Từ vựng tiếng Anh Y khoa đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sinh viên y khoa, điều dưỡng viên, dược sĩ, bác sĩ cũng như tất cả những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành chăm sóc sức khỏe. Bài viết này của Jaxtina English Center sẽ mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh Y khoa đầy đủ từ A đến Z, được biên soạn một cách khoa học với nội dung súc tích, dễ tiếp thu và phân loại theo các chủ đề cụ thể để tối ưu hóa quá trình học tập của bạn.
>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo
Ngành Y khoa trong tiếng Anh được biết đến với tên gọi “Health Sciences” hoặc “Medicine”, tùy theo lĩnh vực cụ thể. Trong đó, “Health Sciences” là thuật ngữ bao quát, liên quan đến công tác chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa và điều trị bệnh cho cả con người lẫn động vật. Còn “Medicine” thường dùng để chỉ ngành y lâm sàng chuyên sâu vào việc chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Việc trang bị tiếng Anh Y khoa không chỉ giúp sinh viên ngành y tiếp cận tri thức toàn cầu mà còn mang lại nhiều lợi thế nổi bật:

Ngành y khoa trong tiếng Anh được biết đến với tên gọi “Health Sciences”
>>>> XEM NGAY: Học tiếng Anh giao tiếp bán hàng với 100 mẫu câu thông dụng
| Số TT | English | Pronunciation / Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | Body | /ˈbɒdi/ | Cơ thể |
| 2 | Head | /hɛd/ | Đầu |
| 3 | Hair | /heə(r)/ | Tóc |
| 4 | Forehead | /ˈfɒrɪd/ hoặc /ˈfɔːhed/ | Trán |
| 5 | Eyes | /aɪz/ | Mắt |
| 6 | Nose | /nəʊz/ | Mũi |
| 7 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
| 8 | Teeth | /tiːθ/ | Răng |
| 9 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
| 10 | Ears | /ɪəz/ | Tai |
| 11 | Neck | /nɛk/ | Cổ |
| 12 | Shoulders | /ˈʃəʊldəz/ | Vai |
| 13 | Armpit (axilla) | /ˈɑːmpɪt/ (/ækˈsɪlə/) | Nách |
| 14 | Arms | /ɑːmz/ | Cánh tay |
| 15 | Elbow | /ˈelbəʊ/ | Khuỷu tay |
| 16 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
| 17 | Hands | /hændz/ | Bàn tay |
| 18 | Fingers | /ˈfɪŋɡəz/ | Ngón tay |
| 19 | Back | /bæk/ | Lưng |
| 20 | Chest | /tʃɛst/ | Ngực |
| 21 | Breast | /brɛst/ | Vú |
| 22 | Abdomen | /ˈæbdəmən/ | Bụng |
| 23 | Navel (umbilicus) | /ˈneɪvəl/ (/ʌmˈbɪlɪkəs/) | Rốn |
| 24 | Hip | /hɪp/ | Hông (eo) |
| 25 | Buttock | /ˈbʌtək/ | Mông |
| 26 | Groin | /ɡrɔɪn/ | Bẹn |
| 27 | Leg | /lɛɡ/ | Chân |
| 28 | Thigh | /θaɪ/ | Đùi |
| 29 | Knee | /niː/ | Đầu gối |
| 30 | Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
| 31 | Ankle | /ˈæŋkl/ | Cổ chân |
| 32 | Feet | /fiːt/ | Bàn chân |
| 33 | Toes | /təʊz/ | Ngón chân |
| STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | Organ | /ˈɔːɡən/ | Cơ quan |
| 2 | Tissue | /ˈtɪʃuː/ | Mô |
| 3 | Cell | /sɛl/ | Tế bào |
| 4 | Brain | /breɪn/ | Não |
| 5 | Bones | /bəʊnz/ | Xương |
| 6 | Spinal cord | /ˈspaɪnl kɔːd/ | Xương sống |
| 7 | Bone marrow | /ˈbəʊn ˌmærəʊ/ | Tủy xương |
| 8 | Throat / Pharynx | /θrəʊt/ – /ˈfærɪŋks/ | Họng |
