Cấu trúc Go on To V hay Ving mới đúng? Cách dùng 2 cấu trúc này như thế nào? Trong Tiếng Anh có những từ nào có nghĩa tương đồng với Go on? Cùng Jaxtina English Center khám phá lời giải chi tiết thông qua bài học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!
Góc Tư Vấn: Học Tiếng Anh
Go on có nghĩa là tiếp tục hoặc chuyển sang một hoạt động mới. Đây là một cụm từ linh hoạt được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Câu trả lời cho câu hỏi Go on To V hay Ving đó chính là cả hai đều đúng và mỗi cấu trúc sẽ mang những nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Cấu trúc Go on + Ving được sử dụng khi chúng ta muốn nói về việc tiếp tục làm một việc gì đó sau khi đã hoàn thành một công việc trước đó. Cấu trúc này giúp chúng ta kết nối hai hành động một cách mạch lạc.
Ví dụ:
Cấu trúc Go on + to V thường được sử dụng khi chúng ta muốn nói về việc chuyển đến hoặc tiếp tục với một hành động mới sau khi đã hoàn thành một công việc trước đó. Cấu trúc này nhấn mạnh sự chuyển đổi hoặc phát triển lên một cấp độ mới.
Ví dụ:
Tìm Hiểu Thêm: Cách dùng Go
Sau đây là những cụm từ đồng nghĩa với Go on trong Tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Continue with | Diễn đạt ý nghĩa của việc tiếp tục một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu trước đó mà không có sự chuyển đổi đột ngột. | After finishing the first chapter, she decided to continue with the next one. (Sau khi hoàn thành chương đầu tiên, cô ấy quyết định tiếp tục với chương tiếp theo.) |
Proceed to | Thường được sử dụng để mô tả việc chuyển đến một giai đoạn, bước tiếp theo hoặc một phần mới của quá trình, thường đi kèm với sự chuyển đổi logic. | After discussing the basics, let's proceed to the advanced topics. (Sau khi thảo luận về cơ bản, chúng ta hãy tiếp tục với các chủ đề nâng cao.) |
Carry on | Thể hiện sự tiếp tục một hành động hoặc trạng thái đã bắt đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. | Despite the challenges, we must carry on and complete the project.(Bất chấp những thách thức, chúng ta phải tiếp tục và hoàn thành dự án.) |
Keep going | Thường được sử dụng để khuyến khích hoặc nhấn mạnh việc duy trì hành động, tiếp tục một quá trình mà không bị gián đoạn. | Even when things get tough, you have to keep going and stay determined. (Ngay cả khi mọi thứ trở nên khó khăn, bạn phải tiếp tục và duy trì lòng quyết tâm.) |
Press on | Có ý nghĩa tương tự với "keep going," thể hiện quyết tâm và nỗ lực để tiếp tục hành động. | Despite the setbacks, we need to press on and reach our goals. (Bất chấp những thất bại, chúng ta cần tiếp tục và đạt được mục tiêu của mình.) |
Move forward | Mô tả hành động tiến lên, chuyển đến phần tiếp theo mà không có sự gián đoạn. | Let's acknowledge the past mistakes and move forward with better strategies. (Hãy nhận ra những sai lầm trong quá khứ và tiến lên với những chiến lược tốt hơn.) |
Bên cạnh các cụm từng có cùng nghĩa trên, trong Tiếng Anh cũng sẽ có những cụm từ mang nghĩa đối lập với “go on”. Có thể kể đến như:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop | Đơn giản là dừng lại, chấm dứt một hành động hoặc quá trình mà không có sự tiếp tục. | After a long day of work, he decided to stop and relax. (Sau một ngày làm việc dài, anh ta quyết định dừng lại và nghỉ ngơi.) |
Cease | Ngừng, chấm dứt hoạt động hoặc sự tồn tại của một điều gì đó. | The rain finally ceased, and the sun began to shine. (Mưa cuối cùng đã ngừng, và mặt trời bắt đầu tỏ sáng.) |
Halt | Thể hiện việc dừng lại một cách abrupt, thường được sử dụng để mô tả sự gián đoạn đột ngột của một hành động hoặc quá trình. | The project came to a sudden halt due to funding issues. (Dự án đột ngột dừng lại do vấn đề về nguồn lực tài chính.) |
End | Kết thúc, chấm dứt một quá trình, hoạt động hoặc sự tồn tại. | The concert ended with a fireworks display. (Buổi hòa nhạc kết thúc với một buổi trình diễn pháo hoa.) |
Discontinue | Hành động ngừng, chấm dứt một sản phẩm hoặc dịch vụ. | The company decided to discontinue the old model and focus on new innovations. (Công ty quyết định ngừng sản xuất mô hình cũ và tập trung vào những đổi mới mới.) |
Abandon | Từ bỏ, không tiếp tục hỗ trợ hoặc tham gia vào một dự án hoặc ý tưởng. | Due to financial difficulties, they had to abandon the ambitious expansion plans. (Do khó khăn về tài chính, họ phải từ bỏ kế hoạch mở rộng lớn.) |
Terminate | Chấm dứt một cách resolute và thường đi kèm với ý nghĩa của sự chấm dứt một cách hợp pháp hoặc quyết định. | The company decided to terminate the partnership due to irreconcilable differences. (Công ty quyết định chấm dứt đối tác do sự khác biệt không thể giải quyết được.) |
Cancel | Hủy bỏ một sự kiện, kế hoạch, hoặc hợp đồng một cách đột ngột. | They had to cancel their vacation plans due to unexpected work commitments. (Họ đã phải hủy bỏ kế hoạch đi nghỉ vì những cam kết công việc đột xuất.) |
Suspend | Đình chỉ hoạt động hoặc sự tồn tại tạm thời. | The construction project was suspended temporarily due to safety concerns. (Dự án xây dựng đã bị đình chỉ tạm thời do lo ngại về an toàn.) |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Phân biệt go to school và go to the school
Sử dụng cấu trúc Go on to V hoặc Ving hoàn thành các câu sau đây:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho vấn đề Go on To V hay Ving. Đừng quên dõi theo Jaxtina English Center ở các bài viết tiếp theo để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngữ pháp Tiếng Anh nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]