Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường xuất hiện nhất trong bài thi. Bạn hãy xem tham khảo và học thêm những từ vựng này để có thể luyện thi TOEIC và làm bài hiệu quả hơn nhé!
1. Các chủ đề từ vựng thường gặp trong đề thi TOEIC
Dựa vào các đề thi TOEIC ra mỗi năm, những chủ đề từ vựng thường gặp trong bài thi TOEIC bao gồm:
- Computer
- Marketing
- Office
- Business Planning
- Electronics
- Conferences
- Job Advertising and Recruiting
- Applying and Interviewing
- Salaries and Benefits
- Promotions, Pensions and Awards
- Warranties
- Contract
Dựa vào những chủ đề trên, bạn có thể chọn lọc và sắp xếp các từ vựng tương ứng để học một cách dễ dàng. Phần tiếp theo đây, Jaxtina sẽ cung cấp cho bạn danh sách 1000 từ vựng TOEIC thường gặp nhất trong đề thi. Cùng xem tiếp nhé.
>>>> Có Lẽ Bạn Sẽ Cần: Cấu trúc ngữ pháp TOEIC
2. Tổng hợp 1000 từ vựng TOEIC thường gặp nhất
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Abolish |
əˈbɒlɪʃ |
hủy bỏ |
Abundance |
əˈbʌndəns |
sự dồi dào |
Accelerate |
əkˈsɛləreɪt |
thúc giục |
Adjoin |
əˈʤɔɪn |
liền kề |
Adjust |
əˈʤʌst |
điều chỉnh |
Administer |
ədˈmɪnɪstə |
quản lý |
Admit |
ədˈmɪt |
thừa nhận |
Adopt |
əˈdɒpt |
nhận nuôi |
Advance |
ədˈvɑːns |
nâng cao |
Advantage |
ədˈvɑːntɪʤ |
lợi thế |
Advertise |
ˈædvətaɪz |
quảng cáo |
Advisory |
ədˈvaɪzəri |
tham mưu |
Advocate |
ˈædvəkɪt |
biện hộ |
Administration department
|
ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt |
phòng hành chính |
Accounting department |
əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt |
phòng kế toán |
Accounting Controller |
əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə |
kiểm soát viên kế toán |
Accounts payable
|
ə’kaunts ‘peiəbl |
tài khoản nợ phải trả |
Amortization |
ə,mɔ:ti’zeiʃn |
khấu hao |
Affiliate |
əˈfɪlɪeɪt |
liên kết |
Afford |
əˈfɔːd |
đủ khả năng |
Aftermath |
ˈɑːftəmæθ |
hậu quả |
Aggregate |
ˈæɡrɪɡɪt |
tổng hợp |
Aggressive |
əˈɡrɛsɪv |
hung dữ |
Agreement |
əˈɡriːmənt |
hiệp định |
Aid |
eɪd |
sự giúp đỡ |
Alleviate |
əˈliːvɪeɪt |
giảm bớt |
Allocate |
ˈæləʊkeɪt |
chỉ định |
Allow for |
əˈlaʊ fɔː |
cho phép |
Alter |
ˈɔːltə |
thay đổi |
Amass |
əˈmæs |
tích lũy |
Appointment
|
əˈpɔɪntmənt |
cuộc hẹn, cuộc gặp mặt |
Absentee |
æbsənˈtiː |
người vắng mặt |
Ambiguous |
æmˈbɪɡjuəs |
mơ hồ |
A.G.M (Annual General Meeting)
|
æn.ju.əl ˌdʒen.ər.əl ˈmiː.tɪŋ |
đại hội cổ đông thường niên |
Application |
æplɪˈkeɪʃn |
ứng dụng |
Analysis |
əˈnæləsɪs |
phân tích |
Authentic |
ɔːˈθɛntɪk |
thật |
Authorize |
ˈɔːθəraɪz |
ủy quyền |
Automate |
ˈɔːtəmeɪt |
tự động hóa |
Availability |
əˌveɪləˈbɪləti |
sự khả dụng |
Available |
əˈveɪləbᵊl |
có sẵn |
Avert |
əˈvɜːt |
ngăn chặn |
Avoid |
əˈvɔɪd |
tránh xa |
Await |
əˈweɪt |
chờ đợi |
Award |
əˈwɔːd |
phần thưởng |
Back up |
bæk ʌp |
hỗ trợ |
Balance |
ˈbæləns |
sự cân bằng |
Ban |
bæn |
lệnh cấm |
Bankrupt |
ˈbæŋkrʌpt |
phá sản |
Bargain |
ˈbɑːɡɪn |
mặc cả |
Barter |
ˈbɑːtə |
hàng đổi hàng |
Bear |
beə |
con gấu |
Bother |
ˈbɒðə |
làm phiền |
Bound |
baʊnd |
ràng buộc |
Brainstorm |
ˈbreɪnstɔːm |
động não |
Break |
breɪk |
phá vỡ |
Brevity |
ˈbrɛvəti |
ngắn gọn |
Bridge |
brɪʤ |
cây cầu |
Broaden |
ˈbrɔːdn |
mở rộng |
Broadcast |
ˈbrɔːdkɑːst |
phát sóng |
Broker |
ˈbrəʊkə |
người môi giới |
Budget |
ˈbʌʤɪt |
ngân sách |
Build |
bɪld |
xây dựng |
Bulk |
bʌlk |
số lượng lớn |
Bundle |
ˈbʌndl |
bó |
Burden |
ˈbɜːdn |
gánh nặng |
Buy |
baɪ |
mua |
Blood pressure |
ˈblʌd ˌpreʃ.ər |
huyết áp |
Bankrupt bust |
ˈbæŋkrʌpt bʌst |
vỡ nợ, phá sản |
Ballot |
ˈbӕlət |
sự bỏ phiếu kín |
Boardroom |
ˈbɔːd.ruːm |
phòng họp |
Calculate |
ˈkælkjəleɪt |
tính toán |
Call off |