| 9 | Larynx | /ˈlærɪŋks/ | Thanh quản |
| 10 | Windpipe / Trachea | /ˈwɪndpaɪp/ – /ˈtrækiə/ | Khí quản |
| 11 | Esophagus | /ɪˈsɒfəɡəs/ | Thực quản |
| 12 | Bronchi | /ˈbrɒŋkaɪ/ | Các ống phế quản |
| 13 | Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
| 14 | Small intestine | /smɔːl ɪnˈtɛstaɪn/ | Ruột non |
| 15 | Large intestine | /lɑːdʒ ɪnˈtɛstaɪn/ | Ruột già |
| 16 | Liver | /ˈlɪvə(r)/ | Gan |
| 17 | Gallbladder | /ˈɡɔːlblædə(r)/ | Mật |
| 18 | Kidneys | /ˈkɪdniːz/ | Thận |
| 19 | Spleen | /spliːn/ | Lách |
| 20 | Ureter | /ˈjʊərɪtə(r)/ | Tiểu quản |
| 21 | Bladder | /ˈblædə(r)/ | Bàng quang |
| 22 | Heart | /hɑːt/ | Tim |
| 23 | Lungs | /lʌŋz/ | Phổi |
| 24 | Blood vessels | /ˈblʌd ˌvɛslz/ | Mạch máu |
| 25 | Nerves | /nɜːvz/ | Dây thần kinh |
| 26 | Thyroid gland | /ˈθaɪrɔɪd ɡlænd/ | Tuyến giáp |
| 27 | Pancreas | /ˈpæŋkriəs/ | Tuyến tụy |
| 28 | Adrenal glands | /əˈdriːnl ɡlændz/ | Tuyến thượng thận |
| 29 | Reproductive organs | /ˌriːprəˈdʌktɪv ˈɔːɡənz/ | Tuyến sinh dục |
>>>> XEM THÊM: Tiếng Anh cho doanh nhân: những kỹ năng cần có và khóa học phù hợp
| STT | Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Tiếng Việt |
| 1 | Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
| 2 | Redness | /ˈrɛdnəs/ | Ban đỏ |
| 3 | Pus | /pʌs/ | Mủ |
| 4 | Fester | /ˈfɛstər/ | (Bị) mưng mủ |
| 5 | Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Nhiễm trùng |
| 6 | Cold | /koʊld/ | Cảm lạnh |
| 7 | Flu | /fluː/ | Cúm |
| 8 | Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
| 9 | Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
| 10 | Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
| 11 | Insomnia | /ɪnˈsɑːmniə/ | Mất ngủ |
| 12 | Black eye | /blæk aɪ/ | Thâm mắt |
| 13 | Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
| 14 | Earache | /ˈɪəreɪk/ | Đau tai |
| 15 | Sore eyes / Eye pain | /sɔːr aɪz/ / aɪ peɪn/ | Đau mắt |
| 16 | Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
| 17 | Cough | /kɔːf/ | Ho |
| 18 | Sore throat | /sɔːr θroʊt/ | Đau họng |
| 19 | Bad breath | /bæd brɛθ/ | Hôi miệng |
| 20 | Muscle ache | /ˈmʌsl eɪk/ | Nhức mỏi |
| 21 | Runny nose | /ˈrʌni noʊz/ | Chảy nước mũi |
| 22 | Sniffle | /ˈsnɪfl/ | Khịt mũi |
| 23 | Indigestion | /ˌɪndɪˈdʒɛstʃən/ | Khó tiêu |
| 24 | Stomachache | /ˈstʌməkˌeɪk/ | Đau bụng |
| 25 | Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
| 26 | Constipation | /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ | Táo bón |
| 27 | Nausea | /ˈnɔːziə/ | (Chứng) buồn nôn |
| 28 | Vomit | /ˈvɒmɪt/ | (Bị) nôn ói |
| 29 | Eating disorder | /ˈiːtɪŋ dɪsˌɔːrdər/ | Rối loạn ăn uống |
| 30 | Anorexia | /ˌænəˈrɛksiə/ | Chán ăn |
| 31 | Bulimia | /buˈlɪmiə/ | (Chứng) cuồng ăn |
| 32 | Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
| 33 | Pharyngitis | /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ | Viêm họng |
| 34 | Tonsillitis | /ˌtɒnsəˈlaɪtɪs/ | Viêm amidan |
| 35 | Bronchitis | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
