Trong bài viết dưới đây, trung tâm ngoại ngữ Jaxtina sẽ tổng hợp hơn 150 từ vựng tiếng Anh cho Dược sĩ theo từng chủ đề cùng các phương pháp học hiệu quả, giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp tự tin hơn trong môi trường quốc tế.
Mục lục bài viết
Toggle| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Pharmacokinetics | /ˌfɑː.mə.kəʊ.kɪˈnet.ɪks/ | Dược động học |
| Absorption | /əbˈzɔːp.ʃən/ | Hấp thu thuốc vào cơ thể |
| Distribution | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân bố thuốc trong mô, cơ quan |
| Metabolism | /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/ | Chuyển hóa thuốc (thường ở gan) |
| Excretion | /ɪkˈskriː.ʃən/ | Bài tiết thuốc (qua thận, gan) |
| Bioavailability | /ˌbaɪ.əʊ.əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ | Sinh khả dụng – mức độ và tốc độ thuốc được hấp thu |
| Half-life | /ˈhɑːf.laɪf/ | Thời gian bán thải – thuốc giảm một nửa trong máu |
| Clearance | /ˈklɪə.rəns/ | Khả năng cơ thể loại bỏ thuốc |
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Pharmacodynamics | /ˌfɑː.mə.kəʊ.daɪˈnæm.ɪks/ | Dược lực học |
| Mechanism of action | /ˈmek.ə.nɪ.zəm əv ˈæk.ʃən/ | Cơ chế tác dụng của thuốc |
| Receptor | /rɪˈsep.tər/ | Thụ thể – nơi thuốc tương tác để tạo tác dụng |
| Agonist | /ˈæɡ.ə.nɪst/ | Chất chủ vận – kích hoạt thụ thể |
| Antagonist | /ænˈtæɡ.ə.nɪst/ | Chất đối kháng – ngăn tác dụng của thụ thể |
| Dose-response relationship | /dəʊs rɪˈspɒns rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ | Mối quan hệ giữa liều thuốc và phản ứng |
| Efficacy | /ˈef.ɪ.kə.si/ | Hiệu lực – khả năng thuốc tạo ra tác dụng mong muốn |
| Potency | /ˈpəʊ.tən.si/ | Hiệu năng – liều cần để đạt tác dụng |
| Therapeutic index | /ˌθer.əˈpjuː.tɪk ˈɪn.deks/ | Chỉ số điều trị – đo lường mức độ an toàn của thuốc |
| Adverse drug reaction | /ədˈvɜːs drʌɡ riˈæk.ʃən/ | Phản ứng có hại không mong muốn từ thuốc |

Từ vựng Tiếng Anh ngành dược
>>>> XEM THÊM: 300+ từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng theo chủ đề
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Tablet | /ˈtæb.lət/ | Viên nén |
| Capsule | /ˈkæp.sjuːl/ | Viên nang |
| Solution | /səˈluː.ʃən/ | Dung dịch |
| Suspension | /səˈspen.ʃən/ | Huyền phù |
| Ointment | /ˈɔɪnt.mənt/ | Thuốc mỡ |
| Cream | /kriːm/ | Kem bôi |
| Suppository | /səˈpɒz.ɪ.tər.i/ | Thuốc đặt |
| Injection | /ɪnˈdʒek.ʃən/ | Thuốc tiêm |
| Inhalation | /ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/ | Thuốc hít |
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Analgesics | /ˌæn.əlˈdʒiː.zɪks/ | Thuốc giảm đau |
| Antibiotics | /ˌæn.ti.baɪˈɒ.tɪks/ | Thuốc kháng sinh |
| Antihypertensives | /ˌæn.tiˌhaɪ.pəˈten.sɪvz/ | Thuốc hạ huyết áp |
| Antidepressants | /ˌæn.ti.dɪˈpres.ənts/ | Thuốc chống trầm cảm |
| Antihistamines | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.miːnz/ | Thuốc kháng histamin |
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Generic name | /dʒəˈner.ɪk neɪm/ | Tên chung (không thương mại) |
| Brand name | /brænd neɪm/ | Tên thương mại (do nhà sản xuất đặt) |
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
| Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
| Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
