Nói về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh (vacation) là một chủ đề thường thấy trong các đề Speaking và Writing trong các kỳ thi. Nhiều bạn học tiếng Anh đang băn khoăn không biết làm thế nào để có một bài viết hoàn chỉnh về chủ đề này. Chính vì thế, bài hôm nay Jaxtina sẽ cung cấp cho các bạn các mẫu câu thông dụng chủ đề kỳ nghỉ (Vacation) giúp các bạn sử dụng trong bài thi của mình nha.
Dưới đây là một số từ vựng thuộc chủ đề kỳ nghỉ (Vacation), các bạn hãy cùng tìm hiểu và ghi chép cẩn thận để có thể ôn lại khi cần thiết nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | on holiday on vacation (prep.p) |
/ɒn ˈhɒl.ə.deɪ/ /ɒn veɪˈkeɪ.ʃən/ |
trong kỳ nghỉ |
I’m on vacation. (Tôi đang trong kỳ nghỉ.) |
2 | tourist attraction (n.p) |
/ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ | điểm đến thu hút khách du lịch |
There are many tourist attractions in this Hue city such as Hue Citadel, Khai Dinh Tomb, Thien Mu Pagoda, Huong River, and so on. (Thành phố này có nhiều điểm đến thu hút khách du lịch như Đại nội Huế, Lăng Khải Định, Chùa Thiên Mụ, Sông Hương..v.v..) |
3 | sightseeing (n) |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | sự tham quan danh lam thắng cảnh |
I swam and sunbathed, went sightseeing and relaxed. (Tôi vừa bơi vừa tắm nắng, vừa đi tham quan các danh lam thắng cảnh vừa thư giãn.) |
4 | get away from it all (v.p) |
/tuː ɡet əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | tránh xa khỏi cuộc sống bận rộn căng thẳng |
I decided to visit the Imperial city of Hue as a way to get away from it all. (Tôi quyết định đến thăm cố đô Huế như một cách để tránh xa cuộc sống bận rộn căng thẳng.) |
5 | the holiday of a lifetime (n.p) |
/ðə ˈhɒl.ə.deɪ əv ˈlaɪf.taɪm/ | một kỳ nghỉ đáng nhớ suốt cuộc đời |
It was the holiday of a lifetime for me because I was sick during the vacation. (Đó là một kỳ nghỉ đáng nhớ suốt cuộc đời tôi bởi vì tôi đã bị ốm trong suốt cả kỳ nghỉ.) |
6 | off the beaten path (prep.p) |
/ɒf ðə ˈbiː.tən pɑːθ/ | không nổi tiếng lắm, không được biết đến bởi nhiều người |
We wanted to find a destination that was a little bit off the beaten path because I am fond of being quiet. (Tôi muốn tìm một nơi ít ai biết đến bởi vì tôi thích yên tĩnh.) |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | breathtaking view (n.p) |
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ vjuː/ | cảnh đẹp hấp dẫn, ngoạn mục |
The view from the top of the mountain is breathtaking. (Cảnh nhìn từ đỉnh núi rất hấp dẫn.) |
2 | picturesque (adj) | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | đẹp như tranh vẽ |
Kinderdijk is a very picturesque village that has remained unspoiled from major tourist development. (Kinderdijk là một ngôi làng đẹp như tranh vẽ vẫn còn giữ được nét hoang sơ sau dự án phát triển du lịch lớn.) |
3 | stunning landscape (n.p) |
/ˈstʌn.ɪŋ ˈlænd.skeɪp/ | cảnh quan đẹp lộng lẫy, tuyệt đẹp |
It is a wonderful country, with great people, stunning landscape. (Đó là một đất nước tuyệt vời, với những con người tuyệt vời, cảnh quan tuyệt đẹp.) |
4 | ancient (adj) | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ kính |
Hoi An is an ancient city in Vietnam, which was established hundreds of years ago. (Hội An là một thành phố cổ của Việt Nam, được thành lập cách đây hàng trăm năm.) |
5 | magnificent (adj) | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ | nguy nga, lộng lẫy |
We stayed in a magnificent hotel during our vacation. (Chúng tôi đã ở trong một khách sạn nguy nga trong suốt kỳ nghỉ của mình.) |
>>>> Đọc Thêm: Cách luyện 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe, Nói, Đọc, Viết hiệu quả
Stt | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | sunbathe (v) | /ˈsʌnˌbeɪ.ð/ | tắm nắng |
I really like sunbathing on the beach in the Vung Tau. (Tôi rất thích tắm nắng trên bãi biển ở Vũng Tàu.) |
2 | get sunburnt (v.p) | /ɡet ˈsʌn.bɜːnt/ | phơi nắng, bị bắt nắng |
When you go out in the hot sun, you should always put sunscreen on your skin to avoid getting sunburnt. (Khi ra ngoài trời nắng nóng, bạn nên thoa kem chống nắng để da không bị bắt nắng.) |
3 | dive (v) | /daɪv/ | lặn |
I'm so impressed with the kids diving for oysters on the beach, which makes me feel like a child again. (Tôi cực kỳ ấn tượng với những đứa trẻ đang lặn tìm hàu trên biển, nó làm tôi như trở về với tuổi thơ.) |
4 | go rock-climbing (v.p) | /ɡəʊ ˈrɒk ˌklaɪ.mɪŋ/ | leo núi |