| 36 | Pneumonia | /njuːˈmoʊniə/ | Viêm phổi |
| 37 | Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Lo lắng |
| 38 | Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
| 39 | Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Tiểu đường |
| 40 | Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Tăng huyết áp |
| 41 | Burn | /bɜːrn/ | Bỏng |
| 42 | Blister | /ˈblɪstər/ | Phồng rộp |
| 43 | Ulcer | /ˈʌlsər/ | Loét, ung nhọt |
| 44 | Itch | /ɪtʃ/ | Ngứa |
| 45 | Sprain | /spreɪn/ | Bong gân |
| 46 | Swollen | /ˈswoʊlən/ | Bị sưng |
| 47 | Swelling | /ˈswɛlɪŋ/ | Sưng tấy |
| 48 | Broken bone (fracture) | /ˈbroʊkən boʊn/ (ˈfræk.tʃər) | Gãy xương |
| 49 | Graze | /ɡreɪz/ | Trầy xước da |
| 50 | Bleeding | /ˈbliːdɪŋ/ | Chảy máu |
| 51 | Tired | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
| 52 | Sleepy | /ˈsliːpi/ | Buồn ngủ |
| 53 | Tuberculosis | /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ | Bệnh lao |
| 54 | Measles | /ˈmiːzəlz/ | Bệnh sởi |
| 55 | Rubella | /ruːˈbɛlə/ | Bệnh rubella |
| 56 | Chickenpox | /ˈtʃɪkɪnpɒks/ | Bệnh thủy đậu |
| 57 | Beriberi | /ˈbɛriˌbɛri/ | Bệnh phù thủng |
| 58 | Mumps | /mʌmps/ | Bệnh quai bị |
| 59 | Hand, foot, and mouth disease | /hænd fʊt ənd maʊθ dɪˈziːz/ | Bệnh tay chân miệng |
| 60 | Leprosy | /ˈlɛprəsi/ | Bệnh hủi, phong |
| 61 | Hepatitis A | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs eɪ/ | Bệnh viêm gan A |
| 62 | Hepatitis B | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs biː/ | Bệnh viêm gan B |
| 63 | Hepatitis C | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs siː/ | Bệnh viêm gan C |
| 64 | Gonorrhea | /ˌɡɒnəˈriːə/ | Bệnh lậu |
| 65 | Syphilis | /ˈsɪfəlɪs/ | Bệnh giang mai |
| 66 | HIV/AIDS | /ˌeɪtʃ aɪ ˈviː / ˈeɪdz/ | Bệnh HIV/AIDS |
| 67 | Alzheimer’s disease | /ˈælzˌhaɪmɚz dɪˈziːz/ | Bệnh Alzheimer |
| 68 | Parkinson’s disease | /ˈpɑːrkɪnsənz dɪˈziːz/ | Bệnh Parkinson |
| 69 | Type 1 diabetes | /taɪp wʌn ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường type 1 |
| 70 | Type 2 diabetes | /taɪp tuː ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường type 2 |
| 71 | Cardiovascular disease | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlər dɪˈziːz/ | Bệnh tim mạch |
| 72 | Stroke | /stroʊk/ | Bệnh đột quỵ |
| 73 | Cancer | /ˈkænsər/ | Bệnh ung thư |
| STT | Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Tiếng Việt |
| 1 | Internal medicine | /ɪnˈtɜːrnəl ˈmɛdɪsən/ | Nội khoa |
| 2 | Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa khám bệnh (khoa ngoại trú) |
| 3 | Emergency department | /ɪˈmɜːrdʒənsi dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa cấp cứu |
| 4 | Intensive Care Unit (ICU) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | Khoa hồi sức tích cực |
| 5 | Rehabilitation (medicine) department | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa phục hồi chức năng |
| 6 | Infectious Disease department | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa truyền nhiễm |
