Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm

Thầy Vũ Hải Dương
Cách Trả Lời Bằng Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Ghi Điểm
17.06.2025 11 phút đọc 304 lượt xem

Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một thử thách lớn đối với nhiều ứng viên. Để giúp bạn tự tin hơn, Jaxtina sẽ cung cấp danh sách 20+ câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc phổ biến cùng cách trả lời ấn tượng gây thiện cảm tốt với nhà tuyển dụng.

>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo

Can you introduce yourself? – Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?

Trong các buổi phỏng vấn tiếng Anh, phần giới thiệu bản thân gần như luôn là câu hỏi mở đầu. Nhà tuyển dụng sử dụng câu hỏi này để đánh giá mức độ tự tin, tinh thần cầu tiến và khả năng diễn đạt của bạn bằng tiếng Anh.

Từ vựng và cấu trúc:

  • Graduate from [university/college]: tốt nghiệp từ [trường đại học]
  • Major in [field]: chuyên ngành [lĩnh vực]
  • Gain experience in [something]: tích lũy kinh nghiệm trong [một lĩnh vực]
  • Enthusiastic about [something]: đam mê về [điều gì]
  • Dedicated to [V-ing]: tận tụy với việc…

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

My name is Nguyen Van A. I graduated from [University Name] with a degree in [Major], where I majored in [specific field]. Over the past [X years], I have gained experience in [specific field or skill], working on projects that enhanced my expertise in [specific area]. I’m enthusiastic about contributing to innovative teams and dedicated to delivering high-quality results. I’m excited about this opportunity as it allows me to further develop my skills and make a meaningful impact in your organization

tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Phần giới thiệu bản thân gần như luôn là câu hỏi mở đầu

>>>> XEM NGAY: 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch lữ hành

What are your strengths? – Điểm mạnh của bạn là gì?

Đây là dịp để bạn làm nổi bật những điểm mạnh phù hợp nhất với công việc đang ứng tuyển. Dù bạn sở hữu nhiều ưu điểm, hãy tập trung vào 1 đến 3 năng lực cốt lõi có liên quan trực tiếp đến vị trí.

Mẫu cấu trúc: 

  • One of my biggest strengths is [noun/phrase]: Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là…
  • I excel in [noun/verb-ing]: Tôi xuất sắc trong…
  • I have strong skills in [something]: Tôi có kỹ năng mạnh về…

Từ vựng: 

  • Problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Adaptability: khả năng thích nghi
  • Time management: quản lý thời gian

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

   One of my biggest strengths is my problem-solving skill.. I excel in analyzing complex situations and finding effective solutions. For example, in my previous role at [Company], I successfully resolved [specific issue] by [specific action]. I also have strong skills in adaptability, which allows me to thrive in dynamic environments, and I’m proficient in time management, ensuring I meet deadlines efficiently while maintaining high-quality work.

What are your weaknesses? – Điểm yếu của bạn là gì?

Đây là một trong những câu hỏi dễ khiến ứng viên rơi vào tình huống khó xử khi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Việc chia sẻ quá thật thà về nhược điểm có thể khiến bạn bị đánh giá thấp. Thay vào đó, hãy lựa chọn những điểm yếu mang tính trung lập, không tác động tiêu cực đến hiệu suất công việc, và thể hiện rằng bạn đang nỗ lực cải thiện chúng.

Cấu trúc: 

  • One of my weaknesses is [noun/phrase]: Một trong những điểm yếu của tôi là…
  • To overcome this weakness, I [strategy]: Để khắc phục, tôi…

Từ vựng: 

  • Self-discipline: tự giác
  • Overcome challenges: vượt qua thử thách

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

One of my weaknesses is self-discipline when managing multiple tasks under tight deadlines. To overcome this weakness, I have been using productivity tools like task management apps and setting clear daily priorities to stay organized. This approach has helped me improve my focus and overcome challenges, ensuring I deliver high-quality work on time.

What are your short-term goals? – Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?

Khi gặp câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc này, bạn nên trình bày rõ ràng những mục tiêu ngắn hạn mà mình muốn chinh phục trong năm đầu tiên làm việc. Hãy đảm bảo rằng những mục tiêu đó có tính thực tiễn, phù hợp với vai trò đang ứng tuyển và thể hiện được định hướng phát triển nghiêm túc trong môi trường mới.

