Trong quá trình tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta không thể không nhắc đến cụm động từ chia tách (separable phrasal verbs). Đặc biệt, đối với những bạn nào muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình thì chắc chắn không thể bỏ qua phần kiến thức vô cùng quan trọng này rồi. Tuy nhiên, đây cũng chính là phần kiến thức gây không ít khó khăn cho người học Tiếng Anh. Cụ thể, khi tìm hiểu sâu vào cụm động từ một số bạn sẽ thắc mắc: Cụm động từ là, tại sao lại là want me to chứ không phải want to me? Vậy nên, hôm nay bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cụm động từ chia tách (separable phrasal verbs) và cụm động từ không thể chia tách (non-separable phrasal verbs) trong Tiếng Anh nhé.
1. Thế nào là cụm động từ chia tách (separable phrasal verbs)?
Cụm động từ chia tách (separable phrasal verbs) thường là những ngoại động từ (luôn có tân ngữ kèm theo) và có thể tách rời các thành phần trong cụm bằng tân ngữ trực tiếp.
a. Khi tân ngữ trực tiếp là danh từ, chúng ta sẽ đặt danh từ ở giữa hoặc sau động từ và giới từ/trạng từ.
Các bạn theo dõi một số ví dụ trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
Cụm động từ chia tách |
Ví dụ |
Giải thích |
write something down
(ghi, ghi lại)
|
She writes her mother’s words down.
= She writes down her mother’s words.
(Cô ấy ghi lại những lời dặn của mẹ mình.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “her mother’s words”. Nó có thể đứng giữa động từ “writes” và giới từ “down” hoặc đứng sau cụm động từ “writes down”.
|
turn something off
(tắt)
|
Can you turn the light off, please?
= Can you turn off the light, please?
(Cậu tắt bóng đèn đó được không?)
|
Tân ngữ trực tiếp là “the light”. Nó có thể đứng giữa động từ “turn” và giới từ “off” hoặc đứng sau cụm động từ “turn off”. |
push something aside
(gạt sang một bên)
|
David pushes aside all his fears to focus on the exam.
= David pushes all his fears aside to focus on the exam.
(David gạt tất cả lo sợ sang một bên để tập trung vào kì thi.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “all his fears”. Nó có thể đứng giữa động từ “pushes” và giới từ “aside” hoặc đứng sau cụm động từ “pushes aside”. |
take something/ somebody in
(tiếp nhận, tiếp đón)
|
This year, the college took in 300 students.
= This year, the college took 300 students in.
(Năm nay trường đã tiếp nhận 300 sinh viên.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “300 students”. Nó có thể đứng giữa động từ “took” và giới từ “in” hoặc đứng sau cụm động từ “took in”.
*Dạng quá khứ của take -> took.” |
b. Nếu tân ngữ trực tiếp là các đại từ nhân xưng (me, us, you, you, it, her, him, them) thì các tân ngữ đó luôn luôn đứng giữa động từ và giới từ/trạng từ.
Các bạn theo dõi một số ví dụ trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
Cụm động từ chia tách |
Ví dụ |
Giải thích |
read something back (to somebody)
(đọc lại)
|
She tried to read it back.
(Cô ấy cố đọc lại nó.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “it”
-> một đại từ nhân xưng và vị trí của nó đứng giữa động từ “read” và giới từ/trạng từ “back”.
|
kick something/ somebody around
(hành hạ, đối xử tệ)
|
The boss kicked us around due to our appearance.
(Vì vẻ bề ngoài mà ông ấy đối xử tệ với chúng tôi.) |
Tân ngữ trực tiếp là “us”
-> một đại từ nhân xưng và vị trí của nó đứng giữa động từ “kick” và giới từ/trạng từ “around”. |
let somebody down
(khiến ai đó buồn, thất vọng) |
John! Don’t let them down. Ok?
(John à, Con đừng làm họ thất vọng nhé. Được chứ?)
|
Tân ngữ trực tiếp là “them”
-> một đại từ nhân xưng và vị trí của nó đứng giữa động từ “let” và giới từ/trạng từ “down”.
|
turn somebody down
(từ chối ai đó) |
She turned him down again.
(Cô ấy đã từ chối anh ta lần nữa.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “him”
-> một đại từ nhân xưng và vị trí của nó đứng giữa động từ “turn” và giới từ/trạng từ “down”.
|
* Một số cụm động từ chia tách thông dụng khác: ask somebody out (mời), drop something off (đánh rơi), fill in something (điền vào), take something off (cởi ra)….
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Đọc Ngay: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)
2. Thế nào là cụm động từ không thể chia tách (non-separable phrasal verbs)?
Cụm động từ không thể chia tách (non-separable phrasal verbs) là những ngoại động từ (luôn có tân ngữ kèm theo) và các thành phần không thể tách rời nhau. Tân ngữ trực tiếp luôn đứng sau cụm động từ.
