người Ý.) |
Trombonist (n) | /trɒmˈbəʊ.nɪst/ | Người chơi kèn trombone |
My cousin is a trombonist. (Em họ tôi là nghệ sĩ kèn trombone.) |
Trumpeter (n) | /ˈtrʌm.pɪ.tər/ | Người chơi kèn trumpet |
It is hard to become a trumpeter. (Thật khó để trở thành một nghệ sĩ thổi kèn trumpet.) |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Hoạt động thể chất Tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Melody (n) | /ˈmel.ə.di/ | Giai điệu |
The melody of this song is extremely attractive. (Giai điệu của bài hát này thật ấn tượng.) |
Lyrics (n) | /ˈlɪr·ɪks/ | Lời bài hát |
The lyrics of this song is so meaningful. (Lời bài hát rất ý nghĩa.) |
Rhythm (n) | /ˈrɪð.ə m/ | Nhịp điệu |
I’ve got no sense of rhythm, so I cannot become a dancer. (Tôi không có cảm giác về nhịp điệu, vì vậy tôi không thể trở thành một vũ công.) |
Orchestra (n) | /ˈɔː.kɪ.strə/ | Dàn nhạc |
People came to the concert hall to listen to the famous orchestra. (Mọi người đến phòng hòa nhạc để nghe một dàn nhạc nổi tiếng biểu diễn.) |
Conductor (n) | /kənˈdʌk.tər/ | Người chỉ huy dàn nhạc |
He is a talented conductor. (Anh ấy là một người chỉ huy dàn nhạc tài năng.) |
To take up + a musical instrument | /teɪk ʌp/ | Bắt đầu học một loại nhạc cụ |
I decided to take up the piano 2 months ago. (Tôi đã quyết định học piano 2 tháng trước.) |
Đừng Bỏ Qua: Tổng hợp từ vựng về biển trong Tiếng Anh
Hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập dưới đây để ôn lại các từ vựng về âm nhạc đã học ở trên nhé!
Practice 1. Word Puzzle. How many words you can find? (Tìm các từ vựng có trong bảng sau.)
Practice 2. Listen and fill in the gaps (Nghe và điền vào chỗ trống)
John: So Sarah, do you play any _____ _____?
Sarah: Yeah. I play two. I love to play the _____. I started playing in _____, and I like to play the _____, too. I started learning the _____ when I was really _____. How about you?
John: Oh that's interesting. For me, I started playing the _____ when I was really young, and I don't play it much anymore. But I started playing the _____ when I finished _____ _____, and I still play it now.
Sarah: Oh wow. So you started learning the _____ when you were older.
John: Yes.
Sarah: Do you think people can start to learn an _____ at any age?
John: Yes, I think so. Do you have a theory about that?
Sarah: Yeah. I think that if people start to play an _____ when they're older, I think they enjoy it more because they choose to learn it. And I think they're going to play it longer. But if you have to learn an ______ when you're younger, I think you won't continue playing it.
Practice 3. Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải)
1. Classical music | a. The traditional music of a country |
2. Rock music | b. A tune, often forming part of a larger piece of music |
3. Folk music | c. A type of music which the generally considered to be serious and have a lasting value. |
4. Melody | d. Someone who directs the performance of musicians |
5. Orchestra | e. A type of music with a strong beat played on electric guitars and drums |
6. Conductor | f. A large of musicians who play many different instruments together |
7. Lyrics | g. The words of a song |
Qua bài viết này, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina hy vọng bạn đã biết thêm những từ vựng về âm nhạc (Music). Hãy ôn tập thường xuyên để sử dụng thành thạo các từ vựng chủ đề music trên nhé. Chúc bạn học tốt!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]