“Doanh nghiệp nhà nước” tiếng Anh là gì? – Giải đáp thắc mắc

Thầy Dương Khánh Duy
“Doanh nghiệp nhà nước” tiếng Anh là gì? – Giải đáp thắc mắc
17.06.2025 5 phút đọc 366 lượt xem

Bạn đã bao giờ thắc mắc doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh là gì chưa? Bài viết này, Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi về doanh nghiệp nhà nước trong tiếng Anh, đồng thời giới thiệu các loại hình doanh nghiệp phổ biến khác để bạn có thể sử dụng chính xác trong giao tiếp và tài liệu chuyên ngành.

>>>> ĐỌC NGAY: 15+ cách học tiếng Anh hiệu quả từ cơ bản đến thành thạo

“Doanh nghiệp nhà nước” tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, doanh nghiệp nhà nước được gọi là “state-owned enterprise”, viết tắt là SOE.

Định nghĩa: “A state-owned enterprise (SOE) is a business entity that is owned or controlled by the government and primarily earns its revenue through the sale of goods and services.”

(Doanh nghiệp nhà nước là các thực thể kinh tế thuộc sở hữu hoặc do chính phủ kiểm soát, mà phần lớn thu nhập của họ được tạo ra thông qua việc bán hàng hoá và dịch vụ.)

  • Phiên âm: /steɪt-oʊnd ˈɛntərˌpraɪz/
  • Loại từ: Danh từ (noun)
  • Ví dụ: In many countries, energy and transportation are often provided by state-owned enterprises. (Ở nhiều quốc gia, năng lượng và giao thông thường được cung cấp bởi các doanh nghiệp nhà nước.)
Doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh

Doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh là “state-owned enterprise”

Doanh nghiệp nhà nước có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết yếu như điện lực, nước sạch, viễn thông hay giao thông công cộng. Trong tiếng Anh thương mại, thuật ngữ state-owned enterprise thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, phân tích thị trường và các báo cáo kinh tế vĩ mô.

>>>> XEM NGAY: 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm phục vụ hữu ích

Các loại hình doanh nghiệp trong tiếng Anh

Private enterprise

Nghĩa tiếng Việt: Doanh nghiệp tư nhân

Nghĩa tiếng Anh: A private enterprise is a business owned and operated by individuals or groups, rather than by the government.

Giải thích: Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do cá nhân hoặc một nhóm người sở hữu và điều hành, không có sự tham gia của nhà nước. Các hoạt động kinh doanh, ra quyết định và lợi nhuận đều do chủ sở hữu chịu trách nhiệm. Đây là hình thức phổ biến trong nền kinh tế thị trường.

Phiên âm: /ˈpraɪ.vət ˈen.t̬ɚ.praɪz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ví dụ: Many successful tech companies started as small private enterprises. (Nhiều công ty công nghệ thành công đã bắt đầu dưới dạng các doanh nghiệp tư nhân nhỏ.)

Partnership

Nghĩa tiếng Việt: Công ty hợp danh

Nghĩa tiếng Anh: A partnership is a business organization where two or more individuals share ownership, responsibilities, profits, and liabilities.

Giải thích loại hình doanh nghiệp: Công ty hợp danh là hình thức doanh nghiệp do hai hoặc nhiều người cùng góp vốn, cùng quản lý và chia sẻ lợi nhuận cũng như chịu trách nhiệm pháp lý chung về các hoạt động kinh doanh. Đây là loại hình phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Phiên âm: /ˈpɑːrtnərʃɪp/

Ví dụ: They formed a partnership to open a new restaurant in the city. (Họ đã thành lập một công ty hợp danh để mở nhà hàng mới trong thành phố.)

doanh nghiệp nhà nước tiếng anh

Partnership là công ty hợp danh

Shareholding companies

Nghĩa tiếng Việt: Công ty cổ phần

Nghĩa tiếng Anh: A shareholding company is a business entity owned by shareholders who hold shares representing their ownership in the company. The company is a separate legal entity, and shareholders’ liability is limited to the amount they invested.

Giải thích loại hình doanh nghiệp: Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp được sở hữu bởi nhiều cổ đông, mỗi cổ đông sở hữu một phần vốn thông qua cổ phần. Công ty có tư cách pháp nhân riêng biệt với các cổ đông, và trách nhiệm của cổ đông được giới hạn trong phạm vi vốn góp. Đây là hình thức phổ biến cho các công ty lớn và doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Phiên âm: /ˈʃerˌhoʊldɪŋ ˈkʌmpəni/

Ví dụ: Many multinational corporations are structured as shareholding companies. (Nhiều tập đoàn đa quốc gia được cấu trúc dưới dạng công ty cổ phần.)

Single-member limited liability companies

Nghĩa tiếng Việt: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

Nghĩa tiếng Anh: A single-member limited liability company is a type of business entity owned by a single individual or organization, where the owner’s liability is limited to their capital contribution.

Giải thích loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ sở hữu duy nhất. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty trong phạm vi vốn đã góp, giúp hạn chế rủi ro tài chính cá nhân. Đây là hình thức phổ biến cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Ví dụ: Many startups begin as single-member limited liability companies to protect the owner’s personal assets. (Nhiều công ty khởi nghiệp bắt đầu dưới dạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên để bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu.)

Doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh

Single-member limited liability companies là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

>>>> XEM THÊM: Tổng hợp bài mẫu khi học tiếng Anh cấp tốc để phỏng vấn

Corporation

Nghĩa tiếng Việt: Tập đoàn, công ty đại chúng

Nghĩa tiếng Anh: A corporation is a legal entity that is separate from its owners, with shareholders who own shares in the company. It has the ability to enter into contracts, sue and be sued, and has limited liability for its shareholders.

Giải thích loại hình doanh nghiệp: Corporation là một thực thể pháp lý độc lập với các cổ đông sở hữu cổ phần trong công ty. Công ty đại chúng có thể ký kết hợp đồng, kiện tụng và chịu trách nhiệm pháp lý riêng biệt. Trách nhiệm của các cổ đông được giới hạn trong phạm vi số vốn góp, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của họ. Đây là hình thức phổ biến của các công ty lớn, đặc biệt là những công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Phiên âm: /ˌkɔːrpəˈreɪʃən/

Ví dụ: Apple is one of the largest corporations in the world. (Apple là một trong những tập đoàn lớn nhất trên thế giới.)

Non-profit Organization

Nghĩa tiếng Việt: Tổ chức phi lợi nhuận

Nghĩa tiếng Anh: A non-profit organization is an entity that operates for purposes other than making a profit, such as charitable, educational, or social causes. Any surplus revenue is reinvested in the organization’s mission rather than distributed to owners or shareholders.

Giải thích loại hình doanh nghiệp: Tổ chức phi lợi nhuận là các đơn vị hoạt động không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận mà tập trung vào các mục tiêu xã hội, từ thiện, giáo dục hoặc cộng đồng. Mọi khoản thu dư đều được sử dụng để phục vụ cho các hoạt động và mục tiêu của tổ chức thay vì chia cho các thành viên hay cổ đông.

Phiên âm: /nɑːnˈprɑːfɪt ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

Ví dụ: “Many charities operate as non-profit organizations to support their causes.” (Nhiều tổ chức từ thiện hoạt động dưới dạng tổ chức phi lợi nhuận để hỗ trợ các mục tiêu của họ.)

Joint Venture

Nghĩa tiếng Việt: Liên doanh

Nghĩa tiếng Anh: A joint venture is a business arrangement where two or more parties agree to pool their resources to accomplish a specific task, project, or business activity, sharing profits, losses, and control.

Giải thích loại hình doanh nghiệp: Liên doanh là hình thức hợp tác kinh doanh giữa hai hoặc nhiều bên, cùng góp vốn, chia sẻ lợi nhuận, rủi ro và quyền kiểm soát trong một dự án hoặc hoạt động kinh doanh cụ thể. Liên doanh thường được thành lập nhằm tận dụng thế mạnh của các bên tham gia và mở rộng thị trường.

Phiên âm: /ˈdʒɔɪnt ˈvɛn.tʃɚ/

Ví dụ: “The two companies formed a joint venture to develop new technology.” (Hai công ty đã thành lập một liên doanh để phát triển công nghệ mới.)

Hy vọng qua bài viết này của Jaxtina, bạn đã nắm rõ được khái niệm “doanh nghiệp nhà nước” tiếng Anh là gì, cũng như hiểu thêm về các loại hình doanh nghiệp phổ biến khác trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi, nghiên cứu và làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Đừng quên ôn luyện và áp dụng những kiến thức này để phát triển kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành của mình nhé!

>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Học tiếng Anh phỏng vấn xin việc và cách trả lời gây ấn tượng

Hãy đánh giá!
Summery
Bạn đã bao giờ thắc mắc doanh nghiệp nhà nước tiếng Anh là gì chưa? Bài viết này, Jaxtina English Center sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi về doanh nghiệp nhà nước trong tiếng Anh, đồng thời giới thiệu các loại hình doanh nghiệp phổ biến khác để bạn có thể sử dụng chính […]

Share This Article

Thầy Dương Khánh Duy
Thầy sở hữu TOEIC 950/990, là Thủ khoa ngành Lý Luận và Phương pháp dạy học tiếng Anh. Với phong cách truyền đạt sinh động, hài hước, thầy luôn tạo ra một bầu không khí học tập thoải mái, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Xem tác giả

Bài viết cùng chuyên mục

Xem thêm
29.09.2025 55 phút đọc 82 xem

5000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo các chủ đề thông…

Thầy Lê Trọng Nhân
25.09.2025 53 phút đọc 241 xem

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Y Khoa Thông Dụng Theo Chủ đề

Thầy Vũ Hải Dương
25.09.2025 31 phút đọc 197 xem

300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tài Chính Doanh Nghiệp

Thầy Vũ Hải Dương