Trong bài học này, Jaxtina sẽ gửi đến bạn từ vựng về một chủ điểm vô cùng phổ biến, thú vị và không thể thiếu cho những ai bắt đầu học tiếng Anh. Đó chính là bộ từ vựng các phòng trong nhà bằng Tiếng Anh. Hãy cùng Jaxtina khám phá bộ từ vựng cũng như nhưng mẫu câu quan trọng trong bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
1. Từ vựng chỉ các phòng trong nhà bằng Tiếng Anh
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Bedroom |
/ˈbed.ruːm/ |
Phòng ngủ |
Bathroom |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
Phòng tắm |
Dining room |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
Phòng ăn |
Kitchen |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
Nhà bếp |
Living room |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng khách |
Toilet |
/ˈtɔɪ.lət/ |
Nhà vệ sinh |
Yard |
/jɑːd/ |
Sân |
Garden |
/ˈɡɑː.dən/ |
Vườn |
Garage |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
Nhà để xe |
Attic |
/ˈæt.ɪk/ |
Phòng áp mái |
Từ vựng về các phòng trong nhà bằng Tiếng Anh
>>>> Khám Phá Ngay: 300+ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh thông dụng
2. Tổng hợp từ vựng về nội thất và đồ đạc trong các phòng của ngôi nhà bằng Tiếng Anh
Sau khi đã biết các tên gọi, cách phát âm, và nghĩa của các từ vựng về loại phòng, bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu thêm các từ vựng về nội thất và đồ đạc trong từng căn phòng khác nhau nhé!
2.1 Từ vựng nội thất và đồ dùng trong phòng khách
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
telephone |
/ˈtel.ɪ.fəʊn/ |
Điện thoại để bàn |
table |
/ˈteɪ.bəl/ |
Cái bàn |
Rug |
/rʌɡ/ |
thảm |
TV remote/remote control |
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ |
điều khiển ti vi từ xa |
Television/TV |
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ |
ti vi |
Chair |
/tʃeər/ |
Cái ghế |
Armchair |
/ˈɑːm.tʃeər/ |
Cái ghế bành |
Clock |
/klɒk/ |
Cái đồng hồ |
Stair |
/steər/ |
Cầu thang |
door |
/dɔːr/ |
Cái cửa ra vào |
Couch
Sofa |
/kaʊtʃ/
/ˈsəʊ.fə/ |
ghế sofa |
>>>> Tham Khảo Thêm: Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong phòng khách (In the living room)
2.2 Từ vựng Tiếng Anh về nội thất và đồ đạc trong phòng tắm
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Mirror |
/ˈmɪr.ər/ |
Cái gương |
Shower |
/ʃaʊər/ |
vòi hoa sen |
Sink |
/sɪŋk/ |
bồn rửa |
Bathtub |
/ˈbɑːθ.tʌb/ |
bồn tắm |
>>>> Xem Thêm: Tìm hiểu tử vựng về những đồ dùng trong phòng tắm (in the bathroom)
2.3 Một số từ vựng Tiếng Anh về nội thất và đồ dùng trong phòng ngủ
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Bed |
/bed/ |
Giường |
Window |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa Sổ |
Carpet |
/ˈkɑː.pɪt/ |
Thảm |
Duvet |
/ˈduː.veɪ/ |
Chăn Lông Vịt |
Sheets |
/ʃiːt/ |
Khăn Trải Giường. |
Dresser |
/ˈdres.ər/ |
Tủ đựng quần áo |
Lamp |
/læmp/ |
Đèn |
Pillow |
/ˈpɪl.əʊ/ |
Gối |
Toy |
/tɔɪ/ |
Đồ chơi |
Picture |
/ˈpɪk.tʃər/ |
Bức tranh |
Curtain |
/ˈkɜː.tən/ |
Rèm cửa |
2.4 Nội thất và đồ dùng trong phòng ăn bằng Tiếng Anh
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Oven |
/ˈʌv.ən/ |
Lò Nướng |
Refrigerator
Fridge |
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/
/frɪdʒ/ |
Tủ Lạnh |
Microwave |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
Lò Vi Sóng |
Sink |
/sɪŋk/ |
Bồn Rửa |
Cupboard |
/ˈkʌb.əd/ |
Tủ Chạn |
Silverware |
/ˈsɪl.və.weər/ |
Đồ Dùng Để Ăn Uống
(Nĩa, Thìa, Dao…) |
Cooker |
/ˈkʊk.ər/ |
Bếp, nồi nấu |
2.5 Nội thất và đồ dùng trong phòng làm việc bằng Tiếng Anh
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Desk |
/desk/ |
Bàn làm việc |
Computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy vi tính |
desk lamp |
/dɛsk læmp/ |
đèn bàn |
bookshelf |
/ˈbʊkʃɛlf/ |
kệ sách |
printer |
/ˈprɪntə/ |
máy in |
3. Bài tập vận dụng
Practise 1: Name the things in each room. Use the word list below. You may use a word more than once.
(Đặt tên cho những dồ vật có trong mỗi phòng. Sử dụng danh sách từ bên dướỉ, có thể sử dụng một từ nhiều hơn một lần.)
Oven |
Duvet |
Bed |
Tv remote/remote control |
Television/TV |
Window |
Carpet |
Sheets |
Armchair |
Dresser |
Chair |
Refrigerator |
Cupboard |
Sink |
Microwave |
Bedroom |
Living room |
Kitchen |
|
|
|
Xem đáp án
- Bedroom: bed, duvet, sheets, dresser, Window, Carpet
- Living room: TV remote/remote control, Television/TV , Carpet, Chair
- Kitchen: Oven, Sink, Microwave, Refrigerator, Cupboard
|
Practise 2: Complete the words by writing the missing letters (Viết chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ đúng)
1, b_dro_m
2, livi_groo_
3, c_rtain
4, b_throom
5, ki_ch_n |
6, m_cro_ave
7, a_m_hair
8, t_l_vis_on
9, _ind_w
10 , _efriger_tor |
Xem đáp án
- bedroom
- livingroom
- curtain
- bathroom
- kitchen
- microwave
- armchair
- television
- window
- refrigerator
|
Trên đây là những từ vựng thông dụng về chủ đề các phòng trong nhà bằng Tiếng Anh mà Jaxtina English đã tổng hợp được. Một mẹo học từ vựng trên vô cùng hiệu quả cho chủ đề này đó là bạn hãy dùng giấy nhớ rồi ghi từ vựng, phiên âm và nghĩa của đồ vật hoặc các phòng trong nhà rồi dán lên những vật, phòng tương ứng. Vậy là mỗi khi đi ngang qua hay dọn dẹp nhà cửa là bạn đều có thể học được từ vựng. Chúc bạn áp dụng thành công!
>>>> Bài Viết Khác: Bộ từ vựng về nhà cửa (home) trong tiếng Anh