Cấu trúc:

  • My short-term goal is to [verb]: Mục tiêu ngắn hạn của tôi là…

Từ vựng:

  • Career advancement: thăng tiến trong sự nghiệp
  • Professional growth: phát triển chuyên môn

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:
My short-term goal is to enhance my skills in [specific skill] to contribute effectively to your team’s projects. In the long run, I aim to achieve career advancement by taking on leadership roles and fostering professional growth through continuous learning and collaboration with experienced colleagues.

tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc

Hãy đảm bảo rằng những mục tiêu đó phù hợp với vai trò đang ứng tuyển

>>>> XEM THÊM: 150+ từ vựng tiếng Anh cho dược sĩ và cách học hiệu quả

What are your long-term goals? – Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?

Câu hỏi về mục tiêu dài hạn giúp nhà tuyển dụng đánh giá liệu bạn đã có định hướng rõ ràng và kế hoạch phát triển hay chưa. Ứng viên có tầm nhìn cụ thể và quyết tâm theo đuổi mục tiêu thường được đánh giá cao hơn.

Cấu trúc:

  • In the long term, I aspire to [verb/phrase]: Về lâu dài, tôi khao khát…
  • I plan to [verb] to contribute to [something]: Tôi dự định… để đóng góp vào…

Từ vựng:

  • Leadership role: Vai trò lãnh đạo
  • Make a significant impact: Tạo ra ảnh hưởng đáng kể

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

In the long term, I aspire to take on a leadership role within [specific industry/field], where I can drive innovation and inspire others. I plan to continuously develop my expertise and collaborate with talented teams to contribute to making a significant impact in [specific company goal or industry advancement].

Can you tell me about your experience? – Bạn có thể nói tôi nghe về kinh nghiệm của bạn không?

Câu hỏi này cho phép nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về quá trình làm việc, kỹ năng và thành tựu mà bạn đã tích lũy. Hãy tập trung trình bày những kinh nghiệm liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển để thể hiện bạn là người phù hợp với vai trò này.

Cấu trúc:

  • I have [X years] of experience in [field/area]: Tôi có [X năm] kinh nghiệm trong [lĩnh vực].
  • My experience includes [specific responsibilities/achievements]: Kinh nghiệm của tôi bao gồm [trách nhiệm/thành tựu cụ thể].
  • This has helped me develop [specific skills]: Điều này đã giúp tôi phát triển [kỹ năng cụ thể].

Từ vựng:

  • Hands-on experience: Kinh nghiệm thực tế
  • Proven track record: Thành tích đã được chứng minh

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I have [3 years] of experience in [marketing], where I worked as a [digital marketing specialist] at [Company Name]. My experience includes developing and executing social media campaigns, optimizing SEO strategies, and analyzing data to improve engagement. For instance, I led a campaign that increased website traffic by [30%]. This has helped me develop hands-on experience in digital tools and a proven track record in delivering measurable results.

Do you work well under pressure? – Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?

Câu hỏi này nhằm kiểm tra khả năng giữ bình tĩnh, giải quyết vấn đề và duy trì hiệu suất làm việc trong môi trường căng thẳng. Ứng viên biết cách quản lý áp lực và vẫn đảm bảo chất lượng công việc thường được đánh giá cao, đặc biệt ở các vị trí đòi hỏi sự linh hoạt và tinh thần chịu trách nhiệm.

Cấu trúc:

  • I thrive under pressure by [verb/action]: Tôi làm việc hiệu quả dưới áp lực bằng cách…
  • For example, I successfully [specific action/achievement]: Ví dụ, tôi đã thành công trong việc…

Từ vựng:

  • Stay composed: Giữ bình tĩnh
  • Meet tight deadlines: Đáp ứng thời hạn gấp rút

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I thrive under pressure by staying composed and prioritizing tasks effectively. For example, I successfully managed a high-priority project at [Company Name] where I had to meet tight deadlines by coordinating with my team and using time management tools. This allowed us to deliver the project on time while maintaining high quality, demonstrating my ability to perform well in challenging situations.

>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin và cách học hiệu quả

Why did you leave your last job? – Tại sao bạn lại nghỉ công việc cũ?

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng hiểu động lực và lý do bạn muốn thay đổi công việc. Trả lời khéo léo, tập trung vào mong muốn phát triển bản thân hoặc tìm kiếm cơ hội phù hợp hơn sẽ tạo ấn tượng tích cực, tránh để lại cảm giác tiêu cực về công việc cũ.

Cấu trúc:

  • I left my previous job to [verb/pursue opportunity]: Tôi nghỉ công việc trước để [theo đuổi cơ hội/làm gì].
  • It was an opportunity to [specific goal or reason]: Đó là cơ hội để [mục tiêu hoặc lý do cụ thể].

