Nếu bạn đang học ngành Công nghệ thông tin hoặc có dự định theo đuổi lĩnh vực này, tiếng Anh chuyên ngành là kỹ năng không thể thiếu. Bài viết này, Jaxtina sẽ cung cấp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến và cách học tiếng Anh cho ngành này hiệu quả nhất.
Mục Lục
ToggleNgành Công nghệ thông tin (IT) tiếng anh là Information Technology, bao gồm nhiều lĩnh vực và chuyên môn khác nhau. Vì vậy, từ vựng chuyên ngành cũng rất đa dạng, từ tên các vị trí công việc, thuật ngữ kỹ thuật, đến tên phần mềm, phần cứng. Việc nắm rõ các từ vựng này giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế, giao tiếp trong môi trường làm việc toàn cầu và nâng cao trình độ chuyên môn.
Dưới đây là danh sách từ vựng được chia theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ học và áp dụng.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Software Engineer | /ˈsɒft.weə ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư phần mềm |
Front-end Developer | /frʌnt end dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên giao diện người dùng |
Back-end Developer | /bæk end dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên phía máy chủ |
Full Stack Developer | /fʊl stæk dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên toàn diện (Full Stack) |
Web Developer | /web dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên web |
Mobile App Developer | /ˈməʊ.baɪl æp dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên ứng dụng di động |
Application Developer | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên ứng dụng |
Game Developer | /ɡeɪm dɪˈvel.ə.pər/ | Lập trình viên trò chơi |
UX/UI Designer | /juː ɛks ˌjuː aɪ dɪˈzaɪ.nər/ | Thiết kế trải nghiệm và giao diện người dùng |
Graphic Designer | /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
Data Scientist | /ˈdeɪ.tə ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
Data Analyst | /ˈdeɪ.tə ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên viên phân tích dữ liệu |
Business Analyst | /ˈbɪz.nəs ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên viên phân tích nghiệp vụ |
Database Administrator (DBA) | /ˈdeɪ.tə.beɪs ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ | Quản trị cơ sở dữ liệu |
System Administrator (SysAdmin) | /ˈsɪs.təm ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ | Quản trị hệ thống |
IT Support Specialist | /ˌaɪˈtiː səˈpɔːt ˈspeʃ.ə.lɪst/ | Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật IT |
DevOps Engineer | /ˈdev.ɒps ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư vận hành và phát triển (DevOps) |
Network Engineer | /ˈnet.wɜːk ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư mạng |
Cloud Engineer | /klaʊd ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư điện toán đám mây |
Security Analyst | /sɪˈkjʊə.rə.ti ˈæn.ə.lɪst/ | Chuyên viên phân tích bảo mật |
Cybersecurity Specialist | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti ˈspeʃ.ə.lɪst/ | Chuyên gia an ninh mạng |
QA Engineer (Quality Assurance) | /ˌkjuːˈeɪ ˌen.dʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư kiểm thử chất lượng phần mềm |
Tester (Software Tester) | /ˈtes.tər/ | Nhân viên kiểm thử phần mềm |
IT Manager | /ˌaɪˈtiː ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý công nghệ thông tin |
Project Manager | /ˈprɒ.dʒekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Alternative (n) | /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ | Sự thay thế |
Apt (a) | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
Beam (n) | /biːm/ | Chùm (tia sáng, sóng, dữ liệu,…) |
Chain (n) | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify (v) | /ˈklær.ɪ.faɪ/ | Làm cho rõ ràng, dễ hiểu |
Coil (v,n) | /kɔɪl/ | (n) Cuộn dây trong bộ nguồn, linh kiện điện tử
(v) Sắp xếp dây cáp mạng, dây nguồn máy tính |
Condense (v) | /kənˈdens/ | Làm đặc lại, cô đọng |
Describe (v) | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Dimension (n) | /ˌdaɪˈmen.ʃən/ | Kích thước, chiều, hướng |
Drum (n) | /drʌm/ | Trống (thiết bị lưu dữ liệu hình trống) |
Electro sensitive (a) | /ɪˈlek.trəʊ ˈsen.sə.tɪv/ | Nhạy cảm với điện |
Electrostatic (a) | /ɪˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ | Tĩnh điện |
Expose (v) | /ɪkˈspəʊz/ | Phơi bày, làm lộ ra |
Guarantee (v,n) | /ˌɡær.ənˈtiː/ | Cam đoan, đảm bảo |
Demagnetize (v) | /ˌdiːˈmæɡ.nə.taɪz/ | Khử từ hóa |
Intranet | /ˈɪn.trə.net/ | Mạng nội bộ |
Hammer (n) | /ˈhæm.ər/ | Bộ phận cơ khí trong ổ đĩa, dùng để điều khiển đầu đọc/ghi |
Individual (a,n) | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ | Cá nhân, cá thể |
Inertia (n) | /ɪˈnɜː.ʃə/ | Quán tính |
Irregularity (n) | /ɪˌreɡ.jəˈlær.ə.ti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Establish (v) | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | Thiết lập |
Permanent (a) | /ˈpɜː.mə.nənt/ | Vĩnh viễn |
Diverse (a) | /daɪˈvɜːs/ | Đa dạng, nhiều loại |
Sophisticated (a) | /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ | Phức tạp, tinh vi |
Monochromatic (a) | /ˌmɒn.ə.krəˈmæt.ɪk/ | Đơn sắc |
Blink (v) | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Dual-density (n) | /ˌdʒuː.əlˈden.sɪ.ti/ | Mật độ kép (đĩa mềm, dữ liệu) |
Shape (n) | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Curve (n) | /kɜːv/ | Đường cong |
Plotter (n) | /ˈplɒt.ər/ | Thiết bị vẽ kỹ thuật |
Tactile (a) | /ˈtæk.taɪl/ | Thuộc về xúc giác |
Virtual (a) | /ˈvɜː.tʃu.əl/ | Ảo |
Compatible (a) | /kəmˈpæt.ə.bəl/ | Tương thích |
Protocol (n) | /ˈprəʊ.tə.kɒl/ | Giao thức |
Database (n) | /ˈdeɪ.tə.beɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Circuit (n) | /ˈsɜː.kɪt/ | Mạch điện |
Software (n) | /ˈsɒft.weər/ | Phần mềm |
Hardware (n) | /ˈhɑːd.weər/ | Phần cứng |
Multi-user (a) | /ˌmʌl.tiˈjuː.zər/ | Đa người dùng |
Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Multiplication (n) | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Subtraction (n) | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Arithmetic (n) | /əˈrɪθmətɪk/ | Số học |
Numeric (a) | /njuˈmerɪk/ | Thuộc về số học |
Operation (n) | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác, phép toán |
Perform (v) | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
Process (v,n) | /ˈprəʊ.ses/ | Xử lý; quá trình |
Processor (n) | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý |
Register (n) | /ˈredʒɪstə(r)/ | Thanh ghi |
Signal (n) | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Pulse (n) | /pʌls/ | Xung (tín hiệu điện tử) |
Output (n,v) | /ˈaʊtpʊt/ | Đầu ra, xuất ra |
Store (v) | /stɔː(r)/ | Lưu trữ |
Tape (n) | /teɪp/ | Băng (ghi dữ liệu) |
Switch (v,n) | /swɪtʃ/ | Chuyển đổi |
Transmit (v) | /trænzˈmɪt/ | Truyền, phát |
Terminal (n) | /ˈtɜːmɪnəl/ | Máy trạm |
Abacus (n) | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Analog (a) | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
Application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Ứng dụng |
Binary (a,n) | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân |
Calculation (n) | /ˌkælkjuˈleɪʃən/ | Sự tính toán |
Command (n,v) | /kəˈmɑːnd/ | Lệnh; ra lệnh |
Dependable (a) | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy |
Devise (v) | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh, nghĩ ra |
Different (a) | /ˈdɪfərənt/ | Khác biệt |
Digital (a) | /ˈdɪdʒɪtəl/ | Số, thuộc về kỹ thuật số |
Etch (v) | /etʃ/ | Khắc axit |
Experiment (n,v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm; làm thí nghiệm |
Remote Access (n) | /rɪˈməʊt ˈækses/ | Truy cập từ xa |
Computerized (v) | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Tin học hóa |
Storage (n) | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ |
Figure out (phr.v) | /ˈfɪɡə(r) aʊt/ | Tìm ra, hiểu ra |
Generation (n) | /ˌdʒenəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
History (n) | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Imprint (v,n) | /ˈɪmprɪnt/ | In, khắc |
Integrate (v) | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp |
Invention (n) | /ɪnˈvenʃən/ | Phát minh |
Layer (n) | /ˈleɪə(r)/ | Lớp, tầng |
Mainframe computer | /ˈmeɪn.freɪm kəmˈpjuːtə/ | Máy tính lớn |
Ability (n) | /əˈbɪləti/ | Khả năng |
Access (n,v) | /ˈækses/ | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler (n) | /əˈkuːstɪk ˈkʌplə/ | Bộ ghép âm |
Analyst (n) | /ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích |
Centerpiece (n) | /ˈsentəpiːs/ | Phần trung tâm, điểm nhấn chính |
Channel (n) | /ˈtʃænəl/ | Kênh truyền dữ liệu |
Characteristic (n) | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | Đặc điểm, tính chất |
Cluster controller (n) | /ˈklʌstə kənˈtrəʊlə/ | Bộ điều khiển cụm |
Consist (of) (v) | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Convert (v) | /kənˈvɜːt/ | Chuyển đổi |
Equipment (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Multiplexor (n) | /ˈmʌltɪˌpleksə/ | Bộ dồn kênh |
Network (n) | /ˈnetwɜːk/ | Mạng |
Peripheral (n) | /pəˈrɪfərəl/ | Thiết bị ngoại vi |
Reliability (n) | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Độ tin cậy, sự đáng tin cậy |
Single-purpose (a) | /ˌsɪŋɡl ˈpɜːpəs/ | Đơn chức năng |
Teleconference (n) | /ˈtelikɒnfərəns/ | Hội nghị từ xa |
Multi-task (v) | /ˌmʌltɪˈtɑːsk/ | Đa nhiệm |
Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Alloy (n) | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Bubble memory (n) | /ˈbʌbl ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bọt |
Core memory (n) | /kɔː ˈmɛməri/ | Bộ nhớ lõi |
Semiconductor memory (n) | /ˌsemikənˈdʌktə ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | Dung lượng |
Ferrite ring (n) | /ˈferaɪt rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
Wire (n) | /ˈwaɪə(r)/ | Dây điện |
Matrix (n) | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Disk (n) | /dɪsk/ | Đĩa |
Ribbon (n) | /ˈrɪbən/ | Dải băng |
Microfilm (n) | /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ | Vi phim |
Configuration (n) | /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình |
Implement (n) | /ˈɪmplɪmənt/ | Dụng cụ, công cụ |
Gadget (n) | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị nhỏ, phụ tùng |
Translucent (a) | /trænsˈluːsənt/ | Trong mờ |
Thermal (a) | /ˈθɜːml/ | Nhiệt, thuộc về nhiệt |
Horizontal (a,n) | /ˌhɒrɪˈzɒntl/ | Ngang; đường ngang |
Vertical (a,n) | /ˈvɜːtɪkl/ | Dọc; đường dọc |
Intersection (n) | /ˌɪntəˈsekʃən/ | Giao điểm |
Position (n) | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
Train (n) | /treɪn/ | Chuỗi, dãy |
Set (n) | /set/ | Tập hợp |
Strike (v) | /straɪk/ | Đập, đánh |
Spin (v) | /spɪn/ | Quay |
Supervisor (n) | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
Dominate (v) | /ˈdɒmɪneɪt/ | Thống trị |
Inspiration (n) | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Sự cảm hứng |
Phenomenon (n) | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
Prediction (n) | /prɪˈdɪkʃən/ | Sự tiên đoán, lời dự đoán |
Retain (v) | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, bảo tồn |
Unique (a) | /juˈniːk/ | Duy nhất, độc nhất |
Respective (a) | /rɪˈspektɪv/ | Tương ứng |
Detailed (a) | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Noticeable (a) | /ˈnəʊtɪsəbl/ | Dễ nhận thấy, rõ rệt |