On vacation I go rock climbing in the morning as a way to do exercise. (Trong kỳ nghỉ, tôi đi leo núi vào buổi sáng như một cách để tập thể dục.) |
5 | go sightseeing (v.p) | /ɡəʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | đi ngắm cảnh |
I swam and sunbathed, went sightseeing and relaxed. (Tôi vừa bơi vừa tắm nắng, vừa đi tham quan các danh lam thắng cảnh vừa thư giãn.) |
6 | go camping (v.p) |
/ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ//
|
đi cắm trại |
I used to go camping in Hanoi when I was a child. (Tôi đã từng đi cắm trại ở Hà Nội khi còn nhỏ.) |
7 | swim (v) | /swɪm/ | bơi |
I spent the day on the beach and it was hot weather so I made up my mind to swim. (Tôi đã dành cả ngày trên bãi biển và trời nóng nên tôi quyết định đi bơi.) |
>>>> Xem Ngay: Nói về gia đình bằng Tiếng Anh
Cấu trúc | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
It takes + (time) + to + (V) | mất khoảng bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó |
It took about two hours to visit Da Nang by plane. (Mất khoảng hai tiếng đến Đà Nẵng bằng máy bay.) |
travel by + tên phương tiện | đi bằng phương tiện gì |
It takes 4 hours to travel by train. (Mất 4 tiếng đồng hồ để đến bằng tàu.) |
Visit + địa điểm (chú ý: “visit” không đi với giới từ “to”) |
đến một nơi để xem nó hoặc đến một người để dành thời gian với họ |
I got a chance to visit Japan when I was a child. (Tôi đã có cơ hội đến thăm Nhật Bản khi tôi còn nhỏ.) |
S + find + it + adj + to do something | thấy… để làm gì… |
I find it exhausted to prepare for the upcoming vacation. (Tôi thấy quá mệt mỏi để có thể chuẩn bị cho kỳ nghỉ sắp tới.) |
be amazed at (v.p) | ngạc nhiên về… |
I was amazed at the landscape in the countryside. (Tôi đã rất ngạc nhiên trước phong cảnh ở vùng nông thôn.) |
spend + amount of time/ money + V-ing | dành bao nhiêu thời gian làm gì |
She spent a lot of time hiking in the mountain. (Cô ấy đã dành nhiều thời gian để đi bộ đường dài trong núi.) |
>>>> Đừng Bỏ Qua: [Chia sẻ] Bài tập tiếng anh nâng cao
Trên đây là một số cấu trúc, từ vựng hay bạn có thể sử dụng khi viết về chủ đề kì nghỉ, bạn hãy đọc đoạn văn mẫu dưới đây để hiểu thêm cách sử dụng của một số câu trúc, từ vựng nêu trên nhé!
My last holiday My last holiday was a five-day trip to Prague in the Czech Republic. I know Prague well because I lived there when I was at university, more than ten years ago. Instead of staying in a hotel, I stayed with one of my old friends. It was so much fun, and a little bit like my old life. I wanted to do all the same things I did in my university days, so I visited the university. It has changed a lot and looks more modern. I also went to the supermarket near my old house. I loved seeing all the different foods here. I was really happy to find my favourite cheese and chocolate biscuits but they were a bit more expensive than I remember! We did some touristy things too. We walked up beautiful Petrin Hill around the castle. The views of the city are amazing up there. We walked across the historic Charles Bridge. My friend's flat is very near the TV Tower so we saw the famous baby statues climbing up it. Those things haven't changed, of course. |
Xem dịch nghĩa
|
Sau khi đã học rất nhiều kiến thức về chủ đề kỳ nghỉ ở trên chúng ta hãy làm một bài tập nhỏ để củng cố kiến thức ngày hôm nay nhé!
Practice 1. Write a paragraph about your last vacation. (100- 150 words) (Viết một đoạn văn khoảng 100- 150 từ kể về kỳ nghỉ cuối cùng của bạn.)
…………………………………………………………………………………………………………….........................................................................
…………………………………………………………………………………………………………….........................................................................
…………………………………………………………………………………………………………….........................................................................
Xem đáp án gợi ý
|
Xem dịch nghĩa
|
Nếu bạn muốn đi sâu hơn về chủ đề này hoặc muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, thì đừng quên liên hệ ngay với Jaxtina nhé, hiện nay Jaxtina đang cung cấp khóa học tiếng Anh 4 kỹ năng (4 SKILLS) – khóa học giúp học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để có thể giao tiếp thành thạo cũng như sử dụng tiếng Anh như một công cụ cho việc học tập và nghiên cứu, nếu bạn quan tâm thì hãy xem chi tiết hơn tại website của chúng mình nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
Nguồn tham khảo: https://learnenglish.britishcouncil.org/skills/writing/pre-intermediate-a2/my-last-holiday
>>>> Tìm Hiểu Thêm: