150+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Dược Sĩ Và Cách Học Hiệu Quả

150+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Dược Sĩ Và Cách Học Hiệu Quả
27.07.2025 12 phút đọc 1736 lượt xem

Trong bài viết dưới đây, trung tâm ngoại ngữ Jaxtina sẽ tổng hợp hơn 150 từ vựng tiếng Anh cho Dược sĩ theo từng chủ đề cùng các phương pháp học hiệu quả, giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp tự tin hơn trong môi trường quốc tế.

1. Từ vựng tiếng Anh về dược lý học

  1. Pharmacokinetics – Dược động học
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pharmacokinetics /ˌfɑː.mə.kəʊ.kɪˈnet.ɪks/ Dược động học
Absorption /əbˈzɔːp.ʃən/ Hấp thu thuốc vào cơ thể
Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ Phân bố thuốc trong mô, cơ quan
Metabolism /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/ Chuyển hóa thuốc (thường ở gan)
Excretion /ɪkˈskriː.ʃən/ Bài tiết thuốc (qua thận, gan)
Bioavailability /ˌbaɪ.əʊ.əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ Sinh khả dụng – mức độ và tốc độ thuốc được hấp thu
Half-life /ˈhɑːf.laɪf/ Thời gian bán thải – thuốc giảm một nửa trong máu
Clearance /ˈklɪə.rəns/ Khả năng cơ thể loại bỏ thuốc
  1. Pharmacodynamics – Dược lực học
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pharmacodynamics /ˌfɑː.mə.kəʊ.daɪˈnæm.ɪks/ Dược lực học
Mechanism of action /ˈmek.ə.nɪ.zəm əv ˈæk.ʃən/ Cơ chế tác dụng của thuốc
Receptor /rɪˈsep.tər/ Thụ thể – nơi thuốc tương tác để tạo tác dụng
Agonist /ˈæɡ.ə.nɪst/ Chất chủ vận – kích hoạt thụ thể
Antagonist /ænˈtæɡ.ə.nɪst/ Chất đối kháng – ngăn tác dụng của thụ thể
Dose-response relationship /dəʊs rɪˈspɒns rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ Mối quan hệ giữa liều thuốc và phản ứng
Efficacy /ˈef.ɪ.kə.si/ Hiệu lực – khả năng thuốc tạo ra tác dụng mong muốn
Potency /ˈpəʊ.tən.si/ Hiệu năng – liều cần để đạt tác dụng
Therapeutic index /ˌθer.əˈpjuː.tɪk ˈɪn.deks/ Chỉ số điều trị – đo lường mức độ an toàn của thuốc
Adverse drug reaction /ədˈvɜːs drʌɡ riˈæk.ʃən/ Phản ứng có hại không mong muốn từ thuốc
từ vựng tiếng anh chuyên ngành dược

Từ vựng Tiếng Anh ngành dược

>>>> XEM THÊM: 300+ từ vựng tiếng Anh y khoa thông dụng theo chủ đề

2. Từ vựng tiếng Anh về dược phẩm

  1. Dosage Forms – Dạng bào chế
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Tablet /ˈtæb.lət/ Viên nén
Capsule /ˈkæp.sjuːl/ Viên nang
Solution /səˈluː.ʃən/ Dung dịch
Suspension /səˈspen.ʃən/ Huyền phù
Ointment /ˈɔɪnt.mənt/ Thuốc mỡ
Cream /kriːm/ Kem bôi
Suppository /səˈpɒz.ɪ.tər.i/ Thuốc đặt
Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ Thuốc tiêm
Inhalation /ˌɪn.həˈleɪ.ʃən/ Thuốc hít
  1. Drug Classes – Nhóm thuốc
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Analgesics /ˌæn.əlˈdʒiː.zɪks/ Thuốc giảm đau
Antibiotics /ˌæn.ti.baɪˈɒ.tɪks/ Thuốc kháng sinh
Antihypertensives /ˌæn.tiˌhaɪ.pəˈten.sɪvz/ Thuốc hạ huyết áp
Antidepressants /ˌæn.ti.dɪˈpres.ənts/ Thuốc chống trầm cảm
Antihistamines /ˌæn.tiˈhɪs.tə.miːnz/ Thuốc kháng histamin
  1. Drug Names – Tên thuốc
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Generic name /dʒəˈner.ɪk neɪm/ Tên chung (không thương mại)
Brand name /brænd neɪm/ Tên thương mại (do nhà sản xuất đặt)