kɔːl ɒf |
hủy bỏ |
Campaign |
kæmˈpeɪn |
chiến dịch |
Cancel |
ˈkænsəl |
hủy bỏ |
Cap |
ˈkæp |
mũ lưỡi trai |
Capitalize |
ˈkæpɪtᵊlaɪz |
viết hoa |
Clarify |
ˈklærɪfaɪ |
làm rõ |
Classify |
ˈklæsɪfaɪ |
phân loại |
Clean up |
kliːn ʌp |
dọn dẹp |
Clear |
klɪə |
thông thoáng |
Click |
klɪk |
nhấp chuột |
Client |
ˈklaɪənt |
khách hàng |
Climb |
klaɪm |
leo |
Close |
kləʊs |
đóng |
Co-author |
kəʊ-ˈɔːθə |
đồng tác giả |
Co-create |
kəʊ-kriˈeɪt |
đồng sáng tạo |
Co-edit |
kəʊ-ˈɛdɪt |
đồng chỉnh sửa |
Co-finance |
kəʊ-faɪˈnæns |
đồng tài trợ |
Co-manage |
kəʊ-ˈmænɪʤ |
đồng quản lý |
Co-produce |
kəʊ-ˈprɒdjuːs |
đồng sản xuất |
Co-promote |
kəʊ-prəˈməʊt |
đồng quảng cáo |
Co-sponsor |
kəʊ-ˈspɒnsə |
đồng tài trợ |
Co-write |
kəʊ-raɪt |
đồng viết |
Coach |
kəʊʧ |
huấn luyện viên |
Collaborate |
kəˈlæbəreɪt |
hợp tác |
Collect |
kəˈlɛkt |
sưu tầm |
Combine |
ˈkɒmbaɪn |
kết hợp |
Come up with |
kʌm ʌp wɪð |
nghĩ ra |
Comfort |
ˈkʌmfət |
an ủi |
Command |
kəˈmɑːnd |
yêu cầu |
Comment |
ˈkɒmɛnt |
bình luận |
Commission |
kəˈmɪʃᵊn |
sự ủy nhiệm |
Commit |
kəˈmɪt |
cam kết |
Communicate |
kəˈmjuːnɪkeɪt |
giao tiếp |
Compare |
kəmˈpeə |
so sánh |
Contain |
kənˈteɪn |
bao gồm |
Contemplate |
ˈkɒntɛmpleɪt |
thưởng ngoạn |
Contend |
kənˈtɛnd |
tranh giành |
Continue |
kənˈtɪnjuː |
tiếp tục |
Contract |
ˈkɒntrækt |
hợp đồng |
Control |
kənˈtrəʊl |
điều khiển |
Convert |
ˈkɒnvɜːt |
chuyển thành |
Convey |
kənˈveɪ |
chuyên chở |
Convict |
ˈkɒnvɪkt |
kết án |
Convince |
kənˈvɪns |
thuyết phục |
Cooperate |
kəʊˈɒpəˌreɪt |
hợp tác |
Coordinate |
kəʊˈɔːdnɪt |
điều phối |
Copy |
ˈkɒpi |
sao chép |
Correlate |
ˈkɒrɪleɪt |
tương quan |
Correspond |
ˌkɒrɪsˈpɒnd |
trao đổi thư tín |
Counsel |
ˈkaʊnsᵊl |
cố vấn |
Conflict resolution
|
ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn |
đàm phán |
Charge card |
tʃɑːdʒ kɑːd |
thẻ thanh toán |
Commission |
kəˈmɪʃn |
tiền hoa hồng |
Catalogue |
ˈkætəlɔːɡ |
danh mục liệt kê |
Corporation |
ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən |
tập đoàn |
Chairman |
ˈtʃer.mən |
người chủ trì cuộc họp |
Capital |
’kæpitl |
vốn |
Collateral |
kɔ’lætərəl |
tài sản ký quỹ |
Cost of capital |
kɔst əv /’kæpitl |
chi phí vốn |
Career objective |
kəˈrɪə əbˈdʒektɪv |
mục tiêu nghề nghiệp |
Depend |
dɪˈpɛnd |
phụ thuộc |
Depict |
dɪˈpɪkt |
miêu tả |
Deploy |
dɪˈplɔɪ |
triển khai |
Depose |
dɪˈpəʊz |
phế truất |
Deposit |
dɪˈpɒzɪt |
tiền gửi |
Deprive |
dɪˈpraɪv |
tước đoạt |
Derive |
dɪˈraɪv |
đạt được |
Describe |
dɪsˈkraɪb |
mô tả |
Design |
dɪˈzaɪn |
thiết kế |
Desire |
dɪˈzaɪə |
sự mong muốn |
Destroy |
dɪsˈtrɔɪ |
hủy hoại |
Detect |
dɪˈtɛkt |
phát hiện |
Determine |
dɪˈtɜːmɪn |
quyết tâm |
Develop |
dɪˈvɛləp |
phát triển |
Deviate |
ˈdiːvɪeɪt |
sai lệch |
Devise |
dɪˈvaɪz |
nghĩ ra |
Devote |
dɪˈvəʊt |
cống hiến |
Device
|
dɪˈvaɪs |
thiết bị |
Diagram |
ˈdaɪəɡræm |
biểu đồ |
Dial |
ˈdaɪəl |
quay số |
Dictate |
ˈdɪkteɪt |
đọc chính tả |
Differentiate |
ˌdɪfəˈrɛnʃɪeɪt |
phân biệt |
Dig |
dɪɡ |
đào |
Dilute |
daɪˈljuːt |
pha loãng |
Diminish |
dɪˈmɪnɪʃ |
giảm bớt |
Direct |
dɪˈrɛkt |
trực tiếp |
Disagree |
ˌdɪsəˈɡriː |
không đồng ý |
Disappear |
ˌdɪsəˈpɪə |
biến mất |
Disappoint |
ˌdɪsəˈpɔɪnt |
thất vọng |
Disapprove |
ˌdɪsəˈpruːv |
không tán thành |
Disassemble |
ˌdɪsəˈsɛmbᵊl |
tháo rời |
Disburse |
dɪsˈbɜːs |
giải ngân |
Discern |
dɪˈsɜːn |
phân biệt |
Discharge |
dɪsˈʧɑːʤ |
phóng điện |
Discipline |
ˈdɪsɪplɪn |
kỷ luật |
Donate |
dəʊˈneɪt |
quyên tặng |
Double |
ˈdʌbᵊl |
gấp đôi |
Downgrade |
ˈdaʊnɡreɪd |
hạ cấp |
Downsize |
ˈdaʊnsaɪz |
giảm kích cỡ |
Draft |
drɑːft |
bản nháp |
Drain |
dreɪn |
làm khô hạn |
Dramatize |
ˈdræmətaɪz |
kịch hóa |