Từ vựng:

  • Seek new challenges: Tìm kiếm thử thách mới
  • Career growth: Phát triển sự nghiệp

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I left my previous job to seek new challenges and opportunities for career growth. It was an opportunity to explore a role that aligns more closely with my long-term goals in [specific field/industry]. I’m excited about this position because it offers the chance to contribute to [specific company goal] and further develop my skills.

Why do you want this job? – Tại sao bạn muốn công việc này?

Câu hỏi này cho phép bạn thể hiện sự chủ động và nghiêm túc khi tìm hiểu về công ty cũng như vị trí ứng tuyển. Đây là dịp để bạn khẳng định rằng mình thực sự quan tâm đến công việc và sẵn sàng gắn bó, đóng góp lâu dài nếu được trao cơ hội.

Cấu trúc:

  • I am excited about this role because [reason]: Tôi hào hứng với vai trò này vì [lý do].
  • This position aligns with my [skills/goals]: Vị trí này phù hợp với [kỹ năng/mục tiêu] của tôi.

Từ vựng:

  • Passionate about: Đam mê về
  • Contribute to company success: Đóng góp vào thành công của công ty

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I am excited about this role because I am passionate about [specific field/industry], and I admire your company’s commitment to [specific company value or achievement]. This position aligns with my skills in [specific skill] and my goal to contribute to company success by delivering innovative solutions and collaborating with a dynamic team.

Why should we hire you? – Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?

Câu hỏi này là dịp cuối cùng để bạn nhấn mạnh giá trị mà mình có thể mang lại cho vị trí đang ứng tuyển. Hãy tận dụng cơ hội để kết nối điểm mạnh của bản thân với nhu cầu thực tế của công ty, đồng thời thể hiện tinh thần sẵn sàng đồng hành lâu dài.

Từ vựng và cấu trúc: 

  • I believe my skills in [something] make me an excellent fit: Tôi tin rằng kỹ năng [gì đó] khiến tôi phù hợp
  • I bring [skill] and [skill] to the table: Tôi mang đến…
  • Align with company values: phù hợp với giá trị của công ty
  • Proven track record: thành tích đã được chứng minh
  • Meet/exceed expectations: đáp ứng/ vượt qua kỳ vọng
  • Add value to the team: tạo thêm giá trị cho đội nhóm
  • Strong work ethic: tinh thần làm việc chăm chỉ

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I believe my skills in [problem-solving and project management] make me an excellent fit for this role. I bring a proven track record of delivering successful projects and a strong work ethic to the table, as demonstrated by [specific achievement, e.g., completing a major project ahead of schedule at Company X]. My approach aligns with your company values of innovation and collaboration, and I am confident I can meet or exceed expectations while adding value to the team through my dedication and ability to drive results.

What do you know about our company? – Bạn biết gì về công ty của chúng tôi?

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá mức độ quan tâm và sự chuẩn bị của bạn trước buổi phỏng vấn. Việc nắm rõ thông tin về công ty cho thấy bạn nghiêm túc với cơ hội này và có mong muốn trở thành một phần phù hợp trong tổ chức.

  • I have read on your website that…: Tôi đã đọc trên trang web của công ty rằng…
  • From the articles that I have read, I have learned that…: Từ những bài viết tôi đã đọc, tôi đã biết rằng…
  • I have come to know about your [noun phrase] through your recruitment post. I am truly impressed and believe it fits me well.: Tôi đã biết về [cụm danh từ] của công ty thông qua bài đăng tuyển dụng. Tôi rất ấn tượng và tin rằng điều này rất phù hợp với tôi.
  • Develop myself: phát triển bản thân
  • Create more value: tạo thêm giá trị

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I have read on your website that your company is a leader in [specific industry, e.g., sustainable technology], focusing on innovative solutions for [specific goal, e.g., environmental impact]. From the articles that I have read, I have learned that your team is dedicated to fostering creativity and collaboration. I have come to know about your commitment to excellence through your recruitment post. I am truly impressed and believe it fits me well, as I am eager to develop myself and create more value by contributing to your mission of [specific company mission or value].

What do you expect from the new job? – Bạn mong chờ gì từ công việc mới?

Thông qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn hiểu kỳ vọng của bạn về môi trường làm việc, cơ hội phát triển và cách bạn nhìn nhận vai trò mới. Một câu trả lời thực tế, hài hòa giữa mong muốn cá nhân và mục tiêu của công ty sẽ thể hiện bạn là ứng viên có định hướng rõ ràng và tinh thần cầu tiến.