| 7 | Traditional Medicine department | /trəˈdɪʃənl ˈmɛdɪsən dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa y học cổ truyền |
| 8 | Clinical Hematology Department | /ˈklɪnɪkəl ˌhiːməˈtɒlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa huyết học lâm sàng |
| 9 | Geriatrics | /ˌdʒɛriˈætrɪks/ | Lão khoa |
| 10 | Cardiology | /ˌkɑːrdiˈɒlədʒi/ | Tim mạch |
| 11 | Nephrology | /nɛˈfrɒlədʒi/ | Khoa thận |
| 12 | Dermatology | /ˌdɜːrməˈtɒlədʒi/ | Khoa da liễu |
| 13 | Neurology | /nʊˈrɒlədʒi/ | Khoa thần kinh |
| 14 | Endocrinology | /ˌɛndəʊkraɪˈnɒlədʒi/ | Khoa nội tiết |
| 15 | Gastroenterology | /ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒi/ | Khoa tiêu hóa |
| 16 | Pulmonology | /ˌpʊlməˈnɒlədʒi/ | Khoa hô hấp |
| STT | Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Tiếng Việt |
| 1 | Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | Ngoại khoa |
| 2 | General Surgery | /ˈdʒɛnərəl ˈsɜːrdʒəri/ | Ngoại tổng hợp |
| 3 | Cardiothoracic surgery | /ˌkɑːdioʊθəˈræsɪk ˈsɜːrdʒəri/ | Ngoại lồng ngực |
| 4 | Orthopedic surgery | /ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈsɜːrdʒəri/ | Ngoại chỉnh hình |
| 5 | Neurosurgery | /ˈnjʊəroʊˌsɜːrdʒəri/ | Ngoại thần kinh |
| 6 | Andrology | /ænˈdrɒlədʒi/ | Ngoại tiết niệu (Nam khoa) |
| 7 | Vascular surgery | /ˈvæskjələr ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật mạch máu |
| 8 | Plastic surgery | /ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật tạo hình |
| 9 | Orthopedic department | /ˌɔːrθəˈpiːdɪk dɪˈpɑːrtmənt/ | Chấn thương chỉnh hình |
| 10 | Burns department | /bɜːrnz dɪˈpɑːrtmənt/ | Khoa bỏng |
| 11 | Urology | /jʊˈrɒlədʒi/ | Khoa niệu |
| 12 | Neurology | /nʊˈrɒlədʒi/ | Khoa thần kinh |
| 13 | Anesthesiology | /ˌænəsθiːziˈɒlədʒi/ | Khoa gây mê |
| 14 | Ophthalmology | /ˌɒfθælˈmɒlədʒi/ | Khoa mắt |
| 15 | Otolaryngology | /ˌoʊtoʊˌlærənˈɡɒlədʒi/ | Khoa Tai – mũi – họng |
| 16 | Odontology (Dentistry) | /əʊˈdɒn.tə.lə.dʒi/ (or /ˈdɛntɪstri/) | Khoa Răng – hàm mặt (Nha khoa) |
| STT | Tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Tiếng Việt |
| 1 | Epidemiology | /ˌepɪˌdiːmiˈɒlədʒi/ | Dịch tễ học |
| 2 | Immunology | /ˌɪmjʊˈnɒlədʒi/ | Miễn dịch học |
| 3 | Hematology | /ˌhiːməˈtɒlədʒi/ | Huyết học |
| 4 | Hematology and Blood Transfusion | /ˌhiːməˈtɒlədʒi ənd blʌd trænsˈfjuːʒən/ | Huyết học và truyền máu |
| 5 | Biochemistry department | /ˌbaɪəʊˈkɛmɪstri dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa sinh hóa |
| 6 | Microbiology department | /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa vi sinh |
| 7 | Radiology department | /ˌreɪdiˈɒlədʒi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa X-quang |
| 8 | Pathology department | /pəˈθɒlədʒi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa giải phẫu bệnh |
| 9 | Diagnostic imaging department | /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈɪmɪdʒɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 10 | Functional Testing department | /ˈfʌŋkʃənl ˈtestɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa thăm dò chức năng |