Draw |
drɔː |
vẽ tranh |
Eat out |
iːt aʊt |
ăn ngoài |
Echo |
ˈɛkəʊ |
tiếng vang |
Edit |
ˈɛdɪt |
biên tập |
Educate |
ˈɛʤʊkeɪt |
giáo dục |
Effect |
ɪˈfɛkt |
tác dụng |
Eject |
iˈʤɛkt |
đẩy ra |
Elect |
ɪˈlɛkt |
trúng tuyển |
Elevate |
ˈɛlɪveɪt |
nâng |
Eliminate |
ɪˈlɪmɪneɪt |
loại bỏ |
Embark |
ɪmˈbɑːk |
tham gia |
Embed |
ɪmˈbɛd |
nhúng |
Embody |
ɪmˈbɒdi |
hiện thân |
Embrace |
ɪmˈbreɪs |
ôm |
Employ |
ɪmˈplɔɪ |
thuê |
Empower |
ɪmˈpaʊə |
trao quyền |
Empty |
ˈɛmpti |
trống |
Employer
|
ɪmˈplɔɪə |
người tuyển dụng |
Enable |
ɪˈneɪbᵊl |
cho phép |
Enact |
ɪˈnækt |
ban hành |
Enclose |
ɪnˈkləʊz |
kèm theo |
Encourage |
ɪnˈkʌrɪʤ |
khuyến khích |
Endanger |
ɪnˈdeɪnʤə |
gây nguy hiểm |
Enter |
ˈɛntə |
đi vào |
Entertain |
ˌɛntəˈteɪn |
giải trí |
Enthuse |
ɪnˈθjuːz |
đam mê |
Entice |
ɪnˈtaɪs |
dụ dỗ |
Entrust |
ɪnˈtrʌst |
giao phó |
Enumerate |
ɪˈnjuːməreɪt |
liệt kê |
Envision |
ɪnˈvɪʒən |
hình dung |
Equip |
ɪˈkwɪp |
trang bị |
Erect |
ɪˈrɛkt |
dựng lên |
Err |
ɜː |
mắc lỗi |
Escape |
ɪsˈkeɪp |
bỏ trốn |
Establish |
ɪsˈtæblɪʃ |
thành lập |
Estimate |
ˈɛstɪmɪt |
ước lượng |
Evaluate |
ɪˈvæljueɪt |
đánh giá |
Export |
ˈɛkspɔːt |
xuất khẩu |
Expose |
ɪksˈpəʊz |
phơi bày |
Express |
ɪksˈprɛs |
thể hiện |
Extend |
ɪksˈtɛnd |
mở rộng |
Extract |
ˈɛkstrækt |
trích xuất |
Enterprise
|
ˈentəpraiz |
tổ chức kinh doanh |
Earnest money |
ˈɜːnɪst ˈmʌni |
tiền đặt cọc |
Entertainment industry |
entərˈteɪnmənt ˈɪndəstri |
ngành công nghiệp giải trí |
Fabricate |
ˈfæbrɪkeɪt |
ngụy tạo |
Face |
feɪs |
khuôn mặt |
Facilitate |
fəˈsɪlɪteɪt |
tạo điều kiện |
Fade |
feɪd |
phai màu |
Fail |
feɪl |
thất bại |
Fall |
fɔːl |
ngã |
Familiarize |
fəˈmɪliəraɪz |
làm quen |
Fan |
fæn |
cái quạt |
Fancy |
ˈfænsi |
si mê |
Fasten |
ˈfɑːsn |
đóng lại |
Favor |
ˈfeɪvə |
ủng hộ |
Fear |
fɪə |
nỗi sợ |
Feature |
ˈfiːʧə |
tính năng |
Feed |
fiːd |
cho ăn |
Feel |
fiːl |
cảm thấy |
Fight |
faɪt |
trận đánh |
Figure |
ˈfɪɡə |
nhân vật |
File |
faɪl |
tài liệu |
Fill |
fɪl |
đổ đầy |
Finance |
faɪˈnæns |
tài chính |
Find |
faɪnd |
tìm thấy |
Finish |
ˈfɪnɪʃ |
hoàn thành |
Fire |
ˈfaɪə |
ngọn lửa |
Fit |
fɪt |
phù hợp |
Fix |
fɪks |
sửa chữa |
Flag |
flæɡ |
lá cờ |
Flame |
fleɪm |
ngọn lửa |
Flash |
flæʃ |
tốc biến |
Flatten |
ˈflætn |
làm phẳng |
Flavor |
ˈfleɪvə |
hương vị |
Flee |
fliː |
chạy trốn |
Flex |
flɛks |
uốn cong |
Flick |
flɪk |
nhấp nháy |
Flip |
flɪp |
lật |
Float |
fləʊt |
trôi nổi |
Flood |
flʌd |
lũ lụt |
Flourish |
ˈflʌrɪʃ |
hưng thịnh |
Flow |
fləʊ |
chảy |
Fluctuate |
ˈflʌkʧueɪt |
dao động |
Fluff |
flʌf |
lông tơ |
Fly |
flaɪ |
bay |
Fold |
fəʊld |
nếp gấp |
Follow |
ˈfɒləʊ |
theo |
Fool |
fuːl |
ngu xuẩn |
Force |
fɔːs |
lực lượng |
Forecast |
ˈfɔːkɑːst |
dự báo |
Forge |
fɔːʤ |
làm giả |
Forget |
fəˈɡɛt |
quên |
Forgive |
fəˈɡɪv |
tha thứ |
Form |
fɔːm |
hình thức |
Formalize |
ˈfɔːməlaɪz |
chính thức hóa |
Format |
ˈfɔːmæt |
định dạng |
Formulate |
ˈfɔːmjəleɪt |
lập công thức |
Fortify |
ˈfɔːtɪfaɪ |
củng cố |
Foster |
ˈfɒstə |
bồi dưỡng |
Found |
faʊnd |
thành lập |
Frame |
freɪm |
khung |
Freeze |
friːz |
đông cứng |
Fret |
frɛt |
băn khoăn |
Frighten |
ˈfraɪtn |
hoảng sợ |
Function |
ˈfʌŋkʃᵊn |
chức năng |
Fund |
fʌnd |
quỹ |
Furnish |
ˈfɜːnɪʃ |
sự tiện nghi |
Franchise
|
ˈfræn.tʃaɪz |
nhượng quyền thương hiệu |
Gain |
ɡeɪn |
nhận được |
Gallop |
ˈɡæləp |
phi nước đại |
Gamble |
ˈɡæmbᵊl |
cờ bạc |
Gather |
ˈɡæðə |
thu thập |
Gaze |
ɡeɪz |
nhìn chằm chằm |
Generate |
ˈʤɛnəreɪt |
tạo ra |
Get |
ɡɛt |
lấy |
Give |
ɡɪv |
đưa cho |
Glance |
ɡlɑːns |
nhìn lướt |
Glide |
ɡlaɪd |
lướt đi |
Glimpse |
ɡlɪmps |
nhìn thoáng qua |
Glow |
ɡləʊ |
ánh sáng |
Go |
ɡəʊ |
đi |
Groan |
ɡrəʊn |
