Học tiếng Anh cấp tốc thi THPT Quốc gia đang là nhu cầu cấp thiết của nhiều học sinh lớp 12 khi kỳ thi đang đến gần. Bài viết dưới đây, Jaxtina sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ kiến thức học cũng như lộ trình ôn thi tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả giúp bạn đạt điểm cao.
→ Xem Thêm: 15+ cách học tiếng Anh cơ bản đến thành thạo
Cấu trúc đề thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia
Kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia bao gồm 40 câu hỏi, được phân chia đều theo 6 chuyên đề chính: Ngữ âm, Ngữ pháp – Từ vựng, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc, và Kỹ năng viết. Trong đó, cấu trúc đề thường có:
- Đọc điền thông báo (6 câu)
- Đọc điền tờ rơi (6 câu)
- Sắp xếp đoạn hội thoại/ lá thứ/ đoạn văn (5 câu)
- Đọc điền khuyết thông tin (5 câu)
- Đọc hiểu (1 bài 8 câu và 1 bài 10 câu)
Lộ trình học tiếng Anh cấp tốc thi THPT Quốc gia (1 tháng)
Dưới đây là lộ trình học tiếng Anh cấp tốc cho học sinh thi THPT Quốc gia trong 1 tháng:
Tuần 1: Tạo nền tảng kiến thức vững chắc
Ngày 1-3: Ôn lại ngữ pháp cơ bản (thì, câu điều kiện, câu bị động, mệnh đề quan hệ, câu so sánh, v.v.). Tập trung vào các dạng câu thường gặp trong đề thi.
Ngày 4-5: Ôn lại vocabulary (từ vựng theo chủ đề: gia đình, môi trường, giáo dục, công việc, v.v.). Mỗi ngày học 20-30 từ mới và ôn tập từ vựng cũ.
Ngày 6-7: Làm bài tập ngữ pháp và từ vựng từ các đề thi thử của các năm trước. Phân tích từng câu hỏi để hiểu cách ra đề.
→ Khám Phá Ngay: Lấy lại gốc tiếng Anh: lộ trình từ con số 0
Tuần 2: Luyện các kỹ năng cơ bản
Ngày 8-9: Luyện Reading. Đọc hiểu các bài văn có độ khó tăng dần. Tập trung vào kỹ năng skimming và scanning.
Ngày 10-11: Luyện Listening. Nghe các đoạn băng chuẩn và làm bài tập nghe. Chú ý đến các từ khóa và câu hỏi trong phần nghe.
Ngày 12-13: Luyện Writing. Viết đoạn văn ngắn (150-200 từ) theo các chủ đề phổ biến trong đề thi như môi trường, giáo dục, xã hội.
Ngày 14: Luyện Speaking. Tập nói tiếng Anh với các chủ đề hay gặp trong thi nói (giới thiệu bản thân, nói về gia đình, sở thích, tương lai, v.v.).
→ Đọc Chi Tiết: Top 6 trung tâm luyện thi Anh văn đại học uy tín nhất 2025
Tuần 3: Tăng cường kỹ năng và giải đề
Ngày 15-16: Luyện các dạng câu hỏi trong bài thi như điền từ vào chỗ trống, tìm lỗi sai, chọn câu đồng nghĩa.
Ngày 17-18: Làm đề thi thử hoàn chỉnh (từ Listening, Reading, Writing đến Speaking). Sau khi làm xong, bạn cần kiểm tra và phân tích kỹ đáp án, tìm ra điểm yếu để khắc phục.
Ngày 19-20: Ôn lại các câu hỏi khó trong đề thi thử và nâng cao kỹ năng từ vựng và ngữ pháp.
Ngày 21: Chữa đề thi (đặc biệt là phần Writing và Speaking). Đọc lại các bài viết của mình và nhận xét, sửa lỗi.
Tuần 4: Giai đoạn “nước rút” – Ôn tập và luyện đề
Ngày 22-23: Làm 4-5 bài thi thử đầy đủ, giống hệt như thi thật, dưới áp lực thời gian. Mỗi bài thi cần hoàn thành trong khoảng thời gian cho phép.
Ngày 24-25: Tập trung vào việc luyện Speaking thêm một lần nữa. Hãy thử luyện với bạn bè hoặc người thân, tập nói trôi chảy và tự tin.
Ngày 26-27: Ôn lại các lỗi sai trong phần thi Listening, Reading và Writing. Tìm cách cải thiện tốc độ làm bài mà không làm sai.
Ngày 28-29: Ôn lại từ vựng và ngữ pháp còn yếu. Làm các bài tập cụ thể để củng cố các kiến thức này.
Ngày 30: Nghỉ ngơi, thư giãn và chuẩn bị tâm lý tốt nhất cho ngày thi. Xem lại các mẹo làm bài và chiến lược thi cử để giữ bình tĩnh trong phòng thi.