Các bạn theo dõi một số ví dụ trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
Cụm động từ không thể chia tách |
Ví dụ |
Giải thích |
look for
(tìm kiếm) |
I am looking for my notebook
(Tôi đang tìm quyển vở.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “my notebook”, vị trí của nó ngay sau cụm động từ “am looking for”. |
take care of
(trông nom, chăm sóc) |
My grandmother used to take care of me.
(Bà tôi từng chăm sóc tôi.) |
Tân ngữ trực tiếp là “me”, vị trí của nó ngay sau cụm động từ “take care of”. |
keep up with
(đuổi kịp, theo kịp) |
Peter has kept up with his brother.
(Peter đã đuổi kịp anh trai mình.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “his brother”, vị trí của nó ngay sau cụm động từ “has kept up with”.
*Dạng phân từ của keep: kept. |
get over
(chiến thắng) |
My team promises to get over the competitor.
(Đội chúng tôi hứa sẽ chiến thắng đối thủ.)
|
Tân ngữ trực tiếp là “the competitor”, vị trí của nó ngay sau cụm động từ “get over”. |
* Một số cụm động từ không chia tách thông dụng khác: take up (bắt đầu), check in (làm thủ tục), look forward to (mong chờ), ….
3. Bài tập
Sau khi học xong lý thuyết về cụm động từ chia tách và không chia tách (separable and non-separable phrasal verbs), các bạn hãy luyện tập với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Circle the right sentences. (Hãy khoanh vào câu đúng.)
1.
A. He could not get over it.
B. He could not get it over.
C. He could not it get over.
2.
A. She takes care of her son.
B. She takes care her son of.
C. She takes her son care of.
3.
A. I let down my parents.
B. I let my parents down.
C. My parents let me down.
4.
A. Take your shoes off, please.
B. Take of your shoes, please.
C. Took your shoes off, please.
5.
A. John looks after his dog.
B. John looks his dog after.
C. John looks after his dog.
Xem đáp án
- A. He could not get over it. (Cậu ta không thể chiến thắng nó.)
(Vì “get over” là cụm động từ không thể chia tách nên “it” phải đứng sau nó .)
- A. She takes care of her son. (Bà ấy chăm sóc con trai mình.)
(Vì “Take care of” là cụm động từ không thể chia tách nên cụm danh từ “her son” với vai trò là tân ngữ trực tiếp phải ở ngay sau cụm động từ.)
- B. I let my parents down. (Tôi đã làm bố mẹ thất vọng.)
(“Let somebody down” là cụm động từ chia tách và “my parents” là danh từ nên vị trí của “my parents” phải ở giữa động từ “let” và giới từ “down”)
- A. Take your shoes off. (Làm ơn hãy cởi giày!)
(“Take off” là cụm động từ chia tách nên tân ngữ trực tiếp “your shoes” có thể đứng giữa động từ “take” và giới từ “off” hoặc đứng sau cụm động từ “take off”. Tuy nhiên, đáp án B sai cấu trúc và đáp án C sai ngữ pháp (là câu mệnh lệnh nên động từ phải giữ nguyên).)
- C. John looks after his dog. (John chăm sóc chú chó của mình.)
(“Look after” là cụm động từ không thể chia tách nên tân ngữ trực tiếp phải đi sau cụm động từ.)
|
Practice 2. Classify the following phrasal verbs into the two types and put them in a suitable column. (Hãy phân loại những cụm động từ sau thành hai loại và điền vào cột.)
write down keep up with look forward to call on
look for turn off read back kick around
|
Non-separable phrasal verbs |
Separable phrasal verbs |
|
|
Xem đáp án
- Non-separable phrasal verbs (Cụm động từ không thể chia tách): keep up with (theo kịp), look forward to (mong đợi), call on (hỏi), look for (tìm kiếm).
- Separable phrasal verbs (Cụm động từ chia tách): write down (ghi), turn off (tắt), read back (đọc lại), kick around (đối xử tệ).
|
>>>> Xem Thêm: Cấu trúc waiting for Khiến Nhiều Người Nhầm Lẫn
Như vậy chúng ta vừa học thêm phần kiến thức về cụm động từ chia tách và không chia tách (separable and non-separable phrasal verbs). Jaxtina hi vọng rằng các bạn đã có thể giải quyết được những khó khăn liên quan cụm động từ rồi. Nếu các bạn vẫn còn thắc mắc thì hãy liên hệ với Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất của Jaxtina để được giải đáp kịp thời nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách sử dụng Could Was able to và Managed to hiệu quả