kêu rên |
Grow |
ɡrəʊ |
phát triển |
Guarantee |
ˌɡærənˈtiː |
bảo đảm |
Guard |
ɡɑːd |
bảo vệ |
Guess |
ɡɛs |
đoán |
Guide |
ɡaɪd |
hướng dẫn |
Gulch |
ɡʌlʃ |
khe rãnh |
Hail |
heɪl |
kêu |
Halt |
hɔːlt |
tạm dừng lại |
Hammer |
ˈhæmə |
cây búa |
Hand |
hænd |
tay |
Handle |
ˈhændl |
xử lý |
Hang |
hæŋ |
treo |
Happen |
ˈhæpən |
xảy ra |
Harbor |
ˈhɑːbə |
hải cảng |
Harden |
ˈhɑːdn |
làm cứng lại |
Harmonize |
ˈhɑːmənaɪz |
hài hòa |
Harvest |
ˈhɑːvɪst |
mùa gặt |
Hatch |
hæʧ |
nở |
Hate |
heɪt |
ghét |
Hardware
|
ˈhɑːdweə(r) |
phần cứng |
Haunt |
hɔːnt |
ám ảnh |
Have |
hæv |
có |
Heal |
hiːl |
chữa lành |
Hear |
hɪə |
nghe |
Heat |
hiːt |
nhiệt |
Heave |
hiːv |
nhấc lên cao |
Hedge |
hɛʤ |
hàng rào |
Help |
hɛlp |
giúp đỡ |
Hesitate |
ˈhɛzɪteɪt |
do dự |
Hide |
haɪd |
trốn |
Highlight |
ˈhaɪˌlaɪt |
điểm nổi bật |
Hinder |
ˈhaɪndə |
cản trở |
Hint |
hɪnt |
gợi ý |
Hiss |
hɪs |
tiếng xì xì |
Hit |
hɪt |
đánh |
Hoard |
hɔːd |
tích trữ |
Hone |
həʊn |
trau dồi |
Hurt |
hɜːt |
đau |
Human resources department
|
ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt |
phòng nhân sự |
Hustle |
ˈhʌsl |
chen lấn |
Hypnotize |
ˈhɪpnəˌtaɪz |
thôi miên |
Identify |
aɪˈdɛntɪfaɪ |
nhận dạng |
Ignore |
ɪɡˈnɔː |
phớt lờ |
Illuminate |
ɪˈljuːmɪneɪt |
chiếu sáng |
Illustrate |
ˈɪləstreɪt |
minh họa |
Imagine |
ɪˈmæʤɪn |
tưởng tượng |
Immerse |
ɪˈmɜːs |
đắm chìm |
Impact |
ˈɪmpækt |
sự tác động |
Impair |
ɪmˈpeə |
suy giảm |
Impart |
ɪmˈpɑːt |
truyền đạt |
Impede |
ɪmˈpiːd |
cản trở |
Implicate |
ˈɪmplɪkeɪt |
ám chỉ |
Imply |
ɪmˈplaɪ |
bao hàm, ngụ ý |
Import |
ˈɪmpɔːt |
nhập khẩu |
Impose |
ɪmˈpəʊz |
áp đặt |
Impress |
ˈɪmprɛs |
gây ấn tượng |
Infect |
ɪnˈfɛkt |
lây nhiễm |
Inflict |
ɪnˈflɪkt |
gây thiệt |
Influence |
ˈɪnflʊəns |
ảnh hưởng |
Inform |
ɪnˈfɔːm |
thông báo |
Infringe |
ɪnˈfrɪnʤ |
vi phạm |
Ingrain |
ɪnˈɡreɪn |
ăn sâu |
Inhabit |
ɪnˈhæbɪt |
trú ngụ |
Inherit |
ɪnˈhɛrɪt |
thừa kế |
Inhale |
ɪnˈheɪl |
hít vào |
Initiate |
ɪˈnɪʃɪɪt |
bắt đầu |
Inject |
ɪnˈʤɛkt |
tiêm |
Injure |
ˈɪnʤə |
làm bị thương |
Innervate |
ˈɪnɜːveɪt |
truyền tải tính hiệu thần kinh |
Innovate |
ˈɪnəʊveɪt |
đổi mới |
Inquire |
ɪnˈkwaɪə |
hỏi thăm |
Insert |
ˈɪnsət |
chèn |
Insist |
ɪnˈsɪst |
khăng khăng |
Interrupt |
ˌɪntəˈrʌpt |
làm gián đoạn |
Introduce |
ˌɪntrəˈdjuːs |
giới thiệu |
Inundate |
ˈɪnʌndeɪt |
làm ngập |
Invade |
ɪnˈveɪd |
xâm lược |
Invent |
ɪnˈvɛnt |
phát minh |
Invert |
ˈɪnvɜːt |
đảo ngược |
Invest |
ɪnˈvɛst |
đầu tư |
Investigate |
ɪnˈvɛstɪɡeɪt |
khảo sát |
Invite |
ɪnˈvaɪt |
mời |
Involve |
ɪnˈvɒlv |
liên quan |
Interest rate
|
ˈɪntrəst reɪt |
lãi suất |
Internship |
ˈɪntɜːnʃɪp |
thực tập sinh |
Jump |
ʤʌmp |
nhảy |
Justify |
ˈʤʌstɪfaɪ |
biện minh |
Juxtapose |
ˈʤʌkstəpəʊz |
đặt cạnh nhau |
Job description
|
dʒɒb dɪˈskrɪpʃn |
mô tả công việc |
Keep |
kiːp |
giữ |
Kennel |
ˈkɛnl |
cũi |
Kick |
kɪk |
đá |
Kidnap |
ˈkɪdnæp |
bắt cóc |
Kill |
kɪl |
giết |
Kindle |
ˈkɪndl |
đốt |
Kiss |
kɪs |
hôn |
Knead |
niːd |
nhào nặn |
Kneel |
niːl |
quỳ xuống |
Knit |
nɪt |
đan |
Knock |
nɒk |
cú đánh |
Knot |
nɒt |
thắt nút |
Know |
nəʊ |
biết |
Label |
ˈleɪbl |
nhãn |
Labor |
ˈleɪbə |
nhân công |
Lacerate |
ˈlæsəreɪt |
làm tan nát |
Lack |
læk |
thiếu |
Lag |
læɡ |
lỗi |
Lambaste |
læmˈbeɪst |
khiển trách |
Lament |
ləˈmɛnt |
than thở |
Launch |
lɔːnʧ |
phóng |
Lavish |
ˈlævɪʃ |
xa hoa |
Lay |
leɪ |
đặt nằm |
Lead |
liːd |
chỉ huy |
Leaf |
liːf |
lá cây |
Leak |
liːk |
hở |
Lean |
liːn |
độ nghiêng |
Leap |
liːp |
nhảy vọt |
Learn |
lɜːn |
học hỏi |
Leave |
liːv |
rời khỏi |
Lecture |
ˈlɛkʧə |
bài giảng |
Legalize |
ˈliːɡəlaɪz |
hợp pháp hóa |
Legislate |
ˈlɛʤɪsleɪt |
lập pháp |
Lend |
lɛnd |
