Cụm tính từ trong Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên phong phú và truyền đạt ý nghĩa sâu sắc hơn. Để hiểu rõ hơn về loại từ này, bạn hãy cùng Jaxtina English Center xem ngay bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Cụm tính từ là gì?
Cụm tính từ trong tiếng Anh là nhóm từ được tạo ra bằng cách thêm các giới từ như “in”, “on”, “of”, “about”, “with”, “for”,… vào vị trí phía sau tính từ. Ngoài ra, cụm tính từ còn được tạo nên bởi một tính từ cùng các từ hỗ trợ hoặc bổ sung.
Ví dụ: A beautiful dress in red (Một chiếc váy đẹp màu đỏ), A tall building in the city (Một tòa nhà cao tầng trong thành phố), a good friend of mine (một người bạn tốt của tôi)...
Cụm tính từ là gì?
Trong Tiếng Anh, cụm tính từ được sử dụng với nhiều chức năng và có thể đặt ở các vị trí khác nhau để tăng cường ý nghĩa của câu văn hay đoạn văn. Cụ thể như sau:
Cụm tính từ đứng trước danh từ chính trong câu
Cụm tính từ trong Tiếng Anh đặt trước danh từ chính trong câu thường được sử dụng để mô tả và làm cho thông tin trở nên chi tiết hơn. Cụm từ này thường bao gồm động từ, tính từ hoặc thậm chí là một cụm từ.
Ví dụ: The cozy dimly lit room was filled with the pleasant aroma of freshly brewed coffee. (Căn phòng ấm cúng, thiếu ánh sáng tràn ngập hương thơm dễ chịu của cà phê mới pha.) => Trong câu này, “cozy dimly lit” là cụm tính từ đứng trước danh từ “room” mô tả đặc điểm ấm cúng, có ánh sáng lờ mờ của hoàng hôn.
Cụm tính từ đứng sau danh từ của câu
Cụm tính từ đứng sau danh từ thường được sử dụng để mô tả hoặc giải thích thêm về danh từ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ: A person interested in art. (Một người quan tâm đến nghệ thuật.) => Trong câu này, “interested in art” là cụm tính từ đứng sau danh từ “person”, mô tả sở thích hoặc đặc điểm cụ thể của người đó.
Tìm Hiểu Thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài
2. Cấu trúc và cách sắp xếp cụm tính từ
2.1 Cấu trúc cụm tính từ trong Tiếng Anh
Cấu trúc:
Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau
Trong đó:
- Phần phụ trước: Thường là động từ, có thể có hoặc không.
- Tính từ: Có thể có 1 hoặc nhiều tính từ, các tính từ có thể cùng 1 nhóm.
- Phần phụ trung tâm: Thường là liên từ (and, but,…), có thể có hoặc không.
- Phần phụ sau: Thường là danh từ, đại từ, có thể có hoặc không.
2.2 Cách sắp xếp cụm tính từ
Trong 1 cụm tính từ sử dụng nhiều loại tính từ khác nhau cần phải được sắp xếp theo trật tự tính từ với quy tắc O – S – A – S – C – O – M – P.
- Quan điểm (Opinion): Đánh giá chủ quan về tính chất hoặc phẩm chất.
- Kích Thước (Size): Mô tả về kích thước, lớn hay nhỏ.
- Tuổi (Age): Liên quan đến thời gian, độ tuổi.
- Hình dáng (Shaoe): Mô tả đặc điểm ngoại hình của một đối tượng.
- Màu sắc (Color): Mô tả về màu sắc.
- Nguồn gốc (Origin): Mô tả nguồn gốc của một thứ gì đó.
- Chất liệu (Material): Mô tả về vật liệu.
- Mục đích (Purpose): Mô tả về mục đích sử dụng hoặc mục tiêu.
Ví dụ: A beautiful small Italian wooden table. (Một cái bàn gỗ Ý nhỏ đẹp) => “Beautiful” (quan điểm) đi trước “small” (kích thước), “Italian” (nguồn gốc) và “wooden” (chất liệu).
Cách sắp xếp cụm tính từ
3. Các cụm tính từ thường gặp trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm tính từ thường gặp trong Tiếng Anh:
Cụm tính từ chứa “of” |
Nervous of |
Lo lắng về |
Proud of |
Tự hào về |
Jealous of |
Ghen tị với |
Ashamed of |
Xấu hổ về |
Afraid of |
Sợ về |
Ahead of |
Phía trước |
Cụm từ tính chứa “to” |
Open to |
Cởi mở với |
Pleasant to |
Hài lòng với |
Profitable to |
Có lợi cho |
Rude to |
Thô lỗ với |
Equal to |
Tương đương với |
Able to |
Có thể |
Cụm từ tính chứa “for” |
Anxious for |
Lo lắng về |
Bad for |
Xấu cho |
Good for |
Tốt cho |
Necessary for |
Cần thiết cho |
5. Bài tập về cụm tính từ Tiếng Anh
Hãy hoàn thành câu với các giới từ phù hợp để tạo thành các cụm từ chính xác.
- The team is excited____________ the new project, and they are eager to see the outcomes.
- She is afraid____________ heights, so climbing the mountain was a challenging experience for her.
- We are grateful____________ the opportunity to work with such a talented and creative group of individuals.
- The students were doubtful____________ the difficult exam results and spent hours discussing the questions.
- He is open____________ his colleagues’ innovative ideas and believes they will lead to positive changes.
- The children were full____________ joy when they discovered the surprise gifts waiting for them.
- She is confident ____________ her ability to adapt to new challenges and find effective solutions.
Xem đáp án
- about
- of
- for
- of
- to
- of
- in
Trên đây là những kiến thức về cụm tính từ trong Tiếng Anh mà Jaxtina English Center muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ khái niệm, cách dùng và ghi nhớ những cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh.
Đọc Thêm:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".