| Cancer | /ˈkænsə/ | Bệnh ung thư |
| Tetanus | /ˈtɛtənəs/ | Uốn ván |
| Cirrhosis | /sɪˈrəʊsɪs/ | Xơ gan |
| Pneumonia | /njuːˈməʊniə/ | Viêm phổi |
| Arthritis | /ɑːˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
| Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
| Cystitis | /sɪsˈtaɪtɪs/ | Viêm bàng quang |
| Typhoid | /ˈtaɪfɔɪd/ | Bệnh thương hàn |
| Gonorrhea | /ˌɡɒn.əˈriː.ə/ | Bệnh lậu mủ |
| Epilepsy | /ˈɛpɪlɛpsi/ | Động kinh |
| Flu | /fluː/ | Bệnh cúm |
| Leukemia | /luːˈkiːmiə/ | Bệnh bạch cầu |
| Tuberculosis | /tjuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ | Bệnh lao |
| Inflammation | /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ | Viêm |
| Syphilis | /ˈsɪfɪlɪs/ | Bệnh giang mai |
| Diarrhea | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Tiêu chảy |
| Stroke | /strəʊk/ | Đột quỵ |
| Asthma | /ˈæsmə/ | Hen suyễn |
| Migraine | /ˈmiːɡreɪn/ | Chứng đau nửa đầu |
| Hepatitis | /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ | Viêm gan |
| Hypertension | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | Tăng huyết áp |
| Obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | Béo phì |
| Depression | /dɪˈpreʃ.ən/ | Trầm cảm |
| Chickenpox | /ˈʧɪk.ɪn.pɒks/ | Thủy đậu |
| Dengue fever | /ˈdeŋ.ɡi ˈfiː.vər/ | Sốt xuất huyết |
| Anemia | /əˈniː.mi.ə/ | Thiếu máu |
>>>> ĐỌC CHI TIẾT: Tiếng Anh cho người đi làm: Ứng dụng 100% vào công việc
| Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Throat | /θrəʊt/ | Họng |
| Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
| Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
| Nose | /nəʊz/ | Mũi |
| Eyes | /aɪz/ | Mắt |
| Face | /feɪs/ | Mặt |
| Head | /hɛd/ | Đầu |
| Ears | /ɪəz/ | Đôi tai |
| Teeth | /tiːθ/ | Răng |
| Chin | /ʧɪn/ | Cằm |
| Cheeks | /ʧiːks/ | Má |
| Neck | /nɛk/ | Cổ |
| Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
| Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
| Elbow | /ˈɛlbəʊ/ | Khuỷu tay |
| Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
| Finger | /ˈfɪŋgə/ | Ngón tay |
| Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
| Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
| Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
| Back | /bæk/ | Lưng |
| Hips | /hɪps/ | Hông |
| Waist | /weɪst/ | Eo |
| Genitals | /ˈʤɛnɪtlz/ | Bộ phận sinh dục |
| Legs | /lɛgz/ | Chân |
| Thigh | /θaɪ/ | Đùi |
| Knee | /niː/ | Đầu gối |
| Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
| Ankle | /ˈæŋ.kl̩/ | Mắt cá chân |
| Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
| Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
| Skin | /skɪn/ | Da |
| Bone | /bəʊn/ | Xương |
| Muscle | /ˈmʌs.əl/ | Cơ |
| Nerve | /nɜːv/ | Dây thần kinh |
| Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
| Artery | /ˈɑː.tər.i/ | Động mạch |
| Organ | /ˈɔː.ɡən/ | Cơ quan nội tạng |
>>>> ĐỌC NGAY: Các lớp tiếng Anh của Jaxtina
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Brand name drug | /brænd neɪm drʌɡ/ | Thuốc phát minh (biệt dược gốc) |
| Generic drug | /dʒəˈner.ɪk drʌɡ/ | Thuốc generic – tương đương sinh học với biệt dược gốc |
| Biologic | /ˌbaɪ.əˈlɒ.dʒɪk/ | Thuốc sinh học |