cho mượn |
Lengthen |
ˈlɛŋθən |
kéo dài |
Lessen |
ˈlɛsn |
giảm bớt |
Lift |
lɪft |
thang máy |
Light |
laɪt |
ánh sáng |
Like |
laɪk |
giống |
Limit |
ˈlɪmɪt |
giới hạn |
Line |
laɪn |
đường kẻ |
Link |
lɪŋk |
liên kết |
Liquefy |
ˈlɪkwɪfaɪ |
hóa lỏng |
Liquidate |
ˈlɪkwɪdeɪt |
thanh lý |
List |
lɪst |
danh sách |
Listen |
ˈlɪsn |
nghe |
Litigate |
ˈlɪtɪɡeɪt |
kiện tụng |
Live |
lɪv |
sống |
Load |
ləʊd |
trọng tải |
Loan |
ləʊn |
khoản vay |
Localize |
ˈləʊkəlaɪz |
bản địa hóa |
Locate |
ləʊˈkeɪt |
định vị |
Lock |
lɒk |
khóa |
Lodge |
lɒʤ |
túp lều |
Log |
lɒɡ |
khúc gỗ |
Look |
lʊk |
nhìn |
Loosen |
ˈluːsn |
nới lỏng |
Lose |
luːz |
thua |
Love |
lʌv |
yêu |
Lower |
ˈləʊə |
hạ thấp |
Lull |
lʌl |
ru ngủ |
Lumber |
ˈlʌmbə |
gỗ xẻ |
Lure |
lʊə |
thu hút |
Lurk |
lɜːk |
ẩn nấp |
Lynch |
lɪnʧ |
treo cổ |
Mass media
|
mæs ˈmiːdiə |
phương tiện truyền thông |
Market Development Specialist |
mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst |
chuyên viên phát triển thị trường |
Magnetize |
ˈmæɡnɪtaɪz |
từ hóa |
Magnify |
ˈmæɡnɪfaɪ |
phóng đại |
Mail |
meɪl |
thư |
Maintain |
meɪnˈteɪn |
duy trì |
Make |
meɪk |
làm |
Manage |
ˈmænɪʤ |
quản lý |
Mandate |
ˈmændeɪt |
thi hành |
Manhandle |
ˈmænˌhændl |
khiêng vác |
Manufacture |
ˌmænjəˈfækʧə |
sản xuất |
Map |
mæp |
bản đồ |
March |
mɑːʧ |
bước đều |
Mark |
mɑːk |
đánh dấu |
Market |
ˈmɑːkɪt |
chợ |
Marry |
ˈmæri |
kết hôn |
Marshal |
ˈmɑːʃəl |
nguyên soái |
Massage |
ˈmæsɑːʒ |
mát xa |
Meditate |
ˈmɛdɪteɪt |
trầm tư |
Meet |
miːt |
gặp |
Meld |
mɛld |
pha trộn |
Melt |
mɛlt |
tan chảy |
Memorize |
ˈmɛməraɪz |
ghi nhớ |
Mend |
mɛnd |
hàn gắn |
Menace |
ˈmɛnəs |
mối đe dọa |
Merge |
mɜːʤ |
hợp nhất |
Merit |
ˈmɛrɪt |
giá trị |
Mesh |
mɛʃ |
lưới thép |
Mesmerize |
ˈmɛzməraɪz |
mê hoặc |
Mess |
mɛs |
sự lộn xộn |
Metabolize |
məˈtæb.əl.aɪz |
trao đổi chất |
Metalize |
ˈmɛtəlaɪz |
kim loại hóa |
Meter |
ˈmiːtə |
mét |
Migrate |
maɪˈɡreɪt |
di cư |
Militarize |
ˈmɪlɪtəraɪz |
quân sự hóa |
Milk |
mɪlk |
sữa |
Mill |
mɪl |
cối xay |
Millimeter |
ˈmɪlɪˌmiːtə |
mi-li-mét |
Mimic |
ˈmɪmɪk |
bắt chước |
Mistake |
mɪsˈteɪk |
sai lầm |
Misunderstand |
ˌmɪsʌndəˈstænd |
hiểu sai |
Mitigate |
ˈmɪtɪɡeɪt |
giảm nhẹ |
Microprocessor
|
maɪkrəʊˈprəʊsesə(r) |
bộ vi xử lý |
Mobilize |
ˈməʊbɪlaɪz |
huy động |
Model |
ˈmɒdl |
người mẫu |
Moderate |
ˈmɒdərɪt |
vừa phải |
Modernize |
ˈmɒdənaɪz |
hiện đại hóa |
Modify |
ˈmɒdɪfaɪ |
biến đổi |
Mold |
məʊld |
khuôn |
Monitor |
ˈmɒnɪtə |
màn hình |
Monopolize |
məˈnɒpəlaɪz |
độc quyền |
Moralize |
ˈmɒrəlaɪz |
đạo đức hóa |
Motivate |
ˈməʊtɪveɪt |
động viên |
Moulder |
ˈməʊldə |
thợ đúc |
Mutilate |
ˈmjuːtɪleɪt |
cắt xén |
Muzzle |
ˈmʌzl |
mõm |
Nail |
neɪl |
móng tay |
Name |
neɪm |
tên |
Nape |
neɪp |
gáy cổ |
Nap |
næp |
ngủ trưa |
Network |
ˈnɛtwɜːk |
mạng |
Neutralize |
ˈnjuːtrəlaɪz |
trung hòa |
Nick |
nɪk |
biệt danh |
Night-club |
ˈnaɪtklʌb |
câu lạc bộ đêm |
Nip |
nɪp |
cấu |
Nitpick |
ˈnɪptɪk |
xoi mói |
Nocturnalize |
nɑkˈtɜːrnəlaɪz |
sống về đêm |
Nominate |
ˈnɒmɪneɪt |
đề cử |
Normalize |
ˈnɔːməlaɪz |
bình thường hóa |
Nose |
nəʊz |
mũi |
Notify |
ˈnəʊtɪfaɪ |
thông báo |
Newsletter
|
ˈnuːzletər |
bản tin |
Notwithstanding |
ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ |
mặc dù |
Nourish |
ˈnʌrɪʃ |
nuôi dưỡng |
Nullify |
ˈnʌlɪfaɪ |
vô hiệu hóa |
Number |
ˈnʌmbə |
con số |
Numb |
nʌm |
tê |
Nurse |
nɜːs |
y tá |
Officiate |
əˈfɪʃɪeɪt |
thi hành chức vụ |
Offset |
ˈɒfsɛt |
bù lại |
Ogle |
ˈəʊɡl |
liếc mắt đưa tình |
Oil |
ɔɪl |
dầu |
Omit |
əˈmɪt |
bỏ sót |
Onset |
ˈɒnsɛt |
khởi phát |
Open |
ˈəʊpən |
mở |
Operate |
ˈɒpəreɪt |
vận hành |
Oppose |
əˈpəʊz |
phản đối |
Oppress |