Lời khuyên khi ôn thi cấp tốc
- Phân chia thời gian luyện tập hợp lý: Để học tiếng Anh cho học sinh cấp tốc thi THPT Quốc gia hiệu quả tối đa, bạn nên tập làm đề trong điều kiện giống với thi thật. Hãy thiết lập một thời gian biểu chi tiết cho từng hoạt động học tập trong ngày. Đảm bảo học đều đặn mỗi ngày, tránh học gấp rút vào phút chót.
- Lưu ý thứ tự ôn tập và làm bài: Các phần như đọc hiểu và những câu hỏi dạng lẻ (ví dụ: chọn câu gần nghĩa, nối câu…) chiếm đến một nửa tổng số câu hỏi. Vì vậy bạn nên ưu tiên đầu tư thời gian rèn luyện kỹ kỹ năng đọc và phân tích văn bản. Bên cạnh đó, những câu ngắn như ngữ âm, giao tiếp và tìm lỗi sai lại là “điểm số dễ ăn”. Chỉ cần nắm chắc kiến thức nền, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm tối đa.
- Đừng quên ôn lại các mẹo làm bài để xử lý nhanh các câu hỏi trắc nghiệm.
- Giữ tinh thần thoải mái và tự tin vào ngày thi.
Tổng hợp các kiến thức tiếng Anh trọng tâm cần nắm trong kỳ thi THPT quốc gia
Chuyên đề 1: Tenses (Các thì trong Tiếng Anh)
Trong tiếng Anh, hệ thống thì gồm 12 thì chính và được phân thành 3 nhóm lớn dựa trên mốc thời gian:
- Nhóm thì hiện tại: Gồm hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Những thì này thường dùng để mô tả hành động đang xảy ra hoặc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Nhóm thì quá khứ: Bao gồm quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Những thì này giúp diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
- Nhóm thì tương lai: Gồm tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành và tương lai hoàn thành tiếp diễn. Nhóm này mô tả các hành động sẽ diễn ra hoặc hoàn tất trong tương lai.
Chuyên đề 2: Gerund and infinitive – Các dạng thức của động từ
Một trong những chủ điểm thường gặp học tiếng Anh cấp tốc thi THPT Quốc gia là các dạng của động từ, đặc biệt là:
- Danh động từ (V-ing): thường dùng sau một số động từ hoặc giới từ.
- Động từ nguyên mẫu (to + V): thường đi sau một số động từ nhất định hoặc để chỉ mục đích.
Câu hỏi ví dụ:
I have to stop ________ him during his work time.
- disturb
B. to disturb
C. disturbing
D. disturbs
Chuyên đề 3: Modal verbs : Động từ khuyết thiếu
Động từ khiếm khuyết (modal verbs) thường xuất hiện trong các tình huống đưa ra lời khuyên, bày tỏ sự cho phép, khả năng hoặc nghĩa vụ. Một số từ phổ biến trong nhóm này bao gồm: can, may, might, should, ought to, must,…
- Diễn tả lời khuyên: should, ought to
- Diễn tả khả năng: can, may
- Diễn tả sự bắt buộc: must
Chuyên đề 4: Types of Words – Các loại từ
Trong tiếng Anh, mỗi từ đều thuộc một loại từ nhất định và giữ vai trò riêng trong câu. Dưới đây là 9 loại từ cơ bản bạn cần nắm:
- Noun – Danh từ: Gọi tên người, vật, nơi chốn, ý tưởng
- Pronoun – Đại từ: Thay thế cho danh từ (I, you, they…)
- Verb / Phrasal Verb – Động từ / Cụm động từ: Diễn tả hành động hoặc trạng thái
- Adjective – Tính từ: Bổ nghĩa cho danh từ (đẹp, cao, nhanh…)
- Adverb – Trạng từ: Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu (quickly, very, often…)
- Preposition – Giới từ: Chỉ vị trí, thời gian, mối quan hệ (in, on, at…)
- Conjunction – Liên từ: Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề (and, but, because…)
- Interjection – Thán từ: Biểu lộ cảm xúc, phản ứng (Wow!, Oh no!, Hey!)
- Article – Mạo từ: Xác định danh từ là cụ thể hay không (a, an, the)
Chuyên đề 5: Comparison – So sánh
Trong tiếng Anh, so sánh giúp bạn diễn đạt sự khác biệt, mức độ và ưu thế giữa người hoặc vật. Có 4 dạng chính cần ghi nhớ:
- So sánh ngang bằng ( as + adjective + as): Dùng để nói hai đối tượng giống nhau về một đặc điểm nào đó.
- So sánh hơn (adjective + -er + than / more + adjective + than): Dùng khi so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng vượt trội hơn.
- So sánh kép (The + comparative, the + comparative): Dạng đặc biệt để thể hiện sự thay đổi tỉ lệ giữa hai yếu tố.
- So sánh nhất (the + adjective + -est / the most + adjective): Sử dụng khi muốn nhấn mạnh một đối tượng là vượt trội nhất trong nhóm.