3. Từ vựng tiếng Anh về bệnh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Disease /dɪˈziːz/ Bệnh
Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Bệnh tiểu đường
Cancer /ˈkænsə/ Bệnh ung thư
Tetanus /ˈtɛtənəs/ Uốn ván
Cirrhosis /sɪˈrəʊsɪs/ Xơ gan
Pneumonia /njuːˈməʊniə/ Viêm phổi
Arthritis /ɑːˈθraɪtɪs/ Viêm khớp
Rash /ræʃ/ Phát ban
Cystitis /sɪsˈtaɪtɪs/ Viêm bàng quang
Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/ Bệnh thương hàn
Gonorrhea /ˌɡɒn.əˈriː.ə/ Bệnh lậu mủ
Epilepsy /ˈɛpɪlɛpsi/ Động kinh
Flu /fluː/ Bệnh cúm
Leukemia /luːˈkiːmiə/ Bệnh bạch cầu
Tuberculosis /tjuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ Bệnh lao
Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ Viêm
Syphilis /ˈsɪfɪlɪs/ Bệnh giang mai
Diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/ Tiêu chảy
Stroke /strəʊk/ Đột quỵ
Asthma /ˈæsmə/ Hen suyễn
Migraine /ˈmiːɡreɪn/ Chứng đau nửa đầu
Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ Viêm gan
Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ Tăng huyết áp
Obesity /əʊˈbiː.sə.ti/ Béo phì
Depression /dɪˈpreʃ.ən/ Trầm cảm
Chickenpox /ˈʧɪk.ɪn.pɒks/ Thủy đậu
Dengue fever /ˈdeŋ.ɡi ˈfiː.vər/ Sốt xuất huyết
Anemia /əˈniː.mi.ə/ Thiếu máu

>>>> ĐỌC CHI TIẾT: Tiếng Anh cho người đi làm: Ứng dụng 100% vào công việc

4. Từ vựng tiếng Anh cho dược sĩ về cơ thể con người

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt
Throat /θrəʊt/ Họng
Mouth /maʊθ/ Miệng
Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
Nose /nəʊz/ Mũi
Eyes /aɪz/ Mắt
Face /feɪs/ Mặt
Head /hɛd/ Đầu
Ears /ɪəz/ Đôi tai
Teeth /tiːθ/ Răng
Chin /ʧɪn/ Cằm
Cheeks /ʧiːks/
Neck /nɛk/ Cổ
Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ Vai
Arm /ɑːm/ Cánh tay
Elbow /ˈɛlbəʊ/ Khuỷu tay
Wrist /rɪst/ Cổ tay
Finger /ˈfɪŋgə/ Ngón tay
Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
Chest /ʧɛst/ Ngực
Abdomen /ˈæb.də.mən/ Bụng
Back /bæk/ Lưng
Hips /hɪps/ Hông
Waist /weɪst/ Eo
Genitals /ˈʤɛnɪtlz/ Bộ phận sinh dục
Legs /lɛgz/ Chân
Thigh /θaɪ/ Đùi
Knee /niː/ Đầu gối
Calf /kɑːf/ Bắp chân
Ankle /ˈæŋ.kl̩/ Mắt cá chân
Foot /fʊt/ Bàn chân
Toe /təʊ/ Ngón chân
Skin /skɪn/ Da
Bone /bəʊn/ Xương
Muscle /ˈmʌs.əl/
Nerve /nɜːv/ Dây thần kinh
Vein /veɪn/ Tĩnh mạch
Artery /ˈɑː.tər.i/ Động mạch
Organ /ˈɔː.ɡən/ Cơ quan nội tạng