Từ vựng và cấu trúc: 

  • Professional growth: phát triển chuyên môn
  • Opportunities for advancement: cơ hội thăng tiến
  • Dynamic work environment: môi trường làm việc năng động
  • Work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Collaborative team: đội nhóm hợp tác
  • Challenging tasks: công việc mang tính thách thức
  • Recognition for achievements: được ghi nhận thành tích
  • Continuous learning: học hỏi không ngừng
  • Flexible working hours: thời gian làm việc linh hoạt

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I am excited about the opportunity to join a dynamic work environment where I can engage in challenging tasks and contribute to a collaborative team. This role offers opportunities for advancement and professional growth, which align with my goals of continuous learning and career development. Additionally, I value a workplace that promotes work-life balance and provides flexible working hours, as well as recognition for achievements, allowing me to thrive both personally and professionally.

How long do you plan on staying with our company? – Bạn dự định sẽ gắn bó với công ty chúng tôi bao lâu?

Đây là một câu hỏi phổ biến trong phỏng vấn tiếng Anh, thường được sử dụng để xác định mức độ cam kết và mong muốn gắn bó lâu dài của bạn với doanh nghiệp. Qua đó, nhà tuyển dụng sẽ cân nhắc liệu bạn có phù hợp để đầu tư và phát triển trong tổ chức hay không.

Cấu trúc:

  • I am looking for a long-term opportunity to [verb/action]: Tôi đang tìm kiếm một cơ hội lâu dài để [hành động/mục tiêu].
  • As long as I can [contribute/learn/grow], I plan to stay: Miễn là tôi có thể [đóng góp/học hỏi/phát triển], tôi dự định gắn bó.

Từ vựng:

  • Long-term commitment: Cam kết lâu dài
  • Mutual growth: Sự phát triển chung

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I am looking for a long-term opportunity to contribute to your company’s success and grow professionally within a dynamic team. As long as I can add value and support mutual growth, I plan to stay and build a lasting career with your organization, leveraging its opportunities for development and collaboration.

How much salary do you expect? – Bạn muốn mức lương bao nhiêu?

Câu hỏi về mức lương là phần then chốt trong buổi phỏng vấn tiếng Anh. Hãy tự tin đưa ra con số phù hợp với khả năng và kinh nghiệm của bạn. Việc minh bạch về kỳ vọng lương giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ giá trị bạn mang lại và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thương lượng.

Từ vựng và cấu trúc:

  • The average salary: mức lương trung bình
  • Match (v.): tương xứng với
  • Qualification (n.): năng lực hoặc kỹ năng cần có cho công việc

Câu trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc mẫu:

I expect a salary that matches my qualifications and experience in [specific field]. Based on my research of the average salary for similar roles in the industry, I believe a range of [specific range, e.g., $X to $Y] is fair, though I’m open to discussing a package that reflects the responsibilities of the position and opportunities for growth.

Do you have any questions for me/us? – Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Câu hỏi này thường xuất hiện ở cuối buổi phỏng vấn tiếng Anh, là cơ hội để bạn thể hiện sự chủ động và quan tâm sâu sắc đến công ty. Tránh đặt những câu hỏi không phù hợp; thay vào đó, hãy tận dụng khoảnh khắc này để tìm hiểu thêm về môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp hoặc cơ hội phát triển. Các câu hỏi tương tự:

  • Would you like to ask me/us anything? (Bạn có muốn hỏi tôi/chúng tôi điều gì không?)
  • Is there anything else you would like to know? (Còn điều gì bạn muốn biết không?)

Một số câu hỏi bạn có thể hỏi:

  • If I were hired for this position, what key achievements would you expect from me in the first few months?
  • Could you please elaborate on the main responsibilities and day-to-day tasks associated with this role?
  • How would you describe the company’s management or leadership style?
  • What are the company’s key goals or priorities for the upcoming year?

Các mẹo hay giúp bạn chinh phục nhà tuyển dụng khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Để chinh phục nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp. Dưới đây là những mẹo nói tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc hay giúp bạn ghi điểm và tạo ấn tượng mạnh mẽ:

  • Nghiên cứu công ty: Tìm hiểu kỹ về văn hóa doanh nghiệp, sản phẩm dịch vụ, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của công ty để trả lời sát với mong đợi nhà tuyển dụng.
  • Luyện tập câu trả lời: Thực hành các câu hỏi phỏng vấn thường gặp bằng tiếng Anh để tăng sự tự tin và trôi chảy khi giao tiếp.
    • Ngôn ngữ cơ thể: Duy trì ánh mắt khi nói chuyện, ngồi ngay ngắn, tư thế tự tin và luôn giữ nụ cười thân thiện.
  • Học tiếng Anh phỏng vấn chuyên ngành: Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự hiểu biết và chuyên nghiệp trong lĩnh vực của bạn.
  • Ngắn gọn, súc tích: Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, tránh lan man hay nói dài dòng.
  • Kết nối với giá trị công ty: Trả lời phỏng vấn theo hướng phù hợp với mục tiêu, sứ mệnh của công ty, thể hiện rằng bạn là “mảnh ghép” phù hợp.

