Bạn có ước mơ sẽ trở thành cảnh sát, an ning trong tương lai? Vậy thì chắc chắn rằng bài viết tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành an ninh dưới đây sẽ rất hữu ích với bạn. Hãy cùng trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina xem ngay nhé!
1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về cảnh sát, hình sự
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng về chủ đề cảnh sát, hình sự trong ngành an ninh bằng Tiếng Anh:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
police officer (n) |
/pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ |
cảnh sát |
She’s a police officer. (Cô ấy là cảnh sát.)
|
air force (n) |
/ˈer ˌfɔːrs/ |
không quân |
The United States air force was established in 1907 (Không quân Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1907.)
|
navy force (n) |
/ˈneɪ.vi fɔːrs/ |
hải quân |
What is the work of navy force? (Công việc của lực lượng hải quân là gì?)
|
border guard (n.p) |
/ˈbɔː.dər ɡɑːd/ |
biên phòng |
A border guard of a country is a national security agency that performs border security. (Biên phòng của một quốc gia là cơ quan an ninh quốc gia thực hiện nhiệm vụ an ninh biên giới.)
|
armed force (n.p) |
/ˌɑːrmd ˈfɔːrs/ |
lực lượng vũ trang |
The Vietnam people’s armed forces (VPAF) are the armed forces of the Socialist Republic of Vietnam. (Lực lượng vũ trang nhân dân việt nam (VPAF) là lực lượng vũ trang của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam.)
|
ground force (n.p) |
/ɡraʊnd fɔːrs/ |
lực lượng lục quân |
Army ground forces were the largest training organization ever established in the US. (Lực lượng lục quân là tổ chức huấn luyện lớn nhất từng được thành lập ở Mỹ.)
|
military campaign (n) |
/ˈmɪl.ɪ.tər.i
kæmˈpeɪn/ |
chiến lược quân sự |
A military campaign is a significant military strategy plan incorporating a series of interrelated military operations. (Chiến dịch quân sự là một kế hoạch chiến lược quân sự quan trọng kết hợp một loạt các hoạt động quân sự có liên quan với nhau.)
|
proof (n) |
/pruːf/ |
bằng chứng |
Can you provide any proof of identity? (Bạn có thể cung cấp bất kỳ bằng chứng nhận dạng nào không?)
|
Witness (n) |
/ˈwɪtnəs/ |
Nhân chứng |
She was the only witness to the massacre. (Cô ấy là nhân chứng duy nhất của cuộc thảm sát.)
|
evidence (n) |
/ˈevɪdəns/ |
chứng cứ |
Have you any evidence to support this allegation? (Bạn có bằng chứng nào để chứng minh cho cáo buộc này không?)
|
accused (n) |
/əˈkjuːzd/ |
bị cáo |
The accused was found innocent. (Bị cáo được tuyên bố vô tội.)
|
verdict (n) |
/ˈvɜːdɪkt/ |
lời phán quyết |
Has the jury reached a verdict? (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết chưa?)
|
jury (n) |
/ˈdʒʊəri/ |
bồi thẩm đoàn |
He is one of the members of the jury. (Anh ấy là thành viên của bồi thẩm đoàn.)
|
prosecutor (n) |
/ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ |
công tố viên |
The prosecutor rose to give the opening address. (Công tố viên đã phát biểu khai mạc.)
|
prosecute (v) |
/ˈprɒsɪkjuːt/ |
khởi tố |
The notice read: ‘trespassers will be prosecuted.’ (Thông báo viết: ‘những kẻ xâm phạm sẽ bị khởi tố.)
|
sentence (n) |
/ˈsentəns/ |
bản án |
The court will impose an appropriate sentence. (Tòa án sẽ đưa ra một bản án thích đáng.)
|
Fingerprint (n, v) |
/ˈfɪŋɡəprɪnt/ |
Dấu vân tay |
Tom found the suspect’s fingerprints on the table. (Tom đã tìm thấy dấu vân tay của nghi phạm trên mặt bàn.)
|
Gun (n) |
/ɡʌn/ |
Súng |
Police interns are not allowed to use guns. (Cảnh sát thực tập chưa được phép sử dụng súng.)
|
Handcuffs (n) |
/ˈhændkʌfs/ |
Còng tay |
The subject took out the handcuffs and fled. (Đối tượng đã tháo còng tay rồi bỏ trốn.)
|
Jail (n) |
/ʤeɪl/ |
Phòng giam |
She was detained in an isolated jail. (Cô ấy bị giam ở phòng giam biệt lập.)
