Vì rào cản ngôn ngữ, thiếu kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh nên các đầu bếp Việt Nam rất khó tiếp cận với các nhà hàng, khách sạn tầm cỡ hoặc cơ hội làm việc ở nước ngoài dù có thừa chuyên môn. Chính vì vậy, để tránh việc bản thân bỏ lỡ các cơ hội tuyệt vời trong ngành nghề này, bạn hãy học ngay những từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Bếp được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài viết dưới đây. Việc nắm rõ bộ từ vựng thuộc chuyên ngành này sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc học Tiếng Anh ngành bếp.
1. Tổng hợp các từ vựng về các phương pháp nấu ăn bằng Tiếng Anh
Chủ đề từ vựng đầu tiên mà bạn cần nắm rõ khi làm trong ngành bếp đó chính là các phương pháp chế biến món ăn. Sau đây là bộ từ vựng về chủ đề này do Jaxtina tổng hợp được.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bake |
/beɪk/ |
Đút lò / Nướng |
Beat |
/biːt/ |
Trộn nhanh và liên tục |
Boil |
/bɔɪl/ |
Luộc / Đun sôi |
Broil |
/brɔɪl/ |
Nướng / Hun |
Carve |
/kɑːrv/ |
Cắt thịt thành lát |
Crush |
/krʌʃ/ |
Nghiền / Băm nhỏ |
Drain |
/dreɪn/ |
Làm ráo nước |
Fry |
/fraɪ/ |
Chiên |
Grate |
/ɡreɪt/ |
Bào |
Knead |
/niːd/ |
Nhào bột |
Peel |
/piːl/ |
Gọt vỏ |
Marinate |
/ˈmærɪˌneɪt/ |
Ướp |
Roast |
/roʊst/ |
Rang |
Slice |
/slaɪs/ |
Cắt lát |
Steam |
/stiːm/ |
Hấp cách thuỷ |
Stir |
/stɜː/ |
Khuấy, trộn theo hình tròn |
Từ vựng về các phương pháp nấu ăn bằng Tiếng Anh
Tìm Hiểu Về: Đào tạo Tiếng Anh doanh nghiệp
2. Từ vựng mô tả món ăn, mùi vị bằng Tiếng Anh
Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp chỉ mùi vị, mô tả món ăn mà bạn nên biết:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bland |
/blænd/ |
Nhạt |
Bitter |
/ˈbɪtə/ |
Vị đắng |
Creamy |
/ˈkriːmi/ |
Mịn |
Crispy |
/krɪspi/ |
Giòn rụm |
Crunchy |
/ˈkrʌnʧi/ |
Giòn tan |
Delicious |
/dɪˈlɪʃəs/ |
Thơm ngon |
Fatty |
/ˈfæti/ |
Béo, nhiều mỡ |
Off |
/ɒf/ |
Bị ôi thiu |
Oily |
/ˈɔɪli/ |
Nhiều dầu |
Overcooked |
/ˌoʊ.vɚˈkʊk/ |
Bị nấu quá chín |
Raw |
/rɔː/ |
Còn sống |
Rotten |
/ˈrɒtᵊn/ |
Bị hư, bị thối rữa |
Salty |
/ˈsɔːlti/ |
Mặn |
Sour |
/saʊə/ |
Chua |
Spicy |
/ˈspaɪsi/ |
Cay |
Sweet |
/swiːt/ |
Ngọt |
Tender |
/ˈtɛndə/ |
Mềm |
Undercooked |
/ˌʌndəˈkʊkt/ |
Chưa chín |
Xem Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
3. Từ vựng về dụng cụ, thiết bị dùng trong ngành bếp
Sau đây là một số từ Tiếng Anh chỉ các thiết bị, dụng cụ mà những người làm trong chuyên ngành bếp thường xuyên sử dụng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
dishwasher |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ |
máy rửa bát |
steamer |
/ˈstiː.məʳ/ |
rá để hấp |
dish drainer |
/dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ |
rá đựng bát |
can opener |
/kæn ˈəʊ.pən.əʳ/ |
dụng cụ mở đồ hộp |
frying pan |
/fraɪ.ɪŋ pæn/ |
chảo rán |
bottle opener |
/ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ |
đồ mở nắp chai |
saucepan |
/ˈsɔː.spæn/ |
cái xoong |
lid |
/lɪd/ |
nắp, vung |
scouring pad |
/skaʊərɪŋ pæd/ |
miếng cọ rửa |
blender |
/ˈblen.dəʳ/ |
máy xay |
casserole dish |
/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ |
nồi hầm |
toaster |
/ˈtəʊ.stəʳ/ |
lò nướng bánh |
refrigerator |
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ |
tủ lạnh |
dishtowel |
/dɪʃ taʊəl/ |
khăn lau bát đĩa |
microwave oven |
/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/ |
lò vi sóng |
rolling pin |
/ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/ |
trục cán bột |
cutting board |
/ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ |
thớt |
stove |
/stəʊv/ |
bếp ga |
oven |
/ˈʌv.ən/ |
lò hấp |
mixer |
/ˈmɪk.səʳ/ |
máy trộn |
sink |
/sɪŋk/ |
bồn rửa bát |
cooker |
/kʊkəʳ/ |
nồi cơm điện |
dishes |
/dɪʃiz/ |
bát đĩa |
chopstick |
/ˈtʃɑːpstɪk/ |
đũa |
Từ vựng về dụng cụ, thiết bị dùng trong ngành bếp
Đừng Bỏ Qua: 99+ từ vựng về cooking bằng Tiếng Anh thông dụng nhất
4. Các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp về chức vụ
Trong Tiếng Anh, đâu là các từ vựng chỉ những chức vụ trong chuyên ngành bếp như bếp trưởng, phụ bếp…? Hãy tìm hiểu ngay trong bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Chef |
/ʃɛf/ |
Bếp trưởng |
cook assistant |
/kʊk əˈsɪstᵊnt/ |
Bếp phó |
Kitchen Staff |
/ˈkɪʧᵊn stɑːf/ |
Nhân viên bếp |
bartender |
/ˈbɑːˌtɛndə/ |
Nhân viên pha chế |
Chief Steward |
/ʧiːf ˈstjuːəd/ |
Trưởng tạp vụ bếp |
Stewarding |
/ˈstjuːədɪŋ/ |
Nhân viên tạp vụ |
5. Tổng hợp các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành bếp
Những người làm việc trong chuyên ngành bếp thường sẽ sử dụng các thuật ngữ Tiếng Anh sau đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Fire |
/faɪə/ |
Bắt đầu nấu nướng |
Pick up |
/pɪk ʌp/ |
Sẵn sàng phục vụ món ăn |
Yes chef |
/jɛs ʃɛf/ |
Vâng, bếp trưởng
(Dùng để trả lời khi nhận mệnh lệnh trong quá trình làm việc)
|
On the fly |
/ɒn ðə flaɪ/ |
Cần ngay lập tức |
A la minute |
/ə lɑː ˈmɪnɪt/ |
Món ăn được chế biến trong thời gian ngắn |
Chit |
/ʧɪt/ |
Tờ order món ăn |
Jaxtina English Center hy vọng rằng bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp cơ bản trên đây sẽ giúp bạn học tập cũng như giao tiếp hiệu quả hơn khi làm việc. Bạn hãy ghi chú các từ vựng này vào sổ tay học tập để có thể học cũng như ôn lại bất cứ lúc nào nhé!
Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".