Quality (n) | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng |
Quantity (n) | /ˈkwɒntəti/ | Số lượng |
Từ vựng (English) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
Programming | /ˈproʊ.ɡræmɪŋ/ | Lập trình |
Coding | /ˈkoʊ.dɪŋ/ | Viết mã |
Software development | /ˈsɒftˌweər dɪˈveləpmənt/ | Phát triển phần mềm |
Web development | /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển web |
Mobile app development | /ˈmoʊ.bəl æp dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển ứng dụng di động |
Front-end development | /frʌnt ˈɛnd dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển giao diện người dùng (client side) |
Back-end development | /bæk ˈɛnd dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phía máy chủ (server side) |
Full-stack development | /fʊl stæk dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển toàn diện (cả front-end và back-end) |
Version control | /ˈvɜrʒən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát phiên bản |
Agile software development | /ˈædʒ.aɪl ˈsɒftˌweər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm linh hoạt |
Debugging | /ˈdiːˌbʌɡɪŋ/ | Gỡ lỗi, sửa lỗi |
Testing | /ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra (phần mềm) |
Deployment | /dɪˈplɔɪmənt/ | Triển khai (ứng dụng hoặc phần mềm) |
Software engineering | /ˈsɒftˌwɛr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật phần mềm |
Framework | /ˈfreɪmˌwɜrk/ | Khung phần mềm (ví dụ: React, Angular…) |
Từ viết tắt | Tiếng Anh đầy đủ | Dịch nghĩa tiếng Việt |
UI | User Interface | Giao diện người dùng |
UX | User Experience | Trải nghiệm người dùng |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
DIMM | Double Inline Memory Modules | Bộ nhớ máy tính, thanh RAM |
ARP | Address Resolution Protocol | Giao thức phân giải địa chỉ |
ROM | Read Only Memory | Bộ nhớ chỉ đọc |
FTP | File Transfer Protocol | Giao thức truyền tải tập tin |
DC | Domain Controller | Hệ thống điều khiển tên miền |
OS | Operating System | Hệ điều hành |
PSU | Power Supply Unit | Bộ nguồn máy tính |
LAN | Local Area Network | Mạng máy tính cục bộ |
RAM | Random Access Memory | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
HTML | Hyper Text Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
DNS | Domain Name System | Hệ thống phân giải tên miền thành IP và ngược lại |
USB | Universal Serial Bus | Chuẩn kết nối và truyền dữ liệu số |
CAL | Computer Aided Learning | Học tập với sự trợ giúp của máy tính |
HT | Hyper Threading | Công nghệ siêu phân luồng của CPU |
S/P | Support | Hỗ trợ |
BCC | Blind Carbon Copy | Gửi bản sao email ẩn (không hiển thị cho người nhận chính) |
HDD | Hard Disk Drive | Ổ đĩa cứng |
EM64T | Extended Memory 64-bit Technology | Công nghệ bộ xử lý hỗ trợ bộ nhớ 64-bit |
Việc chọn lựa tài liệu học tập phù hợp là bước đầu tiên và rất quan trọng giúp bạn tiếp cận tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin một cách hiệu quả. Dưới đây là một số giáo trình nổi bật được nhiều học viên và chuyên gia đánh giá cao mà bạn có thể tham khảo:
Tác giả: Jon Marks
Giáo trình này tập trung vào việc củng cố và kiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT thông qua các bài tập đa dạng. Đây là công cụ hữu ích để bạn ghi nhớ từ vựng chuyên ngành một cách có hệ thống và thực tế.
Tác giả: Eric H. Glendinning & John McEwan
Đây là giáo trình tiếng Anh CNTT trình độ trung cấp, cung cấp kiến thức toàn diện bao gồm từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và viết. Nội dung thực tế, cập nhật các thuật ngữ mới nhất trong ngành giúp bạn không chỉ học lý thuyết mà còn áp dụng được trong môi trường làm việc thực tế. Các bài tập phong phú giúp bạn luyện tập hiệu quả.