|
Badge (n) |
/bædʒ/ |
Huy hiệu, phù hiệu |
He was awarded the Distinguished Police Badge. (Ông đã được trao tặng Huy hiệu Cảnh sát Xuất sắc.)
|
Detective (n) |
/dɪˈtɛktɪv/ |
Thanh tra |
Yesterday the police department detective came to Alex’s house. (Hôm qua thanh tra của sở cảnh sát đã đến nhà Alex.)
|
SWAT Team (n) |
/swɒt tiːm / |
Đội cảnh sát đặc nhiệm |
A SWAT Team team was dispatched to support the anti-reactionary fight in the square. (Một đội cảnh sát đặc nhiệm đã được phái đến hỗ trợ cuộc chiến chống phản động ở quảng trường.)
|
Traffic Officer (n) |
/ˈtræfɪk ˈɒfɪsə/ |
Cảnh sát giao thông |
She was fined by traffic police for not wearing a helmet when riding a motorbike. (Cô ấy bị cảnh sát giao thông phạt vì không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
|
Investigation (n) |
/ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn/ |
Cuộc điều tra |
She is involved in the investigation of the bombing at the church. (Cô ấy được tham gia cuộc điều tra về vụ đánh bom tại nhà thờ.)
|
Từ vựng chuyên ngành an ninh bằng Tiếng Anh
Có Thể Bạn Quan Tâm: Tiếng Anh doanh nghiệp
2. Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành an ninh về tội phạm
Sau đây là một số từ vựng về an ninh tội phạm bằng Tiếng Anh mà bạn nên nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
suspect (n) |
/ˈsʌspekt/ |
nghi phạm, người bị tình nghi |
He is the prime suspect in the case. (Anh ta là nghi phạm chính trong vụ án.)
|
robbery (n) |
/ˈrɒb.ər.i/ |
vụ trộm cắp |
The gang admitted they had committed four recent bank robberies. (Băng nhóm thừa nhận chúng đã thực hiện 4 vụ cướp ngân hàng gần đây.)
|
robber (n) |
/ˈrɒb.ər/ |
tên cướp |
Police are hunting a masked robber who snatched $20 000 from a post office. (Cảnh sát đang truy lùng một tên cướp đeo mặt nạ đã cướp 20,000 đô-la từ một bưu điện.)
|
burglar (n) |
/ˈbɜː.ɡlər/ |
kẻ trộm |
Burglars broke into the gallery and stole dozens of priceless paintings. (Kẻ trộm đã đột nhập vào phòng trưng bày và lấy trộm hàng chục bức tranh quý giá.)
|
vandal (n) |
/ˈvændl/ |
kẻ phá hoại |
Vandals broke into the factory and set fire to a cabin. (Những kẻ phá hoại đã đột nhập vào nhà máy và phóng hỏa một cabin.)
|
vandalism (n) |
/ˈvændəlɪzəm/ |
sự phá hoại |
The troublemakers embarked on a $40 000 vandalism spree. (Những kẻ gây rối đã bắt tay vào một cuộc phá hoại trị giá 40,000 đô-la.)
|
young offender (n.p) |
/ˌjʌŋ əˈfen.dər/ |
tội phạm tuổi
vị thành niên |
A programme to keep young offenders out of prison. (Một chương trình để giáo dục những tội phạm tuổi vị thành niên ra khỏi nhà tù.)
|
life
imprisonment (n) |
/laɪf ɪmˈprɪznmənt/ |
tù chung thân |
Life imprisonment is a sentence of imprisonment for a crime under which convicted people are to remain in prison for the rest of their natural lives. (Tù chung thân là một bản án tù đối với một tội phạm mà theo đó những người bị kết án phải ở trong tù trong suốt phần đời còn lại của họ.)
|
Criminal (n) |
/kraɪm/ |
Tội phạm |
She caught the criminal. (Cô ấy đã bắt được tội phạm.)
|
Crime scene (n) |
/kraɪm siːn/ |
Hiện trường vụ án |
The rain damaged the crime scene. (Cơn mưa đã phá hoại hiện trường vụ án.)
|
Motive (n) |
/moʊtɪv/ |
Động cơ phạm tội |
His motive for committing the crime was lack of money to repay his debt. (Động cơ phạm tội của anh ấy là do thiếu tiền trả nợ.)
|
Homicide (n) |
/hɑːmɪˌsaɪd/ |
Tội giết người |
She was sentenced to 20 years in prison for homicide. (Cô bị kết án 20 năm tù vì tội giết người.)