əˈprɛs |
đàn áp |
Opt |
ɒpt |
chọn |
Optimize |
ˈɒptɪmaɪz |
tối ưu hóa |
Oerating system
|
ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm |
hệ điều hành |
Offer of employment |
ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt |
lời mời làm việc |
Orbit |
ˈɔːbɪt |
quỹ đạo |
Order |
ˈɔːdə |
đặt hàng |
Organize |
ˈɔːɡənaɪz |
tổ chức |
Orient |
ˈɔːriənt |
định hướng |
Originate |
əˈrɪʤɪneɪt |
nguồn gốc |
Outpace |
aʊtˈpeɪs |
tiến trước |
Outperform |
ˌaʊtpəˈfɔːm |
vượt trội |
Outplay |
aʊtˈpleɪ |
chơi trội |
Outrage |
ˈaʊtreɪʤ |
phẫn nộ |
Outshine |
aʊtˈʃaɪn |
tỏa sáng hơn |
Outsmart |
aʊtˈsmɑːt |
vượt mặt |
Outsource |
ˌaʊtˈsɔːs |
thuê ngoài |
Outstrip |
aʊtˈstrɪp |
vượt xa |
Overachieve |
ˌəʊvərəˈʧiːv |
đạt thành tích vượt mức |
Overact |
ˌəʊvəˈrækt |
cường điệu |
Overanalyze |
ˌəʊvərˈænəlaɪz |
phân tích tổng thể |
Overawe |
ˌəʊvəˈrɔː |
sợ hãi |
Overbalance |
ˌəʊvəˈbæləns |
mất cân bằng |
Overbear |
ˌəʊvəˈbeə |
hống hách |
Overbid |
ˌəʊvəˈbɪd |
trả giá quá cao |
Overbook |
ˌəʊvəˈbʊk |
đặt trước quá nhiều |
Overburden |
ˌəʊvəˈbɜːdn |
quá tải |
Overfeed |
ˌəʊvəˈfiːd |
cho ăn quá nhiều |
Overfill |
ˌəʊvəˈfɪl |
đầy tràn |
Overflow |
ˈəʊvəfləʊ |
tràn ra |
Overgeneralize |
ˌəʊvəˈʤɛnərəlaɪz |
khái quát hóa quá mức |
Overgrow |
ˌəʊvəˈɡrəʊ |
phát triển quá mức |
Overhaul |
ˈəʊvəhɔːl |
xem xét lại |
Overhear |
ˌəʊvəˈhɪə |
nghe lỏm được |
Overpromise |
ˌəʊvəˈprɒmɪs |
hứa hẹn quá mức |
Overprotect |
ˌəʊvəprəˈtɛkt |
bảo vệ quá mức |
Overrate |
ˌəʊvəˈreɪt |
đánh giá quá cao |
Overreach |
ˈəʊvəriːʧ |
vượt quá giới hạn |
Overreact |
ˌəʊvəriˈækt |
phản ứng thái quá |
Overreport |
ˌəʊvərɪˈpɔːt |
báo cáo quá mức |
Override |
ˌəʊvəˈraɪd |
ghi đè |
Overthrow |
ˈəʊvəθrəʊ |
lật đổ |
Overtop |
ˌəʊvəˈtɒp |
cao hơn |
Overtrain |
ˌəʊvəˈtreɪn |
tập luyện quá sức |
Overturn |
ˈəʊvətɜːn |
lật ngửa |
Overuse |
ˌəʊvəˈjuːz |
lạm dụng |
Overvalue |
ˌəʊvəˈvæljuː |
định giá quá cao |
Overwhelm |
ˌəʊvəˈwɛlm |
áp đảo |
Owe |
əʊ |
nợ |
Own |
əʊn |
sở hữu |
Oxidize |
ˈɒksɪdaɪz |
oxy hóa |
Pace |
peɪs |
nhịp độ |
Pack |
pæk |
đóng gói |
Package |
ˈpækɪʤ |
bưu kiện |
Pad |
pæd |
tập giấy |
Perfect |
ˈpɜːfɪkt |
hoàn hảo |
Perform |
pəˈfɔːm |
trình diễn |
Perish |
ˈpɛrɪʃ |
diệt vong |
Perjure |
ˈpɜːʤə |
khai man |
Permit |
ˈpɜːmɪt |
cho phép làm gì |
Perpetrate |
ˈpɜːpɪtreɪt |
gây ra |
Perpetuate |
pəˈpɛʧʊeɪt |
làm cho lâu dài |
Perplex |
pəˈplɛks |
lúng túng |
Persevere |
ˌpɜːsɪˈvɪə |
bền chí |
Persist |
pəˈsɪst |
kiên trì |
Personalize |
ˈpɜːsᵊnᵊlaɪz |
cá nhân hóa |
Perspire |
pəsˈpaɪə |
đổ mồ hôi |
Persuade |
pəˈsweɪd |
thuyết phục |
Perturb |
pəˈtɜːb |
nhiễu loạn |
Peruse |
pəˈruːz |
nghiên cứu |
Pervade |
pɜːˈveɪd |
tràn ngập |
Phone |
fəʊn |
điện thoại |
Photocopy |
ˈfəʊtəʊˌkɒpi |
sao chụp |
Photograph |
ˈfəʊtəɡrɑːf |
ảnh chụp |
Phrase |
freɪz |
cụm từ |
Pick |
pɪk |
nhặt |
Picture |
ˈpɪkʧə |
hình ảnh |
Piece |
piːs |
cái |
Pierce |
pɪəs |
khoan |
Piggyback |
ˈpɪɡɪˌbæk |
lợi dụng |
Pilot |
ˈpaɪlət |
phi công |
Pin |
pɪn |
ghim |
Plaster |
ˈplɑːstə |
trát vữa thạch cao |
Play |
pleɪ |
chơi |
Plead |
pliːd |
biện hộ |
Please |
pliːz |
vui lòng |
Pledge |
plɛʤ |
lời hứa |
Plod |
plɒd |
bước đi khó nhọc |
Plot |
plɒt |
kịch bản |
Plow |
plaʊ |
cày |
Pluck |
plʌk |
nhổ lông |
Plug |
plʌɡ |
phích cắm |
Plunge |
plʌnʤ |
lao dốc |
Ply |
plaɪ |
lớp |
Poach |
pəʊʧ |
câu trộm |
Pock |
pɒk |
nốt đậu mùa |
Point |
pɔɪnt |
điểm |
Polarize |
ˈpəʊləraɪz |
phân cực |
Polish |
ˈpɒlɪʃ |
đánh bóng |
Poll |
pəʊl |
thăm dò ý kiến |
Pollute |
pəˈluːt |
ô nhiễm |
Ponder |
ˈpɒndə |
suy ngẫm |
Pony |
ˈpəʊni |
ngựa con |
Possess |
pəˈzɛs |
sở hữu |
Post |
pəʊst |
bưu kiện |
Postulate |
ˈpɒsʧələt |
đặt ra thành định đề |