| Innovator drug | /ˈɪn.ə.veɪ.tər drʌɡ/ | Thuốc cải tiến, thuốc được phát minh đầu tiên |
| Multisource drug | /ˈmʌl.ti.sɔːs drʌɡ/ | Thuốc đa nguồn (có nhiều nhà sản xuất) |
| Retail drug | /ˈriː.teɪl drʌɡ/ | Thuốc bán lẻ |
| Physician-administered drugs | /fɪˈzɪʃ.ən ədˈmɪn.ɪ.stəd drʌɡz/ | Thuốc do bác sĩ/dược sĩ quản lý và cấp phát |
| Specialty pharmacy | /ˈspeʃ.əl.ti ˈfɑː.mə.si/ | Nhà thuốc chuyên khoa |
| Group purchasing organization (GPO) | /ɡruːp ˈpɜː.tʃə.sɪŋ ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức mua thuốc theo nhóm |
| Pharmacy services administration organization (PSAO) | /ˈfɑː.mə.si ˈsɜː.vɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức quản lý dược phẩm |
| Antibiotic stewardship | /ˌæn.ti.baɪˈɒ.tɪk ˈstjuː.əd.ʃɪp/ | Quản lý và sử dụng kháng sinh hợp lý |
| R&D (Research and Development) | /ˌɑːr.ənˈdiː/ | Nghiên cứu và phát triển |
| Clinical trial | /ˈklɪn.ɪ.kəl ˈtraɪ.əl/ | Thử nghiệm lâm sàng |
| Generic nonproprietary | /dʒəˈner.ɪk ˌnɒn.prəˈpraɪə.tər.i/ | Tên thuốc không độc quyền |
| Thuật ngữ | Viết đầy đủ / Giải thích | Nghĩa tiếng Việt |
| OTC drugs | Over-the-counter drugs | Thuốc không kê đơn |
| IM | Intramuscular | Tiêm bắp |
| IV | Intravenous | Tiêm tĩnh mạch |
| SQ | Subcutaneous | Tiêm dưới da |
| INJ | Injection | Tiêm (dạng thuốc) |
| CAP | Capsule | Viên nang |
| CC | Cubic centimeter | Centimet khối |
| NS | Normal saline | Nước muối sinh lý |
| PO | Per os – by mouth | Uống qua đường miệng |
| PC | After meals | Sau bữa ăn |
| PRN | Pro re nata – when necessary | Khi cần thiết |
| qD | Quaque die – once a day | Mỗi ngày |
| qH | Every hour | Mỗi giờ |
| qAM | Every morning | Mỗi sáng |
| qPM | Once a day in the evening | Mỗi buổi tối |
| qOD | Every other day | Cách ngày |
| qWK | Every week | Hàng tuần |
| TID | Three times a day | Ba lần một ngày |
| QID | Four times a day | Bốn lần một ngày |
| STAT | Immediately | Ngay lập tức |
| Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Absorption rate | /əbˈzɔːp.ʃən reɪt/ | Tỷ lệ hấp thu |
| Controlled substance | /kənˈtrəʊld ˈsʌb.stəns/ | Chất bị kiểm soát |
| Narcotics | /nɑːˈkɒ.tɪks/ | Thuốc gây nghiện |
| HEPA filter | /ˈhiː.pə ˈfɪl.tər/ | Bộ lọc không khí hiệu suất cao (HEPA) |
| Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| Hello, how can I help you today? | Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? |
| Are you looking for a prescription or OTC drug? | Bạn đang tìm thuốc kê đơn hay thuốc không kê đơn? |
| Do you have a prescription from your doctor? | Bạn có đơn thuốc của bác sĩ không? |
| May I have your name and date of birth, please? | Bạn vui lòng cho tôi biết tên và ngày sinh được không? |
| Take one tablet by mouth twice a day after meals. | Uống một viên bằng đường miệng, ngày hai lần sau bữa ăn. |
| Shake the bottle well before use. | Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng. |
| Please store the medicine in a cool, dry place. | Vui lòng bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát. |
| Avoid driving after taking this medication. | Tránh lái xe sau khi dùng thuốc này. |
| Do not exceed the recommended dosage. | Không dùng quá liều lượng khuyến nghị. |
| Take this medicine on an empty stomach. | Uống thuốc này khi bụng đói. |
