Từ vựng chủ đề problem and solution là một chủ đề khá quen thuộc khi trong cuộc sống chúng ta. Trong bài học Tiếng Anh lần này hãy cùng Jaxtina khám phá những từ và cụm từ để diễn tả vấn đề và giải pháp trong tiếng Anh nhé.
1. Từ vựng chỉ “Vấn đề” (PROBLEMS)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
raise (v) |
/reɪz/ |
nêu lên, đưa ra |
She raised the problem of falling sales at the last meeting.
Cô ấy nêu vấn đề về việc giảm doanh số bán hàng trong cuộc họp vừa rồi. |
pose (v) |
/pəʊz/ |
đặt ra |
Inadequate resources pose a problem for all members of the team.
Nguồn lực không đủ đặt ra một vấn đề cho tất cả các thành viên của đội. |
face with (v.p) |
/feɪs wɪð/ |
đối mặt với |
He has to face with all problems by himself in his new job.
.Anh ấy đã phải tự đối mặt với tất cả các vấn đề trong công việc mới của mình. |
solve (v) |
/sɒlv/ |
giải quyết |
It is important that actions need to taken to solve the problem.
Điều quan trọng là cần có hành động để giải quyết vấn đề. |
tackle (v) |
/ˈtækl/ |
The government should take several actions to tackle this problem.
Chính phủ nên thực hiện một số hành động để giải quyết vấn đề này. |
mitigate (v) |
/ˈmɪtɪɡeɪt/ |
làm giảm thiểu |
Several steps can be taken to mitigate the problems resulted from water scarcity.
Một số biện pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu các vấn đề do khan hiếm nước gây ra. |
address (v) |
/əˈdres/ |
giải quyết |
Many countries have taken prompt measures to address the issue.
Nhiều quốc gia đã và đang thực hiện các biện pháp tức thì để giải quyết vấn đề. |
Bạn hãy đăng ký tham gia các khoá học tại Jaxtina English Center để được hướng dẫn học các bộ từ vựng thuộc chủ đề quan trọng và thường gặp trong các kỳ thi Tiếng Anh.
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng về gia đình trong tiếng Anh
2. Từ vựng chỉ “giải pháp” (SOLUTIONS)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
measure (n) |
/ˈmeʒ.ər/ |
biện pháp |
We must take preventive measures to reduce crime in the area.
Chúng ta phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm tội phạm trong khu vực. |
take action (v.p) |
/ teɪk ˈæk.ʃən/ |
hành động |
Firefighters took action immediately to stop the blaze spreading.
Lực lượng cứu hỏa đã hành động ngay lập tức để ngăn ngọn lửa lan rộng. |
step (n) |
/step/ |
biện pháp |
We are taking steps to prevent pollution.
Chúng tôi đang thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa ô nhiễm. |
solution (n) |
/səˈluː.ʃən/ |
giải pháp |
There’s no simple solution to this problem.
Không có giải pháp đơn giản nào cho vấn đề này. |
viable measure (n.p) |
/ˈmeʒ.ər ˈvaɪ.ə.bəl/ |
giải pháp khả thi |
Online learning is actually quite a feasible solution at this time.
Học trực tuyến thực sự là một giải pháp khả thi vào thời điểm này. |
feasible solution (n.p) |
/ˈfiː.zə.bəl səˈluː.ʃən/ |
>>>> Xem Thêm: Tổng hợp từ vựng về hometown phố biến nhất
Bài tập
Các bạn hãy cùng Jaxtina làm một bài tập nhỏ để củng cố kiến thức vừa học nhé!
Use your own ideas and words to add the solutions to the following problems. (Sử dụng ý tưởng và từ ngữ của riêng bạn để thêm giải pháp cho các vấn đề sau.)
- Nowadays, a sedentary lifestyle has become a significant public health issue.
=> Solution:
- Many employees are working 10 or more hours per day, which affects seriously their physical and mental health.
=> Solution:
- A lot of employees are not provided adequately with modern computers to work.
=> Solution:
- Nowadays, people dedicate most of their time to work, that is why they have no time to spend with their children.
=> Solution:
- Children spend too much time in front of screens.
=> Solution:
- The urban dwellers are facing peak-hour congestion traffic.
=> Solution:
- The majority of the world’s population is living in urban areas, which leads to an accommodation shortage.
=> Solution:
- Air pollution is a problem in large cities.
=> Solution:
Xem đáp án
- Nowadays, a sedentary lifestyle has become a significant public health issue.
‘Ngày nay, lối sống ít vận động đã trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng.’
=> I think the best feasible solution is to encourage people to exercise more.
‘Tôi nghĩ giải pháp khả thi nhất là khuyến khích mọi người tập thể dục nhiều hơn.’
- Many employees are working 10 or more hours per day, which affects seriously their physical and mental health.
‘Nhiều nhân viên đang làm việc hơn 10 giờ mỗi ngày, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.’
=> The obvious answer is to reduce working hours and increase work productivity.
‘Câu trả lời rõ ràng là giảm giờ làm việc và tăng hiệu suất công việc.’
- A lot of employees are not provided adequately with modern computers to work.
‘Rất nhiều nhân viên không được cung cấp đầy đủ máy tính hiện đại để làm việc’
=> The government should provide each employee with their own computer.
‘Chính phủ nên cung cấp cho mỗi nhân viên một máy tính riêng của họ.’
- Nowadays, people dedicate most of their time to work, that is why they have no time to spend with their children.
‘Ngày nay, mọi người dành phần lớn thời gian cho công việc, đó là lý do tại sao họ không có thời gian dành cho con cái.’
=> One solution is to persuade parents to care more about their children.
‘Một cách giải quyết là thuyết phục cha mẹ quan tâm nhiều hơn đến con cái của họ.’
- Children spend too much time in front of screens.
‘Trẻ em dành quá nhiều thời gian trước màn hình.’
=> Children should be encouraged to take part in outdoor activities.
‘Trẻ em nên được khuyến khích tham gia các hoạt động ngoài trời.’
- The urban dwellers are facing peak-hour congestion traffic.
‘Cư dân đô thị đang phải đối mặt với giao thông tắc nghẽn vào giờ cao điểm.’
=> A practical measure is to restrict the number of cars in the cities.
‘Một biện pháp thiết thực là hạn chế số lượng ô tô vào các thành phố.’
- The majority of the world’s population is living in urban areas, which leads to an accommodation shortage.
‘Phần lớn dân số thế giới đang sống ở các khu vực thành thị, điều này dẫn đến tình trạng thiếu chỗ ở.’
=> The government should build more skyscrapers to solve the problem.
‘Chính phủ nên xây dựng nhiều tòa nhà chọc trời hơn để giải quyết vấn đề.’
- Air pollution is a problem in large cities.
‘Ô nhiễm không khí là một vấn đề nan giải ở các thành phố lớn.’
=> The governments should takes some measures to limit the use of cars and motorcycles.
‘Các chính phủ nên thực hiện một số biện pháp để hạn chế sử dụng xe máy và xe ô tô.’
|
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Bộ từ vựng về nhà cửa (home) trong tiếng Anh
Sau bài học này, các bạn đã nhớ được bao nhiêu từ/ cụm từ để diễn tả vấn đề và giải pháp (Problems and Solutions) rồi? Hãy thường xuyên luyện tập để khả năng nói Tiếng Anh ngày càng tiến bộ hơn nhé.
>>>> Tham Khảo Thêm: