Menu

Fascinated đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Bạn đang thắc mắc Fascinated là gì? Fascinated đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Có những từ nào đồng nghĩa với Fascinated? Những vấn đề này đều sẽ được Jaxtina English Center giải đáp trong nội dung bài viết dưới đây, cùng tìm hiểu thêm về chủ điểm ngữ pháp này để nâng cao trình độ học tiếng Anh của mình ngay nhé!

Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản

1. Các giới từ đi chung với Fascinated

Fascinate nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, Fascinate là động từ mang nghĩa là mê đắm, làm say mê hay làm cho ai đó cảm thấy quan tâm và hứng thú. Động từ tiếng Anh này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng ai đó bị cuốn hút hoặc mê đắm bởi điều gì, vật hoặc người nào đó.

Ví dụ:

  • The children were fascinated by the colorful butterflies they could catch in the garden. (Trẻ em rất thích thú với những con bướm đầy màu sắc mà chúng có thể bắt được trong vườn.)
  • The scientists were fascinated by their findings, which could revolutionize the field of medicine. (Các nhà khoa học rất thích thú với những phát hiện của họ, có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.)

Vậy Fascinated by or with? Câu trả lời là sau Fascinated thường sẽ dùng hai giới từ là by và with. Công thức cụ thể với hai giới từ này là:

1.1 Fascinated đi với giới từ by

S + fascinated + by + something

Cấu trúc trên mang nghĩa là bị cuốn hút bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • The children were fascinated by the stories their grandfather told them. (Trẻ em rất thích thú với những câu chuyện mà ông của chúng kể cho chúng nghe.)
  • She was fascinated by the way he played the piano. (Cô ấy rất thích thú với cách anh ấy chơi piano.)
  • The audience was fascinated by the magician’s tricks. (Khán giả rất thích thú với những mánh khóe của ảo thuật gia.)

1.2 Fascinated đi với giới từ with

Cấu trúc: S + fascinated + with + something

Cấu trúc trên cũng mang nghĩa là bị cuốn hút bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • I am fascinated with the intricate details of the human body. (Tôi rất thích thú với những chi tiết phức tạp của cơ thể con người.)
  • She is fascinated with the latest fashion trends. (Cô ấy rất thích thú với những xu hướng thời trang mới nhất.)
  • The children are fascinated with the animals at the zoo. (Trẻ em rất thích thú với những con vật ở sở thú.)
 Fascinated đi với giới từ gì

Fascinated đi với giới từ gì?

Tìm Hiểu Thêm: Surprise đi với giới từ gì?

2. Một số từ đồng nghĩa với Fascinated by/with

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Be Fascinated by/with trong Tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ:

Từ đồng nghĩa Ví dụ
Absorbed – The children were absorbed in their toys. (Trẻ em bị cuốn hút vào đồ chơi của chúng.)
– He was so absorbed in his work that he didn’t notice the time (Anh ấy mải mê làm việc đến nỗi không để ý đến thời gian.)
Captivated – The audience was captivated by the magician’s tricks. (Khán giả bị mê hoặc bởi những mánh khóe của ảo thuật gia.)
– The child was captivated by the story her grandmother told her. (Đứa trẻ bị mê hoặc bởi câu chuyện mà bà của nó kể cho nó nghe.)
Enthralled – I was enthralled by the story of the novel. (Tôi bị mê hoặc bởi câu chuyện của cuốn tiểu thuyết.)
– The child was enthralled by the animals at the zoo. (Đứa trẻ bị mê hoặc bởi những con vật ở sở thú.)
Engrossed – The couple was engrossed in each other’s company. They didn’t notice the world around them. (Cặp đôi say sưa bên nhau. Họ không chú ý đến thế giới xung quanh.)
– The child was engrossed in the book, so engrossed that she didn’t even notice when the lights went out. (Cô bé đang mải mê đọc sách, say mê đến mức không để ý khi đèn tắt.)
Fascinated – The children were fascinated by the colorful butterflies they could catch in the garden. (Trẻ em rất thích thú với những con bướm đầy màu sắc mà chúng có thể bắt được trong vườn.)
– The scientists were fascinated by their findings, which could revolutionize the field of medicine. (Các nhà khoa học rất thích thú với những phát hiện của họ, có thể cách mạng hóa lĩnh vực y học.)
Gripping – The book was gripping and I couldn’t put it down. (Cuốn sách rất hấp dẫn và tôi không thể đặt nó xuống.)
– The movie was gripping and I was on the edge of my seat the whole time. (Bộ phim rất hấp dẫn và tôi đã ngồi ở mép ghế suốt thời gian.)
Intrigued – The children were intrigued by the strange creature they saw in the woods. (Trẻ em bị thu hút bởi sinh vật lạ mà chúng nhìn thấy trong rừng.)
– The detective was intrigued by the mystery he was trying to solve. (Thám tử bị thu hút bởi bí ẩn mà anh ta đang cố gắng giải quyết.)
Spellbound – The audience was spellbound by the magician’s performance. (Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.)
– The child was spellbound by the story her grandmother told her. (Đứa trẻ bị mê hoặc bởi câu chuyện mà bà của nó kể cho nó nghe.)
 Fascinated đi với giới từ gì

Một số từ đồng nghĩa với Fascinated by/with

Xem Thêm: Know đi với giới từ gì?

3. Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ thích hợp nhất:

1. The children were fascinated ______ the colorful butterflies they could catch in the garden.
2. The scientists were fascinated ______ their findings, which could revolutionize the field of medicine.
3. I am fascinated ______ the history of the city.
4. She was fascinated ______ the way he played the piano.
5. The audience was fascinated ______ the magician’s tricks.
6. The scientist was fascinated ______ the potential of his new discovery.
7. I am fascinated ______ the idea of traveling to outer space.
8. The children were fascinated ______ the strange creature they saw in the woods.
9. The detective was fascinated ______ the mystery he was trying to solve.
The audience was fascinated ______ the performance.

Xem đáp án

1. by
2. by
3. with
4. by
5. by
6. with
7. by
8. by
9. by

Jaxtina mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn đã nắm rõ sau Fascinated đi với giới từ gì và các từ đồng nghĩa với động từ này trong Tiếng Anh. Hãy theo dõi chúng tôi để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: 

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận