Nói về thời tiết là một chủ đề xuất hiện khá thường xuyên trong các kiểm tra. Do đó, nhằm hỗ trợ bạn có thể nói trôi chảy về chủ đề này, trong bài viết sau, Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp các mẫu câu, câu hỏi và từ vựng thường được trong bài nói Tiếng Anh về thời tiết. Hãy xem ngay nhé!
Kinh Nghiệm: Học Tiếng Anh
Dưới đây là những câu hỏi thông dụng để bạn hỏi về tình hình thời tiết mà người học Tiếng Anh giao tiếp nào cũng cần nắm rõ:
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
How is the weather today? | /haʊ ɪz ðə ˈwɛðər təˈdeɪ?/ | Thời tiết hôm nay như thế nào? |
What is the weather like today? | /wʌt ɪz ðə ˈwɛðər laɪk təˈdeɪ?/ | Thời tiết hôm nay như thế nào? |
What was the weather like on your vacation last month? | /wʌt wʌz ðə ˈwɛðər laɪk ɑn jʊər veɪˈkeɪʃən læst wik?/ | Thời tiết trong kỳ nghỉ của bạn tháng trước như thế nào? |
What will the weather be like tomorrow? | /wʌt wɪl ðə ˈwɛðər bi laɪk təˈmɑˌroʊ?/ | Ngày mai thời tiết sẽ như thế nào? |
What is the weather tomorrow? | /wʌt ɪz ðə ˈwɛðər təˈmɑˌroʊ?/ | Thời tiết ngày mai như thế nào? |
How has the weather been in your country recently? | /haʊ hæz ðə ˈwɛðər bɪn ɪn jʊər ˈkʌntri ˈrisəntli?/ | Thời tiết ở đất nước của bạn gần đây như thế nào? |
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
Có Thể Bạn Cần: Luyện 4 kỹ năng Tiếng Anh
Khi chúng ta đang nói về các sự kiện thời tiết lớn hoặc các thiên tai, chúng ta thường sẽ sử dụng các câu bắt đầu bằng chữ "there".
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
There was a big snow storm. | /ðɛr wʌz ə bɪg snoʊ stɔrm./ | Trước đó đã có một cơn bão tuyết lớn. |
There was a thunderstorm. | /ðɛr wʌz ə ˈθʌndərˌstɔrm./ | Trước đó đã có một cơn bão. |
I hope that there isn't an earthquake. | /aɪ hoʊp ðæt ðɛr ˈɪzənt ən ˈɜrθˌkweɪk./ | Hy vọng rằng sẽ không xảy ra động đất. |
It is raining so much. There might be a flood. | /ɪt ɪz ˈreɪnɪŋ soʊ mʌʧ. ðɛr maɪt bi ə flʌd./ | Trời mưa to quá, chắc sẽ bị lụt mất. |
Tìm Hiểu Thêm: Cách cải thiện kỹ năng nói Tiếng Anh
Vậy để nói về thời tiết vào mùa hè thì chúng ta sẽ nói như thế nào nhỉ ? Hãy cùng xem những mẫu câu sau đây nào!
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
It is very humid today. | /ɪt ɪz ˈvɛri ˈhjuməd təˈdeɪ/ | Trời hôm nay rất ẩm. |
Summer is the rainy season in my country. | /ˈsʌmər ɪz ðə ˈreɪni ˈsizən ɪn maɪ ˈkʌntri/ | Ở quê tôi, mùa hè chính là mùa mưa. |
It is dry in the summer where I am from. | /ɪt ɪz draɪ ɪn ðə ˈsʌmər wɛr aɪ æm frʌm/ | Ở quê hương của tôi, mùa hè thường sẽ rất khô. |
The temperature often reaches 40 degrees Celsius in the summer. | /ðə ˈtɛmprəʧər ˈɔfən ˈriʧəz 40 dɪˈgriz ˈsɛlsiəs ɪn ðə ˈsʌmər/ | Nhiệt độ vào mùa hè sẽ thường là 40 độ C. |
Most people avoid going out in the afternoon in the summer because it is too hot. | /moʊst ˈpipəl əˈvɔɪd ˈgoʊɪŋ aʊt ɪn ði ˌæftərˈnun ɪn ðə ˈsʌmər bɪˈkɔz ɪt ɪz tu hɑt/ | Hầu hết mọi người tránh ra ngoài vào buổi chiều mùa hè vì trời quá nóng. |
Đọc Thêm: Bài nói về kỳ nghỉ bằng Tiếng Anh
Mẫu câu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
It is very hot. | /ɪt ɪz ˈvɛri hɑt./ | Trời đang rất nóng. |
It is cold. | /ɪt ɪz koʊld./ | Trời đang rất lạnh. |
It is snowy. | /ɪt ɪz ˈsnoʊi./ | Trời đang có tuyết. |
It is rainy. | /ɪt ɪz ˈreɪni./ | Trời đang mưa. |
It was foggy this morning. | /ɪt wʌz ˈfɑgi ðɪs ˈmɔrnɪŋ./ | Sáng nay trời có sương mù. |
It is going to be freezing tonight. | /ɪt ɪz ˈgoʊɪŋ tu bi ˈfrizɪŋ təˈnaɪt./ | Tối nay trời sẽ rất rét mướt. |
Bạn có thể học thêm các từ vựng về chủ đề thời tiết qua bài viết 100+ từ về các loại khí hậu trong Tiếng Anh, hiện tượng thời tiết.