| 11 | Pharmacy department | /ˈfɑːməsi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa dược |
| 12 | Infection Control department | /ɪnˈfekʃən kənˈtrəʊl dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 13 | Nutrition department | /njuːˈtrɪʃən dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa dinh dưỡng |
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh cho giáo viên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
| STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1 | Oxygen Mask | ˈɒksɪdʒən mæsk | Mặt nạ oxy |
| 2 | Antiseptic | ˌæntɪˈseptɪk | Thuốc khử trùng |
| 3 | Basin | ˈbeɪsən | Cái chậu, bồn rửa |
| 4 | Band-Aid | ˈbænd eɪd | Băng keo |
| 5 | Ambulance | ˈæmbjʊləns | Xe cấp cứu |
| 6 | First Aid Kit | fɜːst eɪd kɪt | Hộp cứu thương |
| 7 | Bandage | ˈbændɪdʒ | Băng |
| 8 | Resuscitator | rɪˈsʌsɪteɪtə | Máy hô hấp nhân tạo |
| 9 | Surgical Mask | ˈsɜːdʒɪkəl mæsk | Khẩu trang y tế |
| 10 | Stethoscope | ˈsteθəskəʊp | Ống nghe |
| 11 | Sling | slɪŋ | Băng đeo đỡ cánh tay |
| 12 | Drill | drɪl | Máy khoan |
| 13 | X-Ray | ˈɛks reɪ | Chụp bằng tia X |
| 14 | Cotton Balls | ˈkɒtən bɔːlz | Bông gòn |
| 15 | Paramedic | ˌpærəˈmɛdɪk | Chuyên viên cứu thương |
| 16 | Cast | kɑːst | Bó bột |
| 17 | Chart | ʧɑːt | Biểu đồ theo dõi |
| 18 | Stitch | stɪʧ | Mũi khâu |
| 19 | Defibrillator | ˌdiːˈfɪbrɪleɪtə | Máy khử rung tim |
| 20 | Life Support | laɪf səˈpɔːt | Máy hỗ trợ thở |
| 21 | Scalpel | ˈskælpəl | Dao mổ |
| 22 | Obstetric Examination Table | ɒbˈstɛtrɪk ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ˈteɪbəl | Bàn khám sản khoa |
| 23 | Compression Bandage | kəmˈprɛʃən ˈbændɪdʒ | Gạc nén để cầm máu |
| 24 | Stretcher | ˈstrɛʧə | Cái cáng |
| 25 | Headrest | ˈhɛdrɛst | Miếng lót đầu |
| 26 | Syringe | sɪˈrɪnʤ | Ống tiêm |
| 27 | Painkillers | ˈpeɪnˌkɪləz | Thuốc giảm đau |
| 28 | Bands | bændz | Nẹp |
| 29 | Examining Table | ɪɡˈzæmɪnɪŋ ˈteɪbəl | Bàn khám bệnh |
| 30 | Scales | skeɪlz | Cái cân |
| 31 | Dropper | ˈdrɒpə | Ống nhỏ giọt |
| 32 | Urine Sample | ˈjʊərɪn ˈsɑːmpl | Mẫu nước tiểu |
| 33 | Dropping Bottle | ˈdrɒpɪŋ ˈbɒtl | Túi truyền |
| 34 | Blood Pressure Monitor | blʌd ˈprɛʃə ˈmɒnɪtə | Máy đo huyết áp |
| 35 | Alcohol | ˈælkəhɒl | Cồn |
| 36 | Plasters | ˈplɑːstəz | Miếng dán che vết thương |
| 37 | Needle | ˈniːdl | Mũi tiêm |
| 38 | Thermometer | θɜːˈmɒmɪtə | Nhiệt kế |
>>>> ĐỌC THÊM: “Doanh nghiệp nhà nước” tiếng Anh là gì? – Giải đáp thắc mắc
Cùng với sự phát triển vượt bậc của y học hiện đại, ngày càng có nhiều thuật ngữ mới xuất hiện để mô tả chính xác các tình trạng bệnh lý và phương pháp điều trị. Từ điển này được biên soạn tỉ mỉ với từng mục từ được giải thích rõ ràng, chi tiết để hỗ trợ tối đa quá trình tra cứu của bạn. Nội dung được tổng hợp từ các nguồn từ điển danh tiếng và có độ tin cậy cao từ nhiều quốc gia trên thế giới.