|
Kidnapping (n) |
/kɪdnæpɪŋ/ |
Tội bắt cóc |
How long will she be detained for kidnapping? (Với tội bắt cóc cô ấy sẽ bị giam giữ trong bao lâu?)
|
Assault (n) |
/əˈsɔlt/ |
Tội tấn công |
He was sentenced to 2 months in prison for assault. (Anh ấy bị phạt 2 tháng tù vì tội tấn công.)
|
Probation (n) |
/proʊˈbeɪʃən/ |
Thời gian quản chế |
Alex phải trải qua thời gian quản chế là 1 năm. (Alex must undergo a probation period of 1 year.)
|
Smuggle (v) |
/ˈsmʌɡᵊl/ |
Buôn lậu |
He was caught smuggling wood. (Anh ấy bị bắt khi đang buôn lậu gỗ)
|
Rob a bank |
/rɒb ə bæŋk/ |
Cướp ngân hàng |
Because he lacked money to pay his debt, he robbed a bank. (Vì thiếu tiền trả nợ nên anh ấy đã đi cướp ngân hàng.)
|
Set fire to |
/sɛt faɪə tu:/ |
Đốt nhà |
He was arrested for setting fire to his neighbor’s house. (Anh ta bị bắt vì đốt nhà hàng xóm.)
|
Vandalism (n) |
/ˈvandlˌizəm/ |
Phá hoại tài sản công cộng |
He was fined for Vandalism on public property. (Anh ta bị phạt vì phá hoại tài sản công)
|
Drug dealing |
/drʌɡ ˈdiːlɪŋ/ |
Buôn ma tuý |
Two years ago he was a drug dealer. (Hai năm trước anh ấy từ vựng buôn bán ma tuý.)
|
Drunk driving |
/drʌŋk ˈdraɪvɪŋ/ |
Uống rượu khi lái xe |
His driver’s license was revoked for Drunk driving. (Giấy phép lái xe của anh ta đã bị thu hồi vì lái xe trong tình trạng say rượu)
|
Extortion |
/ɪkˈstɔːʃᵊn/ |
Tống tiền |
He was arrested for extorting from S company. (Anh ấy bị bắt vì đã tống tiền công ty S.)
|
Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành luật
3. Bài tập vận dụng từ vựng về ngành an ninh
Sau khi đã có “kha khá” vốn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành an ninh rồi, bạn hãy cùng Jaxtina ôn tập lại kiến thức qua các bài tập bổ ích dưới đây nhé!
Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)
1. He had ________ a bad time in prison that he never wants to go there again.
A. too B. so C. such D. quite
2. The sign says that all shoplifters will be _________.
A. prosecute B. persecute C. disproved D. prohibited
3. There have been so many _________ lately that people are afraid.
A. robberies B. children C. teenagers D. the elderly
4. They accused him ___________.
A. of shoplifting B. with shoplift. C. shoplifting D. of shoplift.
5. It is ________ for someone to steal something from the shop.
A. illegal B. legal C. right D. wrong
Xem đáp án
- C (sử dụng cấu trúc such + (a/an) + adj + N: như vậy (dùng dể nhấn mạnh vào noun))
- A (B. persecute (ngược đãi), C. disproved (bác bỏ), D. prohibited (cấm) không phù hợp với nghĩa của câu)
- A (B. children (trẻ con), C. teenagers (thanh thiếu niên), D. the elderly (người cao tuổi) không phù hợp với nghĩa của câu)
- A (sử dụng cấu trúc accuse somebody of something: buộc tội ai điều gì)
- A (B. legal (hợp pháp), C. wright (đúng), D. wrong (sai) không phù hợp với nghĩa của câu)
|
Practice 2. Match the words to their definitions. (Nối từ với nghĩa đúng của chúng.)
1. ground forces |
A. lực lượng không quân |
2. air forces |
B. kẻ phá hoại |
3. armed forces |
C. khởi tố |
4. proof |
D. phán quyết |
5. evidence |
E. tù chung thân |
6. life imprisonment |
F. chứng cứ |
7. vandal |
G. lực lượng lục quân |
8. prosecute |
H. bằng chứng |
9. jury |
I. lực lượng vũ trang |
10. verdict |
J. bồi thẩm đoàn |
Xem đáp án
- G
- A
- I
- H
- F
- E
- B
- C
- J
- D
|
Sau khi cùng Jaxtina English Center đọc bài viết trên, các bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành an ninh rồi? Hãy thường xuyên ôn tại những từ vựng đã học cũng như vận dụng chúng vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".