Menu

Từ vựng về chủ đề y tế và khám bệnh (Thủ tục khám bệnh)

Từ vựng về bệnh viện luôn được biết đến là một khối kiến thức chuyên môn khổng lồ, đa dạng. Tuy có vẻ phức tạp, nhưng lại rất thú vị nếu bạn dành thời gian tìm hiểu. Nếu bạn vào khám bệnh tại các bệnh viện tầm cỡ quốc tế  thì việc cần có một vốn từ vựng tiếng Anh về bệnh viện cơ bản là điều rất quan trọng. Ít nhất là việc đủ để hiểu được những tên của các loại thuốc cơ bản, các loại bệnh và đơn giản là việc tìm kiếm dễ dàng các phòng ban trong bệnh viện. Trong bài học Tiếng Anh này, hãy cùng Jaxtina khám phá bộ từ vựng liên quan đến chủ đề bệnh viện nhé.

1. Tên các khoa phòng trong bệnh viện

Words

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phát âm)

Meaning

(Nghĩa)

Examples

(Ví dụ)

Isolation room /aɪsəlˈeɪʃən ruːm/ Phòng cách ly

An isolation room is a place for people with infectious diseases.

(Phòng cách ly là nơi dành cho những bệnh nhân mắc các bệnh truyền nhiễm.)

Emergency room /ɪˈmɜːdʒənsi ruːm/ Phòng cấp cứu

Emergency room must provide initial treatment for a broad spectrum of illnesses and injuries.

(Phòng cấp cứu phải cung cấp phương pháp sơ cứu cho các loại bệnh và thương tích.)

Delivery /dɪˈlɪvəri/ Phòng sinh

She gave birth to her healthy baby in the delivery.

(Cô ấy đã sinh ra một đứa bé khỏe mạnh ở trong phòng sinh.)

Ward /wɔ:d/ Buồng bệnh, khu

He worked as a nurse on the children’s ward.

(Anh ấy làm y tá ở khu trẻ em.)

Canteen /kænˈtiːn/ Nhà ăn bệnh viện

What’s the canteen dishing up for us today?

(Hôm nay nhà ăn phục vụ gì cho chúng ta?)

Consulting room /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ Phòng khám

A consulting room should be comfortable, functional, efficient and able to meet your patients’ healthcare needs.

(Phòng khám nên thật thoải mái, đầy đủ tiện nghi, hiệu quả và có thể đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân.)

Blood bank /ˈblʌd bæŋk/ Ngân hàng máu

There is no AB+ blood in the blood bank.

(Không có máu AB+ ở trong ngân hàng máu.)

>>>> Khám Phá Thêm: Những từ vựng tiếng anh về công việc nhà (Household Chores)

2. Từ vựng về các dụng cụ, thiết bị y tế trong bệnh viện

Words

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phiên âm)

Meaning

(Nghĩa)

Examples

(Ví dụ)

First aid kit /fɜːst ˈeɪd kɪt/ Túi sơ cứu thương

A first aid kit is a collection of supplies and equipment that is used to give medical treatment.

(Bộ sơ cứu là một tập hợp các thiết bị được sử dụng để điều trị y tế.)

Surgical mask /ˈsɜːdʒɪkəl mɑːsk/ Khẩu trang y tế

Surgical mask is a personal protective equipment worn by health professionals during medical procedures.

(Khẩu trang y tế là thiết bị bảo vệ cá nhân được các chuyên gia y tế đeo trong khi tiến hành phẫu thuật.)

Oxygen mask /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ Mặt nạ ô-xi

An oxygen mask provides a method to transfer breathing oxygen gas from a storage tank to the lungs.

(Mặt nạ dưỡng khí cung cấp một phương pháp truyền khí ôxy thở từ bình chứa đến phổi.)

Stethoscope /ˈsteθəskəʊp/ Ống nghe

The doctor will place the stethoscope over the child’s abdomen.

(Bác sĩ sẽ đặt ống nghe trên bụng của trẻ.)

Sticking plaster /ˈstɪkɪŋ plɑːstər/ Băng cá nhân

Using sticking plasters to bandage the wound.

(Sử dụng băng cá nhân để băng vết thương lại.)

Bandage /ˈbændɪdʒ/ Vải băng vết thương

Using a bandage to cover the wound.

(Sử dụng vải băng vết thương để băng bó.)

Thermometer /θəˈmɒmɪtər/ Nhiệt kế

We use thermometers to measure human body temperature.

(Chúng ta sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ cơ thể con người.)

Cotton wool /kɒtən ˈwʊl/ Bông gòn

Cotton wool consists of silky fibers taken from cotton plants

(Bông gòn bao gồm các sợi mềm mịn được lấy từ cây bông.) 

Eye chart /aɪ tʃɑːt/ Bảng kiểm tra mắt

Eye chart is used to screen persons for vision impairment.

(Bảng kiểm tra mắt dùng để kiểm tra những người bị suy giảm thị lực.)

