Ngữ pháp IELTS là một chủ đề quan trọng không thể bỏ qua nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Do đó, trong bài viết sau đây, trung tâm học IELTS Jaxtina sẽ giúp bạn tổng hợp những điểm ngữ pháp quan trọng, những lỗi thường gặp và mẹo để làm bài thi hiệu quả. Cùng học ngay với chúng tôi nhé!
1. Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ
Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ là phần kiến thức quan trọng mà bạn nên quan tâm trong quá trình ôn thi IELTS. Phần này đòi hỏi chúng ta phải kết hợp đúng dạng của động từ với chủ ngữ của câu, bất kể chủ ngữ đó là người hoặc vật.
Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ
Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Nếu không có sự hoà hợp, câu văn có thể trở nên mơ hồ hoặc sai lệch. Cùng với đó, sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ ý của bạn, giúp quá trình giao tiếp Tiếng Anh trở nên thành công hơn.
Ví dụ: Chủ ngữ: “She” (cô ấy) thì động từ: “is” (là) → Câu đúng: “She is a teacher.” (Cô ấy là một giáo viên.)
Đọc Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao
2. Danh động từ
Danh động từ (Gerunds) là các động từ kết thúc bằng -ing, chẳng hạn như working, writing, studying, vv. Chúng thường được sử dụng sau một số giới từ (in, on, at) và sau một số động từ (như enjoy).
Việc sử dụng danh động từ giúp mở rộng ngữ cảnh và cho phép bạn biểu đạt ý của mình một cách chi tiết hơn. Đồng thời, danh động từ thường được sử dụng sau giới từ để diễn đạt hoạt động hoặc trạng thái trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: Chúng ta sử dụng danh động từ sau giới từ: “I am interested in studying English.” (Tôi quan tâm đến việc học Tiếng Anh.) Trong câu này, “studying” là một danh động từ.
3. Cách dùng câu điều kiện
Câu điều kiện là cấu trúc ngữ pháp IELTS mà bạn cần quan tâm. Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động nào đó sẽ diễn ra khi có điều kiện. Câu điều kiện bao gồm 2 bộ phận khác nhau: mệnh đề chính và mệnh đề phụ ngăn cách nhau bởi dấu phẩy. Có 3 loại câu điều kiện, bao gồm:
- Câu điều kiện loại 1: Được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
- Câu điều kiện loại 2: Được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế, không có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Câu điều kiện loại 3: Được sử dụng để diễn tả một điều kiện không thực tế trong quá khứ.
Việc nắm rõ cách dùng từ loại câu điều kiện sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt các tình huống giả định hoặc điều kiện để mô tả kịch bản có thể xảy ra trong tương lai, thực tế, hoặc ngược lại.
Cách dùng câu điều kiện
4. Cách sử dụng 12 thì trong Tiếng Anh
Một chủ điểm ngữ pháp IELTS nền tảng và cực kỳ quan trọng khác mà bạn không nên bỏ qua đó chính là 12 thì trong Tiếng Anh. Việc nắm rõ các sử dụng đúng thì (tenses) trong Tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc viết và nói chính xác. Sử dụng thì đúng giúp bạn biểu đạt thời gian một cách chính xác, cho phép người đọc hoặc người nghe hiểu rõ khi sự kiện diễn ra. Điều này cũng giúp thông điệp của bạn trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn.
Ví dụ:
- Hiện tại đơn (Simple Present): I play tennis every Saturday. (Tôi chơi tennis vào mỗi thứ Bảy.)
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách vào lúc này.)
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): They have visited Paris several times. (Họ đã đến Paris một số lần.)
- Quá khứ đơn (Simple Past): He watched a movie last night. (Anh ấy xem một bộ phim tối qua.)
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): We were studying when the power went out. (Chúng tôi đang học khi bị mất điện.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): By the time I arrived, they had already left. (Đến lúc tôi đến, họ đã rời đi rồi.)
- Tương lai đơn (Simple Future): I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): At this time tomorrow, they will be flying to London. (Vào thời gian này vào ngày mai, họ sẽ đang bay đến London.)
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): By the end of the year, she will have graduated. (Vào cuối năm, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): He has been working on this project for two months. (Anh ấy đã làm việc trên dự án này trong hai tháng.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Before she quit, she had been working there for ten years. (Trước khi cô ấy từ chức, cô ấy đã làm việc ở đó trong mười năm.)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): By next month, I will have been learning Spanish for a year. (Đến tháng tới, tôi sẽ đã học tiếng Tây Ban Nha trong một năm.)
5. Câu chủ động và bị động
Câu chủ động và bị động là cấu trúc ngữ pháp IELTS quan trọng tiếp theo mà bạn nên nắm vững. Câu chủ động xuất hiện khi chủ thể của câu thực hiện một hành động. Trong khi đó, câu bị động xuất hiện khi chủ thể của câu nhận một hành động bất kỳ.
Sự hiểu biết về cách sử dụng câu chủ động và câu bị động sẽ giúp bạn biểu đạt hành động một cách rõ ràng. Nhờ vậy, khả năng viết và giao tiếp của bạn cũng có thể được cải thiện đáng kể. Cùng với đó, việc sử dụng cấu trúc trên vào bài thi IELTS giúp bạn có thể tạo được ấn tượng với giám khảo, đạt được band điểm mong muốn.
Ví dụ:
- Câu Chủ Động: The chef prepared a delicious meal. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.)
- Câu Bị Động: A delicious meal was prepared by the chef. (Một bữa ăn ngon đã được chuẩn bị bởi đầu bếp.)
6. Trật tự các từ
Trật tự đúng của từ trong một câu là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Trật từ từ bao gồm việc sắp xếp các từ một cách chính xác để tạo ra câu hợp lệ về mặt ngữ pháp. Sử dụng trật tự từ đúng sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng, làm cho người đọc hoặc người nghe hiểu những gì bạn đang cố gắng diễn đạt. Đồng thời, trật tự từ đúng đóng một vai trò quan trọng trong cả viết và giao tiếp, giúp bạn tạo ra câu trôi chảy và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- Trật tự từ đúng: She reads books.
- Trật tự từ sai: Reads she books.
7. Cách dùng liên từ
Liên từ là các từ nối như “but” (nhưng), “so” (nên), và “and” (và),…. Liên từ đóng vai trò kết nối hai câu hoặc mệnh đề lại với nhau, tạo sự liên tục và trôi chảy trong văn bản.
Việc nắm rõ cách sử dụng liên từ có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả hơn trong bài luận hoặc bài viết. Cùng với đó, việc dùng liên từ trong câu khi viết hay giao tiếp Tiếng Anh sẽ tạo nên sự liên kết giữa các câu. Nhờ vậy, việc viết hoặc giao tiếp Tiếng Anh mang lại hiệu quả tốt hơn.
Ví dụ:
- She loves to read, and she enjoys painting in her free time.
- He studied hard, so he aced the exam.
- I wanted to go to the party, but I had to work late.
Trong bài viết trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp 7 chủ điểm ngữ pháp IELTS thường dùng nhất. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về kiến thức ngữ pháp và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn học tốt!
Bài Viết Hữu Ích:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".