>>>> ĐỌC NGAY: Các lớp tiếng Anh của Jaxtina

5. Các thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành dược

  1. Thuật ngữ về loại thuốc & quản lý dược phẩm
Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Brand name drug /brænd neɪm drʌɡ/ Thuốc phát minh (biệt dược gốc)
Generic drug /dʒəˈner.ɪk drʌɡ/ Thuốc generic – tương đương sinh học với biệt dược gốc
Biologic /ˌbaɪ.əˈlɒ.dʒɪk/ Thuốc sinh học
Innovator drug /ˈɪn.ə.veɪ.tər drʌɡ/ Thuốc cải tiến, thuốc được phát minh đầu tiên
Multisource drug /ˈmʌl.ti.sɔːs drʌɡ/ Thuốc đa nguồn (có nhiều nhà sản xuất)
Retail drug /ˈriː.teɪl drʌɡ/ Thuốc bán lẻ
Physician-administered drugs /fɪˈzɪʃ.ən ədˈmɪn.ɪ.stəd drʌɡz/ Thuốc do bác sĩ/dược sĩ quản lý và cấp phát
Specialty pharmacy /ˈspeʃ.əl.ti ˈfɑː.mə.si/ Nhà thuốc chuyên khoa
Group purchasing organization (GPO) /ɡruːp ˈpɜː.tʃə.sɪŋ ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức mua thuốc theo nhóm
Pharmacy services administration organization (PSAO) /ˈfɑː.mə.si ˈsɜː.vɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən ˌɔː.ɡə.naɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức quản lý dược phẩm
Antibiotic stewardship /ˌæn.ti.baɪˈɒ.tɪk ˈstjuː.əd.ʃɪp/ Quản lý và sử dụng kháng sinh hợp lý
R&D (Research and Development) /ˌɑːr.ənˈdiː/ Nghiên cứu và phát triển
Clinical trial /ˈklɪn.ɪ.kəl ˈtraɪ.əl/ Thử nghiệm lâm sàng
Generic nonproprietary /dʒəˈner.ɪk ˌnɒn.prəˈpraɪə.tər.i/ Tên thuốc không độc quyền
  1. Thuật ngữ viết tắt & liều dùng thường gặp
Thuật ngữ Viết đầy đủ / Giải thích Nghĩa tiếng Việt
OTC drugs Over-the-counter drugs Thuốc không kê đơn
IM Intramuscular Tiêm bắp
IV Intravenous Tiêm tĩnh mạch
SQ Subcutaneous Tiêm dưới da
INJ Injection Tiêm (dạng thuốc)
CAP Capsule Viên nang
CC Cubic centimeter Centimet khối
NS Normal saline Nước muối sinh lý
PO Per os – by mouth Uống qua đường miệng
PC After meals Sau bữa ăn
PRN Pro re nata – when necessary Khi cần thiết
qD Quaque die – once a day Mỗi ngày
qH Every hour Mỗi giờ
qAM Every morning Mỗi sáng
qPM Once a day in the evening Mỗi buổi tối
qOD Every other day Cách ngày
qWK Every week Hàng tuần
TID Three times a day Ba lần một ngày
QID Four times a day Bốn lần một ngày
STAT Immediately Ngay lập tức
  1. Thuật ngữ kỹ thuật & dược lý học
Thuật ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Absorption rate /əbˈzɔːp.ʃən reɪt/ Tỷ lệ hấp thu
Controlled substance /kənˈtrəʊld ˈsʌb.stəns/ Chất bị kiểm soát
Narcotics /nɑːˈkɒ.tɪks/ Thuốc gây nghiện
HEPA filter /ˈhiː.pə ˈfɪl.tər/ Bộ lọc không khí hiệu suất cao (HEPA)

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường sử dụng cho dược sĩ 

Câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Hello, how can I help you today? Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Are you looking for a prescription or OTC drug? Bạn đang tìm thuốc kê đơn hay thuốc không kê đơn?
Do you have a prescription from your doctor? Bạn có đơn thuốc của bác sĩ không?
May I have your name and date of birth, please? Bạn vui lòng cho tôi biết tên và ngày sinh được không?
Take one tablet by mouth twice a day after meals. Uống một viên bằng đường miệng, ngày hai lần sau bữa ăn.
Shake the bottle well before use. Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng.
Please store the medicine in a cool, dry place. Vui lòng bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Avoid driving after taking this medication. Tránh lái xe sau khi dùng thuốc này.
Do not exceed the recommended dosage. Không dùng quá liều lượng khuyến nghị.
Take this medicine on an empty stomach. Uống thuốc này khi bụng đói.
You may experience some mild side effects such as dizziness. Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ nhẹ như chóng mặt.
If you develop a rash or difficulty breathing, stop taking it and call your doctor immediately. Nếu bạn bị phát ban hoặc khó thở, hãy ngừng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay.
This medicine may cause drowsiness. Thuốc này có thể gây buồn ngủ.
Keep this medicine out of reach of children. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
You should not drink alcohol while using this medication. Bạn không nên uống rượu khi đang dùng thuốc này.
Would you like me to explain how to use this inhaler? Bạn có muốn tôi hướng dẫn cách sử dụng ống hít này không?
Please come back if symptoms do not improve within 3 days. Vui lòng quay lại nếu triệu chứng không cải thiện sau 3 ngày.