The Impact of Weather on Daily Life
Weather is an integral part of our daily lives, shaping our routines and influencing our decisions. From deciding what to wear in the morning to planning outdoor activities, the weather plays a crucial role.
One of the most basic aspects of weather is temperature. It determines whether we reach for a light jacket or bundle up in a heavy coat. High temperatures are associated with sunny days at the beach, while cold temperatures bring thoughts of cozy evenings by the fireplace.
Humidity is another factor that can significantly affect our comfort level. High humidity can make a hot day feel even hotter, while low humidity can lead to dry skin and parched throats.
Air pressure is a less noticeable but equally important aspect of weather. High-pressure systems typically bring clear skies and calm weather, while low-pressure systems can result in storms and precipitation.
Wind is a dynamic component of weather that can have both positive and negative effects. A gentle breeze on a warm day can be refreshing, but strong winds can disrupt outdoor plans and even cause damage.
Precipitation in the form of rain, snow, sleet, or hail has a direct impact on our daily activities. Rain can cancel outdoor events and create traffic delays, while heavy snowfall can lead to school closures and transportation challenges.
In conclusion, weather is an ever-present force in our lives. Understanding its various elements and their effects can help us make informed decisions and better adapt to the conditions Mother Nature sends our way.
The Impact of Weather on Daily Life
Thời tiết là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, định hình thói quen và ảnh hưởng đến các quyết định của chúng ta. Từ việc quyết định mặc gì vào buổi sáng cho đến lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời, thời tiết đóng một vai trò quan trọng.
Một trong những khía cạnh cơ bản nhất của thời tiết là nhiệt độ. Nó quyết định liệu chúng ta sẽ chọn một chiếc áo khoác nhẹ hay mặc một chiếc áo khoác dày. Nhiệt độ cao gắn liền với những ngày nắng trên bãi biển, trong khi nhiệt độ lạnh mang đến cảm giác về những buổi tối ấm cúng bên lò sưởi.
Độ ẩm là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đáng kể đến mức độ thoải mái của chúng ta. Độ ẩm cao có thể khiến ngày nóng càng trở nên nóng hơn, trong khi độ ẩm thấp có thể dẫn đến khô da và khô họng.
Áp suất không khí là một khía cạnh ít được chú ý hơn nhưng không kém phần quan trọng của thời tiết. Hệ thống áp suất cao thường mang lại bầu trời quang đãng và thời tiết yên tĩnh, trong khi hệ thống áp suất thấp có thể gây ra bão và mưa.
Gió là một thành phần động của thời tiết có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực. Một làn gió nhẹ vào một ngày ấm áp có thể giúp bạn sảng khoái nhưng gió mạnh có thể làm gián đoạn các kế hoạch ngoài trời và thậm chí gây hư hỏng.
Lượng mưa dưới dạng mưa, tuyết, mưa đá hoặc mưa đá có tác động trực tiếp đến hoạt động hàng ngày của chúng ta. Mưa có thể hủy bỏ các sự kiện ngoài trời và gây tắc nghẽn giao thông, trong khi tuyết rơi dày có thể khiến trường học phải đóng cửa và gặp khó khăn về giao thông.
Tóm lại, thời tiết là một sức mạnh luôn hiện diện trong cuộc sống của chúng ta. Hiểu được các yếu tố khác nhau và tác dụng của chúng có thể giúp chúng ta đưa ra những quyết định sáng suốt và thích ứng tốt hơn với các điều kiện mà Mẹ Thiên nhiên ban tặng cho chúng ta.
Choose the suitable answers for the following questions. (Bạn hãy chọn câu trả lời phù hợp cho các câu hỏi về thời tiết dưới đây nhé.)
1. How is the weather today?
A. It is OK
B. It is windy.
C. It is funny.
Xem đáp án
|
2. What will the weather be like tomorrow?
A. It is sunny.
B. It will be sunny
C. It was sunny.
Xem đáp án
|
3. How has the weather been in your country recently?
A. It will be rainy in my country recently.
B. It have been so cold.
C. The weather has been quite hot in my country.
Xem đáp án
|
Mong rằng sau khi đọc bài viết trên đây bạn sẽ có thể hoàn thành một bài nói Tiếng Anh về thời tiết một cách thành thạo trong giao tiếp hay khi làm các bài kiểm tra. Hãy theo dõi website của Jaxtina English Center để học thêm nhiều chủ đề nói Tiếng Anh khác nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]