Được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các phiên dịch viên chuyên ngành y tế, cuốn cẩm nang này tập trung cung cấp những thuật ngữ y học nền tảng và thiết yếu nhất trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Cẩm nang bao gồm 5 phần chính từ mẫu từ về bệnh tật, giải phẫu học đến phương pháp học tập và bộ thuật ngữ y tế chuyên ngành. Đây là tài liệu tiếng Anh y khoa lý tưởng dành cho những ai có nhu cầu nghiên cứu tài liệu y khoa hoặc thực hiện công việc phiên dịch trong lĩnh vực y tế.
“English in Medicine” của các tiến sĩ Eric H. Glendinning và Beverly A.S. Holmström là một giáo trình y khoa tập trung phát triển kỹ năng đối thoại chuyên nghiệp. Chương trình học được thiết kế để phát triển toàn diện bốn kỹ năng giao tiếp cốt lõi: Nghe, Nói, Đọc và Viết dành cho các chuyên gia y tế. Điểm đặc biệt của cuốn sách là cấu trúc song ngữ Anh – Việt độc đáo giúp người học dễ dàng theo dõi và nắm bắt nội dung bài học.
Trong các tài liệu y học tiếng Anh, có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn không xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày. Cuốn sách “Thuật ngữ Y khoa Căn bản” sẽ mang đến cho bạn kiến thức sâu sắc về cách thức hình thành từ gốc, từ nối, tiền tố và hậu tố trong thuật ngữ y tế. Thông qua việc nắm vững cấu trúc từ, bạn có thể suy luận nghĩa của thuật ngữ mới và áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Bác sĩ Nguyễn Xuân Cẩm đã biên soạn bảng chú giải các thuật ngữ y học Anh-Việt thông dụng nhằm hỗ trợ cộng đồng người Việt Nam tại Vương quốc Anh. Tài liệu được thiết kế để hỗ trợ trong việc tra cứu tài liệu y khoa và giao tiếp với các bác sĩ nước ngoài một cách thuận lợi hơn. Mục tiêu chính của cuốn sách là giúp bạn hiểu nghĩa của các thuật ngữ cần tra cứu một cách dễ dàng và chính xác nhất.

Tài liệu tiếng Anh y khoa: Chú giải thuật ngữ Y học Anh
Ngành y luôn đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối, khả năng phản xạ nhanh và cập nhật liên tục các kiến thức mới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh Y khoa không chỉ là một công cụ hỗ trợ mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu chuyên ngành, tham gia các hội thảo quốc tế và tự tin giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài. Một nền tảng tiếng Anh vững chắc chính là bước đệm vững vàng để bạn mở rộng cánh cửa nghề nghiệp ra thế giới.
Hiểu được điều đó, Jaxtina mang đến các khóa học tiếng Anh toàn diện, được thiết kế để giúp học viên nắm vững và sử dụng được tiếng Anh, tạo thành bệ đỡ vững chắc để học tiếng Anh Y khoa chuyên sâu.

Jaxtina mang đến các khóa học tiếng Anh chuyên sâu cho nhiều đối tượng
Với hơn 12 năm kinh nghiệm, hệ thống học liệu độc quyền và đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, Jaxtina cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh và nâng tầm sự nghiệp y khoa.
Thông tin liên hệ:
Nắm vững từ vựng tiếng Anh Y khoa từ A đến Z là nền tảng vững chắc giúp các chuyên gia y tế giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân. Việc thành thạo các thuật ngữ y khoa bằng tiếng Anh không chỉ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mà còn cho phép bạn tiếp cận những nghiên cứu và kiến thức y học tiên tiến nhất trên thế giới. Jaxtina English Center hy vọng với danh sách tổng hợp từ vựng trên sẽ trở thành công cụ hữu ích giúp bạn học tập một cách có hệ thống và áp dụng thành công vào thực tiễn công việc.
>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm phục vụ hữu ích
Bài viết cùng chuyên mục
5000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo các chủ đề thông…
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Doanh Nghiệp
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.