7. Cách học tiếng Anh cho dược sĩ hiệu quả

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành Dược

Ngoài giáo trình chính quy tại các trường Đại học/Cao đẳng Dược, bạn có thể tham khảo những đầu sách sau để tăng cường vốn từ vựng và kiến thức chuyên ngành:

Tên sách Mô tả
Oxford English for the Pharmaceutical Industry Sách chuyên biệt cho ngành dược, luyện kỹ năng giao tiếp trong công việc
Express Series: English for the Pharmaceutical Industry Tập trung vào tiếng Anh sử dụng trong môi trường làm việc tại công ty dược
Dictionary of Pharmacy Từ điển chuyên ngành dược với giải thích chi tiết, dễ hiểu
Davis’s Drug Guide for Nurses Cung cấp thông tin đầy đủ về các loại thuốc – phù hợp cả sinh viên dược
Check Your English Vocabulary for Medicine Sách luyện từ vựng tiếng Anh y dược qua bài tập thực hành
  1. Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Dược

Các ứng dụng di động giúp bạn học mọi lúc mọi nơi, hỗ trợ hiệu quả việc ghi nhớ thuật ngữ và nâng cao phản xạ ngôn ngữ:

Tên ứng dụng Chức năng chính
Oxford Medical Dictionary Từ điển y học Anh – Anh uy tín, chuẩn xác
WikiMed Bách khoa toàn thư y học offline, dễ tra cứu
Diseases Dictionary Medical Từ điển giải thích bệnh bằng tiếng Anh
Drugs Dictionary Offline Từ điển thuốc Anh – Anh, sử dụng offline, không cần mạng
  1. Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành Dược

Nếu bạn muốn học thông qua tin tức, video, hoặc tài liệu chuyên môn, dưới đây là các website phù hợp:

Trang web Nội dung nổi bật
NHS.UK Trang của Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh – bài viết về bệnh và thuốc
VOA Learning English Luyện nghe tiếng Anh chuẩn Mỹ qua tin tức y tế, sức khỏe
WebMD Health Videos A–Z Video hướng dẫn về thuốc, bệnh lý, dễ hiểu, có phụ đề tiếng Anh

Gợi ý cách tự học tiếng Anh hiệu quả cho dược sĩ

  • Chia nhỏ thời gian học: Học 15–20 phút mỗi ngày, tập trung vào từng chủ đề như từ vựng thuốc, cấu trúc câu hỏi bệnh nhân, hướng dẫn sử dụng thuốc…
  • Kết hợp học từ vựng và ngữ cảnh thực tế: Học từ theo từng nhóm (thuốc, bệnh, cơ thể…) và áp dụng ngay vào mẫu câu.
  • Luyện nói và nghe bằng các tài liệu y tế: Sử dụng video tiếng Anh từ NHS hoặc WebMD để luyện phản xạ ngôn ngữ chuyên ngành.
  • Tham gia các khóa học giao tiếp chuyên ngành: Nếu bạn cần học chuyên sâu hơn, có thể đăng ký khóa học tiếng Anh chuyên ngành y dược tại các trung tâm uy tín như Jaxtina – nơi xây dựng chương trình theo mục tiêu nghề nghiệp thực tế.

Hy vọng với danh sách từ vựng và tài liệu học được chia sẻ, bạn sẽ xây dựng được nền tảng tiếng Anh vững chắc trong ngành Dược. Hãy học đều đặn theo chủ đề, kết hợp thực hành với tài liệu phù hợp để nâng cao trình độ tiếng Anh cho dược sĩ một cách bền vững và hiệu quả nhé.

>>>> ĐỪNG BỎ LỠ: Khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 hiệu quả trong thời gian ngắn

Hãy đánh giá!
Summery
Trong bài viết dưới đây, trung tâm ngoại ngữ Jaxtina sẽ tổng hợp hơn 150 từ vựng tiếng Anh cho Dược sĩ theo từng chủ đề cùng các phương pháp học hiệu quả, giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp tự tin hơn trong môi trường quốc tế. 1. Từ vựng […]
Cô Lê Thị Thủy
Tôi có 18 năm kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng khi đứng trên bục giảng. Giảng dạy là niềm đam mê của tôi. Tôi luôn hành động theo tôn chỉ lấy người học làm trung tâm.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
24.11.2025 50 phút đọc 433 xem

200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

Thầy Vũ Hải Dương
24.11.2025 38 phút đọc 647 xem

200+ từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp thông dụng nhất

Cô Lương Thị Ánh Tuyết
23.11.2025 52 phút đọc 297 xem

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Theo Chủ đề

Thầy Vũ Hải Dương
×

ĐĂNG KÝ THI THỬ IELTS

Để giúp bạn xác định được band điểm IELTS hiện tại và lựa chọn lịch thi phù hợp, hãy điền chính xác thông tin đăng ký bên dưới nhé!