>>>> ĐỌC THÊM: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thường gặp

Học tiếng Anh giao tiếp phỏng vấn xin việc cùng Jaxtina

Nếu bạn đang hướng đến việc học tiếng Anh giao tiếp để phỏng vấn xin việc, thuyết trình hay làm việc trong môi trường quốc tế, Khóa Giao tiếp Toàn Diện 4 kỹ năng tại Jaxtina là lựa chọn hoàn hảo. Khóa học áp dụng phương pháp Flipped Learning hiện đại kết hợp 3C (Communicative – Cooperative – Cognitive), giúp học viên tăng phản xạ, cải thiện tư duy ngôn ngữ và rèn luyện kỹ năng xử lý tình huống thực tế. Song song với việc học lý thuyết, học viên được thực hành giao tiếp thực tế ngay tại lớp, tạo sự tự tin rõ rệt khi bước vào môi trường chuyên nghiệp.

tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc

Khóa Giao tiếp Toàn Diện 4 kỹ năng tại Jaxtina giúp bạn tự tin ghi điểm với nhà tuyển dụng

Ngoài ra, hệ thống giáo trình và học liệu độc quyền, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ trong và ngoài nước, đảm bảo tính ứng dụng cao, sát với đề thi thực tế và phù hợp với từng trình độ học viên. Với độ uy tín đã được khẳng định hơn 12 năm, Jaxtina hiện là đối tác đào tạo của hơn 50 trường đại học, THPT và hơn 100 doanh nghiệp, tập đoàn lớn tại Việt Nam, trở thành lựa chọn tin cậy cho hàng chục nghìn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Anh toàn diện.

Cam kết sau khóa học:

  • Ghi nhớ 300+ từ vựng thực tế theo 18 chủ đề thông dụng: nghề nghiệp, gia đình, sức khỏe, nơi ở,…
  • Thành thạo 21 cấu trúc ngữ pháp cơ bản, áp dụng trong nói và viết hàng ngày
  • Hoàn thành 20 bài luyện nói, đọc, viết, phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng
  • Luyện nghe với 35 bài tập chuyên sâu, tăng khả năng nghe hiểu tự nhiên
  • Trang bị 20 skill tips thực tiễn, ứng dụng trực tiếp trong phỏng vấn và công việc
  • Củng cố phát âm chuẩn, luyện phản xạ và ngữ điệu tự nhiên
  • Tự tin giao tiếp trong các tình huống đơn giản đến nâng cao

Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh không còn là trở ngại nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Với 20+ câu hỏi và cách trả lời tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc cùng các mẹo hữu ích trên, bạn đã sẵn sàng để gây ấn tượng. Đừng quên, Jaxtina sẽ đồng hành cùng bạn để nâng cao trình độ tiếng Anh và chinh phục mọi nhà tuyển dụng.

>>>> ĐỪNG NÊN BỎ LỠ: Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 1 hiệu quả trong thời gian ngắn

5/5 - (1 bình chọn)
Summery
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh là một thử thách lớn đối với nhiều ứng viên. Để giúp bạn tự tin hơn, Jaxtina sẽ cung cấp danh sách 20+ câu hỏi tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc phổ biến cùng cách trả lời ấn tượng gây thiện cảm tốt với nhà tuyển dụng. […]

Share This Article

Thầy Vũ Hải Dương
Với 7 năm đồng hành cùng hàng ngàn học viên, thầy Dương tự hào là một giảng viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm. Thầy đã từng giảng dạy tại nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và luôn nhận được sự tin tưởng từ học viên.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
29.10.2025 19 phút đọc 1305 xem

TOP 5+ Trung Tâm Tiếng Anh Long Biên Uy Tín Nhất Năm…

Cô Vũ Thị Nhung
29.10.2025 15 phút đọc 396 xem

TOP 5 Trung Tâm Học Tiếng Anh Hoàng Mai Uy Tín Nhất…

Thầy Vũ Hải Dương
29.10.2025 26 phút đọc 1527 xem

TOP 6+ Trung Tâm Tiếng Anh Uy Tín Tại Hà Đông, Hà…

Thầy Hồ Trung Hậu