Chuyên đề 6: Passive Voice – Câu bị động
Câu bị động (Passive Voice) được dùng khi bạn muốn làm nổi bật hành động hoặc kết quả, thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc cơ bản: be + past participle (V3/ed)
Câu hỏi ví dụ:
The road has been ______.
A. repair
B. repairing
C. repaired
D. to repair
Chuyên đề 7: Reported speech – Câu gián tiếp
Câu hỏi ví dụ:
“If I were you, I would take the job,” said my colleague.
- My colleague was thinking about taking the job.
- My colleague advised me to take the job.
- My colleague introduced the idea of taking the job to me.
- My colleague insisted on taking the job for me
Chuyên đề 8: Subject & Verb Agreement – Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Câu hỏi ví dụ:
The decision regarding the merger of the two companies _____ to the public yesterday.
- was announced
- announced
- were announced
- announcing
Chuyên đề 9: Subjunctive – Câu giả định
Conditional sentences – Câu điều kiện
- Conditional sentences type 1: Câu điều kiện loại 1
- Conditional sentences type 2: Câu điều kiện loại 2
- Conditional sentences type 3: Câu điều kiện loại 3
- Conditional sentences type 0: Câu điều kiện loại 0
- Mixed conditional sentence: Câu điều kiện hỗn hợp
WISH / IF ONLY – Câu điều ước
- Present wish: Điều ước ở hiện tại
- Past wish: Điều ước ở quá khứ
- Future wish: Điều ước ở tương lai
Chuyên đề 10: Inversions – Đảo ngữ
- Đảo ngữ với câu điều kiện
- Đảo ngữ với NO
- Đảo ngữ với trạng từ phủ định
- Đảo ngữ với ONLY
- Đảo ngữ với NOT ONLY… BUT ALSO
- Đảo ngữ với TILL/UNTIL
Chuyên đề 11: Word formation – Cấu tạo từ
- Cách thành lập danh từ
- Cách thành lập tính từ
- Cách thành lập động từ
Chuyên đề 12: Clauses – Mệnh đề
- Adverbial clauses: Mệnh đề trạng ngữ
- Relative clause: Mệnh đề quan hệ
- Nouns clause: Mệnh đề danh ngữ
Chuyên đề 13: Từ vựng
- Chủ đề 1: “People and Society” – Con người và xã hội
- Chủ đề 2: “Change and Technology” – Thiết bị kỹ thuật
- Chủ đề 3: “Weather and Environment” – Thời tiết và môi trường
- Chủ đề 4: “The Media” – Truyền thông
- Chủ đề 5: “Change and Nature” – Thay đổi và tự nhiên
- Chủ đề 6: “Work and Business” – Công việc
- Chủ đề 7: “Education and Learning” – Giáo dục
- Chủ đề 8: “Health and Fitness” – Sức khỏe
- Chủ đề 9: “Entertainment” – Giải trí
- Chủ đề 10: “The Law and Crime” – Luật pháp
Chuyên đề 14: Chuyên đề ngữ âm
Quy tắc 1: Phát âm -s / -es
Đuôi s/es có 3 cách phát âm chính:
- /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh như: k, t, f, θ
Ví dụ: laughs, books, maps
- /iz/ khi từ kết thúc bằng: ʃ, tʃ, dʒ, s, z
Ví dụ: washes, buses, watches, roses
- /z/ với các trường hợp còn lại
Ví dụ: plays, bells
Quy tắc 2: Phát âm -ed
Đuôi -ed được đọc theo 3 cách tùy vào âm cuối:
- /id/ nếu trước đó là t hoặc d
Ví dụ: wanted, decided
- /t/ khi âm cuối là các phụ âm vô thanh như: k, f, p, s, ʃ, tʃ, h,…
Ví dụ: asked, laughed
- /d/ trong những trường hợp còn lại
Ví dụ: played, opened
Quy tắc 3: Trọng âm từ
Nắm vững quy tắc trọng âm giúp bạn phát âm chính xác và cải thiện kỹ năng nghe – nói hiệu quả:
- Trọng âm thường rơi vào tiền tố hoặc hậu tố nếu từ mang nghĩa phủ định
Ví dụ: unhappy
- Với từ vừa là động từ vừa là danh từ, trọng âm thường:
- Rơi vào âm thứ hai khi là động từ
- Rơi vào âm đầu tiên khi là danh từ
Ví dụ: present, produce
- Rơi vào âm trước các hậu tố sau: -ION, -IC, -IAL, -ICAL, -UAL, -ITY, -IA
- Trọng âm thường rơi vào chính các vần: -OO, -OON, -EE, -EEN, -EER, -ESE
Học tiếng Anh cấp tốc thi THPT Quốc gia đòi hỏi sự tập trung, kế hoạch rõ ràng, và sử dụng tài liệu phù hợp. Với các phương pháp, kiến thức ngữ pháp, cấu trúc phổ biến, và mẹo làm bài từ hướng dẫn của Jaxtina trên, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao. Hãy bắt đầu ôn luyện ngay hôm nay để tự tin bước vào kỳ thi!