Tác giả: Maja Olejniczak
Giáo trình phù hợp với người mới bắt đầu, cung cấp kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp trong ngành CNTT. Nội dung dễ hiểu, dễ tiếp cận, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi nâng cao trình độ.
Lời khuyên khi chọn tài liệu:
Ngoài việc sử dụng sách giáo trình, việc học qua các website chuyên biệt cũng là một cách rất hiệu quả giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh chuyên ngành CNTT nhanh chóng và thực tế. Dưới đây là TOP 6 website được nhiều lập trình viên và nhân viên CNTT khuyên dùng:
Whatis.techtarget.com
Đây là nguồn tham khảo tuyệt vời để tra cứu và hiểu rõ các thuật ngữ công nghệ thông tin. Website phân loại thuật ngữ rõ ràng theo từng cột, bạn chỉ cần click vào từng từ để xem định nghĩa chi tiết, rất phù hợp khi bạn cần giải thích các khái niệm CNTT phức tạp cho người không chuyên.
Trang web Whatis.techtarget.com
Quizlet.com
Quizlet nổi tiếng là nền tảng học từ vựng và kiến thức hiệu quả. Trang web này có các bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT được thiết kế dưới nhiều dạng bài học tương tác như Spell (đánh vần), Test (kiểm tra), Match (ghép nối), Gravity (trò chơi từ vựng). Đây là công cụ giúp bạn ghi nhớ từ mới rất hiệu quả và thú vị.
English4it.com
Dành cho những người mới bắt đầu hoặc có trình độ tiếng Anh cơ bản trong ngành CNTT, trang web này cung cấp các bài học nghe, nói, đọc, viết cơ bản liên quan đến các chủ đề như mạng máy tính, phần mềm… Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi, rất phù hợp để nâng cao kiến thức nền tảng tiếng Anh chuyên ngành.
Trang web English4it
Ocw.mit.edu
Website của Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) cung cấp nhiều khóa học mở về khoa học máy tính và CNTT. Tại đây, bạn có thể lựa chọn khóa học phù hợp với trình độ tiếng Anh của mình. Các khóa học chuyên sâu giúp bạn vừa nâng cao trình độ tiếng Anh, vừa cập nhật kiến thức chuyên ngành mới nhất.
FluentU
FluentU là nền tảng học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin hiện đại với các video, âm thanh, bản dịch kèm phụ đề tương tác và flashcard giúp bạn học hiệu quả. Đây là phần mềm học trên nền tảng đám mây, liên tục cập nhật tài liệu mới, giúp bạn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện.
Để sử dụng tiếng Anh trong công việc ngành Công nghệ thông tin hiệu quả, bạn có thể việc tham gia các khóa học tiếng Anh để có nền tảng tiếng Anh vững chắc. Các trung tâm tiếng Anh sẽ cung cấp môi trường học tập bài bản, có giáo trình phù hợp và giảng viên giàu kinh nghiệm.
Jaxtina là một trong những trung tâm tiếng Anh uy tín với hơn 12 năm kinh nghiệm và 60.000 học viên đã theo học, nổi bật với khóa học Tiếng Anh Toàn Diện 4 kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết). Với khóa học này, học viên có thể nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách toàn diện, để từ đó nâng cao khả năng giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng đến việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, trình bày dự án. Việc thành thạo tiếng Anh sẽ mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp trong ngành Công nghệ thông tin.
Nâng tầm sự nghiệp cùng Jaxtina
Liên hệ với Jaxtina để được tư vấn khóa học theo nhu cầu của bạn:
Trên đây là danh sách hơn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin cùng những phương pháp học hiệu quả. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc nâng cao vốn tiếng Anh, phục vụ cho công việc và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực CNTT. Hãy kiên trì rèn luyện và áp dụng các cách học phù hợp để sớm đạt được mục tiêu của mình!
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.