Pot |
pɒt |
nồi |
Pounce |
paʊns |
vồ lấy |
Pound |
paʊnd |
đơn vị tiền tệ nước Anh |
Pour |
pɔː |
đổ |
Pout |
paʊt |
bĩu môi |
Provide |
prəˈvaɪd |
cung cấp |
Provincialize |
prəˈvɪnʃəlaɪz |
tỉnh hóa |
Provoke |
prəˈvəʊk |
khiêu khích |
Prowl |
praʊl |
đi lang thang |
Prune |
pruːn |
cắt tỉa |
Pry |
praɪ |
hỏi tọc mạch |
Psych |
saɪk |
tâm lý |
Publicize |
ˈpʌblɪsaɪz |
công khai |
Publish |
ˈpʌblɪʃ |
công bố |
Pucker |
ˈpʌkə |
nếp nhàu |
Puff |
pʌf |
hơi thở phù |
Pull |
pʊl |
kéo |
Pulverize |
ˈpʌlvəraɪz |
nghiền thành bột |
Pump |
pʌmp |
bơm |
Punch |
pʌnʧ |
cú đấm |
Puncture |
ˈpʌŋkʧə |
đâm thủng |
Proposal
|
prəˈpoʊ.zəl |
yêu cầu |
Plasters |
ˈplɑː.stər |
băng dán |
Questionnaire |
kwestʃəˈner |
thăm dò ý kiến |
Quash |
kwɒʃ |
hủy án |
Quaver |
ˈkweɪvə |
rung rinh |
Queer |
kwɪə |
lạ lùng |
Quell |
kwɛl |
dập tắt |
Quench |
kwɛnʧ |
dập tắt |
Quest |
kwɛst |
nhiệm vụ |
Question |
ˈkwɛsʧən |
câu hỏi |
Queue |
kjuː |
xếp hàng |
Quick |
kwɪk |
nhanh |
Quicken |
ˈkwɪkən |
làm nhanh |
Quiet |
ˈkwaɪət |
im lặng |
Quilt |
kwɪlt |
may chăn |
Quit |
kwɪt |
từ bỏ |
Quiz |
kwɪz |
câu đố |
Quote |
kwəʊt |
trích dẫn |
Ravel |
ˈrævəl |
sự rắc rối |
Raven |
ˈreɪvn |
con quạ |
Ravish |
ˈrævɪʃ |
cưỡng đoạt |
Ray |
reɪ |
cá đuối |
Reabsorb |
ˌriːəbˈsɔːb |
tái hấp thu |
Reach |
riːʧ |
với tới |
React |
riˈækt |
phản ứng |
Read |
riːd |
đọc |
Readjust |
ˌriːəˈʤʌst |
điều chỉnh lại |
Ready |
ˈrɛdi |
sẵn sàng |
Reaffirm |
ˌriːəˈfɜːm |
xác nhận lại |
Realize |
ˈrɪəlaɪz |
nhận ra |
Ream |
riːm |
ram giấy |
Reanimate |
ˌriːˈænɪmeɪt |
hồi sinh |
Reap |
riːp |
gặt hái |
Rear |
rɪə |
ở phía sau |
Reassemble |
ˌriːəˈsɛmbᵊl |
lắp ráp lại |
Reason |
ˈriːzn |
lý do |
Reassure |
ˌriːəˈʃʊə |
làm cho yên tâm |
Reave |
riːv |
cướp giật |
Receive |
rɪˈsiːv |
nhận được |
Recharge |
riːˈʧɑːʤ |
nạp điện |
Reciprocate |
rɪˈsɪprəkeɪt |
đền đáp lại |
Recite |
rɪˈsaɪt |
kể lại |
Reckon |
ˈrɛkən |
tính toán |
Reclaim |
rɪˈkleɪm |
đòi lại |
Recline |
rɪˈklaɪn |
ngả ra |
Recognize |
ˈrɛkəɡnaɪz |
nhận ra |
Recoil |
rɪˈkɔɪl |
giật lùi |
Recollect |
ˌriːkəˈlɛkt |
nhớ lại |
Recommend |
ˌrɛkəˈmɛnd |
gợi ý |
Reconcile |
ˈrɛkənsaɪl |
hòa giải |
Recondition |
ˌriːkənˈdɪʃᵊn |
phục hồi |
Reconfirm |
ˌriːkənˈfɜːm |
xác nhận lại |
Reconnoiter |
ˌrɛkəˈnɔɪtə |
thăm dò |
Reconsider |
ˌriːkənˈsɪdə |
xem xét lại |
Reconstitute |
riːˈkɒnstɪˌtjuːt |
hoàn nguyên |
Reconstruct |
ˌriːkənsˈtrʌkt |
xây dựng lại |
Record |
ˈrɛkɔːd |
ghi |
Recoup |
rɪˈkuːp |
thu lại |
Recover |
rɪˈkʌvə |
hồi phục |
Recriminate |
rɪˈkrɪmɪneɪt |
buộc tội lại |
Rectify |
ˈrɛktɪfaɪ |
khắc phục |
Recur |
rɪˈkɜː |
tái diễn |
Recycle |
ˌriːˈsaɪkl |
tái chế |
Redact |
rɪˈdækt |
biên tập |
Redden |
ˈrɛdn |
bôi đỏ |
Regale |
rɪˈɡeɪl |
tiếp đãi |
Regard |
rɪˈɡɑːd |
coi trọng |
Regenerate |
rɪˈʤɛnərɪt |
tái tạo |
Regift |
ˌriːˈɡɪft |
cho lại quà đã được nhận |
Regress |
ˈriːɡrɛs |
thoái lui |
Regret |
rɪˈɡrɛt |
hối tiếc |
Regroup |
ˌriːˈɡruːp |
tập hợp lại |
Regularize |
ˈrɛɡjəlᵊraɪz |
chính quy hóa |
Regulate |
ˈrɛɡjəleɪt |
điều chỉnh |
Rehabilitate |
ˌriːəˈbɪlɪteɪt |
phục hồi chức năng |
Rehash |
ˌriːˈhæʃ |
làm lại |
Rehearse |
rɪˈhɜːs |
diễn tập |
Reify |
ˈriːɪfaɪ |
cụ thể hóa |
Relevant |
´reləvənt/
|
liên quan |
Relic |
ˈrɛlɪk |
di tích |
Relieve |
rɪˈliːv |
làm dịu đi |
Relinquish |
rɪˈlɪŋkwɪʃ |
từ bỏ |
Relish |
ˈrɛlɪʃ |
thưởng thức |
Reload |
ˌriːˈləʊd |
tải lại |
Rely |
rɪˈlaɪ |
dựa vào |
Remain |
rɪˈmeɪn |
vẫn còn |
Remand |
rɪˈmɑːnd |
chuyển trả |
Remark |
ˈrɪˈmɑːk |
nhận xét |
Remarry |
riːˈmæri |
tái hôn |
Remaster |
ˌriːˈmɑːstə |
cải biên |
Remedy |
ˈrɛmɪdi |
biện pháp khắc phục |
Remember |
rɪˈmɛmbə |
nhớ |
Remind |
rɪˈmaɪnd |
nhắc lại |