| You may experience some mild side effects such as dizziness. | Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ nhẹ như chóng mặt. |
| If you develop a rash or difficulty breathing, stop taking it and call your doctor immediately. | Nếu bạn bị phát ban hoặc khó thở, hãy ngừng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay. |
| This medicine may cause drowsiness. | Thuốc này có thể gây buồn ngủ. |
| Keep this medicine out of reach of children. | Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em. |
| You should not drink alcohol while using this medication. | Bạn không nên uống rượu khi đang dùng thuốc này. |
| Would you like me to explain how to use this inhaler? | Bạn có muốn tôi hướng dẫn cách sử dụng ống hít này không? |
| Please come back if symptoms do not improve within 3 days. | Vui lòng quay lại nếu triệu chứng không cải thiện sau 3 ngày. |
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành Dược
Ngoài giáo trình chính quy tại các trường Đại học/Cao đẳng Dược, bạn có thể tham khảo những đầu sách sau để tăng cường vốn từ vựng và kiến thức chuyên ngành:
| Tên sách | Mô tả |
| Oxford English for the Pharmaceutical Industry | Sách chuyên biệt cho ngành dược, luyện kỹ năng giao tiếp trong công việc |
| Express Series: English for the Pharmaceutical Industry | Tập trung vào tiếng Anh sử dụng trong môi trường làm việc tại công ty dược |
| Dictionary of Pharmacy | Từ điển chuyên ngành dược với giải thích chi tiết, dễ hiểu |
| Davis’s Drug Guide for Nurses | Cung cấp thông tin đầy đủ về các loại thuốc – phù hợp cả sinh viên dược |
| Check Your English Vocabulary for Medicine | Sách luyện từ vựng tiếng Anh y dược qua bài tập thực hành |
Các ứng dụng di động giúp bạn học mọi lúc mọi nơi, hỗ trợ hiệu quả việc ghi nhớ thuật ngữ và nâng cao phản xạ ngôn ngữ:
| Tên ứng dụng | Chức năng chính |
| Oxford Medical Dictionary | Từ điển y học Anh – Anh uy tín, chuẩn xác |
| WikiMed | Bách khoa toàn thư y học offline, dễ tra cứu |
| Diseases Dictionary Medical | Từ điển giải thích bệnh bằng tiếng Anh |
| Drugs Dictionary Offline | Từ điển thuốc Anh – Anh, sử dụng offline, không cần mạng |
Nếu bạn muốn học thông qua tin tức, video, hoặc tài liệu chuyên môn, dưới đây là các website phù hợp:
| Trang web | Nội dung nổi bật |
| NHS.UK | Trang của Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh – bài viết về bệnh và thuốc |
| VOA Learning English | Luyện nghe tiếng Anh chuẩn Mỹ qua tin tức y tế, sức khỏe |
| WebMD Health Videos A–Z | Video hướng dẫn về thuốc, bệnh lý, dễ hiểu, có phụ đề tiếng Anh |
Gợi ý cách tự học tiếng Anh hiệu quả cho dược sĩ
Hy vọng với danh sách từ vựng và tài liệu học được chia sẻ, bạn sẽ xây dựng được nền tảng tiếng Anh vững chắc trong ngành Dược. Hãy học đều đặn theo chủ đề, kết hợp thực hành với tài liệu phù hợp để nâng cao trình độ tiếng Anh cho dược sĩ một cách bền vững và hiệu quả nhé.
>>>> ĐỪNG BỎ LỠ: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 hiệu quả trong thời gian ngắn
Bài viết cùng chuyên mục
200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất
300+ Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Theo Chủ đề

Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.