Nắm rõ cách xưng hô trong tiếng Anh phù hợp là một phần khá quan trọng trong giao tiếp. Việc xưng hô đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng hoặc thân mật đối với người đối diện. Do đó, nhằm giúp bạn mắc lỗi sai khi giao tiếp, Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các cách xưng hô Tiếng Anh đúng chuẩn. Bạn hãy xem và học ngay nhé!
Tư vấn: Học Tiếng Anh
1. Cách xưng hô Tiếng Anh trong tình huống thân mật
1.1 Xưng hô với gia đình
Những người thân trong gia đình có một số cách xưng hô trong tiếng Anh khá gần gũi để bày tỏ tình cảm yêu mến với nhau như sau:
- Dad /dæd/ hoặc daddy /ˈdædi/: bố.
- Mom /mɒm/ hoặc mommy /ˈmɒmi/: mẹ.
- Sis /sɪs/: chị.
- Son /sʌn/, boy /bɔɪ/: con trai.
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/: con gái.
- Darling /ˈdɑːlɪŋ/ - Honey /ˈhʌni/ - Sweetie /ˈswiːti/: cục cưng, (người) yêu quý (có thể dùng để xưng hô cho bất kỳ đối tượng nào).
Ví dụ:
- Give me a drink, son? (Lấy cho mẹ đồ uống nha con trai?)
- Can I play soccer tomorrow, daddy? (Ngày mai con chơi đá bóng được không bố?)
Xưng hô với gia đình trong Tiếng Anh
Có Thể Bạn Cần: Học Tiếng Anh giao tiếp
1.2 Xưng hô với người yêu
Cách xưng hô là một trong những cách để bày tỏ tình cảm với người yêu. Mỗi người sẽ có cách xưng hô khác nhau dành cho người yêu mình. Dưới đây là một vài cách xưng hô phổ biến thường dùng của các cặp đôi trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo sử dụng:
- Honey /ˈhʌni/: cục cưng, anh yêu, em yêu.
- Babe /beɪb/ = baby /ˈbeɪbi/: cưng, em yêu/anh yêu.
- Darling /ˈdɑːlɪŋ/ - Dear /dɪə(r)/: người yêu dấu.
- Love /lʌv/: anh yêu/em yêu.
Ví dụ:
- Oh babe, can you give me some tissues? (Ôi em yêu, có thể cho anh khăn giấy được không?)
- Let’s go shopping tonight, darling! (Tối nay đi mua sắm nhé người yêu!)
1.3 Xưng hô với bạn bè, đồng nghiệp
Bạn bè hay đồng nghiệp là những người gần gũi, thân thiết với chúng ta. Vì vậy, đối với việc xưng hô bằng tiếng Anh, bạn hãy sử dụng những từ ngữ thân thương và gần gũi để thể hiện tình cảm với nhau. Sau đây là một vài cách gọi bạn bè, đồng nghiệp mà bạn nên biết:
Cách 1: Chỉ xưng tên
Ví dụ:
- Hanny, could you bring this document to our leader for me? (Hanny, cậu có thể mang tập tài liệu này cho trưởng nhóm giúp mình được không?)
- You have to do this exercise, Henry. (Bạn cần phải làm bài tập này, Henry.)
Cách 2: Sử dụng một số cách xưng hô thân mật
- Buddy /ˈbʌdi/: người anh em
- Mate /meɪt/: người bạn thân, bồ tèo
Ví dụ:
- Hey buddy! Let’s go play volleyball this morning. (Này người anh em! Sáng nay chơi bóng chuyền nào!)
- Mate, can you lend me some money? (Bạn thân ơi, cậu có thể cho mình mượn một ít tiền được không?)
Xưng hô với bạn bè, đồng nghiệp
Tìm Hiểu Thêm: Lỗi giao tiếp tiếng Anh thường gặp
2. Các cách xưng hô trong Tiếng Anh trong tình huống trang trọng
2.1 Với người có thẩm quyền cao hơn
Đối với những người có thẩm quyền cao, bạn cần phải có xưng hô với thái độ thật lịch sự như sau:
- President + Last Name: Dành cho người có chức vụ đứng đầu hoặc tổng thống. Ví dụ: President Putin.
- Senator + Last Name: Dành cho người ở Thượng viện Mỹ. Ví dụ: Senator Alex.
- Representative + Last Name: Dành cho người ở Hạ viện Mỹ. Ví dụ: Representative Peter.
- Councilman + Last Name: Dành cho người có giới tính nam của hội đồng thành phố. Ví dụ: Councilman David.
- Councilwoman + Last Name: Dành cho người có giới tính nữ của hội đồng thành phố. Ví dụ: Councilwoman Sam.
- Officer + Last Name: Dùng với cảnh sát. Ví dụ: Officer John.
- Father + Last Name/First Name: Xưng hô với những người linh mục công giáo. Ví dụ: Father Pete.
- Pastor + Last Name/First Name: Dành cho các mục sư cơ đốc. Ví dụ: Pastor Matthew.
- Rabbi + Full Name: Dành cho những nhà lãnh đạo Do Thái. Ví dụ: Rabbi Smith.
Ngoài ra, còn một cách phổ biến khi xưng hô với những người có chức vụ cao hơn mình là:
- Miss /mɪs/: Quý cô (chỉ người phụ nữ này chưa lập gia đình).
- Ms. /mɪz/: Quý cô/bà (không phân biệt người này đã lập gia đình hay chưa).
- Mr /ˈmɪstə(r)/: Quý ông (không phân biệt người này đã lập gia đình hay chưa).
- Mrs /ˈmɪsɪz/: Quý bà (chỉ người phụ nữ này đã lập gia đình).
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về cách xưng hô này qua bài viết Miss Mrs Ms Mr là gì? Cách sử dụng trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
- Miss. Annie is his manager. (Quý cô, Annie là quản lý của anh ấy.)
- Would you mind explaining to me this program, Mr. Peter? (Anh có thể giải thích cho tôi về chương trình này không, anh Peter?)
Các cách xưng hô trong Tiếng Anh trong tình huống trang trọng
Khám Phá Thêm: Phép lịch sự khi nói chuyện điện thoại bằng Tiếng Anh
2.2 Khi không biết tên
Để xưng hô với những người mà bạn không biết chắc thông tin của họ, cũng như tình trạng hôn nhân của họ, bạn có thể áp dụng các cách sau đây:
- Sir /sɜː(r)/: Quý ông.
- Madam /ˈmædəm/: Quý bà.
- Ma’am /mæm/: Quý bà (được sử dụng phổ biến chủ yếu ở Bắc Mỹ)
3. Cách xưng hô trong email Tiếng Anh
Trong email Tiếng Anh, bạn có thể xưng hô bằng các cách sau đây:
- Dear + Tên
- Dear Mr/ Mrs + Tên
- Dear + Sir/Madam
Trên đây là những cách xưng hô trong Tiếng Anh với từng đối tượng khác nhau mà Jaxtina English Center tổng hợp giúp bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể lựa chọn cách xưng hô phù hợp để thể hiện tình cảm và sự tôn trọng đối với những mối quan hệ của mình trong quá trình giao tiếp tiếng Anh.
Kiến Thức Hữu Ích:
[custom_author][/custom_author]