Reminisce |
ˌrɛmɪˈnɪs |
hồi tưởng |
Remit |
rɪˈmɪt |
chuyển tiền |
Remodel |
ˌriːˈmɒdl |
tu sửa |
Remonstrate |
rɪˈmɒnstreɪt |
phản đối |
Remorse |
rɪˈmɔːs |
hối hận |
Remote |
rɪˈməʊt |
xa |
Remove |
rɪˈmuːv |
loại bỏ |
Rename |
ˌriːˈneɪm |
đổi tên |
Render |
ˈrɛndə |
kết xuất |
Renegotiate |
ˌriːnɪˈɡəʊʃɪeɪt |
đàm phán lại |
Renew |
rɪˈnjuː |
thay mới |
Renounce |
rɪˈnaʊns |
từ bỏ |
Renovate |
ˈrɛnəʊveɪt |
đổi mới |
Rent |
rɛnt |
thuê |
Reoccur |
ˌriːəˈkɜː |
tái diễn |
Reorder |
ˌriːˈɔːdə |
sắp xếp lại |
Repress |
rɪˈprɛs |
đàn áp |
Reprieve |
rɪˈpriːv |
hoãn thi hành án |
Reprimand |
ˈrɛprɪmɑːnd |
khiển trách |
Reprint |
ˌriːˈprɪnt |
in lại |
Reprisal |
rɪˈpraɪzəl |
trả thù |
Reproach |
rɪˈprəʊʧ |
trách móc |
Reproduce |
ˌriːprəˈdjuːs |
tái sản xuất |
Reprogram |
ˌriːˈprəʊɡræm |
lập trình lại |
Reprove |
rɪˈpruːv |
quở trách |
Repudiate |
rɪˈpjuːdɪeɪt |
từ chối |
Resemble |
rɪˈzɛmbᵊl |
giống |
Resent |
rɪˈzɛnt |
phẫn nộ |
Reserve |
rɪˈzɜːv |
dự trữ |
Reset |
ˌriːˈsɛt |
thiết lập lại |
Resettle |
ˌriːˈsɛtl |
tái định cư |
Reside |
rɪˈzaɪd |
cư trú tại |
Resign |
rɪˈzaɪn |
từ chức |
Resilient |
rɪˈzɪlɪənt |
đàn hồi |
Resin |
ˈrɛzɪn |
nhựa cây |
Resist |
rɪˈzɪst |
kháng cự |
Resolution |
ˌrɛzəˈluːʃᵊn |
sự quyết tâm |
Resolve |
rɪˈzɒlv |
giải quyết |
Resort |
rɪˈzɔːt |
khu nghỉ dưỡng |
Respect |
rɪsˈpɛkt |
tôn trọng |
Respond |
rɪsˈpɒnd |
trả lời |
Rest |
rɛst |
nghỉ ngơi |
Restart |
ˌriːˈstɑːt |
khởi động lại |
Restore |
rɪsˈtɔː |
khôi phục |
Rev |
rɛv |
chu kỳ quay |
Revamp |
ˌriːˈvæmp |
tân trang |
Reveal |
rɪˈviːl |
tiết lộ |
Revel |
ˈrɛvl |
liên hoan |
Revenge |
rɪˈvɛnʤ |
trả thù |
Revere |
rɪˈvɪə |
tôn kính |
Reverse |
rɪˈvɜːs |
đảo ngược |
Revert |
rɪˈvɜːt |
hoàn nguyên |
Review |
rɪˈvjuː |
ôn tập |
Revile |
rɪˈvaɪl |
chửi rủa |
Revise |
rɪˈvaɪz |
xem lại |
Revisit |
ˌriːˈvɪsɪt |
ghé thăm lại |
Revitalize |
ˌriːˈvaɪtəlaɪz |
tái sinh |
Revive |
rɪˈvaɪv |
hồi sinh |
Revoke |
rɪˈvəʊk |
thu hồi |
Revolt |
rɪˈvəʊlt |
cuộc nổi dậy |
Revolutionize |
ˌrɛvəˈluːʃnaɪz |
cách mạng hóa |
Rival |
ˈraɪvəl |
đối thủ |
River |
ˈrɪvə |
dòng sông |
Road |
rəʊd |
đường |
Roam |
rəʊm |
đi lang thang |
Roar |
rɔː |
tiếng gầm |
Roast |
rəʊst |
nướng |
Rob |
rɒb |
cướp |
Rock |
rɒk |
đá |
Rocket |
ˈrɒkɪt |
tên lửa |
Rod |
rɒd |
cây roi |
Rodeo |
rəʊˈdeɪəʊ |
trò chơi đấu bò |
Rogue |
rəʊɡ |
giả mạo |
Role |
rəʊl |
vai trò |
Roll |
rəʊl |
cuộn |
Romance |
rəʊˈmæns |
lãng mạn |
Roof |
ruːf |
mái nhà |
Room |
ruːm |
phòng |
Roost |
ruːst |
tổ chim |
Root |
ruːt |
gốc rễ |
Rope |
rəʊp |
dây thừng |
Roster |
ˈrəʊstə |
danh sách |
Rotate |
rəʊˈteɪt |
quay |
Ruin |
rʊɪn |
phá hủy |
Rule |
ruːl |
luật lệ |
Rum |
rʌm |
rượu rum |
Ruminate |
ˈruːmɪneɪt |
suy ngẫm |
Run |
rʌn |
chạy |
Runway |
ˈrʌnweɪ |
đường băng |
Rural |
ˈrʊərəl |
nông thôn |
Runny nose |
ˈrʌni nəʊz |
sổ mũi |
Splitting headache |
ˈsplɪtɪŋ ˈhɛdeɪk |
nhức đầu kinh khủng |
Settle |
ˈsetl |
thanh toán |
Special offer |
ˈspeʃl ˈɔːfər |
giá chào đặc biệt |
Strategy
|
ˈstræt.ə.dʒi |
chiến lược |
Temperature |
ˈtem.prə.tʃər |
nhiệt độ |
Teleconference |
tel.ɪˈkɒn.fər.əns |
hội thảo trực tuyến |
Under the weather |
ˈʌndə ðə ˈwɛðə |
cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể |
Unanimous
|
juˈnӕniməs |
nhất trí |
Vaccination |
væk.sɪˈneɪ.ʃən |
tiêm vắc xin |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
Trên đây là 1000 từ vựng TOEIC thường xuất hiện trong bài thi mà Jaxtina English Center đã tổng hợp được. Mong rằng sau khi học những từ vựng trên bạn sẽ làm bài thi TOEIC hiệu quả hơn. Theo dõi tin tức để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.
Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".