Bed rest /bed rest/ Giường bệnh

She was put on bed rest by her doctor.

(Bác sĩ đặt cô bé lên giường để nghỉ ngơi.)

Wheelchair /ˈwiːltʃeər/ Xe lăn

He’s been confined to a wheelchair since the accident.

(Anh ấy phải ngồi xe lăn kể từ sau vụ tai nạn.)

Stretcher /ˈstretʃər/ Cái cáng

He was carried off on a stretcher.

(Anh ấy được đưa đi bằng cáng.)

Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm

A beach scattered with used syringes.

(Ống tiêm đã qua sử dụng nằm rải rác khắp nơi trên bãi biển.)

Medicine /ˈmedɪsən/   Thuốc Did you take your medicine?
(Bạn đã uống thuốc chưa?)
Tablet /ˈtæblət/ Thuốc viên

Take two tablets with water before meals.

(Uống hai viên với nước trước bữa ăn.)

Pill /pɪl/  Thuốc viên

Take three pills daily after meals.

(Uống ba viên mỗi ngày sau bữa ăn.)

>>>> Đừng Bỏ Qua: Các từ vựng tiếng anh về cuộc sống hàng ngày (Everyday things)

3. Vấn đề về sức khỏe

Words 

(Từ vựng)

Pronunciation

(Phiên âm)

Meaning

(Nghĩa)

Examples

(Ví dụ)

Flu /fluː/ Cúm The whole family has the flu. 
(Cả nhà đều bị cúm.)
Allergy /ˈælədʒi/ Dị ứng I have an allergy to animal hair.(Tôi bị dị ứng với lông động vật.)
Boil /bɔɪl/ Mụn nhọt The boil on his back was painful.(Mụn nhọt ở lưng rất đau.)
Headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu

I had a terrible headache yesterday.

(Hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng.)

Toothache /ˈtuːθeɪk/ Đau răng

 I’ve got toothache.

(Tôi bị đau răng.)

Sore throat /sɔː ˈθrəʊt/ Đau họng

She has a sore throat.

(Cô ấy bị đau họng.)

Backache /ˈbækeɪk/ Đau lưng

He has got a backache.

(Anh ấy bị đau lưng.)

Stomachache /ˈstʌməkeɪk/ Đau bụng She ate raw meat this morning, so now she’s got a stomachache.(Sáng nay, cô ấy ăn thịt sống, nên bây giờ cô ấy bị đau bụng.)
Sore eyes /sɔːr aɪs/ Đau mắt

Sore eyes may be caused by everyday activities including: Prolonged work at a computer screen.

(Đau mắt có thể do các hoạt động hàng ngày gây ra, bao gồm: Làm việc lâu trước màn hình máy tính.)

Cough /kɒf/ Ho

I couldn’t stop coughing.

(Tôi không thể ngừng ho.)

Fever /ˈfiːvə(r)/ Sốt

He has a high fever.

(Anh ấy bị sốt cao.)

Runny nose /ˈrʌni nəʊz/ Sổ mũi

He has got a runny nose.

(Anh ấy bị sổ mũi.)

Sneeze /sniːz/ Hắt hơi

I’ve been sneezing all morning

(Tôi hắt xì hơi suốt cả buổi sáng.)

>>>> Xem Ngay: Các từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách (In the living room)

Bài tập

Các từ vựng này có khó nhớ quá không, chúng ta hãy thử ôn tập lại thức qua các bài tập dưới đây nhé!

Practice 1. Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất.)

Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là “chảy nước mũi “?

  1. Cough
  2. Sneeze
  3. Fever
  4. Runny nose

Question 2: Đâu là từ chỉ “giường bệnh” trong Tiếng Anh?

  1. Hospital gown
  2. Gurney
  3. Bed rest 
  4. Laboratory

Question 3: /ˈtæblət / là phiên âm của từ nào dưới đây?

  1. Tablet
  2. Flu
  3. Pill 
  4. Medicine

Question 4: “emergency room” có nghĩa là?

  1. Phòng thí nghiệm
  2. Băng ca
  3. Bác sĩ phẫu thuật
  4. Phòng cấp cứu

Question 5: Từ nào dưới đây chỉ “cough”?

  1. Ho
  2. Sốt
  3. Đau đầu
  4. Phòng ăn
Xem đáp án
  1. D
  2. C
  3. A
  4. D
  5. A

Practice 2. Fill in the blank with the missing words. (Điền vào chỗ trống với từ thích hợp.)

Các loại bệnh thường gặp

Xem đáp án
  1. Sore eyes
  2. Medicine
  3. Flu 
  4. Headache
  5. Allergy (to flower)

Như vậy, Jaxtina đã giới thiệu đến các bạn trong bài viết về từ vựng có chủ đề về y tế và khám bệnh. Mong rằng qua bài viết này bạn sẽ nắm được các từ vựng liên quan đến chủ đề này và vận dụng một cách hiệu quả vào trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn thành công!

>>>> Tiếp Tục Với:

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận